1. /

Anh Túc Xác, Cây Thuốc Phiện, Phù Dung, A Phiến, Fructus papaveris deseminatus

Ngày 31/07/2024

Anh túc Xác, hay được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây thuốc phiện, phù dung, a phiến, Fructus papaveris deseminatus, là một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Á và Tây Nam Á.

Trong lịch sử, cây anh túc được xem là một vị thuốc quý giá, được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh.

Tuy nhiên, nhựa tiết ra từ quả anh túc chứa một chất gây nghiện cực mạnh, a phiến, đã khiến cây anh túc trở thành một nguồn gốc chiết xuất ra các loại thuốc gây nghiện.

Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về cây anh túc, từ đặc điểm, công dụng, độc tính, cho đến những lưu ý khi sử dụng nó.

Anh túc Xác

Mô tả dược liệu Anh túc Xác

Tên gọi và danh pháp

  • Tên khoa học: Fructus papaveris deseminatus.
  • Tên tiếng Việt: Anh túc Xác, cây thuốc phiện, phù dung, a phiến.
  • Tên tiếng Anh: Opium poppy.
  • Họ: Anh túc (Papaveraceae)

Đặc điểm tự nhiên

Cây anh túc là một loại cây thân thảo, sống hàng năm, có chiều cao khoảng 1-2 mét. Thân cây mọc thẳng đứng, có lông mịn. Lá cây mọc so le, có hình thuôn dài, mép lá xẻ răng cưa. Hoa anh túc có màu sắc rất đa dạng, từ màu đỏ, tím, hồng, vàng đến trắng. Cánh hoa có hình dạng tròn, xếp chồng lên nhau tạo thành một bông hoa đẹp mắt.

Đặc điểm Mô tả
Thân: Thân cây mọc thẳng đứng, có lông mịn, chiều cao khoảng 1-2 mét.
Lá: Lá mọc so le, có hình thuôn dài, mép lá xẻ răng cưa.
Hoa: Hoa anh túc rất đẹp, có nhiều màu sắc như đỏ, tím, hồng, vàng, trắng. Cánh hoa hình tròn, xếp chồng lên nhau.
Quả: Quả anh túc có hình dạng tròn, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ.
Hạt: Hạt nhỏ, màu đen, được sử dụng để sản xuất dầu ăn.

Phân bố, thu hái, chế biến

Cây anh túc được trồng rộng rãi trên thế giới, tập trung ở các vùng khí hậu ấm và khô ráo, như Trung Á, Tây Nam Á, Ấn Độ, Trung Quốc, và một số nước ở Đông Nam Á. Cây anh túc sẽ cho hoa vào mùa xuân và mùa hè. Quả anh túc chín được thu hoạch vào mùa thu, lúc quả còn xanh và chưa bị khô. Quả được cắt bỏ, rạch một đường dọc trên quả và thu nhựa tiết ra. Nhựa này sau đó sẽ được phơi khô hoặc chế biến thành a phiến.

  • Thu hái: Quả anh túc được thu hoạch khi quả còn xanh và chưa bị khô, khoảng 10-15 ngày sau khi hoa tàn. Người ta sẽ cắt 1 đường trên quả cho nhựa chảy ra. Thu lấy nhựa.
  • Chế biến: Quả anh túc được cắt bỏ, rạch một đường dọc trên quả và thu nhựa tiết ra. Nhựa này sau đó sẽ được phơi khô hoặc chế biến thành a phiến.

Bộ phận sử dụng

  • Quả anh túc: Chứa nhiều chất hoạt tính, được dùng để sản xuất thuốc phiện và chế biến các vị thuốc.
  • Nhựa anh túc: Chất nhão màu nâu sẫm, chứa nhiều alcaloid, được sử dụng để sản xuất a phiến.
  • Hạt anh túc: Được sử dụng để sản xuất dầu ăn.
  • Cánh hoa: Được sử dụng để chế biến trà, làm đẹp, và trang trí.

Thành phần hóa học trong Anh túc Xác

Quả anh túc và nhựa anh túc chứa nhiều alcaloid, trong đó các alcaloid chính là:

  • Morphin: Chất gây nghiện mạnh nhất, chiếm khoảng 10% trong nhựa anh túc.
  • Codein: Chất giảm đau, chống ho, ch chiếm khoảng 0,5% trong nhựa anh túc.
  • Papaverin: Chất giãn cơ trơn, chỉ chiếm khoảng 1% trong nhựa anh túc.
  • Narcotin: Chất gây ngủ, chỉ chiếm khoảng 6% trong nhựa anh túc.
  • Thebain: Chất gây co thắt cơ, chỉ chiếm khoảng 0,5% trong nhựa anh túc.

Bên cạnh các alcaloid, quả anh túc còn chứa các chất khác như đường, chất béo, protein, nhựa, và vitamin.

Anh túc xác (Cây thuốc phiện) | Công dụng, cách dùng và bài thuốc chữa bệnh

Công dụng của Anh túc Xác

Theo y học cổ truyền

Cây anh túc đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ.

  • Giảm đau: Morphin và codein trong anh túc có tác dụng giảm đau hiệu quả, được sử dụng để điều trị các bệnh đau mãn tính, đau sau phẫu thuật, đau do ung thư.
  • Chống ho: Codein là một chất chống ho hiệu quả, được sử dụng để điều trị ho khan, ho do cảm lạnh, ho do hen suyễn.
  • Giảm tiêu chảy: Anh túc có tác dụng giảm tiêu chảy, do nó làm chậm quá trình di chuyển của thức ăn trong đường ruột.
  • Giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon: Anh túc có tác dụng an thần, giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon, nhưng chỉ có tác dụng tạm thời.
  • Điều trị bệnh ngoài da: Anh túc được sử dụng để điều trị một số bệnh ngoài da như viêm da, mẩn đỏ.

 

Theo y học hiện đại

Y học hiện đại đã chứng minh được nhiều công dụng của cây anh túc:

  • Giảm đau hiệu quả: Morphin là một chất giảm đau mạnh, được sử dụng để điều trị đau mãn tính, đau sau phẫu thuật, đau do ung thư.
  • Chống ho hiệu quả: Codein là một chất chống ho hiệu quả, được sử dụng để điều trị ho khan, ho do cảm lạnh, ho do hen suyễn.
  • Giãn cơ trơn: Papaverin có tác dụng giãn cơ trơn, được sử dụng để điều trị hen suyễn, đau bụng, viêm loét dạ dày tá tràng.

Liều dùng và cách dùng Anh túc Xác

Anh túc và các chế phẩm từ anh túc là dược liệu có độc tính cao. Sử dụng không đúng cách có thể gây ra nghiện và tử vong. Không được tự ý sử dụng anh túc để điều trị bệnh mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

  • Dạng thuốc sắc: Sắc quả anh túc khô với nước, uống mỗi ngày 1-2 lần. Liều lượng cụ thể tùy theo tình trạng bệnh của mỗi người.
  • Dạng thuốc viên: Nên dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng

  • Liều dùng thông thường: 1-2 gram quả anh túc khô/ngày.
  • Lưu ý: Liều lượng có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của mỗi người. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có liều lượng thích hợp.

Bài thuốc dân gian, kinh nghiệm sử dụng.

Ngoài sử dụng trong y học hiện đại, anh túc còn được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian để điều trị một số bệnh.

  • Bài thuốc trị ho khan: Sắc 10 gram quả anh túc khô với 200ml nước, uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị đau dạ dày: Sắc 5 gram quả anh túc khô với 150ml nước, uống 2 lần/ngày.
  • Bài thuốc trị mất ngủ: Sắc 5 gram quả anh túc khô với 150ml nước, uống trước khi đi ngủ.

Độc tính nếu dùng quá nhiều

Anh túc có độc tính cao do chứa các alcaloid. Sử dụng quá nhiều anh túc có thể gây ra một số tác dụng phụ nguy hiểm như:

  • Nghiện: Morphin và codein là các chất gây nghiện rất mạnh. Việc sử dụng anh túc thường xuyên và liên tục có thể dẫn đến nghiện, làm tổn hại sức khỏe và ảnh hưởng đến cuộc sống.
  • Suy hô hấp: Sử dụng quá nhiều anh túc có thể gây suy hô hấp, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Hạ huyết áp: Anh túc có thể làm hạ huyết áp, gây chóng mặt, choáng váng.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Anh túc có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Rối loạn tâm thần: Anh túc có thể gây ra rối loạn tâm thần, lú lẫn, mất trí nhớ, ảo giác.

Đối tượng không nên sử dụng

Một số đối tượng không nên sử dụng anh túc hoặc các chế phẩm từ anh túc, bao gồm:

  • Người bị bệnh tim mạch: Anh túc có thể làm hạ huyết áp, gây nguy hiểm cho người bị bệnh tim mạch.
  • Người bị suy hô hấp: Anh túc có thể gây suy hô hấp, nguy hiểm cho người bị suy hô hấp.
  • Người bị bệnh gan: Anh túc có thể gây tổn thương gan, không nên sử dụng cho người bị bệnh gan.
  • Người bị bệnh thận: Anh túc có thể gây tổn thương thận, không nên sử dụng cho người bị bệnh thận.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Anh túc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Anh túc có thể gây chóng mặt, choáng váng, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ.

Xử lý nếu dùng quá nhiều

Nếu vô tình sử dụng quá nhiều anh túc, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

  • Biểu hiện ngộ độc: Chóng mặt, choáng váng, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, suy hô hấp, lú lẫn, mất trí nhớ, ảo giác.

Lưu ý khi dùng Anh túc Xác

  • Không tự ý sử dụng anh túc để điều trị bệnh mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không sử dụng anh túc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng anh túc có liều lượng và thời gian sử dụng không phù hợp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.

Trích nguồn tham khảo

  • Sách “Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam” - Võ Văn Chi
  • Sách “Giáo trình dược liệu” - Đại học Dược Hà Nội
  • Website của Bộ Y tế Việt Nam
  • Website của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Kết luận

Cây anh túc là một loại cây thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh.

Tuy nhiên, do chứa chất gây nghiện mạnh, anh túc có thể gây ra nghiện ngập và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Việc sử dụng anh túc cần được kiểm soát chặt chẽ, theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để tránh những hậu quả đáng tiếc.

Để sử dụng anh túc an toàn, luôn nhớ tham khảo ý kiến các chuyên viên y tế và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin