Thuốc V-Prox 200 (hộp 10viên)

SP007449

Danh mục

Quy cách

Hộp 10 viên

Nước sản xuất

India

Số Đăng Ký

VN-18007-14

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc V-Prox 200 (hộp 10viên)

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc V-Prox 200 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm khuẩn.

Thuốc được sản xuất bởi Virchow, một công ty dược phẩm uy tín, và được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về V-Prox 200, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng.

Thành phần của thuốc V-Prox 200

Thành phần 01 viên nang
Cefpodoxime proxetil 200 mg
Tá dược vừa đủ 01 viên

Thành phần chính của V-Prox 200 là cefpodoxime proxetil, với hàm lượng 200mg trong mỗi viên nén. Bên cạnh đó, thuốc còn chứa một số tá dược khác để đảm bảo độ ổn định, khả năng hòa tan và hấp thu của thuốc.

Cefpodoxime proxetil

Cefpodoxime proxetil là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó là dẫn xuất proxetil của cefpodoxime, một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.

Điều này ngăn chặn vi khuẩn phát triển và sản sinh ra vi khuẩn mới.

Tá dược

Ngoài cefpodoxime proxetil, V-Prox 200 còn chứa các tá dược sau:

  • Lactose monohydrat: Là đường sữa, giúp tạo độ ngọt và độ kết dính cho viên nén.
  • Tinh bột ngô: Chất độn, giúp tạo khối lượng cho viên nén.
  • Pregelatinized starch: Chất độn, giúp viên nén dễ dàng vỡ vụn khi tiếp xúc với nước, tăng cường khả năng hòa tan của thuốc.
  • Croscarmellose sodium: Chất phân hủy, giúp tăng cường khả năng hòa tan của viên nén.
  • Magnesium stearate: Chất chống dính, giúp viên nén không bị dính vào khuôn khi sản xuất.
  • Povidone K30: Chất kết dính, giúp giữ các thành phần của viên nén lại với nhau.

Ứng dụng trong điều trị của thuốc V-Prox 200

V-Prox 200 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxime, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cộng đồng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhọt, áp xe, viêm da.

Công dụng của thuốc V-Prox 200

V-Prox 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxime, bao gồm:

Nhiễm khuẩn hô hấp

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: V-Prox 200 thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng. Các triệu chứng của nhiễm khuẩn hô hấp trên thường bao gồm: sốt, ho, đau họng, sổ mũi và nghẹt mũi.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi là một nhiễm khuẩn nghiêm trọng ảnh hưởng đến phổi. V-Prox 200 có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxime. Triệu chứng của viêm phổi bao gồm: sốt, ho (có thể có đờm), khó thở, đau ngực.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

V-Prox 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa có biến chứng, bao gồm viêm bàng quang và viêm thận - bể thận. Triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiết niệu thường bao gồm: đi tiểu thường xuyên, buốt khi đi tiểu, nước tiểu có mùi hôi, sốt, đau ở vùng thắt lưng.

Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da

V-Prox 200 có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxime, chẳng hạn như nhọt, áp xe và viêm da. Triệu chứng của nhiễm khuẩn da thường bao gồm: sưng, đỏ, đau, nóng, có mủ.

Liều dùng - Cách dùng thuốc V-Prox 200

Liều dùng và cách dùng V-Prox 200 phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và loại nhiễm khuẩn cần điều trị.

Liều dùng cho người lớn

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: 200mg/lần x 2 -3 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cộng đồng: 400mg/lần x 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa có biến chứng: 200mg mỗi 12 giờ, trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 400mg mỗi 12 giờ, trong 7-14 ngày.

Liều dùng cho trẻ em

  • Viêm tai giữa cấp tính: 10mg/kg/ngày (tối đa 400mg/ngày, chia làm 2 lần), trong 10 ngày.
  • Viêm họng và viêm amidan: 10mg/kg/ngày (tối đa 200mg/ngày, chia làm 2 lần), trong 10 ngày.

Cách dùng

V-Prox 200 nên được dùng cùng với thức ăn. Điều này giúp tăng cường khả năng hấp thu thuốc và giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày. Nên uống viên nén với một lượng nước vừa đủ và nuốt trọn viên thuốc. Không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận

Ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút), khoảng cách giữa các liều thuốc nên được tăng lên đến 24 giờ.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân xơ gan

Không cần phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân xơ gan.

Quên liều

Cách xử lý khi Quên liều

Nếu bạn quên dùng một liều V-Prox 200, nên uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Hậu quả khi Quên liều

Quên uống thuốc có thể khiến hiệu quả điều trị giảm sút. Do đó, hãy cố gắng uống thuốc đúng giờ theo đơn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.

Lưu ý khi Quên liều

Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc, hãy đặt chuông báo thức hoặc nhờ người thân nhắc nhở. Điều này giúp bạn nhớ uống thuốc đúng giờ và tránh Quên liều.

Quá liều

Dấu hiệu và triệu chứng của Quá liều

Quá liều V-Prox 200 có thể gây ra các triệu chứng như: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, Quá liều V-Prox 200 có thể dẫn đến suy thận, bệnh não và co giật.

Cách xử lý khi Quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống Quá liều V-Prox 200, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ y tế kịp thời.

Biện pháp hỗ trợ và điều trị

Trong trường hợp Quá liều, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ và điều trị phù hợp để giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Các biện pháp này có thể bao gồm:

  • Hỗ trợ hô hấp: Bác sĩ có thể chỉ định thở oxy hoặc hỗ trợ hô hấp nhân tạo nếu bệnh nhân gặp khó thở.
  • Hỗ trợ tuần hoàn: Bác sĩ có thể chỉ định truyền dịch hoặc sử dụng thuốc để điều chỉnh huyết áp và tim mạch.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống nôn, thuốc tiêu chảy để giảm nhẹ các triệu chứng tiêu hóa.
  • Thận lọc máu: Trong trường hợp Quá liều nghiêm trọng, bệnh nhân có thể được chỉ định lọc máu để loại bỏ cefpodoxime ra khỏi cơ thể.

Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)

V-Prox 200 không được sử dụng cho các đối tượng sau:

Mẫn cảm với các kháng sinh cephalosporin

  • Phản ứng dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại thuốc kháng sinh cephalosporin khác có thể bị dị ứng với V-Prox 200. Các phản ứng dị ứng có thể bao gồm: nổi mẩn, ngứa, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng.
  • Phản ứng nghiêm trọng: Trong trường hợp nghiêm trọng, dị ứng với cefpodoxime có thể gây sốc phản vệ, một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose

  • Không dung nạp lactose: V-Prox 200 chứa lactose. Bệnh nhân không dung nạp lactose có thể bị tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu hoặc các triệu chứng tiêu hóa khác khi dùng thuốc.
  • Thiếu hụt Lapp lactase: Bệnh nhân thiếu hụt Lapp lactase là những người không có hoặc có rất ít lactase, một enzym cần thiết để tiêu hóa lactose. Những người này không nên dùng V-Prox 200.
  • Kém hấp thu glucose-galactose: Bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose có thể gặp khó khăn trong việc tiêu hóa glucose và galactose. Những người này nên tránh dùng V-Prox 200.

Tác dụng không mong muốn của thuốc thuốc V-Prox 200

Phản ứng tiêu hóa

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến nhất của V-Prox 200. Nó thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng dùng thuốc.
  • Viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh: Viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng kháng sinh, bao gồm cả V-Prox 200. Nó thường gây ra tiêu chảy nặng, đau bụng và sốt.
  • Buồn nôn: Buồn nôn là một tác dụng phụ phổ biến của V-Prox 200. Nó thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng dùng thuốc.
  • Nôn: Nôn là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Đau bụng: Đau bụng là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.

Phản ứng dị ứng

  • Phát ban: Phát ban là một phản ứng dị ứng phổ biến của V-Prox 200. Nó thường là phát ban nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng dùng thuốc.
  • Nổi mề đay: Nổi mề đay là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng hơn phát ban. Nó thường gây ra các mảng đỏ, sưng và ngứa trên da.
  • Ngứa: Ngứa là một tác dụng phụ phổ biến của V-Prox 200. Nó thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng dùng thuốc.

Tác dụng phụ khác

  • Thay đổi chức năng thận: Thay đổi chức năng thận đã được quan sát với các thuốc kháng sinh từ cùng một nhóm với Cefpodoxime, đặc biệt khi dùng đồng thời với các aminoglycosid và/hoặc các thuốc lợi tiểu mạnh.
  • Nhức đầu: Nhức đầu là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Chóng mặt: Chóng mặt là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Ù tai: Ù tai là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Dị cảm: Dị cảm là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Suy nhược: Suy nhược là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phản ứng quá mẫn da-niêm mạc, phát ban và ngứa, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì độc da, ban đỏ đa dạng.
  • Tăng thoáng qua vừa phải ASAT, ALAT và phosphatases kiềm và/hoặc bilirubin: Đây là những chỉ số xét nghiệm máu phản ánh chức năng gan, và có thể tăng nhẹ khi sử dụng V-Prox 200.

Giảm bạch cầu trung tính

Giảm bạch cầu trung tính là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200. Nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Phản ứng phản vệ

Phản ứng phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây tử vong. Nó thường gây ra khó thở, sưng mặt và cổ họng, và hạ huyết áp.

Phản ứng huyết thanh bệnh tật

Phản ứng huyết thanh bệnh tật là một phản ứng dị ứng do hệ miễn dịch tấn công vào kháng thể sản sinh ra để chống lại kháng sinh. Nó thường gây ra sốt, phát ban và đau khớp.

Lưu ý

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về mọi tác dụng phụ bất thường khi sử dụng V-Prox 200.

Tương tác với các thuốc khác

V-Prox 200 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Giảm nồng độ trong huyết tương

Nồng độ trong huyết tương của V-Prox 200 giảm khoảng 30% khi sử dụng cùng với thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế H2.

Tăng nồng độ trong huyết tương

Nồng độ cefpodoxime trong huyết tương gia tăng khi sử dụng V-Prox 200 với probenecid.

Thay đổi các giá trị xét nghiệm

Cefpodoxime có thể làm cho thử nghiệm Coomb trực tiếp dương tính.

Tương tác với các thuốc độc thận

Khi sử dụng V-Prox 200 đồng thời với các thuốc có thể gây độc thận, nên theo dõi sát chức năng thận.

Lưu ý

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Lưu ý khi sử dụng thuốc V-Prox 200

Thận trọng đặc biệt

  • Bệnh nhân dị ứng với penicillin: Cần thận trọng đặc biệt ở các bệnh nhân đã có đáp ứng phản vệ đối với penicillin.
  • Bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với cephalosporin hoặc các beta-lactam khác: Không nên chỉ định V-Prox 200 cho các bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với cephalosporin hoặc các beta-lactam khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng: Phản ứng dị ứng dễ xảy ra ở các bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
  • Bệnh nhân suy thận: Nên điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân suy gan: Không cần phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.

Cảnh báo

  • Nguy cơ dị ứng: Bệnh nhân nên được theo dõi sát sao trong thời gian sử dụng V-Prox 200 để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng dị ứng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Giảm bạch cầu trung tính là một tác dụng phụ hiếm gặp của V-Prox 200. Nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Phụ nữ có thai và đang cho con bú

Sử dụng V-Prox 200 trong thai kỳ

Các nghiên cứu được thực hiện trong một số loài động vật đã không cho thấy bất kỳ tác dụng gây quái thai hoặc gây độc thai nào.

Tuy nhiên, sự an toàn của V-Prox 200 trong thời kỳ mang thai ở người vẫn chưa được chứng minh. Do đó, việc sử dụng V-Prox 200 trong thai kỳ phải được thận trọng, đặc biệt là trong những tháng đầu của thai kỳ.

Sử dụng V-Prox 200 khi cho con bú

Cefpodoxime được bài tiết trong sữa mẹ. Do đó, nên tránh cho con bú hoặc ngừng điều trị của người mẹ khi sử dụng V-Prox 200.

Lưu ý

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng mang thai hoặc cho con bú trước khi sử dụng V-Prox 200.

Người lái xe và vận hành máy móc

V-Prox 200 có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng V-Prox 200.

Lưu ý

Bệnh nhân nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy chóng mặt, hoa mắt khi sử dụng V-Prox 200.

Bảo quản thuốc V-Prox 200

Điều kiện bảo quản

V-Prox 200 nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng và tránh ẩm.

Thời hạn sử dụng

Thời hạn sử dụng của V-Prox 200 được ghi trên bao bì sản phẩm. Nên sử dụng thuốc trong thời hạn sử dụng được ghi trên bao bì.

Lưu ý

Không nên sử dụng V-Prox 200 đã hết hạn sử dụng.

Giá bán thuốc V-Prox 200mg

  • Giá bán V-Prox 200mg trên thị trường dao dộng 7.000 VNĐ - 12.000 VNĐ / Viên
  • Quý khách hàng hãy đến Nhà Thuốc Dược Hà Nội để mua được V-Prox 200mg chính hãng với giá ưu đãi nhé.

Kết luận

V-Prox 200 là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxime.

Thuốc được sản xuất bởi Virchow, một công ty dược phẩm uy tín, và được phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa tác dụng phụ.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin