1. /

Thuốc Zestril 10mg điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim

SP003669

Quy cách

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Nước sản xuất

China

Công ty sản xuất

AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Số Đăng Ký

VN-17246-13

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Zestril 10mg điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Zestril 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors), được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số vấn đề tim mạch khác.

Lisinopril, hoạt chất chính trong Zestril, có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm lượng máu tim phải bơm, từ đó giúp hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim. Thuốc thường được sử dụng cho những người mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, và những người có nguy cơ cao mắc các bệnh lý liên quan đến tim mạch.

Tuy nhiên, việc sử dụng Zestril cũng có thể đi kèm với một số Tác dụng phụ nhất định, đòi hỏi người bệnh cần nắm rõ thông tin để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Bài viết của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về Zestril 10mg, bao gồm công dụng, cách dùng, liều dùng, Tác dụng phụ, cũng như những Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Zestril 10mg là thuốc gì?

Zestril 10mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao), suy tim, và một số tình trạng khác liên quan đến tim mạch.

Zestril 10mg có chứa hoạt chất chính là Lisinopril, một chất thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). Cơ chế hoạt động của Lisinopril là ức chế men chuyển angiotensin (ACE), enzyme có vai trò chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp. Do đó, khi ức chế ACE, Lisinopril sẽ làm giảm lượng angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp.

Bên cạnh tác dụng hạ huyết áp, Lisinopril còn có tác dụng làm giảm gánh nặng cho tim bằng cách giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm lượng máu tim phải bơm. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người bị suy tim.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng Zestril 10mg, người bệnh cần Lưu ý một số điều sau:

  • Thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý đang mắc phải: Bao gồm bệnh thận, bệnh gan, bệnh tim mạch, đái tháo đường, dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào,...
  • Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng: Bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng,... một số thuốc có thể tương tác với Zestril 10mg, gây ra Tác dụng phụ không mong muốn.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Zestril 10mg có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ bị Tác dụng phụ của thuốc cao hơn, do đó cần thận trọng khi sử dụng Zestril 10mg.

Thành phần của Zestril 10mg

Thành phần
Lisinopril 10mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Zestril 10mg

Thuốc Zestril 10mg có chỉ định trong việc điều trị một số bệnh lý liên quan đến tim mạch như: 

  • Điều trị tăng huyết áp
  • Điều trị suy tim có triệu chứng
  • Điều trị nhồi máu cơ tim cấp
  • Điều trị biến chứng trên thận của bệnh đái tháo đường

Đối tượng sử dụng Zestril 10mg

Zestril 10mg được chỉ định sử dụng cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định, bao gồm:

  • Người lớn bị tăng huyết áp
  • Trẻ em bị tăng huyết áp
  • Người lớn bị suy tim
  • Bệnh nhân nhồi máu cơ tim
  • Bệnh nhân đái tháo đường có biến chứng thận

Cách dùng & Liều dùng Zestril 10mg

Liều dùng Zestril 10mg

Liều dùng Zestril 10mg sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh lý, tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được tăng dần lên đến 80mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của người bệnh. 
  • Suy tim: Liều khởi đầu thường là 2,5mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được tăng dần lên đến 35mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của người bệnh.
  • Nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu là 5mg/ngày, trong vòng 24 giờ sau khi bị nhồi máu cơ tim. 
  • Biến chứng thận do đái tháo đường: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được tăng dần lên đến 20mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của người bệnh.
  • Trẻ em: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5mg x 1 lần/ngày cho trẻ em từ 20kg đến 1/100

Tác dụng phụ

Thường gặp, ADR > 1/100

  • Thần kinh và tâm thần: Chóng mặt, nhức đầu.

  • Tim mạch: Tụt huyết áp.

  • Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Ho.

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn.

  • Thận và tiết niệu: Rối loạn chức năng thận. 

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Thần kinh và tâm thần: Thay đổi tâm trạng, dị cảm, rối loạn giấc ngủ.
  • Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Viêm mũi.
  • Tiêu hóa: Nôn, đau bụng, khó tiêu.
  • Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, phản ứng quá mẫn. Phù mạch, phù mặt, tay chân, môi, lưỡi, thanh quản và/hoặc thanh quản.
  • Sinh sản và tuyến vú: Bất lực.

Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000

  • Máu và hệ bạch huyết: Giảm hemoglobin, giảm hematocrit.
  • Thần kinh và tâm thần: Lú lẫn, rối loạn khứu giác.
  • Tiêu hóa: Khô miệng.
  • Da và mô dưới da: Mề đay, rụng tóc, vẩy nến.

Lưu ý

Chống chỉ định

Zestril 10mg chống chỉ định sử dụng trong một số trường hợp sau:

  • Bệnh nhân từng bị phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển trước đây.
  • Bệnh nhân bị hẹp động mạch hai thận.
  • Bệnh nhân có bệnh thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Người mẫn cảm với lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Zestril 10mg có thể gây chóng mặt hoặc buồn nôn, đặc biệt là khi mới bắt đầu dùng thuốc. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Zestril 10mg có thể gây hại cho thai nhi, bao gồm dị tật bẩm sinh, suy thai và tử vong thai nhi. Do đó, không nên sử dụng Zestril 10mg nếu đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.

Thời kỳ cho con bú

Lisinopril có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó không nên sử dụng Zestril 10mg nếu đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Zestril 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu (ví dụ: furosemide, hydrochlorothiazide): Có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: ciclosporin, tacrolimus): Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (ví dụ: ibuprofen, naproxen): Có thể làm giảm hiệu quả của Zestril 10mg.
  • Thuốc bổ sung kali: Có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, gây ra các triệu chứng như yếu cơ, buồn nôn, nhịp tim chậm.
  • Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hiệu quả của Zestril 10mg.

Lưu ý: Nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Nghiên cứu 

Thuốc Zestril 10mg đã được nghiên cứu kỹ lưỡng trong các thử nghiệm lâm sàng trước khi được đưa ra thị trường.

Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh được hiệu quả của Zestril 10mg trong việc điều trị tăng huyết áp, suy tim và một số bệnh lý tim mạch khác.

  • Nghiên cứu về hiệu quả của Zestril 10mg trong điều trị tăng huyết áp: Các nghiên cứu đã cho thấy Zestril 10mg có hiệu quả trong việc làm giảm huyết áp ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc giúp làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp.
  • Nghiên cứu về hiệu quả của Zestril 10mg trong điều trị suy tim: Các nghiên cứu đã cho thấy Zestril 10mg có thể cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng của suy tim. Thuốc giúp làm giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Nghiên cứu về hiệu quả của Zestril 10mg trong điều trị nhồi máu cơ tim: Các nghiên cứu đã cho thấy Zestril 10mg có thể giúp giảm thiểu tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng bệnh sau nhồi máu cơ tim. Thuốc giúp làm giảm nguy cơ tử vong và các biến chứng tim mạch sau nhồi máu.
  • Nghiên cứu về hiệu quả của Zestril 10mg trong điều trị biến chứng thận do đái tháo đường: Các nghiên cứu đã cho thấy Zestril 10mg có thể làm giảm tốc độ tiết albumin trong nước tiểu, bảo vệ chức năng thận ở những người bị đái tháo đường.

Kết quả của các thử nghiệm lâm sàng đã đóng góp vào việc xác định liều dùng, chỉ định và cách sử dụng Zestril 10mg an toàn và hiệu quả.

Thuốc Zestril 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Zestril 10mg có thể dao động tùy thuộc vào nhà sản xuất, nơi bán và chính sách giá của từng nhà thuốc.

Bạn có thể mua thuốc Zestril 10mg tại các hiệu thuốc, nhà thuốc bệnh viện hoặc các trang web thương mại điện tử uy tín có cung cấp thuốc.

  • Giá tham khảo: Giá thuốc Zestril 10mg tại các nhà thuốc thường dao động từ 50.000 đồng đến 100.000 đồng/hộp 30 viên. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm và nơi bán.
  • Mua ở đâu: Bạn có thể mua thuốc Zestril 10mg tại các hiệu thuốc, nhà thuốc bệnh viện hoặc các trang web thương mại điện tử uy tín có cung cấp thuốc.

Lưu ý: Nên mua thuốc tại các địa chỉ uy tín, có giấy phép kinh doanh và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng thuốc.

Kết luận

Thuốc Zestril 10mg là một thuốc quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp và suy tim. Việc sử dụng thuốc đúng cách, với liều lượng phù hợp, và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế các Tác dụng phụ không mong muốn. Trước khi sử dụng Zestril 10mg, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin và được tư vấn về tình trạng sức khỏe của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Zestril 10mg và giúp bạn sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin
Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm