1. /

Eucalyptus globulus, Bạch đàn xanh: Tên gọi, đặc điểm, công dụng và cách sử dụng

Ngày 31/07/2024

Bạch đàn xanh, hay còn gọi là khuynh diệp cầu (Eucalyptus globulus), là một loài cây thân gỗ thuộc họ Bạch đàn.

Loài cây này có nguồn gốc từ Australia, nhưng hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Bạch đàn xanh được sử dụng rộng rãi trong y học truyền thống và hiện đại, nổi tiếng với nhiều công dụng chữa bệnh, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp.

Bài viết này, Nhà Thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bạch đàn xanh, bao gồm tên gọi, đặc điểm, công dụng, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng.

Bạch đàn xanh

Mô tả về dược liệu Bạch đàn xanh

Tên gọi và danh pháp

  • Tên khoa học: Eucalyptus globulus Labill.
  • Tên tiếng Việt: Bạch đàn xanh, khuynh diệp cầu
  • Tên tiếng Anh: Blue gum, Tasmanian blue gum
  • Tên gọi khác: Bạch đàn lá xanh, bạch đàn lá tròn, bạch đàn lá dài.

Bạch đàn xanh là một loài cây thân gỗ, có nguồn gốc từ Australia. Tên gọi “Bạch đàn xanh” được đặt cho loài cây này do màu sắc lá của nó, khi còn non có màu xanh lục nhạt, sau chuyển dần sang màu xanh đậm, ánh lên màu xanh bạc. Tên gọi "Khuynh diệp cầu" được đặt cho loài cây này do lá của nó có hình dạng tròn, giống như những chiếc cầu.

Đặc điểm tự nhiên

  • Thân cây: Thân cây bạch đàn xanh cao lớn, có thể đạt chiều cao từ 30-50 m. Thân cây to, đường kính có thể lên đến 2 m. Vỏ cây có màu xám bạc, nứt nẻ theo chiều dọc. Cành non có 4 cạnh.
  • Lá cây: Lá cây bạch đàn xanh có hình bầu dục hoặc hình trứng, dài 10-20 cm, rộng 5-10 cm, có màu xanh lục nhạt khi non, sau chuyển sang màu xanh đậm, ánh lên màu xanh bạc. Lá có mùi thơm đặc trưng, dễ nhận biết. Cành non thì lá mọc đối, gần như không cuống, trên cành già thì lá mọc so le, riêng biệt.
  • Hoa: Hoa bạch đàn xanh nở thành chùm, có màu trắng hoặc kem. Hoa có đường kính khoảng 2-3 cm, mọc ở đầu cành.
  • Quả: Quả bạch đàn xanh có hình dạng giống như một chiếc chén nhỏ, đường kính khoảng 1-2 cm. Quả có chứa hạt nhỏ, màu nâu đen.

Bạch đàn xanh là một loại cây phát triển nhanh, có khả năng chịu hạn tốt, khả năng thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Cây ưa sáng, sống ở những nơi có nắng nhiều.

Phân bố, thu hái, chế biến

  • Phân bố: Bạch đàn xanh được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Ở Việt Nam, bạch đàn xanh được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.
  • Thu hái: Lá bạch đàn xanh có thể được thu hái quanh năm. Thời điểm thu hái tốt nhất là vào mùa khô, khi lá cây có hàm lượng tinh dầu cao nhất. Lá được hái vào buổi sáng sớm, khi độ ẩm cao, giúp cho lá giữ được nhiều tinh dầu hơn.
  • Chế biến: Sau khi thu hái, lá bạch đàn xanh được phơi khô hoặc sấy khô. Lá khô được bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lá bạch đàn xanh khô có thể được sử dụng để pha trà, nấu nước uống hoặc chế biến thành các sản phẩm khác.

Ngoài ra, bạch đàn xanh còn được sử dụng để trồng rừng, tạo cảnh quan, sản xuất gỗ, tinh dầu và các sản phẩm khác...

Bộ phận sử dụng

Bộ phận sử dụng chính của bạch đàn xanh là lá. Ngoài ra, vỏ cây, hoa và quả cũng được sử dụng trong một số trường hợp. Lá bạch đàn xanh chứa nhiều tinh dầu, có tác dụng dược lý đa dạng.

Thành phần hóa học

Lá bạch đàn xanh có chứa hàm lượng tinh dầu cao, từ 1%-3%, chủ yếu là cineol (eucalyptol), ngoài ra còn có các thành phần khác như: alpha-pinene, beta-pinene, limonene, terpineol, phellandrene, aldehyde...

  • Cineol (eucalyptol): Là thành phần chính của tinh dầu bạch đàn xanh, chiếm khoảng 70-80%. Cineol có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, long đờm, giảm đau, giảm ho.
  • Alpha-pinene, beta-pinene: Là hai thành phần terpenoid có tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, giảm đau, giảm viêm.
  • Limonene: Là một monoterpene có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, giảm cholesterol.
  • Terpineol: Là một hợp chất hữu cơ có tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, giúp giảm ho, long đờm.

Ngoài tinh dầu, lá bạch đàn xanh còn chứa các thành phần khác như tannin, flavonoid, saponin, có tác dụng chữa bệnh.

Những công dụng của tinh dầu bạch đàn chanh - Tinh Dầu Thiên Nhiên Ấn Độ

Công dụng của Bạch đàn xanh

Theo y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, bạch đàn xanh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý, chủ yếu là các bệnh về đường hô hấp, như:

  • Ho, cảm cúm: Lá bạch đàn xanh được dùng để pha trà hoặc nấu nước uống, giúp giảm ho, long đờm, giảm đau họng, hỗ trợ điều trị cảm cúm.
  • Viêm mũi, viêm xoang: Lá bạch đàn xanh có tác dụng kháng viêm, giảm sưng, giảm đau, hỗ trợ điều trị viêm mũi, viêm xoang.
  • Hen suyễn: Lá bạch đàn xanh có tác dụng làm giãn phế quản, giúp thông thoáng đường hô hấp, hỗ trợ điều trị hen suyễn.

Ngoài ra, bạch đàn xanh còn được sử dụng để điều trị các bệnh lý khác như:

  • Viêm da, nấm da: Lá bạch đàn xanh được dùng để nấu nước tắm hoặc đắp lên vùng da bị bệnh, giúp giảm viêm, chống nấm, làm dịu da.
  • Sốt, đau đầu: Lá bạch đàn xanh được dùng để pha trà hoặc nấu nước uống, giúp hạ sốt, giảm đau đầu, giảm mệt mỏi.

Theo y học hiện đại

  • Tác dụng kháng khuẩn: Tinh dầu bạch đàn xanh có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt là đối với các vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae.
  • Tác dụng chống viêm: Tinh dầu bạch đàn xanh có tác dụng chống viêm hiệu quả, giúp giảm sưng, giảm đau, hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm.
  • Tác dụng long đờm, giảm ho: Tinh dầu bạch đàn xanh có tác dụng làm loãng dịch nhầy, long đờm, giảm ho, giúp thông thoáng đường hô hấp.
  • Tác dụng giảm đau: Tinh dầu bạch đàn xanh có tác dụng giảm đau nhẹ, giúp giảm đau đầu, đau cơ, đau khớp.
  • Tác dụng chống oxy hóa: Tinh dầu bạch đàn xanh có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra, giúp cơ thể khỏe mạnh.

Liều dùng và cách dùng Bạch đàn xanh

Liều dùng và cách dùng Bạch đàn xanh có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và tình trạng bệnh.

  • Pha trà: Lấy 5-10 gram lá bạch đàn xanh khô, cho vào ấm, đổ 0,5 lít nước, đun sôi vào hãm khoảng 10-15 phút, sau đó uống. Chia ra dùng 2-3 lần mỗi ngày.
  • Nấu nước uống: Lấy 10-15 gram lá bạch đàn xanh khô, cho vào nồi, đổ nước vào nấu sôi trong khoảng 10-15 phút, sau đó uống. Chia ra dùng 2-3 lần mỗi ngày.
  • Sử dụng tinh dầu: Cho 1-2 giọt tinh dầu bạch đàn xanh vào nước ấm, khuấy đều, sau đó hít hơi nước ấm để giảm ho, long đờm.
  • Tắm: Cho khoảng 10 giọt tinh dầu bạch đàn xanh vào bồn tắm, khuấy đều, sau đó tắm với nước ấm.

Lưu ý:

  • Liều dùng của bạch đàn xanh cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của mỗi người.
  • Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bạch đàn xanh.

Bài thuốc dân gian, kinh nghiệm sử dụng

Bạch đàn xanh là một loại cây thuốc được sử dụng phổ biến trong y học dân gian. Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng bạch đàn xanh:

  • Chữa ho, cảm cúm: Lá bạch đàn xanh khô được pha trà hoặc nấu nước uống, có tác dụng long đờm, giảm ho, giảm sốt.
  • Chữa viêm họng, viêm amidan: Lá bạch đàn xanh khô được dùng để ngậm hoặc súc miệng, có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm, giảm đau.
  • Chữa viêm mũi, viêm xoang: Lá bạch đàn xanh khô được dùng để nấu nước xông, có tác dụng giảm sưng, giảm đau, thông mũi, hỗ trợ điều trị viêm mũi, viêm xoang.
  • Chữa đau đầu, nhức đầu: Lá bạch đàn xanh khô được dùng để nấu nước uống, có tác dụng giảm đau đầu, giảm nhức đầu.

Độc tính nếu dùng quá nhiều

Bạch đàn xanh nói chung là an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, bạch đàn xanh có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Rối loạn thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, lú lẫn.
  • Kích ứng da: Nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban.
  • Tác động đến gan, thận: Sử dụng bạch đàn xanh liều cao hoặc kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, thận.

Đối tượng không nên sử dụng Bạch đàn xanh

Một số đối tượng không nên sử dụng bạch đàn xanh, bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Bạch đàn xanh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Trẻ em dưới 2 tuổi có hệ tiêu hóa và cơ thể còn non nớt, nên hạn chế sử dụng bạch đàn xanh.
  • Người bị dị ứng: Người bị dị ứng với bạch đàn hoặc các thành phần khác trong bạch đàn xanh không nên sử dụng.
  • Người bị bệnh gan, thận: Người bị bệnh gan, thận nặng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bạch đàn xanh.

Xử lý nếu dùng quá nhiều

Nếu sử dụng bạch đàn xanh quá liều và xuất hiện các triệu chứng bất thường, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và liên lạc với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Lưu ý khi dùng Bạch đàn xanh

  • Nên sử dụng bạch đàn xanh với liều lượng phù hợp, không nên sử dụng quá liều.
  • Nên sử dụng bạch đàn xanh có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bạch đàn xanh, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ, người bị bệnh mãn tính.
  • Không nên sử dụng bạch đàn xanh cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Nếu sử dụng bạch đàn xanh trong thời gian dài, cần theo dõi sức khỏe thường xuyên.

Trích nguồn tham khảo

  • Bộ Y Tế (2019). Dược điển Việt Nam V. NXB Y học.
  • Tạp chí Dược học (2020). Tác dụng của tinh dầu bạch đàn xanh trong điều trị bệnh hô hấp.
  • Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp (2021). Bạch đàn xanh: Loại cây đa dụng.
  • Wikipedia (2022). Eucalyptus globulus.

Kết luận

Bạch đàn xanh là một loại cây thuốc có giá trị, được ứng dụng rộng rãi trong y học truyền thống và hiện đại. Bạch đàn xanh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là trong điều trị các bệnh về đường hô hấp.

Tuy nhiên, cần sử dụng bạch đàn xanh với liều lượng phù hợp, không nên sử dụng quá liều để tránh tác dụng phụ.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bạch đàn xanh, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ, người bị bệnh mãn tính.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin