1. /

Thuốc Tovecor Plus điều trị bệnh tăng huyết áp

SP008020

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

CÔNG TY DƯỢC PHẨM TW2 - VIỆT NAM

Số Đăng Ký

VD-27099-17

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Tovecor Plus điều trị bệnh tăng huyết áp

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Tovecor Plus là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc này kết hợp hai thành phần chính là Perindoprilarginin (tương đương 3,395mg perindopril) và Indapamid, giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về Tovecor Plus, từ thành phần, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ đến những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc. Hãy cùng tìm hiểu để có cái nhìn tổng quan và sử dụng Tovecor Plus một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Giới thiệu chung Thuốc Tovecor Plus 

Thuốc Tovecor Plus là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp, một tình trạng phổ biến gây ra bởi sự gia tăng của huyết áp động mạch. Thuốc này kết hợp hai thành phần hoạt chất: Perindoprilarginin (thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin - ACE) và Indapamid (thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid).

Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả và giảm bớt nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch do huyết áp cao gây ra.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Tovecor Plus 

  • Trước khi dùng Tovecor Plus, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc có bất kỳ bệnh lý nào khác như suy thận, suy gan, tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Không dùng Tovecor Plus nếu bạn đang dùng các sản phẩm có chứa Aliskiren hoặc bị dị ứng với Indapamid hoặc các dẫn chất sulfonamid.
  • Tránh dùng Tovecor Plus cùng với rượu.
  • Hãy dùng Tovecor Plus theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Thành phần Thuốc Tovecor Plus 

Thành phần
Perindopril arginin 5mg
Indapamid 1.25mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Tovecor Plus 

Tovecor Plus được chỉ định để điều trị tăng huyết áp ở người lớn. Thuốc được sử dụng cho những bệnh nhân không đạt được mục tiêu huyết áp khi dùng một loại thuốc đơn độc.

Đối tượng sử dụng Thuốc Tovecor Plus 

Tovecor Plus được chỉ định cho những bệnh nhân sau:

  • Người lớn bị tăng huyết áp không đáp ứng với việc điều trị đơn độc bằng thuốc ức chế ACE hoặc thuốc lợi tiểu.
  • Người lớn bị tăng huyết áp kèm theo bệnh lý tim mạch, chẳng hạn như bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim, bệnh mạch máu ngoại biên hay bệnh động mạch vành.
  • Người lớn bị tăng huyết áp kèm theo bệnh lý thận như bệnh thận mạn tính hoặc bệnh lý tiểu đường.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Tovecor Plus 

Liều dùng Thuốc Tovecor Plus 

Liều dùng của Tovecor Plus cần được bác sĩ xác định tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng người và khả năng dung nạp thuốc.

  • Liều thông thường: Uống 1 viên mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: Nên bắt đầu điều trị với liều thấp và tăng dần liều theo sự theo dõi của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy thận:
    • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút): Không nên dùng.
    • Suy thận vừa (độ thanh thải creatinin 30-60ml/phút): Nên bắt đầu điều trị với liều thấp hoặc đơn thành phần.
    • Suy thận nhẹ (độ thanh thải creatinin lớn hơn hoặc bằng 60ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
  • Bệnh nhân suy gan:
    • Suy gan nặng: Không dùng Tovecor Plus.
    • Suy gan trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em chưa được xác định, nên không được khuyến khích sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Cách dùng Thuốc Tovecor Plus 

  • Uống thuốc vào buổi sáng, trước khi ăn: Việc uống thuốc trước khi ăn giúp cơ thể hấp thu thuốc tốt hơn.
  • Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ: Việc uống thuốc với nước giúp thuốc dễ dàng đi xuống dạ dày.
  • Không nhai hoặc nghiền thuốc: Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, nên không nên nghiền hoặc nhai thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc: Chỉ dùng Tovecor Plus theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc, vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Dược Lý Thuốc Tovecor Plus 

Dược động học

  • Hấp thu: Perindoprilarginin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-4 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Perindoprilarginin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu ở gan và thận.
  • Chuyển hóa: Perindoprilarginin được chuyển hóa trong gan thành perindopril, chất chuyển hóa có hoạt tính chính.
  • Thải trừ: Perindoprilarginin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng chất chuyển hóa.

Dược lực học

  • Perindoprilarginin (ức chế ACE): Perindoprilarginin là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). ACE là một enzyme tham gia vào việc điều hòa huyết áp. Perindoprilarginin hoạt động bằng cách ức chế ACE, dẫn đến sự giãn nở mạch máu và giảm sức cản của mạch máu.
  • Indapamid (thuốc lợi tiểu thiazid): Indapamid là một thuốc lợi tiểu thiazid. Thuốc lợi tiểu tác động bằng cách tăng cường bài tiết nước và muối từ cơ thể, qua đó làm giảm thể tích máu và huyết áp.

Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả và giảm bớt nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch do huyết áp cao gây ra.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Quy cách: hộp 3 vỉ x 10 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Quá liều

Trong trường hợp uống quá liều Tovecor Plus, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Một số triệu chứng có thể xảy ra khi uống quá liều Tovecor Plus bao gồm:

  • Hạ huyết áp: Huyết áp thấp có thể gây chóng mặt, hoa mắt, choáng váng, thậm chí là ngất xỉu.
  • Rối loạn điện giải: Có thể xảy ra giảm kali máu, giảm natri máu hoặc giảm clo máu.
  • Buồn nôn, nôn: Quá liều thuốc có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, dẫn đến buồn nôn, nôn.
  • Rối loạn nhịp tim: Huyết áp thấp có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, gây ra rối loạn nhịp tim.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên một liều Tovecor Plus, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Tác dụng phụ 

Tovecor Plus có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nhức đầu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Tovecor Plus.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Là do thuốc làm giảm huyết áp, có thể gây cảm giác choáng váng, hoa mắt.
  • Mệt mỏi, yếu cơ: Là triệu chứng thường gặp do thuốc ảnh hưởng đến cơ thể.
  • Ho khan: Là tác dụng phụ thường gặp ở những người dùng thuốc ức chế ACE, do thuốc ức chế sự sản xuất một chất gây co thắt phế quản.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Rối loạn vị giác: Có thể cảm thấy vị đắng hoặc vị kim loại trong miệng.
  • Ban da: Là phản ứng dị ứng với thuốc.

Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm:

  • Rối loạn thị giác: Có thể nhìn mờ, khó điều tiết.
  • Ù tai: Cảm giác ù tai.
  • Hạ huyết áp: Là tác dụng phụ thường gặp, đặc biệt là khi mới bắt đầu dùng thuốc.
  • Rối loạn tâm thần: Bao gồm lo lắng, trầm cảm, mất ngủ.
  • Co cứng cơ: Có thể xuất hiện co cứng cơ ở một số người.

Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng: Là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần dừng thuốc ngay lập tức và đến bệnh viện cấp cứu.
  • Giảm tiểu cầu: Là tình trạng hiếm gặp có thể dẫn đến chảy máu dễ dàng.
  • Giảm bạch cầu hạt: Cơ thể kém khả năng chống nhiễm khuẩn.
  • Cận thị cấp tính: Là tình trạng hiếm gặp, cần đến bác sĩ kiểm tra mắt.
  • Chuột rút: Cảm giác đau, co cứng ở bắp chân.
  • Thay đổi kết quả xét nghiệm máu: Có thể xảy ra tình trạng tăng kali máu, giảm natri máu, tăng acid uric máu.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Tovecor Plus là chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Mẫn cảm với perindopril hoặc bất kỳ chất ức chế ACE khác.
  • Tiền sử bị phù mạch (phù Quincke) có liên quan đến việc dùng thuốc ức chế men chuyển.
  • Quý hai và ba của thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Suy thận nặng (Clcr dưới 30ml/phút).
  • Bệnh não gan.
  • Suy gan nặng.
  • Hạ kali máu.
  • Sử dụng đồng thời với các sản phẩm có chứa Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR<60ml/phút/1,73m²).
  • Không được dùng cho người bệnh mới bị tai biến mạch máu não, người vô niệu, người bệnh có tiền sử dị ứng với indapamid hoặc với các dẫn chất sulfonamid.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Tovecor Plus có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc, đặc biệt là lúc mới bắt đầu dùng thuốc.

Thời kỳ mang thai

Tovecor Plus không được khuyến cáo sử dụng trong suốt thai kỳ, đặc biệt là quý hai và ba của thai kỳ. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, thậm chí gây dị tật thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Chưa biết thuốc có phân bố ở trong sữa hay không. Tuy nhiên, không nên dùng Tovecor Plus cho người cho con bú. Nếu cần thiết phải sử dụng thuốc cho người cho con bú thì phải ngừng cho con bú.

Tương tác thuốc

Tovecor Plus có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến việc tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Tovecor Plus cùng với các loại thuốc khác.

  • Lithi: Tovecor Plus có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, dẫn đến độc tính cho người bệnh.
  • Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Tovecor Plus và tăng độc tính trên thận, đặc biệt với các bệnh nhân có chức năng suy giảm thận từ trước đó.
  • Thuốc chống tăng huyết áp khác, thuốc chống trầm cảm như Imipramin (tricyclics), thuốc an thần kinh: Tăng khả năng hạ huyết áp và tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Corticosteroids, tetracosactide: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
  • Các thuốc làm tăng kali máu (thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất bổ sung kali hoặc muối chứa kali): Tăng nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận.
  • Thuốc lợi tiểu: Điều trị trước với thuốc lợi tiểu liều cao có thể dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp khi bắt đầu điều trị với Tovecor Plus.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, sulphonamid hạ đường huyết): Tăng tác dụng hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Indapamid: Giảm đáp ứng của động mạch đối với chất gây co mạch như noradrenalin.
  • Baclofen: Hiệp đồng tác dụng hạ huyế táp.
  • Allopurinol, thuốc kìm tế bào hoặc ức chế miễn dịch, corticosteroid toàn thân hoặc procainarmid: Dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ giảm bạch cầu.

Nghiên cứu 

Tovecor Plus đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Tovecor Plus có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp.

Tuy nhiên, việc sử dụng Tovecor Plus cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh từng người.

Thuốc Tovecor Plus giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Tovecor Plus có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và thời điểm mua.

Bạn có thể tìm mua Tovecor Plus tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.

Kết luận

Thuốc Tovecor Plus  là một loại thuốc điều trị tăng huyết áp hiệu quả và an toàn. Thuốc này có thể được sử dụng cho những bệnh nhân không đạt được mục tiêu huyết áp khi dùng một loại thuốc đơn độc.

Tuy nhiên, việc sử dụng Tovecor Plus cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh từng người. Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý những tác dụng phụ có thể xảy ra.

Sử dụng Tovecor Plus theo đúng hướng dẫn của bác sĩ là cách tốt nhất để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm