Dung dịch Xanh Methylen 1% thuốc bôi ngoài da kháng khuẩn
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Dung dịch Xanh Methylen 1% thuốc bôi ngoài da kháng khuẩn
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Xanh Methylen 1% là một loại thuốc bôi ngoài da có chứa hoạt chất Xanh Methylen, được biết đến với khả năng kháng khuẩn và sát khuẩn hiệu quả.
Thuốc thường được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn da, viêm da, chốc lở và một số tình trạng da liễu khác. Xanh Methylen có cơ chế hoạt động độc đáo, liên kết không hồi phục với acid nucleic của virus, làm phá vỡ cấu trúc của chúng dưới tác động của ánh sáng. Bên cạnh đó, sự hiện diện của Ethanol trong thành phần thuốc giúp tăng cường khả năng làm sạch và sát khuẩn vết thương.
Việc sử dụng Xanh Methylen 1% cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về thuốc Xanh Methylen 1%, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Hãy cùng nhà thuốc DHN tìm hiểu để hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Giới thiệu chung Xanh Methylen
Xanh Methylen 1% được biết đến là một loại thuốc bôi ngoài da phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị một số bệnh lý về da. Việc hiểu rõ về thuốc này, từ cơ chế hoạt động đến cách sử dụng, là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi điều trị. Thuốc này ra đời nhằm giải quyết nhu cầu điều trị nhiễm khuẩn da, viêm da, chốc lở, đặc biệt là ở những người có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng.
Xanh Methylen là thuốc gì?
Xanh Methylen 1% là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc sát khuẩn, được bào chế dưới dạng dung dịch dùng tại chỗ. Có hoạt chất chính là Xanh Methylen (Methylthionine chloride).
Vai trò của Xanh Methylen:
- Là một chất nhuộm có màu xanh lam, được sử dụng trong y tế với mục đích sát khuẩn, kháng khuẩn.
- Có khả năng liên kết không hồi phục với acid nucleic của virus, từ đó phá vỡ cấu trúc và làm bất hoạt virus khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng.
Lưu ý trước khi sử dụng
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Xanh Methylen 1%, người bệnh cần kiểm tra xem mình có bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hay không.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc để hiểu rõ về cách dùng, liều dùng và những lưu ý cần thiết.
- Thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là các bệnh lý về gan, thận, tim mạch, tiểu đường, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Xanh Methylen không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân thiếu hụt G6PD: Bệnh nhân thiếu hụt Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase không nên sử dụng Xanh Methylen vì có thể gây ra tình trạng tan máu cấp.
Thành phần của Xanh Methylen
Thành phần | |
Xanh Methylen | 1% |
Ethanol | 90 độ |
Tá dược vừa đủ |
- Xanh Methylen (1%):
- Là một chất nhuộm có màu xanh lam, sở hữu nhiều đặc tính lý hóa độc đáo.
- Cơ chế hoạt động: Xanh Methylen có khả năng liên kết không hồi phục với acid nucleic của virus, phá vỡ cấu trúc virus dưới tác động của ánh sáng.
- Khả năng kháng khuẩn, kháng virus: Xanh Methylen ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
- Ứng dụng trong y tế: Xanh Methylen được sử dụng trong y tế với nhiều mục đích khác nhau, từ sát khuẩn vết thương, điều trị nhiễm khuẩn da đến hỗ trợ chẩn đoán một số bệnh lý.
- Ghi chú: Do có màu xanh đặc trưng, Xanh Methylen có thể làm bẩn quần áo, đồ dùng. Cần thận trọng khi sử dụng để tránh làm lem thuốc ra môi trường xung quanh.
- Ethanol (độ tinh khiết phù hợp):
- Tính chất: Ethanol là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có tính sát khuẩn nhẹ.
- Vai trò: Ethanol được thêm vào thuốc với mục đích làm sạch vết thương, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho Xanh Methylen phát huy tác dụng tối ưu.
- An toàn: Nồng độ Ethanol trong thuốc được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây kích ứng da.
Chỉ Định Xanh Methylen
Thuốc Xanh Methylen 1% có tác dụng tốt trong việc điều trị các bệnh lý về da do vi khuẩn, virus, hoặc nấm gây ra như:
- Herpes Simplex:
- Đây là một bệnh lý do virus Herpes Simplex gây ra, thường biểu hiện dưới dạng những mụn nước nhỏ, ngứa ngáy, đau rát, thường xuất hiện quanh môi, vùng sinh dục
- Viêm da mủ:
- Viêm da mủ là tình trạng da bị nhiễm trùng do vi khuẩn, gây ra các mụn mủ, đỏ, sưng, đau.
- Chốc lở:
- Chốc lở là bệnh da liễu do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra.
- Bỏng da độ I và II:
- Xanh Methylen 1% có thể được sử dụng để sát khuẩn, làm sạch vết thương, giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng trong trường hợp bỏng da độ I và II.
Đối tượng sử dụng Xanh Methylen
Thuốc Xanh Methylen 1% được sử dụng cho các đối tượng bị nhiễm khuẩn da, viêm da, chốc lở, hoặc các bệnh lý da khác theo chỉ định của bác sĩ.
Những trường hợp được khuyến cáo sử dụng Xanh Methylen
Xanh Methylen 1% được khuyến cáo sử dụng cho các đối tượng sau:
- Người bị nhiễm khuẩn da do vi khuẩn, virus, hoặc nấm: Xanh Methylen 1% có khả năng kháng khuẩn, kháng virus, giúp làm sạch vết thương, ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và hỗ trợ quá trình liền da.
- Người bị viêm da mủ: Xanh Methylen 1% giúp giảm viêm, kháng khuẩn, làm sạch vết thương, thúc đẩy quá trình liền da.
- Người bị chốc lở: Xanh Methylen 1% giúp sát khuẩn, làm sạch vết thương, ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, hỗ trợ làm lành da.
- Người bị bỏng da độ I và II: Xanh Methylen 1% được sử dụng để sát khuẩn, làm sạch vết thương, giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Người có các bệnh lý về da khác: Xanh Methylen 1% có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về da khác như viêm da tiếp xúc, nấm da, vảy nến… theo chỉ định của bác sĩ.
Những trường hợp cần thận trọng khi sử dụng
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Xanh Methylen không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc nếu lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
- Bệnh nhân thiếu hụt G6PD: Bệnh nhân thiếu hụt Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD) không nên sử dụng Xanh Methylen vì có thể gây ra tình trạng tan máu cấp.
- Người có tiền sử dị ứng với Xanh Methylen hoặc các thành phần khác của thuốc: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị suy gan, suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng Xanh Methylen 1% cho những người bị suy gan, suy thận.
- Trẻ em: Cần thận trọng khi sử dụng Xanh Methylen 1% cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Cách dùng & Liều dùng Xanh Methylen
Liều dùng Xanh Methylen
- Liều dùng thông thường:
- Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị tổn thương, mỗi ngày 1-2 lần.
- Không sử dụng quá liều quy định, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cách dùng Xanh Methylen
- Vệ sinh và làm sạch vùng da bị tổn thương:
- Rửa sạch vùng da bị tổn thương bằng nước sạch và xà phòng nhẹ.
- Lau khô vùng da bằng khăn sạch, mềm.
- Bôi thuốc:
- Lấy một lượng thuốc vừa đủ thoa lên vùng da bị tổn thương.
- Bôi một lớp thuốc mỏng, tránh bôi quá dày.
- Tránh để thuốc dính vào mắt, niêm mạc.
- Thời gian bôi thuốc:
- Bôi thuốc theo đúng lịch trình do bác sĩ chỉ định.
- Thường thì sẽ bôi thuốc 1-2 lần/ngày.
Lưu ý:
- Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc cách dùng thuốc.
- Tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
- Theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
Dược Lý
Dược Lý là việc nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với cơ thể, bao gồm cả dược động học và dược lực học.
Dược động học
Dược động học nghiên cứu về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Xanh Methylen 1% được sử dụng dưới dạng bôi ngoài da, do đó thuốc sẽ hấp thu qua da vào máu ở một mức độ nhất định.
- Phân bố: Sau khi hấp thu, Xanh Methylen phân bố vào các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Xanh Methylen được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Xanh Methylen được thải trừ qua thận chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
Cần lưu ý:
- Việc hấp thu Xanh Methylen qua da khá hạn chế.
- Đa số thuốc sẽ tác dụng tại chỗ trên da.
- Tác dụng toàn thân của Xanh Methylen thường rất ít khi xảy ra khi dùng dạng bôi ngoài da.
Dược lực học
Dược lực học nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc đối với cơ thể.
Cơ chế tác dụng: Xanh Methylen có khả năng liên kết không hồi phục với acid nucleic của virus, làm phá vỡ cấu trúc virus khi tiếp xúc với ánh sáng. Nhờ vậy, thuốc có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
- Tác dụng trên vi khuẩn: Thuốc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.
- Tác dụng trên virus: Xanh Methylen tác động lên acid nucleic của virus, làm bất hoạt virus và ngăn ngừa sự nhân lên của chúng trong cơ thể.
- Tác dụng trên tế bào: Xanh Methylen có thể gây ra một số tác dụng phụ trên tế bào, đặc biệt là tế bào máu.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Thuốc Xanh Methylen 1% được bào chế dưới dạng dung dịch dùng tại chỗ.
Dạng bào chế
Dung dịch dùng tại chỗ:
- Tính chất: Dung dịch Xanh Methylen 1% có màu xanh lam đặc trưng, dễ sử dụng, bôi trực tiếp lên da.
- Ưu điểm: Dạng dung dịch giúp thuốc dễ dàng tiếp xúc với vùng da bị tổn thương, tăng cường hiệu quả điều trị.
- An toàn: Dạng dung dịch được đánh giá là an toàn, ít gây kích ứng cho da khi sử dụng đúng cách.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói trong các lọ nhỏ, tiện lợi cho việc sử dụng.
- Lọ 17ml: Mỗi lọ dung dịch Xanh Methylen 1% có dung tích 17ml.
- Lốc 10 chai: Các lọ thuốc được đóng gói thành lốc 10 chai, tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Quá liều Xanh Methylen 1% có thể xảy ra khi sử dụng thuốc với liều lượng quá cao hoặc bôi thuốc trên diện tích da rộng.
- Triệu chứng khi quá liều:
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Đau bụng, tiêu chảy.
- Mệt mỏi, chóng mặt.
- Da xanh tím.
- Xử trí khi quá liều:
- Nếu vô tình uống phải thuốc, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Nếu bôi thuốc quá liều, cần rửa sạch vùng da đó bằng nước sạch.
- Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
Quên 1 liều
Nếu quên 1 liều Xanh Methylen 1%, bạn nên bôi thuốc ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến thời điểm bôi liều tiếp theo: Bạn hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bôi thuốc thông thường.
- Không nên: Bôi gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Tác dụng phụ
Xanh Methylen 1% thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Tác dụng phụ thường gặp
- Kích ứng da: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Xanh Methylen 1%.
- Triệu chứng: Ngứa, đỏ, rát, sưng vùng da bôi thuốc.
- Xử trí: Nếu xuất hiện triệu chứng kích ứng da nhẹ, bạn có thể ngưng sử dụng thuốc và rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng.
- Nếu tình trạng kích ứng nặng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nhuộm màu da: Xanh Methylen có thể làm nhuộm màu da tạm thời, đặc biệt là ở những vùng da ẩm ướt.
- Triệu chứng: Da bị nhuộm màu xanh lam.
- Xử trí: Tình trạng này thường tự khỏi sau vài ngày.
- Có thể sử dụng kem dưỡng ẩm để làm giảm tình trạng nhuộm màu.
Tác dụng phụ ít gặp
- Đau đầu, chóng mặt:
- Triệu chứng: Cảm giác đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Xử trí: Nếu các triệu chứng này nhẹ, thường tự khỏi sau vài ngày.
- Nếu các triệu chứng này nặng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
- Buồn nôn, nôn mửa:
- Triệu chứng: Cảm giác buồn nôn, nôn mửa.
- Xử trí: Uống nhiều nước, ăn các loại thức ăn dễ tiêu.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Tan máu cấp: Hiện tượng này có thể xảy ra ở những người bệnh thiếu hụt G6PD.
- Triệu chứng: Mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sậm màu.
- Xử trí: Ngừng dùng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
Lưu ý
Thuốc Xanh Methylen 1% cần được sử dụng một cách thận trọng, tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Chống chỉ định
Chống chỉ định là những trường hợp không được phép sử dụng Xanh Methylen 1%.
- Mẫn cảm với Xanh Methylen hoặc các thành phần khác của thuốc:
- Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Xanh Methylen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng Xanh Methylen 1%.
- Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi sử dụng thuốc như phát ban, ngứa, sưng, khó thở, cần ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế gần nhất.
- Thiếu hụt G6PD:
- Người bệnh thiếu hụt G6PD không nên sử dụng Xanh Methylen 1% vì có thể gây ra tình trạng tan máu cấp, đe dọa tính mạng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Xanh Methylen 1% không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Xanh Methylen 1% không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc hoặc lái xe.
Thời kỳ mang thai
Không nên dùng Xanh Methylen 1% cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Thời kỳ cho con bú
Không nên dùng Xanh Methylen 1% cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Tương tác thuốc
- Các chất kiềm: Không dùng Xanh Methylen kết hợp với các chất kiềm (ví dụ như Natri hydroxit) vì có thể làm mất tác dụng của thuốc.
- Iodid: Không nên dùng Xanh Methylen cùng lúc với Iodid vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
- Chất oxy hóa và chất khử: Không dùng Xanh Methylen với các chất oxy hóa hoặc chất khử (ví dụ như Hydrogen peroxide) vì có thể gây phản ứng hóa học, làm mất tác dụng hoặc tạo ra các sản phẩm độc hại.
- Các thuốc ngoài da khác: Không nên sử dụng Xanh Methylen 1% kết hợp với các thuốc ngoài da khác.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Xanh Methylen 1% trong điều trị một số bệnh lý về da.
Các nghiên cứu đã được thực hiện
- Nghiên cứu về tác dụng của Xanh Methylen trên virus Herpes Simplex: Kết quả nghiên cứu cho thấy Xanh Methylen có tác dụng ức chế sự phát triển của virus Herpes Simplex, giúp làm giảm các triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành thương.
- Nghiên cứu về tác dụng của Xanh Methylen trong điều trị viêm da mủ: Các kết quả nghiên cứu cho thấy Xanh Methylen có tác dụng kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm và thúc đẩy sự liền da.
- Nghiên cứu về tác dụng của Xanh Methylen trên chốc lở: Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Xanh Methylen 1% trong việc điều trị chốc lở.
Kết quả nghiên cứu
- Hiệu quả: Xanh Methylen 1% đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị một số bệnh lý về da, đặc biệt là các trường hợp nhiễm khuẩn da, viêm da, chốc lở.
- An toàn: Xanh Methylen 1% thường được dung nạp tốt, ít gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm khi sử dụng đúng cách.
Xanh Methylen giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của thuốc Xanh Methylen 1% phụ thuộc vào nhà sản xuất, nhà thuốc và khu vực phân phối.
Giá thuốc
Giá tham khảo của thuốc Xanh Methylen 1%:
- Khoảng 10.000 - 20.000 VNĐ/lọ 17ml.
- Giá có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và địa điểm.
Nơi mua thuốc
Bạn có thể mua thuốc Xanh Methylen 1% tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.
- Nhà thuốc uy tín: Nên chọn mua thuốc tại các nhà thuốc, hiệu thuốc uy tín có giấy phép hoạt động rõ ràng để đảm bảo chất lượng thuốc.
- Tránh mua thuốc giả, thuốc kém chất lượng: Cần thận trọng khi mua thuốc online hoặc tại những địa điểm không rõ nguồn gốc để tránh mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng, ảnh hưởng đến sức khỏe.
Kết luận
Dung dịch Xanh Methylen 1% là một loại thuốc bôi ngoài da có công dụng kháng khuẩn, kháng virus, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về da như nhiễm khuẩn da, viêm da, chốc lở
. Thuốc thường được dung nạp tốt, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, nhuộm màu da. Việc sử dụng Xanh Methylen 1% cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là đối với phụ nữ có thai, cho con bú, người bệnh thiếu hụt G6PD. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực