Thuốc Zanedip 10mg điều trị tăng huyết áp vô căn
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Thuốc Zanedip 10mg điều trị tăng huyết áp vô căn
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zanedip 10mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp, một tình trạng sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
Thuốc này hoạt động bằng cách giãn nở mạch máu, giúp giảm sức cản đối với dòng máu và làm giảm huyết áp. Nhờ cơ chế tác động này, Zanedip 10mg giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim, và suy tim. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Zanedip 10mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Việc hiểu rõ về công dụng, cách dùng, liều lượng, và các tác dụng phụ của thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về thuốc Zanedip 10mg, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách hợp lý nhất.
Zanedip 10mg là thuốc gì?
Zanedip 10mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, cụ thể là nhóm dihydropyridin. Nó có chứa hoạt chất chính là Lercanidipin, một chất ức chế chọn lọc dòng calci vào cơ trơn mạch máu.
Lercanidipin có tác dụng giãn nở mạch máu ngoại biên, giúp làm giảm sức cản của mạch máu đối với dòng máu. Điều này dẫn đến giảm huyết áp, làm giảm gánh nặng cho tim và hệ mạch.
Nói một cách đơn giản, Zanedip 10mg giúp làm giãn nở các mạch máu, giúp máu dễ dàng lưu thông, từ đó giảm áp lực lên thành mạch và làm giảm huyết áp.
Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi bắt đầu sử dụng Zanedip 10mg, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang:
- Mang thai hoặc đang cho con bú.
- Có các vấn đề về gan hoặc thận.
- Đang sử dụng các loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, ritonavir,...
- Có tiền sử dị ứng với Lercanidipin hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Có bất kỳ tình trạng bệnh lý nền nào khác.
Thành phần của Zanedip 10mg
Thành phần | |
Lercanidipine | 10mg |
Tá dược vừa đủ |
Lercanidipin: Là một chất ức chế kênh calci thuộc nhóm dihydropyridin. Nó có tác dụng giãn nở mạch máu, làm giảm sức cản của mạch máu đối với dòng máu, từ đó giúp hạ huyết áp.
Chỉ Định thuốc Zanedip 10mg
Một số trường hợp cụ thể mà Zanedip 10mg được chỉ định:
- Tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến vừa.
- Bệnh nhân bị tăng huyết áp nguyên phát, huyết áp không được kiểm soát tốt bằng các loại thuốc hạ huyết áp khác.
- Bệnh nhân có huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên và huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến chứng tim mạch, bao gồm bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc bệnh thận.
Lưu ý: Zanedip 10mg không phải là lựa chọn duy nhất để điều trị tăng huyết áp. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng sức khỏe, các bệnh lý kèm theo và các yếu tố nguy cơ khác để lựa chọn liệu pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.
Đối tượng sử dụng Zanedip 10mg
Thuốc Zanedip 10mg được thiết kế để sử dụng cho các đối tượng cụ thể, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho mỗi cá nhân.
- Người lớn bị tăng huyết áp
- Người cao tuổi
- Người bệnh có rối loạn chức năng gan hoặc thận
Lưu ý: Zanedip 10mg không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng (độ lọc của cầu thận GFR < 30 ml/phút).
Cách dùng & Liều dùng Zanedip 10mg
Liều dùng Zanedip 10mg
- Liều khởi đầu: Thông thường, liều khởi đầu là 10mg/ngày, uống một lần.
- Liều duy trì: Tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, liều dùng có thể tăng lên tối đa 20mg/ngày.
- Tăng liều dần dần: Việc tăng liều cần được thực hiện từ từ, với sự theo dõi của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
- Thời gian đạt hiệu quả tối ưu: Tác dụng hạ huyết áp có thể đạt được hiệu quả tối đa sau khoảng 2 tuần sử dụng thuốc.
- Kết hợp với các thuốc khác: Trong một số trường hợp, Zanedip 10mg có thể được kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác như thuốc chẹn beta-adrenoceptor, thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
Lưu ý quan trọng: Liều dùng này chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Cách dùng Zanedip 10mg
Zanedip 10mg được sử dụng đường uống.
- Uống nguyên viên: Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ. Không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
- Thời điểm uống thuốc: Nên uống thuốc ít nhất 15 phút trước bữa ăn.
- Tuân thủ theo đơn thuốc: Thực hiện đúng lời khuyên và hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian uống thuốc để mang lại hiệu quả cao nhất.
Lưu ý: Việc uống thuốc đúng cách và đúng thời điểm sẽ giúp thuốc hấp thu tốt hơn, phát huy tối đa tác dụng.
Dược Lý
Dược lực học
Zanedip 10mg là một thuốc ức chế calci có chọn lọc, tác dụng chủ yếu trên mạch máu.
- Cơ chế hoạt động: Lercanidipin thuộc nhóm dihydropyridin, là chất đối kháng calci và ức chế dòng calci xuyên màng đi vào cơ tim và cơ trơn mạch máu.
- Giãn nở mạch máu: Cơ chế tác dụng chống tăng huyết áp của thuốc là do tác dụng làm giãn trực tiếp cơ trơn mạch máu nên làm giảm toàn thể kháng lực ngoại biên.
- Không ảnh hưởng đến cơ tim: Mặc dù có thời gian bán thải dược động học trong huyết tương ngắn, lercanidipin lại có tác dụng hạ áp kéo dài do hệ số phân bố của thuốc trên thành mạch cao hơn trong lòng mạch máu và do tính chọn lọc mạch máu cao nên không có tác dụng bất lợi trên sức co bóp cơ tim.
- Khởi phát tác dụng từ từ: Vì tác động giãn mạch của Zanedip là dần dần khởi phát, nên hiếm gặp tình trạng hạ huyết áp cấp tính kèm nhịp tim nhanh do phản xạ ở bệnh nhân tăng huyết áp.
- Chất đối hình (S): Tương tự các 1, 4 - dihydropyridin bất đối xứng khác, tác dụng hạ áp của lercanidipin chủ yếu là do chất đối hình (S).
Dược động học
Hiểu rõ về dược động học của Zanedip 10mg giúp chúng ta biết được thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải ra khỏi cơ thể như thế nào.
- Hấp thu: Khi uống, thuốc được hấp thu hoàn toàn và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 - 3 giờ. Sinh khả dụng của thuốc phụ thuộc vào việc có hoặc không có thức ăn. Nên uống thuốc Zanedip trước bữa ăn để đạt được sinh khả dụng cao nhất.
- Phân bố: Thuốc phân bố nhanh và mạnh từ huyết tương vào các mô và cơ quan. Tỷ lệ lercanidipin gắn kết với protein huyết thanh lớn hơn 98%.
- Chuyển hóa: Zanedip bị chuyển hóa mạnh bởi CYP3A4 và không tìm thấy lercanidipin trong nước tiểu hoặc phân.
- Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu nhờ chuyển hóa sinh học. Thời gian bán hủy trung bình là 8 - 10 giờ, nhưng tác dụng điều trị kéo dài 24 giờ, do tính gắn kết mạnh với màng lipid.
Kết luận: Dược động học của Zanedip 10mg cho thấy thuốc được hấp thu tốt, phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa nhanh và thải trừ chủ yếu qua gan.
Nguồn gốc & Xuất xứ
Nhà sản xuất
Thuốc Zanedip 10mg được sản xuất bởi Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A.
Nước sản xuất
Thuốc Zanedip 10mg được sản xuất tại Ý.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
Zanedip 10mg được bào chế dưới dạng viên nén, giúp dễ dàng sử dụng và bảo quản.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Việc uống thuốc sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Hiểu rõ cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Quá liều
Quá liều Zanedip 10mg có thể gây ra các triệu chứng như:
- Giãn mạch ngoại biên mạnh: Dẫn đến hạ huyết áp rõ rệt.
- Tăng nhịp tim do phản xạ: Cơ thể phản ứng để bù đắp cho tình trạng hạ huyết áp.
- Các triệu chứng khác: Ù tai, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn.
Xử trí khi quá liều:
- Hỗ trợ tim mạch: Ở những trường hợp hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm và mất tri giác, cần hỗ trợ tim mạch với atropin tiêm tĩnh mạch để chống chậm nhịp tim.
- Theo dõi tim mạch: Vì lercanidipin có tác dụng dược lý kéo dài, nên cần theo dõi ít nhất 24 giờ tình trạng tim mạch của bệnh nhân dùng quá liều.
- Thẩm phân: Chưa có thông tin về giá trị của thẩm phân trong trường hợp này.
Lưu ý: Nếu bạn nghi ngờ mình đã dùng quá liều Zanedip 10mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra.
Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
Quan trọng: Không bao giờ uống gấp đôi liều đã quy định để bù lại liều đã quên.
Lưu ý: Việc quên liều thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Bạn cần cố gắng tuân thủ lịch trình dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu.
Tác dụng phụ
Như mọi loại thuốc khác, Zanedip 10mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Thường gặp
- Đau đầu: Đau đầu là tác dụng phụ thường gặp nhất của Zanedip 10mg, thường nhẹ và tự khỏi sau một vài ngày.
- Chóng mặt: Chóng mặt cũng là một tác dụng phụ thường gặp, đặc biệt là khi bắt đầu sử dụng thuốc.
- Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh có thể xảy ra ở một số bệnh nhân, thường nhẹ và không cần điều trị.
Ít gặp
- Đánh trống ngực: Cảm giác tim đập mạnh hoặc không đều.
- Đỏ bừng: Da mặt, cổ hoặc ngực có thể đỏ bừng lên.
- Phì ngoại biên: Phù ở bàn chân và mắt cá chân.
Hiếm gặp
- Đau thắt ngực: Cơn đau thắt ngực có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân, thường là do hạ huyết áp quá mức.
- Buồn ngủ: Mệt mỏi và buồn ngủ.
- Buồn nôn, nôn: Khó chịu ở dạ dày và nôn mửa.
- Khó tiêu, tiêu chảy: Rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy.
- Đau bụng: Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng.
- Phát ban: Phát ban trên da.
- Đau cơ: Cảm giác đau ở cơ bắp.
- Đa niệu: Tăng số lần đi tiểu.
- Suy nhược, mệt mỏi: Cảm thấy yếu đuối, mệt mỏi.
- Ngất: Mất ý thức đột ngột.
- Tăng nhạy cảm: Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa ngáy.
- Phù ngoại biên: Phù ở chân và mắt cá chân
Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi sử dụng Zanedip 10mg, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Quan trọng: Hầu hết các tác dụng phụ của Zanedip 10mg đều nhẹ và tự khỏi sau một vài ngày. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Lưu ý
Zanedip 10mg có một số lưu ý cần đặc biệt quan tâm để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Zanedip 10mg không được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm: Dị ứng với lercanidipin, các dihydropyridin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Lercanidipin có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
- Phụ nữ có khả năng mang thai: Trừ khi đã sử dụng biện pháp ngừa thai hữu hiệu.
- Tắc nghẽn dòng chảy ở tâm thất trái: Tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ suy tim.
- Suy tim sung huyết chưa điều trị: Zanedip 10mg có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Đau thắt ngực không ổn định: Zanedip 10mg có thể làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch.
- Suy gan hoặc suy thận nặng: Có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Nhồi máu cơ tim trong vòng một tháng: Có thể làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Kết hợp với chất ức chế mạnh CYP3A4: Như ketoconazole, itraconazole, ritonavir,...
- Kết hợp với cyclosporin và nước ép quả bưởi: Có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Lưu ý: Nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Zanedip 10mg.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Zanedip 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như chóng mặt, buồn ngủ, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi các triệu chứng này hết.
Thời kỳ mang thai
Zanedip 10mg không được sử dụng cho phụ nữ có thai. Lercanidipin có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển.
Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Zanedip 10mg.
Thời kỳ cho con bú
Zanedip 10mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Lercanidipin có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Zanedip 10mg.
Tương tác thuốc
Zanedip 10mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ lercanidipin trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Cyclosporin: Có thể làm tăng nồng độ lercanidipin trong máu.
- Nước ép quả bưởi: Nước ép quả bưởi có thể làm tăng nồng độ lercanidipin trong máu.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng trước khi dùng Zanedip 10mg.
Quan trọng: Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ và báo cáo đầy đủ về tình trạng sức khỏe của bạn là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Zanedip 10mg.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Zanedip 10mg trong việc điều trị tăng huyết áp.
Nghiên cứu trên bệnh nhân tăng huyết áp nghiêm trọng:
Một nghiên cứu nhỏ, không kiểm soát nhưng chọn ngẫu nhiên trên bệnh nhân có tăng huyết áp nghiêm trọng (huyết áp tâm trương trung bình 114,5 ± 3,7 mmHg) cho thấy huyết áp trở về bình thường ở 40% trong 25 bệnh nhân với liều 20 mg mỗi ngày 1 lần và ở 56% trong 25 bệnh nhân với liều 10 mg mỗi ngày 2 lần.
Nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, có kiểm soát:
Trong một nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên, có kiểm soát, so với giả dược ở bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc, Zanedip có hiệu quả làm giảm huyết áp tâm thu, từ số liệu trung bình ban đầu là 172,6 ± 5,6 mmHg xuống 140,2 ± 8,7 mmHg.
Kết quả các nghiên cứu: Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Zanedip 10mg trong việc kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.
Lưu ý: Các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện trên một số lượng bệnh nhân hạn chế. Tuy nhiên, kết quả của các nghiên cứu này đã cung cấp những bằng chứng khoa học về hiệu quả của Zanedip 10mg trong việc điều trị tăng huyết áp.
Thuốc Zanedip 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá cả của Zanedip 10mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực địa lý và thời điểm mua hàng.
Bạn có thể tham khảo giá thuốc tại các nhà thuốc hoặc các trang web bán thuốc trực tuyến.
Thuốc Zanedip 10mg có bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn cũng có thể mua thuốc online thông qua các trang web bán thuốc uy tín.
Lưu ý: Bạn nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo thuốc chất lượng và an toàn.
Kết luận
Thuốc Zanedip 10mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến vừa. Thuốc hoạt động bằng cách giãn nở mạch máu, giúp giảm huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.
Tuy nhiên, Zanedip 10mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Nếu bạn đang gặp phải vấn đề về huyết áp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất. Đừng tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy hợp tác với bác sĩ và tuân thủ đúng phác đồ điều trị để đạt được kết quả tốt nhất.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực