1. /

Ứng dụng Mg(OH)2: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ

Ngày 19/07/2024

1. Giới thiệu về hoạt chất Mg(OH)2

Bạn có bao giờ tự hỏi viên thuốc màu trắng hay bột trắng mà bạn thường dùng để giảm đau dạ dày hoặc điều trị táo bón là gì không? Đó chính là Mg(OH)2, một hợp chất vô cơ phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong y học với nhiều công dụng khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mg(OH)2, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và xử lý khi quá liều, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn và hiệu quả.

2. Mô tả hoạt chất Mg(OH)2

2.1 Tên quốc tế và Phân loại

  • Tên quốc tế: Magnesium hydroxide
  • Phân loại: Mg(OH)2 thuộc nhóm thuốc kháng axit, có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày.

2.2 Dạng bào chế và hàm lượng

Mg(OH)2 được bào chế dưới nhiều dạng:

  • Dạng viên: Viên nén, viên nang, viên nhai, thường có hàm lượng 300mg, 400mg, 500mg, 600mg Mg(OH)2.
  • Dạng bột: Bột pha hỗn dịch, có hàm lượng Mg(OH)2 khác nhau, thường từ 1-2g trong một gói bột.
  • Dạng lỏng: Dung dịch uống, có hàm lượng Mg(OH)2 khác nhau, thường từ 100mg/ml đến 400mg/ml.

2.3 Biệt dược thường gặp

Một số biệt dược phổ biến chứa Mg(OH)2:

  • Viên nén: Maalox, Mylanta, Gelusil, ...
  • Bột pha hỗn dịch: Pepto-Bismol, Maalox Advance, ...
  • Dung dịch uống: Milk of Magnesia, ...

2.4 Công thức hóa học Mg(OH)2

Công thức hóa học của Mg(OH)2 là Mg(OH)2.

Mg(OH)2

3. Chỉ định hoạt chất Mg(OH)2

Mg(OH)2 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1 Điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày

  • Mg(OH)2 là một loại kháng axit mạnh, có tác dụng trung hòa axit dịch vị, giảm lượng axit trong dạ dày, giúp làm dịu chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày do tăng tiết axit.
  • Dùng Mg(OH)2 trong trường hợp này giúp giảm đau nhanh chóng, hiệu quả trong khoảng 30-60 phút sau khi uống.
  • Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

3.2 Điều trị táo bón

  • Mg(OH)2 có tác dụng nhuận tràng, làm tăng thể tích phân, kích thích nhu động ruột, giúp phân dễ dàng đi qua đường tiêu hóa, cải thiện tình trạng táo bón.
  • Mg(OH)2 là thuốc nhuận tràng tác dụng nhanh, thường phát huy tác dụng trong vòng 6-12 giờ sau khi uống.
  • Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của táo bón và phản ứng của cơ thể với thuốc.

3.3 Ngăn ngừa loét dạ dày

  • Mg(OH)2 có tác dụng tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn chặn sự tiếp xúc của axit dạ dày với niêm mạc, giảm thiểu tổn thương và nguy cơ loét dạ dày.
  • Tuy nhiên, Mg(OH)2 không phải là thuốc điều trị loét dạ dày, cần kết hợp với các thuốc điều trị khác như thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc kháng sinh để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

4. Liều dùng hoạt chất Mg(OH)2

Liều dùng Mg(OH)2 phụ thuộc vào mục đích điều trị, lứa tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.1 Liều dùng cho người lớn

  • Điều trị ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày:
    • Liều uống thông thường là 300-600mg, uống 2-3 lần/ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
    • Liều tối đa cho phép là 2,4g/ngày.
  • Điều trị táo bón:
    • Liều uống thông thường là 2-4g/ngày, uống 1-2 lần/ngày, vào buổi tối hoặc trước khi ngủ.
    • Liều tối đa cho phép là 4g/ngày.
  • Ngăn ngừa loét dạ dày:
    • Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định.

4.2 Liều dùng cho trẻ em

  • Điều trị ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày: Liều dùng phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa vào cân nặng và độ tuổi của trẻ.
  • Điều trị táo bón:
    • Trẻ em dưới 6 tuổi: 1-2,5g/ngày, uống 1-2 lần/ngày.
    • Trẻ em 6-12 tuổi: 2,5-5g/ngày, uống 1-2 lần/ngày.
  • Ngăn ngừa loét dạ dày: Liều dùng phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định.

4.3 Lưu ý về liều dùng

  • Người cao tuổi, người suy thận cần thận trọng khi sử dụng Mg(OH)2, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng sức khỏe.
  • Không nên sử dụng Mg(OH)2 trong thời gian dài hoặc liều cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

5. Dược Động Học

5.1 Hấp thu

  • Mg(OH)2 được hấp thu rất ít ở đường tiêu hóa, chủ yếu được đào thải ra ngoài theo phân.
  • Một lượng nhỏ Mg(OH)2 được hấp thu vào máu, nhưng được nhanh chóng thải trừ qua nước tiểu.

5.2 Phân bố

  • Mg(OH)2 phân bố chủ yếu ở đường tiêu hóa, lượng nhỏ được phân bố vào máu.

5.3 Chuyển hóa

  • Mg(OH)2 không bị chuyển hóa trong cơ thể.

5.4 Thải trừ

  • Mg(OH)2 được thải trừ chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

6. Dược Lực Học

  • Mg(OH)2 là một loại kháng axit, có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày, giảm lượng axit dư thừa, giúp làm dịu chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày do tăng tiết axit.
  • Mg(OH)2 hoạt động bằng cách liên kết với axit clohydric (HCl) trong dịch vị tạo thành muối magiê clorua (MgCl2) và nước (H2O). Phản ứng này giúp làm giảm độ pH trong dạ dày, giảm nồng độ axit và làm dịu các triệu chứng khó chịu.
  • Ngoài ra, Mg(OH)2 cũng có tác dụng nhuận tràng, giúp làm mềm phân, kích thích nhu động ruột, cải thiện chứng táo bón.

7. Độc tính

  • Mg(OH)2 là một hợp chất vô cơ tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng.
  • Tuy nhiên, sử dụng Mg(OH)2 quá liều hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
    • Suy nhược cơ, yếu cơ, tê liệt.
    • Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
    • Suy thận, suy hô hấp.
  • Các trường hợp ngộ độc Mg(OH)2 hiếm gặp, thường xảy ra do sử dụng quá liều hoặc với những người có tiền sử bệnh lý.

8. Tương tác thuốc

Mg(OH)2 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

8.1 Tương tác thuốc ảnh hưởng đến hấp thu

  • Mg(OH)2 có thể làm giảm hấp thu của một số thuốc, bao gồm:
    • Thuốc kháng sinh: Tetracyclin, doxycyclin, ciprofloxacin, ...
    • Thuốc lợi tiểu: Furosemide, thiazide, ...
    • Thuốc điều trị ung thư: Methotrexate, ...
    • Thuốc trị nấm: Ketoconazole, ...
    • Thuốc giảm đau: Aspirin, ibuprofen, ...
  • Nguyên nhân: Mg(OH)2 làm thay đổi môi trường pH trong dạ dày, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của các thuốc này.

8.2 Tương tác thuốc ảnh hưởng đến tác dụng

  • Mg(OH)2 có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc, bao gồm:
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, lansoprazole, ...
    • Thuốc kháng histamin Ranitidine, cimetidine, ...
  • Nguyên nhân: Mg(OH)2 là kháng axit, có tác dụng trung hòa axit dịch vị, dẫn đến giảm hiệu quả của các thuốc điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày.

8.3 Lưu ý

  • Nên sử dụng Mg(OH)2 cách xa các loại thuốc khác ít nhất 2 giờ để tránh tương tác.
  • Báo cáo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược, để tránh nguy cơ tương tác.

9. Chống chỉ định

Mg(OH)2 không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Dị ứng với Mg(OH)2 hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Tắc ruột.
  • Bệnh nhân đang bị tiêu chảy.
  • Người lớn tuổi, trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc có thể tương tác với Mg(OH)2.

10. Tác dụng phụ

Mg(OH)2 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

10.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Mg(OH)2, thường xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài.
  • Buồn nôn, nôn: Cảm giác buồn nôn và nôn có thể xảy ra sau khi sử dụng Mg(OH)2, đặc biệt ở những người nhạy cảm với thuốc.
  • Đau bụng, đầy hơi: Một số người có thể bị đau bụng hoặc đầy hơi sau khi uống Mg(OH)2.

10.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Suy nhược cơ, yếu cơ, tê liệt: Rất hiếm gặp, thường xảy ra khi sử dụng Mg(OH)2 với liều rất cao hoặc ở những người có tiền sử bệnh lý.
  • Rối loạn nhịp tim: Rất hiếm gặp, thường xảy ra ở những người có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Hạ huyết áp: Rất hiếm gặp, thường xảy ra ở những người có tiền sử huyết áp thấp.

10.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Suy thận: Rất hiếm gặp, thường xảy ra khi sử dụng Mg(OH)2 với liều rất cao hoặc ở những người có tiền sử bệnh thận.
  • Suy hô hấp: Rất hiếm gặp, thường xảy ra ở những bệnh nhân có suy hô hấp mãn tính.
  • Phát ban da, ngứa: Hiếm gặp, thường xảy ra ở những người có dị ứng với một trong những thành phần của thuốc.

10.4 Không xác định được tần suất

  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp phải một số rối loạn tiêu hóa khác, bao gồm đầy bụng, khó tiêu, táo bón.
  • Thay đổi vị giác: Có thể cảm nhận vị đắng, vị ngọt hoặc vị kim loại trong miệng.
  • Rối loạn tâm thần: Rất hiếm gặp, có thể gặp phải rối loạn tâm thần như lơ mơ, lú lẫn, hoang tưởng.

11. Lưu ý khi sử dụng hoạt chất Mg(OH)2

11.1 Lưu ý chung

  • Không tự ý sử dụng Mg(OH)2 trong thời gian dài hoặc liều cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Báo cáo với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải sau khi sử dụng Mg(OH)2.
  • Nên sử dụng Mg(OH)2 với một lượng nước đầy đủ, giúp thuốc tan để phát huy hiệu quả tối ưu.
  • Nên sử dụng Mg(OH)2 sau bữa ăn, đặc biệt khi sử dụng Mg(OH)2 để điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày.
  • Nên dùng Mg(OH)2 theo liệu trình đầy đủ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

11.2 Lưu ý phụ nữ cho con bú

  • Mg(OH)2 có thể đi vào sữa mẹ, nhưng không có bằng chứng cho thấy Mg(OH)2 ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
  • Tuy nhiên, nên báo cáo với bác sĩ trước khi sử dụng Mg(OH)2 nếu bạn đang cho con bú.

11.3 Phụ nữ có thai

  • Không nên sử dụng Mg(OH)2 trong thời gian mang thai, trừ khi thật cần thiết do các lợi ích của thuốc vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
  • Nên báo cáo với bác sĩ về tình trạng mang thai của bạn trước khi sử dụng Mg(OH)2.

11.4 Người lái xe, vận hành máy móc

  • Mg(OH)2 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Quá Liều & Cách xử lý

12.1 Triệu chứng quá liều

  • Quá liều Mg(OH)2 có thể gây ra các triệu chứng sau:
    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
    • Suy nhược cơ, yếu cơ, tê liệt
    • Rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp
    • Suy thận, suy hô hấp
  • Các triệu chứng này có thể xuất hiện trong vòng vài giờ sau khi sử dụng quá liều Mg(OH)2.

12.2 Cách xử lý quá liều

  • Ngừng sử dụng Mg(OH)2 ngay lập tức.
  • Uống nhiều nước hoặc dung dịch điện giải để bổ sung nước và khoáng chất bị mất.
  • Nếu có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, Hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức.

12.3 Quên liều & xử lý

  • Nếu quên liều Mg(OH)2, bạn hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi liều tiếp theo đã gần kề.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Trích nguồn tham khảo

  1. The Merck Manual Professional Edition.
  2. PDR (Physician’s Desk Reference).
  3. Drugs.com

Kết luận

Mg(OH)2 là một loại thuốc kháng axit phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các chứng ợ nóng, khó tiêu, đau dạ dày, táo bón và ngăn ngừa loét dạ dày. Mg(OH)2 tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Bạn nên sử dụng Mg(OH)2 theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe của bạn.

Bạn có thể tham khảo thêm các dược chất khác tại các bài viết:

Miconazole

Mifepriston

Misoproston

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin