Thuốc Vastec 35mg ( hộp 5 vỉ x 10 viên )
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Thuốc Vastec 35mg ( hộp 5 vỉ x 10 viên )
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Vastec 35 MR là một loại thuốc được chỉ định dùng để điều trị chứng đau thắt ngực ổn định. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim, giúp cải thiện dòng máu lưu thông đến tim.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng Vastec 35 MR.
Thành phần của thuốc Vastec 35 MR
Thành phần cho 1 viên | Hàm lượng |
Trimetazidin dihydroclorid | 35mg |
Vastec 35 MR là một loại thuốc điều trị đau thắt ngực ổn định có chứa hoạt chất Trimetazidin dihydroclorid với hàm lượng 35mg trong mỗi viên.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén phóng thích kéo dài (MR) giúp duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể ổn định.
Thông tin chi tiết về hoạt chất
Trimetazidin dihydroclorid là một chất chuyển hóa, nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo ở tế bào cơ tim.
Quá trình beta oxy hóa là quá trình chính cung cấp năng lượng cho cơ tim, và nó tiêu thụ một lượng oxy đáng kể.
Bằng cách ức chế quá trình này, Trimetazidin dihydroclorid giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim, dẫn đến giảm đau thắt ngực.
Cơ chế hoạt động của Trimetazidin dihydroclorid
Khi cơ thể thiếu oxy, cơ tim sẽ chuyển sang sử dụng glucose để sản xuất năng lượng. Quá trình oxy hóa glucose cần tiêu thụ ít oxy hơn so với quá trình beta oxy hóa acid béo.
Trimetazidin dihydroclorid thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose, giúp tối ưu hóa các quá trình năng lượng tế bào trong điều kiện thiếu máu.
Các lợi ích của việc sử dụng Trimetazidin dihydroclorid
Trimetazidin dihydroclorid mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân đau thắt ngực ổn định:
- Giảm tần suất và cường độ cơn đau thắt ngực
- Cải thiện khả năng gắng sức
- Giảm nhu cầu sử dụng thuốc nổ mìn nitrat (nitroglycerin)
- Nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân
Công dụng của thuốc Vastec 35 MR
Vastec 35 MR được chỉ định dùng để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định. Thuốc được sử dụng cho những trường hợp đau thắt ngực không được kiểm soát đầy đủ hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.
Chỉ định sử dụng Vastec 35 MR
Vastec 35 MR được chỉ định dùng cho các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ bằng các thuốc điều trị khác.
- Bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác như thuốc nổ mìn nitrat (nitroglycerin), thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh calci.
Ưu điểm của Vastec 35 MR trong điều trị đau thắt ngực ổn định
Vastec 35 MR có nhiều ưu điểm trong điều trị đau thắt ngực ổn định:
- Tác dụng kéo dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
- Ít gây tác dụng phụ so với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác.
- Có thể sử dụng lâu dài, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Lưu ý khi sử dụng Vastec 35 MR
Vastec 35 MR không phải là thuốc điều trị tận gốc đau thắt ngực. Thuốc chỉ giúp giảm triệu chứng của bệnh, không thể chữa khỏi bệnh.
Bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời duy trì lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Dược lực học
Dược lực học là nghiên cứu về cách thức một loại thuốc tác động lên cơ thể. Trimetazidin dihydroclorid, hoạt chất trong Vastec 35 MR, là một chất chuyển hóa.
Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo, giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim và cải thiện dòng máu lưu thông đến tim.
Cơ chế ức chế beta oxy hóa
Trimetazidin dihydroclorid ức chế enzyme 3 - ketoacyl - CoA thiolase chuỗi dài, một enzyme quan trọng trong chu trình beta oxy hóa acid béo.
Enzyme này đóng vai trò xúc tác cho quá trình phân giải acid béo thành năng lượng. Khi enzyme này bị ức chế, cơ tim sẽ chuyển sang sử dụng glucose để sản xuất năng lượng.
Tác dụng chuyển hóa của Trimetazidin dihydroclorid
Trimetazidin dihydroclorid được coi là một chất chuyển hóa bởi vì nó thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose. Quá trình oxy hóa glucose ít tiêu thụ oxy hơn so với quá trình beta oxy hóa.
Điều này giúp duy trì được chuyển hóa năng lượng thích hợp trong điều kiện thiếu máu cục bộ, đảm bảo cho cơ tim hoạt động bình thường.
Tác dụng bảo vệ tim của Trimetazidin dihydroclorid
Trimetazidin dihydroclorid không chỉ giảm nhu cầu oxy của cơ tim mà còn có tác dụng bảo vệ tim.
Nó giúp bảo tồn mức năng lượng phosphate cao nội bào trong tế bào cơ tim, làm giảm tổn thương tế bào cơ tim trong điều kiện thiếu máu cục bộ.
Dược động học
Dược động học là nghiên cứu về cách thức một loại thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể. Dưới đây là thông tin về Dược động học của Vastec 35 MR.
Hấp thu và phân bố
Vastec 35 MR được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt mức tối đa sau khoảng 5 giờ.
Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố là 4,8l/kg. Tỉ lệ gắn protein huyết tương thấp, chỉ khoảng 16%.
Chuyển hóa và thải trừ
Trimetazidin dihydroclorid được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng không đổi.
Thời gian bán thải trung bình của Vastec 35 MR là khoảng 7 giờ ở người trẻ tuổi khỏe mạnh và 12 giờ ở người trên 65 tuổi.
Tác động của tuổi tác đến Dược động học
Độ thanh thải của Trimetazidin dihydroclorid phụ thuộc vào chức năng thận. Độ thanh thải qua thận giảm theo tuổi tác, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu ở người cao tuổi.
Do đó, cần thận trọng khi kê đơn Vastec 35 MR cho bệnh nhân cao tuổi.
Cách dùng thuốc Vastec 35 MR
Vastec 35 MR được dùng đường uống, nên uống cùng bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên đường tiêu hóa. Liều dùng cụ thể được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Liều dùng thông thường
Liều dùng thông thường là 1 viên Vastec 35 MR/lần, uống 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Cần đánh giá hiệu quả điều trị
Hiệu quả điều trị cần được đánh giá định kỳ 3 tháng một lần. Nếu không có đáp ứng với điều trị, bác sĩ có thể ngưng sử dụng Vastec 35 MR.
Các đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinine 30 – 60ml/phút): Liều dùng khuyến cáo là 1 viên Vastec 35 MR dùng buổi sáng.
Bệnh nhân cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi có thể có mức độ nhạy cảm với Trimetazidin dihydroclorid cao hơn bình thường do suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Cần thận trọng khi tính toán liều dùng đối với bệnh nhân cao tuổi.
Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả của Trimetazidin dihydroclorid đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện không có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này.
Làm gì khi dùng quá liều?
Hiện nay, chưa có thông tin về tác hại của việc dùng quá liều Vastec 35 MR. Nếu nghi ngờ sử dụng quá liều, cần liên lạc với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không nên uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ khi dùng thuốc Vastec 35 MR
Vastec 35 MR thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Vastec 35 MR có thể gây ra các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
- Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn.
- Da và mô dưới da: Mẩn, ngứa, mày đay.
- Toàn thân: Suy nhược.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Tim: Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh.
- Mạch: Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng, có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp, đỏ bừng mặt.
Tác dụng phụ không rõ tần suất
- Thần kinh: Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, thường có thể hồi phục sau khi dừng thuốc, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ).
- Tiêu hóa: Táo bón.
- Da và mô dưới da: Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch.
- Máu và hệ bạch huyết: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu.
- Gan mật: Viêm gan.
Cách xử trí tác dụng phụ
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn nên ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý khi dùng thuốc Vastec 35 MR
Vastec 35 MR là thuốc kê đơn, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Vastec 35 MR:
Bảo quản thuốc
Nên Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Không tự ý sử dụng thuốc
Không tự ý sử dụng Vastec 35 MR mà không có chỉ định của bác sĩ. Liều dùng và thời gian sử dụng thuốc cần được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh và sức khỏe của bạn.
Thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe
Bạn cần thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe của mình, đặc biệt là:
- Bệnh nhân bị suy thận
- Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
Theo dõi thường xuyên
Bạn cần theo dõi sức khỏe của mình thường xuyên và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Chống chỉ định
Vastec 35 MR Chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Trimetazidin dihydroclorid hoặc bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm.
Bệnh Parkinson
Bệnh nhân bị bệnh Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác.
Suy thận nặng
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30ml/phút).
Thận trọng khi sử dụng thuốc Vastec 35 MR
Vastec 35 MR cần được sử dụng thận trọng cho một số đối tượng bệnh nhân:
Bệnh nhân có nguy cơ bị triệu chứng Parkinson
Trimetazidin dihydroclorid có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson. Do đó, bệnh nhân, nhất là các bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra và theo dõi thường xuyên.
Trong các trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đưa tới các bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra thích hợp.
Các vấn đề về vận động
Khi gặp phải các rối loạn vận động như các triệu chứng Parkinson, hội chứng chân bứt rứt, run, dáng đi không vững cần ngay lập tức ngừng sử dụng Vastec 35 MR.
Các triệu chứng này ít xảy ra và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Phần lớn bệnh nhân hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 4 tháng.
Nếu các triệu chứng Parkinson tiếp tục xảy ra quá 4 tháng sau khi dừng thuốc, cần tham vấn các bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Nguy cơ ngã
Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp.
Bệnh nhân nhạy cảm
Cần thận trọng khi kê đơn Vastec 35 MR cho đối tượng bệnh nhân có mức độ nhạy cảm cao như bệnh nhân suy thận mức độ trung bình, bệnh nhân trên 75 tuổi.
Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định
Trimetazidin dihydroclorid không điều trị tận gốc đau thắt ngực và không còn được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim trước hay trong những ngày đầu nhập viện.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Vastec 35 MR có thể gây các triệu chứng như chóng mặt và lơ mơ, do vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bạn nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp phải các triệu chứng này.
Thời kỳ mang thai
Chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để loại trừ nguy cơ gây dị tật thai nhi, tốt nhất không dùng Vastec 35 MR trong khi mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có bằng chứng về sự có mặt của Trimetazidin dihydroclorid trong sữa mẹ, do đó, không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng Vastec 35 MR.
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa thấy có tương tác với thuốc nào. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng theo dõi khi phối hợp với một thuốc khác.
Bảo quản
Bảo quản Vastec 35 MR nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Kết luận
Vastec 35 MR là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định. Thuốc giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim, cải thiện dòng máu lưu thông đến tim và giảm triệu chứng của bệnh.
Tuy nhiên, Vastec 35 MR không phải là thuốc điều trị tận gốc đau thắt ngực và cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng và thông báo cho bác sĩ về các vấn đề sức khỏe của mình để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Vũ Thị Vân