1. /

Alfuzosin: Tất cả những điều bạn cần biết về thuốc Alfuzosin

Ngày 16/07/2024

Alfuzosin là một trong những thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ tiền liệt tuyến. Với tác dụng được xác định rõ ràng và an toàn tương đối, alfuzosin đã trở thành sự lựa chọn tin cậy của nhiều bác sĩ và người bệnh.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin về alfuzosin, từ đặc điểm dược lý đến hướng dẫn sử dụng và lưu ý quan trọng khi dùng thuốc.

1. Mô tả

1.1. Tên quốc tế

Alfuzosin hydrochloride

1.2. Phân loại

Alfuzosin là một chất ức chế chọn lọc thụ thể α1-adrenergic, thuộc nhóm các dẫn chất quinazolin. Nó được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng liên quan đến tăng khối lượng tiền liệt tuyến lành tính (BPH).

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Alfuzosin được bào chế dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài, với liều dùng thường gặp là 10 mg.

2. Chỉ định của Alfuzosin

Alfuzosin được chỉ định sử dụng để:

  • Điều trị triệu chứng liên quan đến tăng khối lượng tiền liệt tuyến lành tính (BPH) ở nam giới.
  • Giảm nguy cơ phẫu thuật tiết niệu ở những bệnh nhân BPH.
  • Cải thiện triệu chứng tiểu tiện và lưu thông nước tiểu ở bệnh nhân BPH.

3. Liều dùng của Alfuzosin

3.1. Liều dùng khuyến cáo

Liều dùng điều trị khuyến cáo của alfuzosin như sau:

  • Liều dùng thường gặp: 10 mg, uống 1 lần/ngày.
  • Uống liều duy nhất vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường vào thời điểm bữa ăn tối.

3.2. Điều chỉnh liều

  • Đối với bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
  • Đối với bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng.

3.3. Thời gian điều trị

Alfuzosin thường được sử dụng lâu dài để điều trị các triệu chứng của BPH. Tùy thuộc vào diễn biến của bệnh và đáp ứng điều trị, bác sĩ sẽ quyết định thời gian điều trị cụ thể.

4. Dược động học

4.1. Hấp thu

  • Alfuzosin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 64%.
  • Thời gian đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương (Tmax) sau khi uống là khoảng 8 giờ.

4.2. Phân bố

  • Alfuzosin gắn kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 82-90%.
  • Thể tích phân bố (Vd) khoảng 3,2 lít/kg.

4.3. Chuyển hóa

  • Alfuzosin được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua enzyme CYP3A4.
  • Các chất chuyển hóa chính là N-oxide alfuzosin và 6-hydroxyl alfuzosin.

4.4. Thải trừ

  • Thời gian bán thải (t1/2) của alfuzosin khoảng 5 giờ.
  • Alfuzosin và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua đường tiết niệu, khoảng 50% liều dùng.

5. Dược lực học

5.1. Cơ chế tác dụng

Alfuzosin là một chất ức chế chọn lọc thụ thể α1-adrenergic, đặc biệt ức chế thụ thể α1A và α1D. Cơ chế tác dụng chính của alfuzosin bao gồm:

  • Giãn cơ trơn của cổ bàng quang và cơ trơn của tiền liệt tuyến, từ đó cải thiện lưu thông nước tiểu.
  • Giảm nhức mỏi cơ và cải thiện triệu chứng liên quan đến BPH.

5.2. Liên quan lâm sàng

  • Alfuzosin cải thiện các triệu chứng liên quan đến BPH như khó tiểu, giảm lưu lượng nước tiểu, cảm giác bàng quang không được hoàn toàn rỗng.
  • Alfuzosin giúp giảm nguy cơ phẫu thuật tiết niệu ở bệnh nhân BPH.

6. Độc tính của Alfuzosin

Alfuzosin thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, đặc biệt ở những liều cao hoặc sử dụng kéo dài.

6.1. Tác dụng không mong muốn thường gặp

  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Buồn nôn, táo bón
  • Phù, sưng
  • Nhịp tim nhanh

6.2. Tác dụng không mong muốn ít gặp

  • Đau ngực
  • Viêm mũi
  • Mệt mỏi
  • Giảm/tăng huyết áp

6.3. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù Quincke, sốc phản vệ)
  • Nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp tim
  • Tắc động mạch cấp tính

7. Tương tác thuốc

Alfuzosin có thể tương tác với một số nhóm thuốc khác, cần lưu ý khi sử dụng đồng thời: 

7.1. Tương tác với thuốc chống nấm

  • Các thuốc chống nấm như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ alfuzosin trong máu do ức chế enzyme CYP3A4.

7.2. Tương tác với thuốc chống HIV

  • Các thuốc ức chế protease như ritonavir cũng có thể làm tăng nồng độ alfuzosin do ức chế CYP3A4.

7.3. Tương tác với thuốc chống trầm cảm

  • Một số thuốc chống trầm cảm như fluvoxamine, fluoxetine cũng có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của alfuzosin.

7.4. Tương tác với các chất ức chế khác

  • Các chất ức chế khác như erythromycin, clarithromycin cũng có thể làm tăng nồng độ alfuzosin.

8. Chống chỉ định của Alfuzosin

Alfuzosin không được sử dụng ở những trường hợp sau:

  • Suy gan
  • Nhạy cảm với alfuzosin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Đang sử dụng các thuốc ức chế mạnh enzyme CYP3A4

9. Tác dụng phụ của Alfuzosin

9.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Chóng mặt, nhức đầu
  • Buồn nôn, táo bón
  • Phù, sưng
  • Nhịp tim nhanh

9.2. Tác dụng phụ ít gặp

  • Đau ngực
  • Viêm mũi
  • Mệt mỏi
  • Giảm/tăng huyết áp

9.3. Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù Quincke, sốc phản vệ)
  • Nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp tim
  • Tắc động mạch cấp tính

9.4. Tác dụng phụ không xác định tần suất

  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rối loạn cương dương

Tham khảo tại: https://www.drugs.com/mtm/alfuzosin.html

10. Lưu ý khi sử dụng Alfuzosin

10.1. Lưu ý chung

  • Uống alfuzosin vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường vào bữa ăn tối.
  • Không được ngừng sử dụng alfuzosin đột ngột mà phải giảm liều dần dần.
  • Kiểm tra huyết áp khi bắt đầu điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân dễ bị hạ huyết áp.

10.2. Sử dụng ở phụ nữ cho con bú

  • Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của alfuzosin khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.

10.3. Sử dụng ở phụ nữ có thai

  • Chưa có dữ liệu về sự an toàn của alfuzosin khi sử dụng trong thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ có thai.

10.4. Người lái xe và vận hành máy móc

  • Alfuzosin có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11. Quá liều và xử trí

11.1. Triệu chứng quá liều

Triệu chứng quá liều alfuzosin thường bao gồm:

  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt, ngất xỉu

11.2. Cách xử trí quá liều

  • Ngừng sử dụng alfuzosin và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn.
  • Nếu có biểu hiện hạ huyết áp, cần bù dịch và sử dụng các thuốc vận mạch.
  • Trong trường hợp nhịp tim chậm, có thể dùng thuốc kích thích tim.
  • Rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt nếu quá liều gần đây.

11.3. Xử trí khi quên liều

  • Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều bị quên và tiếp tục liều thường.
  • Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều bị quên.

Kết luận

Alfuzosin là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn trong quản lý các triệu chứng liên quan đến tăng khối lượng tiền liệt tuyến lành tính.

Với cơ chế tác dụng rõ ràng và ít tác dụng không mong muốn, alfuzosin đã trở thành một trong những thuốc được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tiết niệu.

Tuy nhiên, việc sử dụng alfuzosin cần tuân thủ các hướng dẫn về liều dùng, chống chỉ định và lưu ý an toàn để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

Đọc thêm:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin