1. /

Amino Acid L-Ornithine L-Aspartate: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 31/07/2024

L-Ornithine L-Aspartate là một nhóm amino acid được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt là trong việc tăng cường chức năng gan, giảm mệt mỏi và hỗ trợ hồi phục cơ thể sau các hoạt động gắng sức.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về L-Ornithine L-Aspartate, bao gồm mô tả, chỉ định, liều dùng, dược động học, dược lực học, độc tính, tương tác thuốc, chống chỉ định, tác dụng phụ, lưu ý và xử lý khi quá liều.

1- Mô tả về L-Ornithine L-Aspartate

1.1. Tên quốc tế, Phân loại

  • Tên quốc tế (INN): L-Ornithine L-Aspartate
  • Phân loại:
    • Thuộc nhóm amino acid
    • Là muối của L-ornithin và L-aspartate

1.2. Dạng bào chế và hàm lượng

L-Ornithine L-Aspartate có thể được bào chế dưới nhiều dạng:

  • Viên nén: 0.5g, 1g, 2g L-Ornithine L-Aspartate
  • Dung dịch uống: 100mg/ml, 200mg/ml L-Ornithine L-Aspartate
  • Bột pha uống: Thông thường pha với nước hoặc nước trái cây để uống

1.3. Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa L-Ornithine L-Aspartate:

  • Hepamer: (Viên nén)
  • Liv 52: (Viên nén, Dung dịch uống)
  • Hepatosol: (Dung dịch truyền)
  • Ornithine Aspartate: (Viên nén, Dung dịch uống)
  • L-Ornithine 500mg

1.4. Công thức hóa học

Công thức hóa học của L-Ornithine L-Aspartate là: C7H14N2O6

L-Ornithine L-Aspartate

2- Chỉ định của L-Ornithine L-Aspartate

L-Ornithine L-Aspartate được chỉ định trong các trường hợp sau đây:

2.1. Hỗ trợ chức năng gan

  • Viêm gan cấp tính và mãn tính
  • Xơ gan
  • Suy gan
  • Hỗ trợ sau phẫu thuật gan

2.2. Rối loạn chức năng gan do rượu

  • Nghiện rượu
  • Viêm gan do rượu
  • Xơ gan do rượu

2.3. Hỗ trợ hồi phục cơ thể

  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
  • Sau khi phẫu thuật, bệnh nặng
  • Suy dinh dưỡng

2.4. Các trường hợp khác

  • Hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị nhiễm độc nấm
  • Hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị bệnh Alzheimer

3- Liều dùng L-Ornithine L-Aspartate

Liều dùng L-Ornithine L-Aspartate tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và cơ địa của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

3.1. Hỗ trợ chức năng gan

  • Người lớn: 1 - 2g L-Ornithine L-Aspartate, chia 2 - 3 lần/ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng phải được điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng bệnh.

3.2. Rối loạn chức năng gan do rượu

  • Người lớn: 2 - 3g L-Ornithine L-Aspartate, chia 2 - 3 lần/ngày.

3.3. Hỗ trợ hồi phục cơ thể

  • Người lớn: 1 - 2g L-Ornithine L-Aspartate/ ngày, chia 2 lần.

3.4. Các trường hợp khác

Liều lượng được điều chỉnh theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

4- Dược động học

4.1. Hấp thu

L-Ornithine L-Aspartate được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn ở đường tiêu hóa.

4.2. Phân bố

L-Ornithine L-Aspartate được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở gan và thận.

4.3. Chuyển hóa

L-Ornithine L-Aspartate được chuyển hóa ở gan thành urea và các sản phẩm khác.

4.4. Thải trừ

L-Ornithine L-Aspartate được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng sản phẩm chuyển hóa.

5- Dược lực học

L-Ornithine L-Aspartate có các tác dụng dược lý sau:

5.1. Tăng cường chức năng gan

  • Ức chế sự tích tụ amoniac trong máu, góp phần giải độc gan.
  • Kích thích quá trình tổng hợp protein, giúp phục hồi cấu trúc và chức năng gan.
  • Hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ gan khỏi tổn thương do gốc tự do.

5.2. Hỗ trợ hồi phục cơ thể

  • Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  • Giảm mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Thúc đẩy quá trình phục hồi sau bệnh tật hoặc phẫu thuật.

5.3. Tác dụng khác

  • Có thể hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị nhiễm độc nấm.
  • Có thể hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị bệnh Alzheimer.

6- Độc tính

L-Ornithine L-Aspartate được đánh giá là an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

7- Tương tác thuốc

7.1. Tăng tác dụng phụ

  • Thuốc lợi tiểu: L-Ornithine L-Aspartate có thể tăng cường tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu, dẫn đến mất nước và rối loạn điện解 chất.
  • Thuốc chống đông máu: L-Ornithine L-Aspartate có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.

7.2. Giảm tác dụng của thuốc

  • Thuốc kháng sinh: L-Ornithine L-Aspartate có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh.

7.3. Tương tác khác

  • Rượu: Nên tránh sử dụng L-Ornithine L-Aspartate khi uống rượu, bởi vì rượu có thể gây hại cho gan.

8- Chống chỉ định của L-Ornithine L-Aspartate

L-Ornithine L-Aspartate không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với L-Ornithine L-Aspartate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

9- Tác dụng phụ khi dùng L-Ornithine L-Aspartate

L-Ornithine L-Aspartate nói chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

9.1. Thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt

9.2. ít gặp

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mề đay

9.3. Hiếm gặp

  • Suy nhược cơ thể
  • Ù tai

9.4. Không xác định được tần suất

  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn tâm thần

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

10- Lưu ý khi dùng L-Ornithine L-Aspartate

10.1. Lưu ý chung

  • Nên sử dụng L-Ornithine L-Aspartate theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng L-Ornithine L-Aspartate trong thời gian dài hơn so với khuyến cáo.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng L-Ornithine L-Aspartate.
  • Nên bảo quản L-Ornithine L-Aspartate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của L-Ornithine L-Aspartate cho phụ nữ cho con bú. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

10.3. Phụ nữ có thai

  • Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của L-Ornithine L-Aspartate cho phụ nữ mang thai. Do đó, nên tránh sử dụng L-Ornithine L-Aspartate trong thời gian mang thai.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc

  • L-Ornithine L-Aspartate không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chóng mặt
  • Suy nhược cơ thể
  • Rối loạn chức năng gan, thận

11.2. Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng L-Ornithine L-Aspartate.
  • Gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng gan, thận.

11.3. Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.
  • Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Kết luận

L-Ornithine L-Aspartate là một nhóm amino acid có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng gan, giảm mệt mỏi và hỗ trợ hồi phục cơ thể.

Tuy nhiên, việc sử dụng L-Ornithine L-Aspartate cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.