Zestril 5mg (1 Hộp x2 vỉ/ 28 Viên)
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Zestril 5mg (1 Hộp x2 vỉ/ 28 Viên)
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zestril 5mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, và các biến chứng tim mạch khác.
Thành phần chính của thuốc là Lisinopril, một chất có khả năng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên, dẫn đến giảm huyết áp. Thuốc này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để kiểm soát huyết áp và cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hiểu rõ về công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ và các Lưu ý khi sử dụng Zestril 5mg là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về thuốc Zestril 5mg, giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc và sử dụng nó một cách an toàn và hiệu quả.
Từ những kiến thức này, hy vọng bạn sẽ có được một cái nhìn tổng quan nhất về Zestril 5mg, đồng thời có thể trao đổi cụ thể hơn với bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Giới thiệu chung Zestril 5mg
Thuốc Zestril 5mg là một loại thuốc điều trị huyết áp cao và các vấn đề tim mạch khác. Nó hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và giảm huyết áp.
Zestril 5mg thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, và ngăn ngừa biến chứng tim mạch sau cơn đau tim. Tuy nhiên, trước khi sử dụng thuốc này, bạn cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Thuốc Zestril 5mg là thuốc gì?
Zestril 5mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). Thành phần chính của thuốc là Lisinopril với hàm lượng 5mg.
Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin. Men chuyển angiotensin (ACE) là một enzyme có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, từ đó giúp giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và làm giảm huyết áp.
Zestril 5mg có tác dụng làm giảm huyết áp hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý tim mạch khác. Hiểu rõ về cơ chế hoạt động của thuốc là điều cần thiết để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Lưu ý trước khi sử dụng Zestril 5mg
Trước khi sử dụng Zestril 5mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về các vấn đề sức khỏe hiện tại của bạn, đặc biệt là nếu bạn:
- Có tiền sử dị ứng với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Đang sử dụng các loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn.
- Có tiền sử bệnh thận, bệnh gan, hoặc rối loạn điện giải.
- Có tiền sử phù mạch.
- Có vấn đề về tim mạch hoặc huyết áp thấp.
Thành phần của Zestril 5mg
Thành phần | |
Lisinopril | 5mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định thuốc Zestril 5mg
Thuốc Zestril 5mg được chỉ định sử dụng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến tim mạch và huyết áp, bao gồm:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị suy tim có triệu chứng
- Điều trị nhồi máu cơ tim
- Điều trị biến chứng trên thận của bệnh đái tháo đường
Đối tượng sử dụng Zestril 5mg
Thuốc Zestril 5mg được sử dụng cho các đối tượng bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân tăng huyết áp
- Bệnh nhân suy tim
- Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
- Bệnh nhân đái tháo đường có biến chứng thận
Cách dùng & Liều dùng Zestril 5mg
Liều dùng
- Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10 mg mỗi ngày, có thể tăng dần lên tối đa 80 mg mỗi ngày, chia làm 1 hoặc 2 lần uống.
- Suy tim: Liều khởi đầu thường là 2,5 mg mỗi ngày, có thể tăng dần lên tối đa 35 mg mỗi ngày, chia làm 1 lần uống.
- Nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu thường là 5 mg mỗi ngày, có thể tăng dần lên tối đa 10 mg mỗi ngày, chia làm 1 lần uống.
- Biến chứng thận do đái tháo đường: Liều khởi đầu thường là 10 mg mỗi ngày, có thể tăng dần lên tối đa 20 mg mỗi ngày, chia làm 1 lần uống.
- Trẻ em: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi.
Lưu ý:
- Các liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
- Không tự ý thay đổi liều dùng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu và hạn chế Tác dụng phụ.
Cách dùng
Zestril 5mg được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống.
- Uống thuốc với một ly nước đầy, có hoặc không có thức ăn.
- Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Lưu ý
- Thức ăn không ảnh hưởng đến việc hấp thu thuốc.
- Không nên uống Zestril 5mg cùng lúc với thức ăn có nhiều kali, vì có thể gây tăng kali huyết.
- Luôn uống thuốc theo chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược Lý
Thuốc Zestril 5mg, với thành phần chính là Lisinopril, có tác dụng điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Hiểu rõ về dược động học và dược lực học của Lisinopril giúp chúng ta nắm bắt được cách thuốc tác động lên cơ thể, cũng như cách cơ thể hấp thu và loại bỏ thuốc.
Dược động học
Dược động học nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của một thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Sau khi uống, Lisinopril được hấp thu từ đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh của thuốc trong máu đạt được sau khoảng 7 giờ. Tuy nhiên, ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim, thời gian đạt nồng độ đỉnh có thể chậm hơn. Mức độ hấp thu trung bình khoảng 25%, nhưng có thể dao động từ 6% đến 60%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu của Lisinopril.
- Phân bố: Lisinopril phân bố chủ yếu trong huyết tương, và không gắn kết nhiều với protein trong máu.
- Thải trừ: Lisinopril không bị chuyển hóa ở gan, và được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 12,6 giờ. Ở người khỏe mạnh, hệ số thanh thải của Lisinopril khoảng 50 ml/phút.
- Ảnh hưởng bởi các bệnh lý:
- Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, thải trừ Lisinopril bị giảm, dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể. Liều dùng cần phải được điều chỉnh theo chức năng thận.
- Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan, hấp thu Lisinopril giảm, nhưng mức độ và thời gian tiếp xúc với thuốc lại tăng, dẫn đến giảm sự thanh thải của thuốc.
- Suy tim: Ở bệnh nhân suy tim, mức độ và thời gian tiếp xúc với Lisinopril tăng cao, do giảm hấp thu so với người khỏe mạnh.
Dược lực học
Dược lực học nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
- Cơ chế tác dụng: Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE là một enzyme có vai trò trong việc chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất làm co mạch máu và tăng huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, dẫn đến giảm sự co mạch, giảm huyết áp.
- Tác dụng hạ huyết áp: Tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril chủ yếu là do ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone. Tuy nhiên, thuốc vẫn có tác dụng hạ huyết áp ở những bệnh nhân có nồng độ renin thấp.
- Tác dụng khác: Lisinopril có thể làm giảm tiết aldosterone, giúp giảm giữ nước và muối, giảm nguy cơ phù nề. Ngoài ra, Lisinopril cũng có thể làm tăng nồng độ bradykinin, một peptide giãn mạch, nhưng vai trò của bradykinin trong tác dụng điều trị của Lisinopril vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.
- Kết luận: Lisinopril có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả thông qua cơ chế ức chế men chuyển angiotensin, giảm sản xuất angiotensin II và giảm tiết aldosterone. Thuốc góp phần kiểm soát huyết áp, cải thiện chức năng tim mạch, và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở những bệnh nhân tăng huyết áp, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói Zestril 5mg
- Thuốc Zestril 5mg được bào chế dưới dạng viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Quá liều Zestril 5mg có thể dẫn đến một số triệu chứng như:
- Hạ huyết áp nặng: Tim đập nhanh, choáng váng, thậm chí bất tỉnh.
- Sốc: Da lạnh, ẩm, huyết áp tụt rất thấp, mạch đập nhanh và yếu.
- Rối loạn điện giải: Tăng kali máu, giảm natri máu, gây ra các vấn đề về tim mạch.
- Suy thận: Giảm lượng nước tiểu, tích tụ chất thải trong máu, gây suy thận cấp.
- Ho hoặc khó thở: Do tăng nồng độ bradykinin, gây co thắt phế quản.
- Chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa.
Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống quá liều Zestril 5mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Biện pháp xử trí quá liều:
- Giảm bớt liều thuốc hoặc ngưng dùng thuốc.
- Theo dõi sát sao các dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, nhịp tim, nhịp thở.
- Truyền dịch để duy trì thể tích tuần hoàn máu và điều chỉnh điện giải.
- Sử dụng thuốc đối kháng angiotensin II hoặc catecholamin nếu cần thiết.
- Thẩm phân máu nếu cần thiết để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
Lưu ý:
- Không nên tự ý xử lý quá liều thuốc.
- Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt.
- Nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như dự định.
- Không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Điều này có thể làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
Lưu ý
- Uống thuốc đều đặn và đúng giờ để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, giúp đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
- Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn các biện pháp hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc.
Tác dụng phụ
Giống như nhiều loại thuốc khác, Zestril 5mg cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ.
Thường gặp, ADR > 1/100
- Thần kinh và tâm thần:
- Chóng mặt: Có thể xảy ra do thuốc làm giảm huyết áp đột ngột, khiến máu lưu thông đến não bị giảm.
- Nhức đầu: Có thể do thuốc gây giãn mạch hoặc do thay đổi huyết áp đột ngột.
- Tim mạch:
- Hạ huyết áp thế đứng: Huyết áp giảm khi đứng dậy đột ngột, gây ra chóng mặt, choáng váng.
- Hô hấp, lồng ngực và trung thất:
- Ho khan: Là một Tác dụng phụ phổ biến của thuốc ức chế men chuyển. Ho thường xuất hiện sau vài tuần sử dụng thuốc. Ho khan thường không nghiêm trọng và có thể tự biến mất sau khi ngưng thuốc.
- Tiêu hóa:
- Tiêu chảy: Có thể do thuốc làm thay đổi hoạt động của đường tiêu hóa.
- Buồn nôn: Có thể xảy ra do thuốc kích thích niêm mạc dạ dày.
- Thận và tiết niệu:
- Rối loạn chức năng thận: Zestril 5mg có thể làm giảm chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc đang sử dụng các thuốc khác có tác dụng lên thận.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Thần kinh và tâm thần:
- Thay đổi tâm trạng: Ví dụ, trầm cảm, lo âu, hoặc dễ cáu gắt.
- Dị cảm: Cảm giác tê bì, kiến bò ở da.
- Chóng mặt: Cảm giác lâng lâng, mất thăng bằng.
- Rối loạn vị giác: Cảm giác vị giác bị thay đổi.
- Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, ngủ không sâu giấc.
- Hô hấp, lồng ngực và trung thất:
- Viêm mũi: Viêm niêm mạc mũi, gây ra nghẹt mũi, chảy nước mũi.
- Tiêu hóa:
- Nôn: Khó chịu ở dạ dày, buồn nôn và nôn ra.
- Đau bụng: Cảm giác khó chịu ở vùng bụng.
- Khó tiêu: Cảm giác đầy hơi, khó tiêu hóa thức ăn.
- Da và mô dưới da:
- Nổi mẩn: Xuất hiện các nốt đỏ, ngứa trên da.
- Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy trên da.
- Phản ứng quá mẫn/phù mạch: Phù mạch là tình trạng sưng phù ở mặt, tay chân, môi, lưỡi hoặc thanh quản. Đây là một Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, cần được xử trí kịp thời.
- Sinh sản và tuyến vú:
- Bất lực: Khó khăn hoặc không có khả năng đạt được hoặc duy trì cương cứng.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Máu và hệ bạch huyết:
- Giảm hemoglobin: Nồng độ hemoglobin trong máu giảm, có thể gây ra chứng thiếu máu.
- Giảm hematocrit: Tỷ lệ phần trăm hồng cầu trong máu giảm.
- Thần kinh và tâm thần:
- Lú lẫn tâm thần: Rối loạn tư duy, giảm khả năng nhận thức.
- Rối loạn khứu giác: Cảm giác khứu giác bị thay đổi.
- Tiêu hóa:
- Khô miệng: Cảm giác khô miệng, khó chịu.
- Da và mô dưới da:
- Nổi mề đay: Xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ngứa, kèm theo sưng phù.
- Rụng tóc: Tóc rụng nhiều hơn bình thường.
- Vảy nến: Bệnh da thể vảy.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Lưu ý
Ngoài những thông tin đã nêu trên, vẫn còn một số Lưu ý quan trọng cần đặc biệt chú ý khi sử dụng Zestril 5mg để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Thuốc Zestril 5mg chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ có thai, hoặc đang có kế hoạch mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận duy nhất.
- Bệnh nhân bị phù mạch di truyền hoặc phù mạch sau khi dùng thuốc ức chế ACE trước đó.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Zestril 5mg có thể gây ra một số Tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, đặc biệt là khi bắt đầu sử dụng thuốc hoặc tăng liều. Do vậy, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong những ngày đầu sử dụng thuốc.
Lưu ý:
- Nếu bạn gặp phải triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, bạn nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi các triệu chứng này biến mất.
- Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn cụ thể về khả năng vận hành máy móc hoặc lái xe an toàn khi sử dụng Zestril 5mg.
Thời kỳ mang thai
Zestril 5mg chống chỉ định sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang có dự định mang thai.
- Lisinopril có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
- Thuốc có thể làm giảm lượng nước ối, gây ra dị tật bẩm sinh, và làm chậm sự phát triển của thai nhi.
Nếu bạn đang mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Zestril 5mg.
Thời kỳ cho con bú
Zestril 5mg chống chỉ định sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.
- Lisinopril có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ nhỏ.
- Thuốc có thể làm giảm huyết áp ở trẻ sơ sinh.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Zestril 5mg.
Tương tác thuốc
Zestril 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
- Thuốc lợi tiểu: Khi dùng chung với thuốc lợi tiểu, Zestril 5mg có nguy cơ làm giảm huyết áp đột ngột, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử huyết áp thấp hoặc đang sử dụng các thuốc khác có tác dụng làm giảm huyết áp.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Khi dùng chung với NSAID, Zestril 5mg có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc.
- Thuốc bổ sung kali: Zestril 5mg có thể làm tăng kali máu, do đó, khi dùng chung với thuốc bổ sung kali, cần theo dõi sát sao nồng độ kali máu.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Zestril 5mg có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khi dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Zestril 5mg có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của thuốc điều trị đái tháo đường.
Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, trước khi bắt đầu sử dụng Zestril 5mg.
Thuốc Zestril 5mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Giá của Zestril 5mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực phân phối và chính sách giá của từng đơn vị. Thường dao động từ 125.000đ đến 140.000đ/Hộp.
- Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và chất lượng, bạn nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín, có giấy phép hoạt động và được cấp phép bán lẻ thuốc.
Kết luận
Thuốc Zestril 5mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số biến chứng tim mạch khác.
Thuốc có cơ chế hoạt động là ức chế men chuyển angiotensin, giúp làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Zestril 5mg có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, cải thiện chức năng tim mạch và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trước khi sử dụng Zestril 5mg, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực