1. /

Cefdinir: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều

Ngày 20/07/2024

Mô tả

Phân loại: Cefdinir là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được phân loại trong nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba.

Tên quốc tế: Cefdinir

Dạng bào chế: Cefdinir được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang và hỗn dịch uống.

Hàm lượng: 100mg/ viên. 125mg/ gói, 300mg/ gói, 300mg/ viên.

Biệt dược thường gặp: Omnicef, Topcef, Cefdinir 125mg, Zebacef.

Công thức hóa học là: C14H13N5O5S2.

Cefdinir

Chỉ định của Cefdinir

Cefdinir được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da, viêm mô tế bào, mụn nhọt, áp xe.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn khác: Viêm màng não, viêm khớp nhiễm khuẩn.

Liều dùng Cefdinir

Liều dùng và cách sử dụng Cefdinir phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, tình trạng sức khỏe, bệnh lý đang mắc, độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.

Thông thường, liều dùng cho người lớn là 600mg hoặc 900mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống, mỗi lần 300mg.

Đối với trẻ em, liều dùng sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên cân nặng và tuổi của trẻ. Liều thường dùng: 7mg - 25mg/ kg/ 24h , Chia 2 lần uống trong 24h.

Dược động học

Hấp thu

Cefdinir được hấp thu tương đối tốt từ dạ dày, với tỷ lệ hấp thu tối đa khoảng 90%. Việc dùng thuốc cùng với thực phẩm có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc, do đó nên uống trước hoặc sau khi ăn để đạt hiệu quả tối đa.

Phân bố

Cefdinir được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với hơn 60% liều thuốc được chuyển hóa thành dạng không hoạt động và tiết ra qua thận.

Thuốc có thể thâm nhập vào các mô và dịch khác nhau trong cơ thể, bao gồm màng não, dịch tiểu não, dịch tai giữa và dịch phế quản. Nó cũng có thể vượt qua hàng rào placent và lọt vào sữa mẹ.

Chuyển hóa & Thải trừ

Cefdinir được chuyển hóa chủ yếu qua gan và tiết ra qua thận. Khoảng 20-25% liều thuốc được tiết ra qua dạng không thay đổi trong nước tiểu trong khi khoảng 5-15% được tiết ra qua phân.

Dược lực học

Thuốc có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cụ thể, cefdinir gắn kết vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trên thành tế bào vi khuẩn, làm ngăn chặn sự hình thành các chuỗi peptidoglycan - thành phần cấu trúc chính của thành tế bào.

Khi thành tế bào bị tổn thương, vi khuẩn sẽ bị chết hoặc bị tiêu diệt bởi các cơ chế tự nhiên của cơ thể.

Độc tính của Cefdinir

Cefdinir được coi là một loại kháng sinh an toàn và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, có thể xảy ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa.
  • Phát ban da, ngứa, viêm da tiếp xúc, dị ứng da.
  • Chóng mặt, đau đầu, khó ngủ.
  • Suy giảm nồng độ bạch cầu và tiểu cầu trong máu (rất hiếm khi xảy ra).
  • Nhức đầu, mệt mỏi.
  • Nhiễm nặng do nấm Candida (đặc biệt là ở miệng hoặc âm đạo).

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc

Cefdinir có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị. Một số loại thuốc có thể làm giảm hoặc tăng hiệu lực của Cefdinir, bao gồm:

  • Thuốc chống co giật như phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline.
  • Thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Thuốc chống viêm non-steroid (NSAIDs) như aspirin hoặc ibuprofen.
  • Thuốc điều trị tiểu đường.
  • Thuốc trừ sâu diệt cỏ và thuốc chống lao hóa.

Ngoài ra, việc sử dụng Cefdinir cùng với các thuốc chứa chất chống axit có thể làm giảm hiệu lực của thuốc.

Chống chỉ định

Cefdinir không nên được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào trong nhóm cephalosporin hoặc penicillin. Ngoài ra, cefdinir cũng không được sử dụng cho những người bị tiểu đường, suy thận nặng hoặc những vấn đề về gan.

Tác dụng phụ khi dùng Cefdinir

Tác dụng phụ của Cefdinir có thể được chia thành 4 loại:

Thường gặp (xảy ra 1-10% trường hợp)

  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Chóng mặt.
  • Đau bụng.
  • Phát ban da, ngứa.

Ít gặp (xảy ra 0.1-1% trường hợp)

  • Viêm đường ruột.
  • Khó ngủ.
  • Mệt mỏi.
  • Urticaria (một loại phản ứng dị ứng da).
  • Dị ứng da.
  • Viêm khớp.

Hiếm gặp (xảy ra 0.01%-0.1% trường hợp)

  • Suy giảm nồng độ bạch cầu và tiểu cầu trong máu.
  • Nhiễm nặng do nấm Candida.

Không xác định được tần suất

  • Đau đầu.
  • Khô miệng.
  • Rối loạn vận động đường tiêu hóa.
  • Nổi mẩn ngứa.
  • Mệt mỏi.
  • Viêm tuyến tiền liệt.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu lạ hoặc tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý

Lưu ý chung

Trước khi sử dụng Cefdinir, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, các sản phẩm từ thảo dược hoặc thực phẩm bảo dưỡng.

Lưu ý phụ nữ cho con bú

Không có nghiên cứu cụ thể về tác động của Cefdinir tới sự phát triển của trẻ khi được sử dụng trong giai đoạn cho con bú, do đó hãy thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ này. Nếu cần thiết, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ.

Phụ nữ mang thai

Cefdinir có thể an toànđược sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu được coi là cần thiết bởi bác sĩ. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng thai kỳ của bạn trước khi sử dụng thuốc.

Người lái xe, vận hành máy móc

Cefdinir có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số người sau khi sử dụng. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc không tập trung khi sử dụng thuốc, hãy hạn chế việc lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.

Quá Liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn đã uống quá liều Cefdinir, có thể xuất hiện các triệu chứng sau: rối loạn tiêu hóa, như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng; chóng mặt, mệt mỏi, khó thở; đau đầu.

Cách xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đi đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ. Không tự ý tăng liều lượng hoặc thay đổi cách sử dụng thuốc mà không được chỉ định từ bác sĩ.

Quên liều & xử lý

Nếu bạn vô tình bỏ quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ nhưng không nên uống liều gấp đôi để bù. Nếu đã gần thời điểm liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã bỏ quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Hãy nhớ thiết lập lịch nhắc nhở hoặc sử dụng hệ thống ghi chú để theo dõi việc sử dụng thuốc đều đặn.

Trích nguồn tham khảo

  1. "Cefdinir." StatPearls [Internet]. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431097/
  2. "Cefdinir" MedlinePlus. Available from: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a608009.html
  3. "Cefdinir Capsule." WebMD. Available from: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-15458-6100/cefdinir-oral/cefdinir-capsule-oral/details

Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về việc sử dụng kháng sinh Cefdinir, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, Chống chỉ định, cách xử lý khi quá liều và các Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi cần thiết. Chúc bạn sức khỏe!

Đọc thêm

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin