Thuốc Zestril 20mg điều trị tăng huyết áp, suy tim
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Thuốc Zestril 20mg điều trị tăng huyết áp, suy tim
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zestril 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số biến chứng tim mạch khác.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin, một enzyme có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng thể dịch trong cơ thể. Sự ức chế này dẫn đến giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp.
Bên cạnh hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, Zestril 20mg còn có vai trò bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy tim. Thuốc được sử dụng phổ biến cho nhiều đối tượng bệnh nhân, từ người lớn đến trẻ em bị huyết áp cao, nhưng việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Zestril 20mg, từ cơ chế hoạt động, chỉ định, cách dùng đến các Lưu ý quan trọng khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu để có cái nhìn toàn diện hơn về loại thuốc này.
Giới thiệu chung Zestril 20mg
Thuốc Zestril 20mg được biết đến như một lựa chọn hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp và bảo vệ tim mạch. Hiểu rõ về công dụng, cách sử dụng và các Lưu ý khi dùng thuốc là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Thuốc Zestril 20mg là thuốc gì?
Zestril 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), có thành phần chính là Lisinopril 20mg. Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin, có tác dụng ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, góp phần làm tăng huyết áp. Bằng cách ức chế quá trình này, Lisinopril giúp làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi, từ đó làm giảm huyết áp.
Zestril 20mg được sản xuất dưới dạng viên nén, thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số biến chứng tim mạch khác. Thuốc có tác dụng làm giảm huyết áp, cải thiện lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác, đồng thời làm giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch.
Zestril 20mg được xem là một lựa chọn an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, Zestril 20mg cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý trước khi sử dụng Zestril 20mg
Trước khi bắt đầu sử dụng Zestril 20mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe hiện tại, đặc biệt là:
- Bệnh lý về thận: Bệnh thận có thể ảnh hưởng đến cách thức bài tiết thuốc ra khỏi cơ thể, do đó liều dùng cần được điều chỉnh cho phù hợp.
- Bệnh lý về gan: Bệnh gan cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa thuốc, cần được bác sĩ đánh giá và điều chỉnh liều dùng.
- Tiền sử dị ứng: Nếu từng có tiền sử dị ứng với Zestril 20mg hoặc các thuốc ức chế men chuyển angiotensin khác, cần thông báo với bác sĩ.
- Mang thai hoặc đang cho con bú: Zestril 20mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Thành phần của Zestril 20mg
Thành phần | |
Lisinopril | 20mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Zestril 20mg
Zestril 20mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị suy tim có triệu chứng
- Điều trị ngắn hạn sau nhồi máu cơ tim
- Ở bệnh nhân đái tháo đường
Đối tượng sử dụng Zestril 20mg
Zestril 20mg được chỉ định cho các đối tượng sau:
- Người lớn bị tăng huyết áp
- Người lớn bị suy tim
- Trẻ em bị tăng huyết áp
- Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
Cách dùng & Liều dùng Zestril 20mg
Liều dùng Zestril 20mg
- Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, có thể tăng dần lên đến 80mg/ngày tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Suy tim: Liều khởi đầu thường là 2,5mg/ngày, có thể tăng dần lên đến 35mg/ngày, chia làm nhiều lần uống.
- Sau nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu là 5mg/ngày, có thể tăng dần lên 10mg/ngày, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng Zestril 20mg
Zestril 20mg được bào chế dưới dạng viên nén, thường được uống một lần mỗi ngày.
Dược Lý
Thuốc Zestril 20mg có cơ chế tác dụng và cách thức hoạt động trong cơ thể cụ thể như sau:
Dược động học
Dược động học nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết của thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Sau khi uống, Lisinopril được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết thanh đạt được sau khoảng 7 giờ. Tỷ lệ hấp thu trung bình khoảng 25%. Thức ăn không làm ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của thuốc.
- Phân bố: Lisinopril không liên kết nhiều với protein huyết tương. Thuốc có thể đi qua hàng rào nhau thai và có trong sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Lisinopril được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thuốc không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể.
- Bài tiết: Lisinopril được bài tiết chủ yếu qua thận. Ở người khỏe mạnh, thời gian bán thải của thuốc là khoảng 12,6 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải của thuốc kéo dài hơn.
Dược lực học
Dược lực học nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với cơ thể.
- Cơ chế tác dụng: Lisinopril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), enzyme có vai trò chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp và giữ nước trong cơ thể.
- Tác dụng: Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril làm giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp. Ngoài ra, thuốc còn làm giảm tiết aldosterone, giúp giảm giữ nước và natri trong cơ thể.
Cơ chế tác dụng của Lisinopril rất phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, tác dụng chính của thuốc vẫn là làm giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói Zestril 20mg
Dạng bào chế
- Zestril 20mg được bào chế dưới dạng viên nén.
Quy cách
- Hộp 2 vỉ x 14 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Trong quá trình sử dụng Zestril 20mg, bạn có thể gặp phải các tình huống uống sai liều dùng, như uống quá liều hoặc quên một liều thuốc. Việc xử lý tình huống này cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Quá liều
Các triệu chứng quá liều Zestril 20mg có thể bao gồm:
- Tụt huyết áp: Huyết áp giảm đột ngột, có thể dẫn đến chóng mặt, choáng váng, thậm chí ngất xỉu.
- Suy thận: Giảm chức năng thận, có thể dẫn đến tích tụ chất độc hại trong cơ thể.
- Rối loạn điện giải: Mất cân bằng điện giải, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tim và các cơ quan khác.
- Ho khan: Ho dai dẳng, khó chịu.
Nếu nghi ngờ quá liều Zestril 20mg, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Điều trị bao gồm truyền dịch, theo dõi chức năng tim, thận và điện giải.
Lưu ý: Không được tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để khắc phục tình trạng quá liều mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Quên một liều
- Nếu quên một liều Zestril 20mg, bạn nên uống bổ sung ngay khi nhớ ra.
- Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường.
- Không bao giờ uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
Tác dụng phụ
Zestril 20mg, như bất kỳ loại thuốc nào khác, cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai sử dụng thuốc cũng gặp phải Tác dụng phụ.
Thường gặp
Các Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Zestril 20mg bao gồm:
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
- Nhức đầu: Đau đầu, có thể kèm theo cảm giác chóng mặt.
- Tụt huyết áp: Huyết áp giảm đột ngột, có thể dẫn đến chóng mặt, choáng váng.
- Ho khan: Ho dai dẳng, khó chịu.
- Tiêu chảy: Đi ngoài nhiều lần, phân lỏng.
Các Tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi sau một thời gian ngắn. Nếu các Tác dụng phụ này kéo dài hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, bạn nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn.
Ít gặp
Các Tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Zestril 20mg bao gồm:
- Rối loạn vị giác: Thay đổi cảm nhận về vị, có thể cảm thấy vị đắng hoặc kim loại.
- Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, mất ngủ.
- Viêm mũi: Ngạt mũi, chảy nước mũi.
- Nôn mửa: Buồn nôn, nôn.
- Đau bụng: Cảm giác đau ở vùng bụng.
- Nổi mẩn, ngứa: Phát ban, ngứa da.
- Phù thần kinh mạch: Phù mặt, tay, chân.
Nếu gặp phải các Tác dụng phụ này, bạn nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn cách xử trí phù hợp.
Hiếm gặp
Các Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Zestril 20mg bao gồm:
- Suy thận: Giảm chức năng thận, có thể dẫn đến tích tụ chất độc hại trong cơ thể.
- Giảm bạch cầu: Giảm số lượng tế bào bạch cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Rối loạn chức năng gan: Giảm chức năng gan, có thể dẫn đến vàng da, nước tiểu sẫm màu.
- Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, lú lẫn.
- Rụng tóc: Tóc rụng nhiều hơn bình thường.
Các Tác dụng phụ này rất hiếm gặp, nhưng nếu bạn gặp phải, bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Khi sử dụng Zestril 20mg, bạn cần Lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Zestril 20mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Tiền sử phù mạch do dùng thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
- Phù mạch di truyền hoặc vô căn.
- Phụ nữ có thai ở 3 tháng giữa và cuối của thai kỳ.
Nếu bạn thuộc một trong các trường hợp trên, bạn không nên sử dụng Zestril 20mg. Bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn loại thuốc khác phù hợp hơn với tình trạng sức khỏe của bạn.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
- Zestril 20mg có thể gây ra một số Tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng nhanh nhạy, như chóng mặt, choáng váng.
- Vì vậy, bạn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong thời gian đầu sử dụng thuốc.
Thời kỳ mang thai
- Zestril 20mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
- Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự phát triển của thận và phổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết để được tư vấn về việc lựa chọn thuốc thay thế phù hợp.
Thời kỳ cho con bú
- Zestril 20mg có thể đi qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Do đó, không nên sử dụng Zestril 20mg trong thời kỳ cho con bú.
- Nếu bạn đang cho con bú, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết để được tư vấn về việc lựa chọn thuốc thay thế phù hợp.
Tương tác thuốc
Zestril 20mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với Zestril 20mg:
- Thuốc lợi tiểu: Sử dụng Zestril 20mg cùng với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Sử dụng Zestril 20mg cùng với NSAID có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của thuốc.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng Zestril 20mg cùng với thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Thuốc Zestril 20mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Giá của Zestril 20mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực phân phối và chính sách giá của từng đơn vị. Thường dao động từ 215.000đ đến 230.000đ/Hộp.
- Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và chất lượng, bạn nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín, có giấy phép hoạt động và được cấp phép bán lẻ thuốc.
Kết luận
Thuốc Zestril 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số biến chứng tim mạch khác.
Thuốc có cơ chế hoạt động là ức chế men chuyển angiotensin, giúp làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Zestril 20mg có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, cải thiện chức năng tim mạch và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trước khi sử dụng Zestril 20mg, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Bên cạnh việc tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, bạn cũng nên duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng và bỏ hút thuốc lá. Những điều này sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực