1. /

Lá neem, Azadirachta indica leaf, Neem leaves Tính chất, công dụng và cách sử dụng

Ngày 31/07/2024

Lá neem, còn được gọi là Azadirachta indica leaf, là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay.

Lá neem chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho con người. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lá neem, bao gồm mô tả, thành phần hóa học, công dụng, cách sử dụng, độc tính và lưu ý khi sử dụng.

lá nem

Mô tả về dược liệu Lá neem (Azadirachta indica leaf)

Tên gọi và danh pháp

Lá neem là tên gọi phổ biến trong tiếng Việt của cây Azadirachta indica, còn được gọi là cây neem, cây xoài rừng, cây sầu đâu, cây lim xanh...

Tên khoa học của cây là Azadirachta indica, thuộc họ Meliaceae (họ xoan).

Cây neem thuộc loại cây thân gỗ, có thể cao tới 20 mét.

Đặc điểm tự nhiên

Cây neem thường xanh, lá kép lông chim, có màu xanh đậm, bề mặt nhẵn, có mùi thơm nhẹ. Lá neem có hình bầu dục, mép lá hơi có răng cưa. Hoa neem nhỏ, có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở ngọn cây. Quả neem hình bầu dục, có màu vàng khi chín, bên trong có hạt cứng. Lá neem có vị đắng, hơi chát, tính mát.

Phân bố, thu hái, chế biến

Cây neem được trồng phổ biến ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Sri Lanka, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan...

Lá neem được thu hái quanh năm, thường được thu hái khi cây còn non để lá có hàm lượng hoạt chất cao hơn. Lá neem sau khi thu hái được phơi khô để bảo quản hoặc sử dụng trực tiếp. Lá neem khô có thể được nghiền thành bột để tiện sử dụng.

Bộ phận sử dụng

Thường sử dụng lá neem tươi hoặc khô để chế biến các loại thuốc, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm. Ngoài ra, vỏ cây, quả, hạt neem cũng được sử dụng trong y học và công nghiệp.

Thành phần hóa học trong Lá neem (Azadirachta indica leaf)

Lá neem chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, trong đó có thể kể đến:

Azadirachtin

Azadirachtin là hợp chất chính có trong lá neem, có tác dụng diệt côn trùng, nấm và vi khuẩn. Azadirachtin hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và sinh trưởng của côn trùng, phá vỡ quá trình trao đổi chất và ngăn chặn sự sinh sản của chúng.

Nimbin

Nimbin là một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và giảm đau. Nimbin cũng có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường, bệnh tim và bệnh ung thư.

Neem oil

Dầu neem được chiết xuất từ hạt neem, có tác dụng diệt khuẩn, nấm, sâu bọ và côn trùng. Dầu neem cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

Các hợp chất khác

Ngoài azadirachtin, nimbin và dầu neem, lá neem còn chứa nhiều hợp chất khác như tannins, flavonoids, alkaloids, saponins, vitamin C, vitamin E... Các hợp chất này đều có tác dụng bảo vệ sức khỏe và phòng chống bệnh tật.

Công dụng Lá neem (Azadirachta indica leaf)

Lá neem đã được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nền văn hóa trong hàng ngàn năm. Lá neem được cho là có nhiều công dụng, bao gồm:

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, lá neem có tính mát, vị đắng, hơi chát. Lá neem được sử dụng để điều trị các bệnh như:

  • Sốt, cảm lạnh, ho: Lá neem có tác dụng hạ sốt, giảm ho, long đờm.
  • Viêm nhiễm: Lá neem có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  • Bệnh về da: Lá neem có tác dụng làm dịu da, giảm ngứa, giảm viêm, điều trị các bệnh về da như mụn trứng cá, eczema, vẩy nến...
  • Bệnh về tiêu hóa: Lá neem giúp làm dịu dạ dày, giảm buồn nôn, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị chứng khó tiêu, tiêu chảy...
  • Bệnh về răng miệng: Lá neem có tác dụng sát trùng, chống viêm, giúp làm sạch răng miệng, phòng ngừa các bệnh về răng miệng.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh nhiều công dụng của lá neem, bao gồm:

  • Kháng khuẩn, kháng virus: Lá neem có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và virus, bao gồm Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Salmonella typhi, Candida albicans...
  • Chống viêm: Lá neem có tác dụng giảm viêm hiệu quả, giúp điều trị các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm da, mụn nhọt, mụn trứng cá...
  • Giảm đau: Lá neem có tác dụng giảm đau hiệu quả, giúp giảm đau đầu, đau nhức cơ, đau dây thần kinh...
  • Kiểm soát lượng đường trong máu: Lá neem có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu, giúp điều trị bệnh tiểu đường.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Lá neem có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh ung thư.

Loại cây được người Ấn Độ khen hết lời vì quá đa năng, kiểm soát đường  huyết, chống lão hoá: Việt Nam có bán

Liều dùng và cách dùng Lá neem (Azadirachta indica leaf)

Liều dùng và cách dùng lá neem phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Dùng lá neem khô

  • Ngâm nước uống: Ngâm 10-15g lá neem khô vào 1 lít nước sôi trong 15-20 phút. Uống 2-3 cốc nước lá neem mỗi ngày.
  • Sắc nước uống: Sắc 10-15g lá neem khô với 1 lít nước trong 15-20 phút, uống 2-3 cốc mỗi ngày.
  • Làm trà: Ngâm 5-10g lá neem khô vào 200ml nước sôi trong 5-10 phút. Uống 1-2 cốc trà lá neem mỗi ngày.
  • Dùng đắp mặt: Trộn đều 10 15g bột lá neem với nước + mật ong, rồi đắp mặt 20p và rửa sạch lại với nước sau đó.

Dùng lá neem tươi

  • Nhai lá neem: Nhai 1-2 lá neem tươi mỗi ngày, có thể hỗ trợ điều trị các bệnh về răng miệng.
  • Ngâm lá neem: Ngâm 1 nắm lá neem tươi vào nước sôi trong 15-20 phút, sau đó uống nước.
  • Làm kem đánh răng: Nghiền lá neem tươi thành bột, trộn với muối hoặc baking soda để làm kem đánh răng.

Bài thuốc dân gian, kinh nghiệm sử dụng.

Lá neem được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian truyền thống, dưới đây là một số ví dụ:

Chữa cảm lạnh, sốt

  • 10-15g lá neem khô, sắc với 1 lít nước trong 15-20 phút, dùng uống 2-3 lần trong ngày.

Chữa viêm họng

  • 10-15g lá neem khô, sắc với 1 lít nước trong 15-20 phút, dùng súc miệng 2-3 lần mỗi ngày.

Chữa mụn trứng cá

  • Nghiền lá neem tươi thành bột, trộn với nước hoặc mật ong, đắp lên vùng da bị mụn, để 15-20 phút rồi rửa sạch.

Chữa bệnh nấm da

  • Nghiền lá neem tươi thành bột, trộn với dầu dừa hoặc dầu oliu, bôi lên vùng da bị nấm, để 15-20 phút rồi rửa sạch.

Chữa rụng tóc

  • Nghiền lá neem tươi thành bột, trộn với dầu dừa hoặc dầu oliu, thoa lên da đầu, để 30 phút rồi gội sạch.

Độc tính nếu dùng quá nhiều

Lá neem nói chung là an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, sử dụng lá neem quá nhiều có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Chán ăn
  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Suy giảm chức năng gan
  • Suy giảm chức năng thận

Đối tượng không nên sử dụng

Một số đối tượng không nên sử dụng lá neem, bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Lá neem có thể gây hạ huyết áp bà bầu hoặc hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.
  • Người bị bệnh gan, bệnh thận: Lá neem có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Người bị dị ứng với lá neem: Người bị dị ứng với lá neem có thể bị phát ban, ngứa, khó thở...

Xử lý nếu dùng quá nhiều

Nếu bạn sử dụng lá neem quá nhiều và gặp phải các tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng lá neem và đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

Lưu ý khi dùng Lá neem (Azadirachta indica leaf)

  • Luôn sử dụng lá neem trong liều lượng phù hợp.
  • Sử dụng lá neem sau khi đã tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Không sử dụng lá neem cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Không sử dụng lá neem cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Sử dụng lá neem hạn chế cho người bị bệnh gan, bệnh thận.
  • Nếu bị dị ứng với lá neem, hãy ngưng sử dụng và đến gặp bác sĩ.
  • Luôn kiểm tra kỹ nguồn gốc, xuất xứ của lá neem trước khi sử dụng.

Kết luận

Lá neem là một loại cây thuốc quý giá, đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay. Lá neem chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho con người.

Tuy nhiên, bạn cần sử dụng lá neem một cách hợp lý và thận trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng lá neem, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
dược sĩ vũ thị vân

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin