1. /

Bạch Linh, Bạch Phục Linh, Poria cocos Schw Wolf Tính năng, Công dụng và Cách sử dụng

Ngày 31/07/2024

Bạch Linh, còn được gọi là Bạch Phục Linh, là một loại nấm dược liệu quý hiếm, có tên khoa học là Poria cocos (Schw.) Wolf. Từ lâu, Bạch Linh đã được sử dụng trong y học truyền thống của Đông Á để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.

Trên thực tế, nó không chỉ là một loại thảo dược phổ biến trong Đông y mà còn được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể.

Bài viết này, Nhà Thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Bạch Linh, bao gồm mô tả, thành phần hóa học, công dụng, cách sử dụng, liều lượng, độc tính và lưu ý khi sử dụng.

Bạch Linh

Mô tả dược liệu Bạch Linh

Tên gọi và danh pháp

Bạch Linh, Bạch Phục Linh, hay còn gọi là Phục Linh, là tên gọi của nấm Poria cocos (Schw.) Wolf trong y học cổ truyền. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng của nấm, có màu trắng, hình tròn hoặc hình bầu dục, hơi giống một chiếc linh.

Theo phân loại khoa học, Bạch Linh thuộc:

  • Giống: Poria
  • Loài: Poria cocos
  • Họ: Nấm lỗ Polyporaceae
  • Tên khoa học: Poria cocos (Schw.) Wolf

Ngoài ra, Bạch Linh còn có những tên gọi khác trong tiếng Anh như:

  • Truffle of China
  • Indian Bread
  • Hoelen

Đặc điểm tự nhiên

Bạch Linh là một loại nấm ký sinh trên rễ cây thông (Pinus) hoặc cây tùng (Cunninghamia lanceolata). Nấm thường phát triển dưới lòng đất, có hình dạng tròn hoặc hình bầu dục, đường kính từ 5-20 cm, nặng từ 500g đến 5kg. Bề mặt của Bạch Linh thường có màu trắng xám hoặc màu nâu nhạt, với các lớp vỏ mỏng, dễ bong tróc.

Bên trong, Bạch Linh có màu trắng hoặc màu vàng nhạt, có cấu trúc xốp, nhẹ, dễ vỡ. Mùi của Bạch Linh nhạt, vị ngọt, hơi đắng.

Phân bố, thu hái, chế biến

Bạch Linh phân bố chủ yếu ở các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Ở Việt Nam, Bạch Linh thường được tìm thấy ở các vùng núi cao, ẩm ướt, có nhiều cây thông hoặc cây tùng.

Thời gian thu hái Bạch Linh thường là vào mùa thu, khi nấm đã trưởng thành. Nấm được khai thác bằng cách đào lên, loại bỏ đất cát và tạp chất bám trên bề mặt, rồi phơi khô dưới nắng hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp.

Chế biến Bạch Linh thường bao gồm các bước sau:

  • Loại bỏ lớp vỏ bên ngoài, lấy phần thịt màu trắng.
  • Rửa sạch và cắt lát mỏng.
  • Sấy khô lại ở nhiệt độ thấp.
  • Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.

Bộ phận sử dụng

Bộ phận được sử dụng làm dược liệu là phần thịt nấm khô, còn gọi là Bạch Linh hoặc Bạch Phục Linh.

Thành phần hóa học trong Bạch Linh

Bạch Linh chứa nhiều thành phần hóa học có hoạt tính sinh học, bao gồm:

  • Polysaccharide: Là thành phần chính của Bạch Linh, chiếm khoảng 30-50% khối lượng. Các polysaccharide trong Bạch Linh bao gồm:
    • Poria cocos polysaccharide (PCP): Có tác dụng tăng cường miễn dịch, chống viêm, chống ung thư.
    • Triterpenes: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống viêm.
    • Sterols: Có tác dụng hạ cholesterol, điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch.
  • Amino acid: Bạch Linh chứa nhiều loại amino acid thiết yếu cho cơ thể, như lysine, methionine, valine, threonine, leucine, isoleucine, phenylalanine, tryptophan…
  • Khoáng chất: Bạch Linh chứa nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe, như kali, canxi, magie, sắt, kẽm, selen…
  • Vitamin: Bạch Linh chứa một số loại vitamin, như vitamin B1, B2, B12, vitamin E, vitamin C…

Công dụng của Bạch Linh

Theo y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, Bạch Linh được xem là vị thuốc có vị ngọt, tính bình, không độc, có tác dụng:

  • Lợi tiểu, trừ thấp: Bạch Linh có khả năng lợi tiểu, thúc đẩy đào thải nước dư thừa ra khỏi cơ thể, giúp giải độc, trừ thấp, giảm phù nề. Được ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến đường tiết niệu như phù thũng, tiểu tiện khó khăn, bí tiểu…
  • An thần, trấn tĩnh: Bạch Linh có tác dụng an thần, trấn tĩnh, giúp cải thiện giấc ngủ, giảm lo âu, căng thẳng, điều hòa tâm trạng.
  • Bổ khí, kiện tỳ: Bạch Linh có khả năng bổ khí, kiện tỳ, giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm chứng chán ăn, đầy bụng, khó tiêu…
  • Hỗ trợ điều trị bệnh về gan: Bạch Linh được sử dụng trong điều trị các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh về tim mạch: Bạch Linh có tác dụng hạ cholesterol, điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh Bạch Linh có nhiều tác dụng dược lý, trong đó có:

  • Tăng cường miễn dịch: Bạch Linh có khả năng kích thích hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm…
  • Chống viêm: Bạch Linh có tác dụng chống viêm, giảm sưng, đau, giúp điều trị các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm da…
  • Chống oxy hóa: Bạch Linh có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, ngăn ngừa lão hóa, bảo vệ da…
  • Chống ung thư: Nghiên cứu cho thấy Bạch Linh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư.
  • Bảo vệ gan: Bạch Linh có tác dụng bảo vệ gan, giúp giải độc gan, phục hồi chức năng gan, điều trị các bệnh về gan.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh về tim mạch: Bạch Linh có tác dụng hạ cholesterol, điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch, giúp phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch.
  • Lợi tiểu: Bạch Linh dùng cho các đối tượng bị phù, tiểu tiện khó khăn, thủy thũng.

Liều dùng và cách dùng Bạch Linh

Liều dùng và cách dùng Bạch Linh phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe của người bệnh và cơ địa của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để sử dụng Bạch Linh một cách an toàn và hiệu quả.

  • Liều dùng thông thường:
    • Lần dùng: 10-20g/Ngày sắc uống, chia làm 2 3 lần uống.
  • Cách dùng:
    • Sắc uống: Dùng 10-20g Bạch Linh thái lát, sắc với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống trong ngày.
    • Ngâm rượu: Dùng 50g Bạch Linh thái lát, ngâm với 1 lít rượu trắng, ngâm trong vòng 1 tháng. Uống 1-2 ly rượu nhỏ mỗi ngày.
    • Làm viên: Bột Bạch Linh được dùng để làm viên nang, viên nén, uống hàng ngày theo liều lượng chỉ định.
    • Pha trà: Có thể sử dụng Bạch Linh để pha trà uống hàng ngày, giúp thanh nhiệt, giải độc.
    • Chế biến món ăn: Bạch Linh có thể được dùng để chế biến thành các món ăn như súp, cháo, canh…

Bài thuốc dân gian, kinh nghiệm sử dụng.

Bạch Linh được sử dụng trong rất nhiều bài thuốc dân gian với nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về bài thuốc dân gian sử dụng Bạch Linh:

  • Bài thuốc trị phù thũng:
    • Chuẩn bị: 20g Bạch Linh, 10g Cam thảo, 10g Cỏ mần trầu, 5g Mọc Thông, 10g Tang Bạch Bì, 600ml nước.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 600ml nước, đun sôi khoảng 20 phút hoặc còn 200ml thì dừng. Chia uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị mất ngủ:
    • Chuẩn bị: 15g Bạch Linh, 10g Tâm sen, 10g Vỏ quýt.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống trước khi ngủ.
  • Bài thuốc trị bệnh về gan:
    • Chuẩn bị: 15g Bạch Linh, 10g Diệp hạ châu, 10g Cây mật gấu.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị bệnh về tim mạch:
    • Chuẩn bị: 15g Bạch Linh, 10g Đan sâm, 10g Hoàng kỳ.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc dưỡng da:
    • Chuẩn bị: 20g Bạch Linh, 10g Kim ngân hoa, 10g Liên kiều.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị ngứa da, mẩn đỏ:
    • Chuẩn bị: 20g Bạch Linh, 15g Thổ phục linh, 10g Ngưu bàng tử.
    • Cách làm: Sắc 3 vị thuốc trên với 500ml nước, đun sôi khoảng 20 phút. Uống 2 lần/ngày.

Độc tính nếu dùng quá nhiều

Bạch Linh được xem là một loại thảo dược an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, nếu sử dụng Bạch Linh quá nhiều hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy: Do Bạch Linh có tác dụng lợi tiểu, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây ra tiêu chảy.
  • Phù nề: Trong một số trường hợp, nếu sử dụng quá nhiều Bạch Linh có thể gây ra phù nề do lượng nước trong cơ thể bị tích tụ.
  • Tăng nhịp tim: Một số nghiên cứu cho thấy Bạch Linh có thể làm tăng nhịp tim ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim.

Đối tượng không nên sử dụng

Bạch Linh không phù hợp với tất cả mọi người. Một số đối tượng không nên sử dụng Bạch Linh bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên thận trọng khi sử dụng Bạch Linh trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của Bạch Linh đối với mẹ và bé.
  • Người bị bệnh tim mạch: Người bị bệnh tim mạch nên thận trọng khi sử dụng Bạch Linh, vì Bạch Linh có thể làm tăng nhịp tim.
  • Người bị suy thận: Người bị suy thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Bạch Linh, vì Bạch Linh có tác dụng lợi tiểu.
  • Người mẫn cảm với nấm: Những người bị dị ứng với nấm nên tránh sử dụng Bạch Linh.
  • Người đang dùng thuốc: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Bạch Linh nếu đang dùng thuốc khác, vì Bạch Linh có thể tương tác với một số loại thuốc.

Xử lý nếu dùng quá nhiều

Nếu bạn vô tình sử dụng Bạch Linh quá nhiều hoặc xuất hiện các tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Lưu ý khi dùng Bạch Linh

  • Nên lựa chọn Bạch Linh chất lượng tốt, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Nên sử dụng Bạch Linh theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Không tự ý điều trị bệnh bằng Bạch Linh mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Bảo quản Bạch Linh nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận

Bạch Linh là một vị thuốc quý giá, đã được sử dụng trong y học truyền thống của Đông Á từ lâu đời. Nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh Bạch Linh có nhiều tác dụng dược lý có lợi cho sức khỏe, từ tăng cường miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư đến bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị bệnh về tim mạch.

Tuy nhiên, Bạch Linh cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với tất cả mọi người. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Bạch Linh để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin