Huyết áp là bao nhiêu? Nguyên nhân và các triệu chứng dễ nhận biết
Huyết áp cao là vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến trong cộng đồng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống cũng như tiềm tàng các biến chứng nguy hiểm.
Vậy huyết áp cao là bao nhiêu, làm thế nào để nhận biết và kiểm soát nó hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về huyết áp cao từ khái niệm cơ bản đến cách điều trị và phòng tránh.
Khái niệm về huyết áp cao
Định nghĩa huyết áp
Huyết áp là lực của máu đẩy vào thành mạch máu khi tim co bóp và khi tim nghỉ ngơi.
Nó phản ánh tình trạng hoạt động của hệ tim mạch, đồng thời cũng cho thấy mức độ đàn hồi của thành mạch và khả năng vận chuyển máu đến các cơ quan trong cơ thể.
Huyết áp cao hay còn gọi là tăng huyết áp, là tình trạng máu đẩy vào thành mạch với mức độ vượt quá giới hạn bình thường, gây áp lực lớn đối với hệ tim mạch.
Để hiểu rõ hơn, huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tối đa (hình thành khi tim co bóp) và huyết áp tối thiểu (khi tim nghỉ). Đo huyết áp chuẩn xác giúp xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.
Tiêu chuẩn huyết áp bình thường và huyết áp cao
Theo các hướng dẫn y học quốc tế, tiêu chuẩn huyết áp được chia thành các mức độ khác nhau dựa trên giá trị đo được. Một người được xem là có huyết áp bình thường khi huyết áp không vượt quá 130/80 mmHg.
Một người được xem là có huyết áp bình thường khi huyết áp không vượt quá 130/80 mmHg
Nếu huyết áp nằm trong khoảng này, nguy cơ mắc các bệnh tim mạch còn thấp, và người dùng cần duy trì lối sống lành mạnh để giữ ổn định huyết áp.
Trong khi đó, huyết áp cao được xác định chính xác bằng các mức giá trị sau: huyết áp tâm trương từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm thu từ 90 mmHg trở lên.
Nhiều tổ chức y tế cảnh báo, tăng huyết áp khi vượt quá mức này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc suy thận.
Người bệnh cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh lối sống phù hợp.
Phân loại huyết áp cao theo mức độ
Huyết áp cao không chỉ đơn thuần là chỉ số vượt quá giới hạn, mà còn được phân loại theo mức độ nguy hiểm, giúp định hướng điều trị chính xác hơn.
Phân độ huyết áp | Huyết áp tâm thu | Huyết áp tâm trương |
Tiền tăng huyết áp | 130 – 139 mmHg | 85 – 89 mmHg |
Tăng huyết áp độ 1 | 140 – 159 mmHg | 90 – 99 mmHg |
Tăng huyết áp độ 2 | 160 – 179 mmHg | 100 – 109 mmHg |
Tăng huyết áp độ 3 | > 180 mmHg | > 110 mmHg |
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc | > 140 mmHg | 90 mmHg |
Nguyên nhân gây huyết áp cao
Yếu tố di truyền và lịch sử gia đình
Trong nhiều nghiên cứu, yếu tố di truyền có vai trò quan trọng trong việc hình thành bệnh huyết áp cao.
Nếu trong gia đình có người mắc chứng tăng huyết áp, khả năng bạn cũng dễ mắc phải căn bệnh này hơn người bình thường.
Các gene liên quan đến hệ thống điều chỉnh huyết áp, cấu trúc thành mạch, hoạt động của hormone kiểm soát huyết áp đều có thể di truyền từ cha mẹ.
Tuy nhiên, yếu tố di truyền không phải là nguyên nhân duy nhất, mà còn phối hợp chặt chẽ với các yếu tố môi trường và lối sống hàng ngày.
Việc hiểu rõ về lịch sử gia đình giúp kiểm soát sớm các dấu hiệu bất thường và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Lối sống không lành mạnh
Lối sống kém hoạt động thể chất, chế độ ăn uống không hợp lý, thói quen hút thuốc và lạm dụng rượu bia đều góp phần làm tăng nguy cơ cao mắc huyết áp.
Khi chúng ta sống trong môi trường ít vận động, cơ thể dễ tích tụ mỡ thừa, gây tăng khối lượng máu và tạo áp lực lớn lên thành mạch.
Thói quen không tốt này cũng làm giảm tính đàn hồi của thành mạch, khiến huyết áp có xu hướng tăng cao liên tục.
Việc duy trì thói quen sinh hoạt không lành mạnh dẫn đến sự mất cân bằng hóa học trong cơ thể, thúc đẩy quá trình tăng huyết áp diễn ra nhanh hơn.
Các bệnh lý khác liên quan
Huyết áp cao cũng có thể là hệ quả của một số bệnh lý nền khác như bệnh thận, rối loạn nội tiết, đái tháo đường và béo phì.
Những bệnh này ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hệ thống điều hòa huyết áp, gây ra các rối loạn trong tuần hoàn máu.
Tiểu đường là nguyên nhân gây huyết áp cao
Chẳng hạn, bệnh thận mạn tính làm giảm khả năng lọc và điều hòa nước, muối gây tăng thể tích máu và huyết áp.
Tương tự, rối loạn nội tiết như bệnh suy giáp hoặc cường tuyến giáp cũng góp phần vào việc điều chỉnh huyết áp không bình thường. Quản lý các bệnh lý này là yếu tố then chốt trong phòng tránh và kiểm soát huyết áp cao.
Triệu chứng của huyết áp cao
Các triệu chứng phổ biến
Huyết áp cao thường được gọi là “kẻ giấu mặt” vì nhiều người không có triệu chứng rõ ràng, đến khi phát hiện qua kiểm tra định kỳ mới biết mình mắc bệnh.
Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến có thể xuất hiện như nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ù tai, hoa mắt hoặc cảm giác căng thẳng.
Trong thời gian đầu, các dấu hiệu này thường mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng này giúp chủ động hơn trong việc kiểm tra huyết áp và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng của huyết áp cao
Huyết áp cao không triệu chứng
Nhiều trường hợp huyết áp cao không có triệu chứng rõ ràng, chính vì thế chúng thường được gọi là “kẻ giấu mặt”.
Người bệnh có thể cảm thấy bình thường nhưng huyết áp đang ở mức gây tổn thương các cơ quan nội tạng như tim, thận, não.
Điều này làm cho việc kiểm tra định kỳ huyết áp trở nên vô cùng quan trọng để phát hiện sớm bệnh lý.
Các kiểm tra này không chỉ giúp phát hiện kịp thời mà còn theo dõi hiệu quả điều trị, tránh các biến chứng nặng nề trong tương lai.
Hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị
Không kiểm soát huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều hậu quả nguy hiểm. Như là:
- Đau tim, đột quỵ: Huyết áp cao làm cho động mạch bị dày lên và xơ cứng, có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ hoặc các biến chứng tim mạch khác.
- Phình động mạch: Huyết áp cao làm mạch máu yếu đi và phình to ra. Nếu phình động mạch vỡ, bệnh nhân có thể bị đe dọa tính mạng.
- Suy tim: Huyết áp cao khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Áp lực cao khiến thành tim dày lên, còn gọi là phì đại thất trái. Về lâu dài, tim không đủ sức bơm máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể, gây ra suy tim.
- Các bệnh lý về thận: Huyết áp cao có thể làm hẹp mạch máu trong thận, dẫn đến tổn thương thận.
- Các bệnh lý về mắt: Huyết áp cao khiến cho mạch máu ở mắt dày lên, hẹp lại hoặc bị rách, gây nguy cơ cao mất thị lực cho bệnh nhân.
- Hội chứng chuyển hóa: Đây là tên gọi của một nhóm các rối loạn chuyển hóa của cơ thể liên quan đến sự phân hủy bất thường của glucose. Hội chứng này bao gồm tăng kích thước vòng eo, tăng triglyceride, giảm HDL, tăng cholesterol, và tăng lượng đường trong máu. Người bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Suy giảm trí nhớ và nhận thức: Huyết áp cao không kiểm soát có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và học tập.
- Mất trí: Hẹp hoặc tắc động mạch có thể hạn chế lưu lượng máu đến não. Tình trạng này có thể dẫn đến sa sút trí tuệ mạch máu não nếu không được điều trị. Đột quỵ làm gián đoạn lưu lượng máu đến não nên cũng có thể gây ra triệu chứng tương tự.
Phương pháp đo huyết áp
Cách đo huyết áp tại nhà
Đối với bệnh nhân đo huyết áp lần đầu, cần thực hiện đo trên cả hai cánh tay, lấy cánh tay có trị số huyết áp cao hơn để đo cho những lần tiếp theo. Kết quả huyết áp là trị số huyết áp trung bình của 2 lần đo trở lên. Mỗi lần đo cách nhau 1 – 2 phút. Các bước đo huyết áp được thực hiện như sau:
- Bước 1: Xác định vị trí động mạch cánh tay để đặt ống nghe. Quấn băng đo huyết áp sao cho vị trí giữa băng nằm ngang với nhĩ phải, mép dưới của băng ở phía trên khuỷu tay. Băng quấn cần có chiều dài tối thiểu 80% chu vi cánh tay. Cánh tay đo huyết áp được đặt trên mặt phẳng nằm ngang với tim.
- Bước 2: Dùng ống nghe để nghe tiếng mạch đập. Bắt đầu bơm hơi cho đến khi không còn nghe tiếng mạch đập, bơm thêm 20 – 30 mmHg nữa rồi dừng.
- Bước 3: Bắt đầu xả hơi với tốc độ 2 mmHg/giây và chú ý âm thanh Korotkoff để xác định chỉ số huyết áp tâm thu (thời điểm xuất hiện tiếng đập đầu tiên) và tâm trương (thời điểm mất hẳn tiếng đập).
- Bước 4: Tháo băng quấn đo huyết áp. Tính trị số huyết áp trung bình giữa ít nhất 02 lần đo để phân độ huyết áp.
Những lưu ý khi đo huyết áp
Để đạt được kết quả chính xác, người đo huyết áp cần chú ý các yếu tố như: tránh đo ngay sau khi vừa tập thể dục hoặc uống caffein, không nói chuyện trong quá trình đo, đảm bảo không bị căng thẳng hay lo lắng quá mức.
Ngoài ra, cần duy trì thói quen đo huyết áp định kỳ, ít nhất mỗi tuần một đến hai lần để xây dựng dữ liệu chính xác về tình trạng sức khỏe của bản thân. Trong trường hợp huyết áp biến thiên nhiều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.
Tần suất kiểm tra huyết áp
Tần suất kiểm tra huyết áp phụ thuộc vào từng nhóm đối tượng và mức độ bệnh lý. Người bình thường nên kiểm tra ít nhất mỗi 6 tháng để đảm bảo mức huyết áp ổn định. Người đã mắc bệnh huyết áp cao hoặc các bệnh nền liên quan cần theo dõi mỗi tháng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Ngoài ra, khi có các dấu hiệu bất thường như nhức đầu dữ dội, chóng mặt, hoặc triệu chứng khác liên quan đến huyết áp, cần kiểm tra ngay lập tức để xử lý kịp thời. Tập thói quen theo dõi định kỳ sẽ giúp phòng tránh những biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.
Cách điều chỉnh huyết áp cao
Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò chủ đạo trong quá trình kiểm soát huyết áp cao.
Người bệnh cần hạn chế tiêu thụ muối, vì muối làm tăng lượng nước trong cơ thể, gây tăng thể tích máu và áp lực lên thành mạch.
Thay vào đó, họ nên bổ sung nhiều rau xanh, trái cây chứa kali giúp cân bằng lượng muối, hạn chế thực phẩm chứa chất béo bão hòa, cholesterol cao như thức ăn nhanh, đồ chiên rán. Việc duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, ít muối, hợp lý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Tăng cường hoạt động thể chất
Tập thể dục thường xuyên giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, làm giảm huyết áp, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm stress.
Các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga đều phù hợp với người mắc huyết áp cao.
Quan trọng là không tập luyện quá sức, bắt đầu từ mức độ nhẹ, tăng dần cường độ phù hợp với thể trạng của từng người.
Thói quen vận động đều đặn còn giúp giảm cân, kiểm soát stress, nâng cao khả năng chống chịu với các yếu tố gây tăng huyết áp.
Sử dụng thuốc điều trị khi cần thiết
Trong nhiều trường hợp, việc thay đổi chế độ ăn uống và lối sống chưa đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc điều trị. Thuốc huyết áp thường được kê theo liều lượng phù hợp, hiệu quả, và cần sử dụng đúng hướng dẫn để tránh tác dụng phụ.
Ngoài ra, bệnh nhân cần kiểm tra định kỳ hiệu quả của thuốc, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ sẽ giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn, giảm nguy cơ biến chứng.
Kết luận
Huyết áp cao là căn bệnh phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không kiểm soát kịp thời.
Hiểu rõ về huyết áp là bao nhiêu, các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp đo huyết áp giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng tránh và điều trị.
Việc duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý, vận động đều đặn cùng theo dõi huyết áp định kỳ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng.
Chính vì thế, mỗi người cần nhận thức rõ ràng về tầm ảnh hưởng của huyết áp cao để bảo vệ sức khỏe của chính mình và gia đình, hướng tới cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
Chỉ số huyết áp cao là bao nhiêu là câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm để hiểu rõ mức độ bệnh của chính mình. Bằng việc nắm bắt kiến thức đúng đắn, có chế độ sinh hoạt hợp lý cùng theo dõi huyết áp đều đặn, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng tránh căn bệnh này một cách hiệu quả.