1. /

Amino Acid L-Arginine: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định

Ngày 30/07/2024

L-Arginine là một amino acid bán thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như thịt, cá, sữa và sản phẩm từ sữa.

L-Arginine có thể được bổ sung dưới dạng viên uống hoặc bột, được sử dụng trong nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng của L-Arginine trong y học hiện đại, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, cách xử lý khi quá liều và những lưu ý khi sử dụng.

1- Mô tả về dược chất L-Arginine

1.1. Tên quốc tế:

L-Arginine

1.2. Phân loại:

L-Arginine là một amino acid bán thiết yếu, có nghĩa là cơ thể có thể tự sản xuất một phần nhưng vẫn cần bổ sung từ chế độ ăn uống để đáp ứng nhu cầu.

1.3. Dạng bào chế và hàm lượng:

L-Arginine được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nang: 500mg, 1000mg, 2000mg
  • Bột: 1g, 2g, 3g
  • Dung dịch tiêm: 500mg, 1g, 2g

1.4. Biệt dược thường gặp:

  • Arginine
  • Arginine HCl
  • Arginine L-Aspartate

1.5. Công thức hóa học:

C6H14N4O2

L-Arginine

2- Chỉ định Amino Acid L-Arginine

L-Arginine được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm:

2.1. Suy tim:

L-Arginine có thể giúp cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy tim. Nó hoạt động bằng cách kích thích sản xuất nitric oxide (NO), một chất giãn mạch giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm sức ép lên tim.

2.2. Bệnh động mạch ngoại vi (PAD):

L-Arginine có thể giúp cải thiện lưu thông máu ở chân và bàn chân của bệnh nhân PAD, giảm đau và tê bì chân tay.

2.3. Rối loạn cương dương (ED):

L-Arginine có thể giúp cải thiện chức năng cương dương bằng cách tăng sản xuất NO, giúp thư giãn các mạch máu trong dương vật.

2.4. Suy giảm chức năng nhận thức:

Một số nghiên cứu cho thấy L-Arginine có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ. Nó có thể làm điều này bằng cách kích thích sản xuất NO, giúp cải thiện lưu lượng máu đến não.

2.5. Hội chứng chuyển hóa:

L-Arginine có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm kháng insulin ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa.

2.6. Nâng cao chức năng chuyển hóa của gan:

L-Arginine là một thành phần quan trọng của protein, mà là cơ sở cho tất cả các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Gan sử dụng L-Arginine để tổng hợp các protein cần thiết cho việc chuyển hóa và tái tạo tế bào gan.

3- Liều dùng L-Arginine

Liều lượng L-Arginine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe, tuổi tác và đáp ứng với điều trị.

3.1. Liều dùng thông thường cho người lớn:

  • Suy tim: 1g-3g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Bệnh động mạch ngoại vi (PAD): 1g-3g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Rối loạn cương dương (ED): 0,5g-4g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: 1-3g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Hội chứng chuyển hóa: 1g-3g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Tăng cường chức năng gan: 1,5g - 3g/ ngày. Chia làm 2 3 lần.

3.2. Liều dùng cho trẻ em:

Liều lượng L-Arginine cho trẻ em:

  • Tăng cường chức năng gan, hạ men gan: 0,5g - 1g/ ngày/ chia làm 2 lần uống.
  • Các nhóm tác dụng khác trên trẻ em chưa có khuyến cáo sử dụng, tham khảo thêm ý kiến bác sĩ.

4- Dược động học (Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ)

4.1. Hấp thu:

L-Arginine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn ở ruột non.

4.2. Phân bố:

L-Arginine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung chủ yếu ở gan, thận và cơ bắp.

4.3. Chuyển hóa:

L-Arginine được chuyển hóa trong gan thành nitric oxide (NO), urea và ornithine.

4.4. Thải trừ:

L-Arginine được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng urea.

5- Dược lực học

5.1. Cơ chế hoạt động:

L-Arginine là 1 acid amin, tham gia tổng hợp ra nitric oxide (NO), một chất giãn mạch giúp cải thiện lưu lượng máu, giảm sức ép lên tim và cải thiện chức năng cương dương.

Ngoài ra, L-Arginine tham gia tổng hợp các protein của chu trình Ure tại tế bào gan, giúp chức năng gan được tăng cường.

5.2. Tác dụng dược lý:

  • Tham gia tổng hợp protein trong chu trình Ure tại tế bào gan.
  • Giãn mạch: L-Arginine kích thích sản xuất NO, giúp thư giãn các mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp.
  • Tăng trưởng cơ bắp: L-Arginine tham gia vào quá trình tổng hợp protein, giúp xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Thúc đẩy miễn dịch: L-Arginine giúp tăng cường hệ miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất các tế bào miễn dịch.
  • Cải thiện chức năng nhận thức: L-Arginine có thể giúp cải thiện lưu thông máu đến não, cải thiện chức năng nhận thức.

6- Độc tính

6.1. Độc tính cấp tính:

L-Arginine nói chung là an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, sử dụng liều lượng cao có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, đau đầu, hạ huyết áp và nhịp tim nhanh.

6.2. Độc tính mãn tính:

Sử dụng L-Arginine trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Rối loạn chức năng thận: L-Arginine có thể làm tăng lượng ammonia trong máu, gây độc cho thận.
  • Rối loạn chức năng gan: L-Arginine có thể gây tăng men gan, biểu hiện tổn thương gan.
  • Tăng nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy L-Arginine có thể tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú.

7- Tương tác thuốc

L-Arginine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

7.1. Thuốc hạ huyết áp:

L-Arginine có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc hạ huyết áp, dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng.

7.2. Thuốc chống đông máu:

L-Arginine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với thuốc chống đông máu.

7.3. Thuốc điều trị rối loạn cương dương:

L-Arginine có thể tương tác với thuốc điều trị rối loạn cương dương, dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng.

8- Chống chỉ định của L-Arginine

L-Arginine không được sử dụng trong các trường hợp sau:

8.1. Bệnh nhân dị ứng với L-Arginine:

Bệnh nhân bị dị ứng với L-Arginine có thể gặp các phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở sau khi sử dụng.

8.2. Bệnh nhân suy thận:

Bệnh nhân suy thận có thể không đào thải được L-Arginine một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ L-Arginine trong máu, gây độc cho thận.

8.3. Bệnh nhân suy gan:

Bệnh nhân suy gan có thể không chuyển hóa được L-Arginine một cách hiệu quả, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.

8.4. Phụ nữ có thai và cho con bú:

Chưa có đủ dữ liệu để đánh giá sự an toàn của L-Arginine cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, nên tránh sử dụng L-Arginine trong thời gian này.

9- Tác dụng phụ khi dùng L-Arginine

L-Arginine có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

9.1. Thường gặp:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim nhanh

9.2. Ít gặp:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Khó thở

9.3. Hiếm gặp:

  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn chức năng gan
  • Tăng nguy cơ ung thư

9.4. Không xác định được tần suất:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Sốc phản vệ

10- Lưu ý khi dùng L-Arginine

10.1. Lưu ý chung:

  • Nên sử dụng L-Arginine theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng sử dụng L-Arginine mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền và các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng L-Arginine.
  • Nên theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng L-Arginine.

10.2. Lưu ý phụ nữ cho con bú:

Chưa có đủ dữ liệu để đánh giá sự an toàn của L-Arginine cho phụ nữ cho con bú. Nên tránh sử dụng L-Arginine trong thời gian này.

10.3. Phụ nữ có thai:

Chưa có đủ dữ liệu để đánh giá sự an toàn của L-Arginine cho phụ nữ có thai. Nên tránh sử dụng L-Arginine trong thời gian này.

10.4. Người lái xe, vận hành máy móc:

L-Arginine có thể gây chóng mặt, hạ huyết áp, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

11- Quá Liều & Cách xử lý

11.1. Triệu chứng quá liều:

Quá liều L-Arginine có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim nhanh
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn chức năng gan
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Sốc phản vệ

11.2. Cách xử lý quá liều:

  • Ngừng sử dụng L-Arginine ngay lập tức.
  • Liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ như:
    • Cho bệnh nhân uống nhiều nước để thải nhanh L-Arginine ra khỏi cơ thể.
    • Cho bệnh nhân nằm nghỉ, nâng cao chân để cải thiện lưu thông máu.
    • Sử dụng các biện pháp điều trị triệu chứng như: thuốc chống nôn, thuốc hạ huyết áp…

11.3. Quên liều & xử lý:

  • Nếu quên liều, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng L-Arginine một cách an toàn và hiệu quả.

Kết luận

L-Arginine là một amino acid bán thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm suy tim, bệnh động mạch ngoại vi, rối loạn cương dương, suy giảm chức năng nhận thức và hội chứng chuyển hóa.

Tuy nhiên, L-Arginine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm đau đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, hạ huyết áp và nhịp tim nhanh.

Nên sử dụng L-Arginine theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, không tự ý tăng liều hoặc ngưng sử dụng L-Arginine mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Chưa có đủ dữ liệu để đánh giá sự an toàn của L-Arginine cho phụ nữ có thai và cho con bú. Nên tránh sử dụng L-Arginine trong thời gian này.

Nên thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền và các loại thuốc đang sử dụng trước khi sử dụng L-Arginine. Nên theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng L-Arginine.

Đọc thêm bài viết khác:

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.