1. /

Bách Hợp, Cây Tỏi Rừng - Đặc điểm, Công dụng và Cách sử dụng

Ngày 31/07/2024

Bách hợp, hay còn gọi là cây tỏi rừng, là một loài cây thuốc quý hiếm được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Loài cây này sở hữu nhiều công dụng tuyệt vời, từ hỗ trợ điều trị ho, viêm họng, đến kháng khuẩn, chống nấm, và tăng cường sức khỏe.

Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về Bách hợp, khám phá đặc điểm, công dụng, cách sử dụng, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng loài cây thuốc quý giá này.

Bách hợp

Mô tả về dược liệu Bách hợp

Tên gọi và danh pháp

Bách hợp có tên khoa học là Bulbus Lili – Lilium browii F.F. Br. var. colchesteri Wils., thuộc họ Hành (Alliaceae).

Ngoài Bách hợp, nó còn được gọi với những tên gọi khác như cây tỏi rừng, tỏi rừng, hẹ rừng, bách hợp núi. Cây Bách hợp là giống cây sống lâu năm, có củ hình bầu dục, được phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao, khí hậu mát mẻ.

Tên gọi “Bách hợp” bắt nguồn từ hình dáng của hoa loài cây này. Hoa Bách hợp có màu trắng tinh khiết, mang vẻ đẹp thanh tao, tượng trưng cho sự thuần khiết và lòng chung thủy. Hoa Bách hợp thường nở vào mùa xuân, tỏa ra hương thơm dịu nhẹ, tạo nên một vẻ đẹp quyến rũ và thanh lịch cho thiên nhiên.

Đặc điểm tự nhiên

Cây Bách hợp có thân cây mọc đứng, cao khoảng 50-100cm. Lá cây mọc thành từng cụm, hình mác thuôn dài, màu xanh lục, có gân nổi rõ. Cây Bách hợp có rễ củ, hình bầu dục, màu trắng, có mùi thơm nhẹ, vị ngọt hơi đắng. Củ Bách hợp là bộ phận được sử dụng làm thuốc trong đông y và y học hiện đại.

Củ Bách hợp thường được thu hoạch vào mùa thu hoặc đông, sau khi cây đã trổ hoa và kết trái. Củ được đào lên, rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô. Sau khi phơi khô, củ Bách hợp sẽ có màu nâu vàng nhạt, cứng và giòn.

Phân bố, thu hái, chế biến

Cây Bách hợp được phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao, khí hậu mát mẻ thuộc các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam, nơi có độ cao từ 800-1500m so với mực nước biển. Những địa danh nổi tiếng về trồng và khai thác Bách hợp là vùng núi Sa Pa, Lào Cai, Điện Biên, Hà Giang, Lai Châu...

Thời gian thu hái Bách hợp tốt nhất là vào mùa thu hoặc đông, sau khi cây đã trổ hoa và kết trái. Củ Bách hợp được đào lên, rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô. Có hai phương pháp chế biến Bách hợp:

  • Phơi khô: Củ Bách hợp được rửa sạch, bỏ rễ, cắt lát mỏng, phơi nắng cho đến khi khô hoàn toàn. Phương pháp này giúp giữ nguyên mùi vị và hương thơm tự nhiên của củ Bách hợp.
  • Sấy khô: Củ Bách hợp được rửa sạch, bỏ rễ, cắt lát mỏng, sau đó sấy khô ở nhiệt độ thấp, không quá 60 độ C. Phương pháp này giúp củ Bách hợp khô nhanh hơn và giữ được màu sắc đẹp hơn.

Bộ phận sử dụng

Bộ phận được sử dụng làm thuốc của cây Bách hợp là củ, thường được thu hoạch vào mùa thu hoặc đông. Củ Bách hợp có thể được sử dụng trực tiếp hoặc chế biến thành các dạng thuốc khác nhau như:

  • Củ tươi: Củ Bách hợp tươi có thể được dùng để chế biến các món ăn hoặc sắc nước uống.
  • Củ khô: Củ Bách hợp khô được sử dụng phổ biến hơn, có thể được nghiền thành bột, hãm trà hoặc sắc nước uống.
  • Cao Bách hợp: Cao Bách hợp được chiết xuất từ củ Bách hợp khô, có hàm lượng hoạt chất cao, giúp tăng hiệu quả điều trị.

Thành phần hóa học trong dược liệu Bách hợp

Củ Bách hợp chứa nhiều thành phần hóa học quý giá, có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh và tăng cường sức khỏe. Một số thành phần hóa học chính có trong củ Bách hợp bao gồm:

  • Tinh bột: Đây là thành phần chính có trong củ Bách hợp, chiếm khoảng 50-60% trọng lượng khô. Tinh bột có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe.
  • Chất nhầy: Chất nhầy có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm ho, làm khô đờm, hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm đường hô hấp.
  • Saponin: Saponin là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng, nhiễm khuẩn.
  • Alkaloid: Alkaloid là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống co giật, hỗ trợ điều trị các bệnh đau nhức, viêm nhiễm.
  • Vitamin: Củ Bách hợp cũng chứa một số vitamin như vitamin B1, vitamin B2, vitamin C, có tác dụng tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
  • Khoáng chất: Củ Bách hợp chứa nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như kali, canxi, magie, sắt, kẽm, giúp duy trì sức khỏe, tăng cường chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
  • Có tác giả còn tìm thấy chất: Colchixin C21G23O6N

Công dụng của Bách hợp

Theo y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, Bách hợp được xem là một vị thuốc quý với nhiều công dụng tuyệt vời. Bách hợp được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, tiêu hóa, và hỗ trợ tăng cường sức khỏe.

Một số công dụng chính của Bách hợp theo y học cổ truyền bao gồm:

  • Hỗ trợ điều trị ho, viêm họng, viêm phế quản: Bách hợp có tác dụng thanh nhiệt, nhuận phế, bổ phổi, giúp giảm ho, làm dịu cổ họng, làm khô đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm họng, viêm phế quản, hen suyễn...
  • Hỗ trợ điều trị tim mạch: Bách hợp có tác dụng an thần, trấn tĩnh, giúp điều hòa nhịp tim, giảm huyết áp, hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch như rối loạn nhịp tim, cao huyết áp, đau thắt ngực...
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Bách hợp có tác dụng nhuận tràng, giúp tiêu hóa tốt, giảm đầy bụng, khó tiêu, hỗ trợ điều trị táo bón...
  • Tăng cường sức khỏe: Bách hợp có tác dụng tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể khỏe mạnh, chống lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp.

Theo y học hiện đại

Y học hiện đại cũng đã nghiên cứu và chứng minh nhiều Công dụng của Bách hợp. Các nghiên cứu khoa học đã xác định được một số tác dụng chính của Bách hợp:

  • Kháng khuẩn, chống nấm: Saponin có trong Bách hợp có tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm gây bệnh, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng, nhiễm khuẩn. Các nghiên cứu đã chứng minh Bách hợp có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Salmonella typhi...
  • Chống oxy hóa: Bách hợp chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do các gốc tự do, giúp chống lão hóa, ngăn ngừa bệnh tật.
  • Giảm viêm: Saponin và các chất nhầy trong Bách hợp có tác dụng kháng viêm, giúp giảm viêm, sưng đau, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm.
  • Làm dịu da: Bách hợp có tác dụng làm dịu da, giảm ngứa, giảm kích ứng, hỗ trợ điều trị các bệnh về da như eczema, vảy nến...

Liều dùng và cách dùng Bách hợp

Liều dùng và cách dùng Bách hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

  • Sắc nước uống: Dùng 10-15g củ Bách hợp khô, rửa sạch, thái lát, sắc với 2-3 bát nước trong khoảng 30 phút, lọc lấy nước uống. Có thể uống 2-3 lần/ngày. Không quá 30g / ngày.
  • Hãm trà: Dùng 5-10g củ Bách hợp khô, rửa sạch, thái lát, hãm với nước sôi trong khoảng 10-15 phút, sau đó có thể uống ấm hoặc để nguội. Có thể uống 2-3 lần/ngày. Không quá 30g/ ngày.
  • Nghiền bột: Dùng củ Bách hợp khô, nghiền thành bột mịn, có thể pha uống với nước, mật ong hoặc sử dụng trong chế biến món ăn. Liều dùng 5-10g bột/ngày.

Bài thuốc dân gian, kinh nghiệm sử dụng

Bách hợp được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian để hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, tiêu hóa, và tăng cường sức khỏe. Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng Bách hợp:

  • Bài thuốc chữa ho, viêm họng:
    • Chuẩn bị: 30g củ Bách hợp khô, Mạch môn đông 10g, Bách bộ 8g, Thiên môn đông 10g, Tang bạch bì 12g, Ý dĩ nhân 15g, cam thảo 5g, quế chi 5g và 1000ml nước
    • Cách thực hiện: Rửa sạch các nguyên liệu, sắc nhỏ lửa, sắc còn 400ml, chia làm 2 đến 3  lần uống trong ngày.
  • Bài thuốc chữa mất ngủ, khó ngủ:
    • Chuẩn bị: 10g củ Bách hợp khô, 5g tâm sen, 5g lá vông nem.
    • Cách thực hiện: Rửa sạch các nguyên liệu, sắc chung với 3 bát nước, sắc còn 1 bát, chia làm 2 lần uống trong ngày.
  • Bài thuốc chữa cao huyết áp:
    • Chuẩn bị: 10g củ Bách hợp khô, 10g cây đinh lăng, 10g lá sen.
    • Cách thực hiện: Rửa sạch các nguyên liệu, sắc chung với 3 bát nước, sắc còn 1 bát, chia làm 2 lần uống trong ngày.
  • Bài thuốc chữa đau bụng, tiêu chảy:
    • Chuẩn bị: 10g củ Bách hợp khô, 10g gừng tươi, 5g rau má.
    • Cách thực hiện: Rửa sạch các nguyên liệu, sắc chung với 3 bát nước, sắc còn 1 bát, chia làm 2 lần uống trong ngày.

Độc tính nếu dùng quá nhiều

Bách hợp được xem là một vị thuốc an toàn, không có độc tính. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Bách hợp có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa: Do Bách hợp có tính mát, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây ra hiện tượng buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy: Do Bách hợp có tác dụng nhuận tràng, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây ra tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với Bách hợp, gây ra các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, khó thở.

Đối tượng không nên sử dụng Bách hợp

Bách hợp là một loại thuốc an toàn, có thể được sử dụng bởi hầu hết mọi người. Tuy nhiên, có một số đối tượng không nên sử dụng Bách hợp, bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai: Do chưa có đủ bằng chứng khoa học về tác động của Bách hợp trong thai kỳ, nên tốt nhất là phụ nữ mang thai không nên sử dụng Bách hợp.
  • Phụ nữ cho con bú: Tương tự như phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú cũng không nên sử dụng Bách hợp vì chưa có đủ bằng chứng khoa học về tác động của Bách hợp đối với sữa mẹ và trẻ sơ sinh.
  • Người bị dị ứng với Bách hợp: Những người có tiền sử dị ứng với Bách hợp không nên sử dụng loại thuốc này.

Xử lý nếu dùng quá nhiều

Nếu bạn vô tình sử dụng quá nhiều Bách hợp và gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hãy dừng sử dụng Bách hợp và uống nhiều nước để giải độc. Nếu tình trạng nặng hơn, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi dùng Bách hợp

  • Nên chọn mua Bách hợp chất lượng tốt, được trồng và chế biến đúng quy trình.
  • Không sử dụng Bách hợp đã bị mốc, hỏng hoặc có mùi lạ.
  • Không sử dụng Bách hợp trong thời gian dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Bách hợp, đặc biệt là với trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Bảo quản Bách hợp ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

 

Trích nguồn tham khảo

  • "Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam" - GS.TS. Nguyễn Văn Chương
  • "Từ điển cây thuốc Việt Nam" - Võ Văn Chi
  • "Bách hợp - Vị thuốc quý hiếm" - Trang web của Viện Dược liệu
  • "Tác dụng của Bách hợp đối với sức khỏe" - Trang web của Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương

Kết luận

Bách hợp là một dược liệu quý giá với nhiều công dụng tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Bách hợp có tác dụng chữa ho, viêm họng, kháng khuẩn, chống nấm, chống oxy hóa, giảm viêm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, tiêu hóa, và tăng cường sức khỏe.

Tuy nhiên, cần sử dụng Bách hợp đúng cách, liều lượng phù hợp và theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin