Tibefer tác dụng kháng khuẩn, chống viêm niêm mạc hệ tiêu hoá
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Tibefer tác dụng kháng khuẩn, chống viêm niêm mạc hệ tiêu hoá
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Tibefer là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là các trường hợp viêm đại tràng, lỵ amip và nhiễm khuẩn đường ruột.
Thành phần thảo dược tự nhiên của Tibefer mang đến hiệu quả điều trị an toàn, lành tính, đồng thời hỗ trợ phục hồi chức năng đường tiêu hóa một cách hiệu quả. Thuốc có tác dụng giảm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, đi ngoài ra máu, giúp người bệnh nhanh chóng cải thiện tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, việc sử dụng Tibefer cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng Tibefer, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách hiệu quả.
Tibefer là thuốc gì?
Tibefer là một loại thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, chứa các thành phần thảo dược có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và làm lành niêm mạc đường tiêu hóa. Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa như viêm đại tràng, lỵ amip, nhiễm khuẩn đường ruột…
Đặc biệt, Tibefer được đánh giá cao bởi khả năng điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa một cách toàn diện, không chỉ giảm các triệu chứng cấp tính mà còn hỗ trợ phục hồi niêm mạc đường tiêu hóa bị tổn thương. Thành phần thảo dược tự nhiên của thuốc góp phần giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, mang đến sự an toàn cho người sử dụng. Việc kết hợp sử dụng Tibefer với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tăng cường sức khỏe đường tiêu hóa một cách bền vững.
Thành phần của Tibefer
Thành phần | |
Cao đặc Mộc hoa trắng 1/10 | 100mg |
Hoàng liên | 50mg |
Cao đặc Mộc hương | 100mg |
Tá dược: Avivel pH101, PVP K30, Magnesi stearat, Talc, Nipagin, Nipasol, HPMC 606, hydropropyl methyl cellulose 615, PEG 600, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ |
Tibefer được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, giúp mang lại hiệu quả tối ưu với tác dụng phụ tối thiểu.
Chi tiết các thành phần chính
- Cao đặc Mộc hoa trắng 1/10 (Tương đương với 1g Mộc hoa trắng Holarrhena pubescens) 100 mg: Mộc hoa trắng được biết đến là một loại thảo dược quý hiếm, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu diệt amip và các vi khuẩn gây bệnh đường ruột. Thành phần conessin trong mộc hoa trắng đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế sự phát triển của amip, giảm các triệu chứng tiêu chảy, đau bụng. Bên cạnh đó, Mộc hoa trắng còn có tác dụng làm lành niêm mạc đường tiêu hóa, hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể sau khi bị tổn thương.
- Hoàng liên (Coptidis chinensis) 50 mg: Hoàng liên là một loại thảo dược phổ biến trong y học cổ truyền, có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm mạnh mẽ. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy. Hoàng liên giúp ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn gây bệnh, làm giảm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và nôn mửa. Đồng thời, Hoàng liên còn có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện tình trạng đầy bụng, khó tiêu.
- Cao đặc Mộc hương 100 mg: Mộc hương là một loại thảo dược có tính ấm, có tác dụng giảm đau, kháng viêm và chống co thắt. Thành phần chính trong Mộc hương là Borneol và cineol, có tác dụng làm giảm các cơn đau quặn bụng, co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, đặc biệt là trong trường hợp viêm đại tràng mạn tính, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn. Bên cạnh đó, Mộc hương còn giúp làm ấm bụng, thúc đẩy quá trình tiêu hóa, giảm tình trạng chướng bụng, đầy hơi.
Chỉ Định Tibefer
Tibefer được chỉ định cho :
- Người bị Lỵ amip ở cả hai thể hoạt động và kén.
- Viêm đại tràng cấp và mạn kèm các triệu chúng: đau quặn bụng, mót rặn, phân sống, kiết lỵ, rối loạn tiêu hoá, đầy bụng, sôi bụng, khó tiêu.
- Nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy.
Đối tượng sử dụng Tibefer
Những người nên sử dụng Tibefer
- Người trưởng thành bị lỵ amip, viêm đại tràng cấp và mạn tính, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy
- Trẻ em trên 6 tuổi bị các bệnh lý đường tiêu hóa như lỵ amip, viêm đại tràng, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy
- Người bị rối loạn tiêu hóa do các nguyên nhân khác
Những người không nên sử dụng Tibefer
- Phụ nữ có thai và cho con bú
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Người thể hàn, rối loạn tiêu hóa do lạnh
Cách dùng & Liều dùng Tibefer
Liều dùng Tibefer
- Người lớn: Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 2 viên.
- Trẻ em trên 6 tuổi: Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 1 viên.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều dùng phù hợp.
Cách dùng Tibefer
- Uống sau bữa ăn: Việc uống thuốc sau bữa ăn giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng dạ dày, đồng thời giúp thuốc được hấp thu tốt hơn vào cơ thể.
- Nuốt nguyên viên thuốc cùng một cốc nước: Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Dược Lý
Dược động học
Dược động học nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và đào thải của thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Tibefer được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Các hoạt chất trong thuốc được hấp thu qua thành ruột và đi vào máu.
- Phân bố: Sau khi được hấp thu, các hoạt chất của Tibefer được phân bố khắp cơ thể. Thuốc tập trung chủ yếu ở đường tiêu hóa, đặc biệt là ở niêm mạc đại tràng, nơi các hoạt chất có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và amip.
- Chuyển hóa: Các hoạt chất của Tibefer được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Đào thải: Các chất chuyển hóa của Tibefer được đào thải chủ yếu qua phân và nước tiểu.
Dược lực học
Dược lực học nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc đối với cơ thể.
- Kháng khuẩn, kháng amip: Các hoạt chất trong Tibefer, đặc biệt là conessin trong Mộc hoa trắng, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và amip gây bệnh đường tiêu hóa.
- Chống viêm: Các hoạt chất trong Tibefer có tác dụng ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm viêm nhiễm ở niêm mạc đại tràng và đường tiêu hóa.
- Làm lành niêm mạc: Các hoạt chất trong Tibefer có tác dụng thúc đẩy quá trình làm lành các tổn thương ở niêm mạc đường tiêu hóa, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
Nguồn gốc & Xuất xứ của Tibefer
Hiểu rõ về nhà sản xuất và nước sản xuất của Tibefer sẽ giúp người tiêu dùng có thêm niềm tin về chất lượng và độ an toàn của thuốc.
Nhà sản xuất
Tibefer được sản xuất bởi Hdpharma
Nước sản xuất
Tibefer được sản xuất tại Việt Nam.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Tibefer được bào chế dưới dạng viên nén, giúp thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản. Cụ thể:
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Trong quá trình sử dụng Tibefer, có thể xảy ra một số trường hợp uống sai liều dùng, như quên uống một liều hoặc uống quá liều. Việc hiểu rõ cách xử lý trong những trường hợp này giúp đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Quá liều
- Triệu chứng: Khi dùng với liều lớn dài ngày, conessin trong mộc hoa trắng có thể ảnh hưởng đến thần kinh, có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, thậm chí co giật.
- Xử trí: Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều Tibefer, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Lưu ý: Không nên tự ý dùng thuốc quá liều để mong đạt hiệu quả điều trị nhanh hơn. Việc sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng.
Quên một liều
- Xử trí: Nếu bạn quên uống một liều Tibefer, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
- Lưu ý: Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Việc này có thể làm tăng nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Tác dụng phụ
Mặc dù được đánh giá là an toàn, nhưng Tibefer vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Việc hiểu rõ về các tác dụng phụ này giúp bạn nhận biết và xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Các tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp phải các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy sau khi sử dụng Tibefer.
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần của thuốc, biểu hiện qua các triệu chứng như phát ban, ngứa, nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi.
Các tác dụng phụ ít gặp
- Đau đầu: Một số người có thể bị đau đầu sau khi sử dụng Tibefer.
- Chóng mặt: Một số người có thể bị chóng mặt, mất thăng bằng sau khi sử dụng thuốc.
Các tác dụng phụ hiếm gặp
- Co giật: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Tibefer có thể gây ra co giật.
- Giảm bạch cầu: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Tibefer có thể gây ra giảm bạch cầu, làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
- Ảnh hưởng đến chức năng gan, thận: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Tibefer có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận.
Xử trí khi gặp tác dụng phụ
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Tibefer, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn xử lý. Việc điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu các nguy cơ và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tibefer, cần lưu ý một số điểm quan trọng, bao gồm chống chỉ định, ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc, thời kỳ mang thai và cho con bú, tương tác thuốc.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Tibefer, không nên sử dụng thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Tibefer không nên được sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú do chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Người thể hàn, rối loạn tiêu hóa do lạnh: Người có cơ địa lạnh, hay bị tiêu chảy do lạnh không nên sử dụng Tibefer.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Tibefer không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Thời kỳ cho con bú
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Tibefer với các thuốc khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Tibefer giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Tibefer có thể dao động tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực phân phối và thời điểm mua hàng. Để biết giá chính xác, bạn có thể liên hệ với nhà thuốc gần nhất để được tư vấn.
Mua Tibefer ở đâu?
Tibefer được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể tìm mua Tibefer tại các nhà thuốc uy tín hoặc các sàn thương mại điện tử có cung cấp thuốc.
Lưu ý khi mua thuốc
- Mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín: Việc mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín sẽ giúp đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của thuốc.
- Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc: Trước khi mua thuốc, bạn nên kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc để đảm bảo thuốc vẫn còn chất lượng tốt.
- Bảo quản thuốc đúng cách: Sau khi mua thuốc, bạn nên bảo quản thuốc đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Kết luận
Tibefer là một loại thuốc có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là lỵ amip, viêm đại tràng và nhiễm khuẩn đường ruột. Thuốc được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, có tác dụng kháng khuẩn, kháng amip, chống viêm và làm lành niêm mạc đường tiêu hóa.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tibefer, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là đối với phụ nữ có thai, cho con bú và người có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về Tibefer, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết và sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực