1. /

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco kháng sinh phổ rộng điều trị nhiễm khuẩn

SP000413

Danh mục

Quy cách

Hộp 2 Vỉ x 7 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

CTCP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO

Số Đăng Ký

VD-21898-14

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco kháng sinh phổ rộng điều trị nhiễm khuẩn

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco thường là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.

Thuốc này chứa amoxicillin và clavulanate kali, là hai thành phần giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thuốc Vigentin 1g thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn da và mô mềm.

Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Vigentin 1g thường, bao gồm công dụng, cách sử dụng, tác dụng phụ và những lưu ý cần biết.

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco là gì?

Thuốc Vigentin 1g thường là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được kê đơn để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.

Thành phần của thuốc là sự kết hợp giữa amoxicillin và clavulanate kali. Amoxicillin là một loại kháng sinh penicillin có tác dụng diệt khuẩn, ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Clavulanate kali là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi men beta-lactamase do các vi khuẩn sản sinh ra.

Sự kết hợp này giúp thuốc Vigentin 1g thường có tác dụng diệt khuẩn mạnh hơn so với amoxicillin đơn thuần.

Thuốc này là thuốc gì?

Thuốc Vigentin 1g thường thuộc nhóm thuốc kháng sinh phổ rộng, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Thuốc này có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Thuốc Vigentin 1g thường được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, như viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, như viêm phế quản cấp và mạn, viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm, như mụn nhọt, côn trùng đốt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp, như viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn khác, như nhiễm khuẩn sau sẩy thai, nhiễm khuẩn sản, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

Liều thường dùng?

Liều dùng của thuốc Vigentin 1g thường phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 viên 1g (tương đương 875mg amoxicillin và 125mg clavulanate kali) mỗi 12 giờ.

Lưu ý trước khi sử dụng

  • Không sử dụng thuốc Vigentin 1g thường nếu bạn có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh trong nhóm beta-lactam.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có vấn đề về thận.
  • Không sử dụng thuốc Vigentin 1g thường cho trẻ em dưới 40kg.
  • Không tự ý tăng liều hoặc giảm liều thuốc without sự chỉ định của bác sĩ.

Thành phần của thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco

Thuốc Vigentin 1g thường chứa hai thành phần chính là amoxicillin và clavulanate kali.

Amoxicillin

Amoxicillin là một loại kháng sinh penicillin, có tác dụng diệt khuẩn. Amoxicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự suy yếu và chết của vi khuẩn.

Clavulanate kali

Clavulanate kali là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là một loại enzym được sản sinh bởi một số vi khuẩn, có tác dụng phân hủy các kháng sinh penicillin. Clavulanate kali giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi men beta-lactamase, do đó thuốc Vigentin 1g thường có tác dụng diệt khuẩn mạnh hơn so với amoxicillin đơn thuần.

Chỉ Định Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco

Thuốc Vigentin 1g thường được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên

  • Viêm amidan
  • Viêm xoang
  • Viêm tai giữa

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới

  • Viêm phế quản cấp và mạn
  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

  • Viêm bàng quang
  • Viêm niệu đạo
  • Viêm bể thận

Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Mụn nhọt
  • Côn trùng đốt
  • Áp xe
  • Nhiễm khuẩn vết thương
  • Viêm mô tế bào

Nhiễm khuẩn xương và khớp

  • Viêm tủy xương

Nhiễm khuẩn khác

  • Nhiễm khuẩn do sẩy thai
  • Nhiễm khuẩn sản
  • Nhiễm khuẩn trong ổ bụng

Đối tượng sử dụng thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco

Thuốc Vigentin 1g thường được chỉ định sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 40kg.

Cách dùng & Liều dùng thuốc Vigentin 

Liều dùng

Liều dùng của thuốc Vigentin 1g thường phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 viên 1g (tương đương 875mg amoxicillin và 125mg clavulanate kali) mỗi 12 giờ.

  • Đối với nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn đường hô hấp: 1 viên 875mg/125mg cách 12 giờ/lần.
  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
  • Liều cho trẻ em dưới 40 kg: Không dùng được viên nén phân tán.
  • Suy thận: Khi có tổn thương thận, phải thay đổi liều và/hoặc số lần dùng thuốc để đáp ứng với tổn thương thận.
  • Thẩm phân máu: 250 - 500 mg cách 24 giờ/lần, cho uống trong và sau khi thẩm phân.

Cách dùng

Thuốc Vigentin 1g thường được dùng đường uống. Có thể uống với nước nhưng thông thường được khuấy trong cốc với nước trước khi dùng.

Nguồn gốc & Xuất xứ ( Nhà sản xuất, nước sản xuất)

Thuốc Vigentin 1g thường được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất dược phẩm khác nhau trên thế giới.

Nhà sản xuất

  • Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 (Vinapharm)
  • Công ty TNHH Dược phẩm Vimedimex
  • Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây
  • Công ty cổ phần Dược phẩm MEDIPLANT

Nước sản xuất

  • Việt Nam
  • Ấn Độ
  • Trung Quốc

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Thuốc Vigentin 1g thường thường được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.

  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Làm gì khi uống sai liều dùng ( Quá liều, quên 1 liều)

Quá liều

Nếu bạn uống quá liều thuốc Vigentin 1g thường, hãy liên lạc với bác sĩ hoặc Trung tâm Chống độc gần nhất để được tư vấn.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống 1 liều thuốc Vigentin 1g thường, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp).

Thuốc Vigentin 1g thường có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

Thường gặp

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
  • Da: Ngoại ban, ngứa.

Ít gặp

  • Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.
  • Gan: Viêm gan vàng da ứ mật, tăng transaminase.
  • Khác: Viêm âm đạo do Candida, nhức đầu, sốt, mệt mỏi.

Hiếm gặp

  • Toàn thân: Phản ứng phản vệ, phù Quincke.
  • Máu: Giảm nhẹ tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
  • Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc.
  • Da: Hội chứng Steven – Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì do ngộ độc.
  • Thận: Viêm thận kẽ.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Thuốc Vigentin 1g thường chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với nhóm beta lactam (penicillin, cephalosporin).
  • Cần chú ý đến khả năng dị ứng chéo với kháng sinh trong nhóm beta lactam.
  • Trẻ em dưới 40 kg cân nặng.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Thuốc Vigentin 1g thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi uống thuốc, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Thuốc Vigentin 1g thường chưa được chứng minh là an toàn cho phụ nữ mang thai. Nên tránh sử dụng thuốc Vigentin 1g thường trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú

Thuốc Vigentin 1g thường có thể đi qua sữa mẹ. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Vigentin 1g thường cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Vigentin 1g thường có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng thuốc Vigentin 1g thường.

Dược lực học

Amoxicillin và clavulanate kali là một phối hợp có tác dụng diệt khuẩn.

Cơ chế tác dụng

Sự thay đổi này không làm thay đổi cơ chế tác dụng của amoxicillin (ức chế tổng hợp peptidoglycan màng tế bào vi khuẩn) mà còn có tác dụng hiệp đồng diệt khuẩn, mở rộng phổ tác dụng của amoxicillin chống lại nhiều vi khuẩn tạo ra beta lactamase trước đây kháng lại amoxicillin đơn độc, do acid clavulanic có ái lực cao và gắn vào beta lactamase của vi khuẩn để ức chế.

Phổ tác dụng

  • Vi khuẩn gram dương:
    • Loại ưa khí: Streptococcus faecalis, Streptococcus pneumonia, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Corynebacterium, Bacillus arithracis, Listeria monocytogenes.
    • Loại kỵ khí: Các loài Clostridium, Peptococcus.
  • Vi khuẩn gram âm:
    • Loại ưa khí: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, các loài Klebsiella, Salmonella, Shigella, Bordetella, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Vibrio cholerae, Pasteurella multocida.
    • Loại kỵ khí: Các loài Bacteriodes kể cả B. fragilis.

Dược động học

Hấp thu

Amoxicilin và clavulanate đều hấp thu dễ dàng qua đường uống và dùng bền vững với acid dịch vị của dạ dày. Nồng độ của 2 chất này trong huyết thanh đạt tối đa sau 1 – 2 giờ uống thuốc. Kali clavulanat không làm ảnh hưởng tới Dược động học của amoxicillin, tuy nhiên amoxicillin có thể làm tăng hấp thu qua đường tiêu hóa và thải trừ qua đường niệu đối với kali clavulanat so với khi dùng kali clavulanat đơn độc.

Phân bố

Với liều 250 mg (hay 500 mg) sẽ có 5 microgam/ml (hay 8 – 9 microgam/ml) amoxicilin và khoảng 3 microgam/ml acid clavulanat trong huyết thanh. Sau 1 giờ uống 20 mg/kg amoxicilin + 5 mg/kg acid clavulanic, sẽ có trung bình 8,7 microgam/ml amoxicilin và 3,0 microgam/ml acid clavulanic trong huyết thanh. Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn với dạng chế phẩm phối hợp thông thường. Sau khi uống, cả amoxicillin và acid clavulanic đều phân bố vào phổi, dịch màng phổi và dịch màng bụng, đi qua nhau thai, một lượng thuốc nhỏ được tìm thấy trong đờm, nước bọt cũng như trong sữa mẹ.

Thải trừ

Amoxicillin thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng dạng ban đầu và dạng chuyển hóa. Clavulanate kali thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng dạng chuyển hóa.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc Vigentin 1g thường trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Các nghiên cứu này đã chứng minh rằng thuốc Vigentin 1g thường có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Thuốc này cũng được chứng minh là tương đối an toàn khi được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Vigentin 1g thường có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhà thuốc và khu vực bán hàng. Bạn có thể tìm mua thuốc Vigentin 1g thường tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.

Kết luận

Thuốc Vigentin 875mg/125mg Pharbaco thường là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.

Thuốc này có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Thuốc Vigentin 1g thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn da và mô mềm.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Vigentin 1g thường cần được thực hiện theo sự chỉ định của bác sĩ. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, các loại thuốc bạn đang sử dụng và các bệnh lý mãn tính bạn mắc phải trước khi sử dụng thuốc Vigentin 1g thường.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin