1. /

Bisoprolol: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 19/07/2024

Mô tả về dược chất Bisoprolol

  • Tên quốc tế: Bisoprolol
  • Phân loại: Thuốc chẹn beta1 adrenegic
  • Dạng bào chế và hàm lượng: Viên nén bao phim chứa bisoprolol : 1,25 mg; 2,5 mg; 3,75 mg; 5 mg; 7,5 mg; 10 mg.
  • Công thức hóa học: C18H31NO4

Bisoprolol

Bisoprolol là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta, được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch như cao huyết áp, đau thắt ngực, suy tim và nhịp tim nhanh. Thuốc có tác dụng làm giảm nhịp tim, huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Chỉ định của Bisoprolol

Bisoprolol được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch như :

  • Cao huyết áp
  • Đau thắt ngực ( bệnh lý mạch vành )
  • Suy tim và nhịp tim nhanh. Thuốc có tác dụng làm giảm nhịp tim, huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
  • Ngoài ra, Bisoprolol còn được sử dụng để phòng ngừa các biến chứng sau cơn đau thắt ngực và giúp cải thiện chức năng tim sau khi đã trải qua một cơn đau thắt ngực.

Liều dùng

Liều dùng của Bisoprolol phù hợp phụ thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người và được bác sĩ kê đơn. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ theo dõi và điều chỉnh Liều dùng theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Dưới đây là các Liều dùng thông thường của Bisoprolol cho các tình trạng bệnh khác nhau:

  • Cao huyết áp: Liều thường dùng ban đầu là 5mg mỗi ngày. 
  • Đau thắt ngực: Liều thường dùng ban đầu là 5mg mỗi ngày.
  • Suy tim: Liều thường dùng ban đầu là 1,25mg mỗi ngày.

Ngoài ra, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu của bệnh nhân. Việc tuân thủ đúng Liều dùng sẽ giúp thuốc hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ Tác dụng phụ.

Dược động học

Bisoprolol được hấp thu nhanh chóng khi uống vào bụng và đạt đỉnh nồng độ trong máu sau khoảng 2-4 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong tim, gan và thận. Bisoprolol được chuyển hóa chủ yếu bởi gan và tiết ra qua thận.

Dược lực học

Bisoprolol là thuốc ức chế chọn lọc trên thụ thể β1-adrenergic, không có hoạt tính ổn định màng và không có hoạt tính kích thích giao cảm nội tại khi dùng trong phạm vi liều điều trị. Bisoprolol ít có ái lực với thụ thể β2 trên cơ trơn phế quản và thành mạch cũng như lên sự chuyển hóa.

Do đó, bisoprolol ít ảnh hưởng lên sức cản đường dẫn khí và ít có tác động chuyển hóa trung gian qua thụ thể β2.

Cơ chế tác dụng hạ huyết áp của bisoprolol có thể gồm những yếu tố sau:

Trên tim : giảm lưu lượng tim, giảm co bóp tim

Trên mạch : giãn mạch

Ngoài ra ức chế thận giải phóng renin và giảm tác động của thần kinh giao cảm đi từ các trung tâm vận mạch ở não. Nhưng tác dụng nổi bật nhất của bisoprolol là làm giảm tần số tim, cả lúc nghỉ lẫn lúc gắng sức.

Độc tính

Bisoprolol được coi là một loại thuốc an toàn khi sử dụng theo Liều dùng đúng và theo chỉ định của bác sĩ.

Tuy nhiên, như các loại thuốc khác, Bisoprolol cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ như: chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, hiếm khi gây ra các vấn đề về tim mạch như nhịp tim không đều.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh Liều dùng phù hợp.

Tương tác thuốc

Trước khi bắt đầu sử dụng Bisoprolol, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

Bisoprolol có thể tương tác với một số loại thuốc khác như: thuốc chống co giật, thuốc điều trị bệnh tim, thuốc giảm đau và thực phẩm làm tăng huyết áp như thức uống có chứa caffeine.

Chống chỉ định

Bisoprolol không được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc thành phần của thuốc, suy tim bao tử, suy gan nặng, suy thận nặng, rối loạn nhịp tim, suy giãn tĩnh mạch, tiểu đường không kiểm soát được, và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu

Ít gặp

  • Hoa mắt
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Khô miệng
  • Táo bón

Hiếm gặp

  • Suy giãn tĩnh mạch
  • Nhịp tim không đều
  • Đau ngực
  • Nổi mẩn da
  • Ngứa ngáy

Không xác định được tần suất

  • Thay đổi tâm trạng
  • Trằn trọc, lo âu
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Khó ngủ

Lưu ý khi dùng Bisoprolol

  • Dùng thuốc đúng liều và thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thuốc Bisoprolol không thể thay thế cho chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
  • Nếu bạn bị say tàu xe hoặc đang mắc bệnh tiểu đường, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Quá liều & Cách xử lý

Triệu chứng quá liều

Nếu bạn đã uống quá liều Bisoprolol, có thể gây ra các triệu chứng như: chóng mặt, khó thở, mất cân bằng, buồn nôn, mệt mỏi, hoa mắt và có thể gây ra nhịp tim nhanh hoặc chậm.

Cách xử lý quá liều

Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Bisoprolol, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời. Nếu không có triệu chứng đặc biệt nào, bạn nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi. Tuy nhiên, đừng cố gắng tự điều trị mà hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

Quên liều & Cách xử lý

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống liều tiếp theo vào thời điểm thông thường, tuy nhiên không nên gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Nếu đã gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống đúng theo liều tiếp theo.

Trích nguồn tham khảo

Kết luận

Bisoprolol là một loại thuốc rất hữuích trong điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch như huyết áp cao, đau thắt ngực, suy tim.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng.

Bạn cũng cần thường xuyên theo dõi Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Bisoprolol để kịp thời thông báo cho bác sĩ.

Tham khảo thêm

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin