1. /

Thuốc Muslexan 6 điều trị tình trạng co cứng cơ

Quy cách

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Công ty TNHH Liên doanh Hasan

Số Đăng Ký

VD-33916-19

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Muslexan 6 điều trị tình trạng co cứng cơ

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Muslexan 6 là một trong những loại thuốc được chỉ định để điều trị tình trạng co cứng cơ, một triệu chứng thường gặp ở các bệnh lý liên quan đến tủy sống và đa xơ cứng. Sản phẩm này đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong việc giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Giới thiệu chung thuốc Muslexan 6

Khi nhắc đến Muslexan 6, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến một giải pháp giúp giảm thiểu cảm giác đau đớn và khó chịu do co cứng cơ gây ra. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tác dụng và cách sử dụng của loại thuốc này. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về Muslexan 6 qua các phần tiếp theo.

Thuốc Muslexan 6 là thuốc gì?

Muslexan 6 thực chất là tên thương mại của một loại thuốc chứa thành phần chính là Tizanidin hydroclorid. Đây là một chất làm giãn cơ xương, có khả năng tác động mạnh mẽ lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là tủy sống. Tizanidin hoạt động thông qua việc kích thích thụ thể α2 tiền synap, từ đó làm giảm sự giải phóng các amino acid hoạt động – yếu tố kích thích các thụ thể N-methyl-D-aspatat (NMDA) và giảm trương lực cơ quá mức.

Điều đặc biệt của Muslexan 6 là nó không chỉ tác động vào một vùng mà còn ảnh hưởng đến nhiều nơi trong hệ thần kinh. Điều này giúp giảm triệu chứng co cứng cơ hiệu quả, đồng thời hạn chế các Tác dụng phụ có thể xảy ra.

Lưu ý trước khi sử dụng Muslexan 6

Trước khi bắt đầu sử dụng Muslexan 6, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định xem thuốc có phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình hay không. Một số Lưu ý cần thiết bao gồm:

  • Kiểm tra tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cân nhắc việc sử dụng thuốc nếu có vấn đề về gan hoặc thận.
  • Theo dõi chặt chẽ các Tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.

Thành phần Muslexan 6

Thành phần
Tizanidin hydroclorid  6.87mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định thuốc Muslexan 6

Muslexan 6 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Co cứng cơ liên quan đến đa xơ cứng
  • Bệnh lý hoặc tổn thương tủy sống
  • Đau do co cơ

Đối tượng sử dụng thuốc Muslexan 6

Đối tượng sử dụng Muslexan 6 chủ yếu là những bệnh nhân bị co cứng cơ do các căn bệnh mãn tính hoặc chấn thương tủy sống. Ngoài ra, những người có nhu cầu giảm đau do cơ bắp căng thẳng cũng có thể được chỉ định sử dụng thuốc này.

Cách dùng & Liều dùng thuốc Muslexan 6

Liều dùng thuốc Muslexan 6

Người lớn

  • Co cứng cơ: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2 mg/ngày, có thể tăng từng bước 2 mg trong ít nhất 1/2 tuần cho đến khi giảm được co cứng cơ xương. Đáp ứng điều trị tối ưu thường đạt được với liều 12 – 24 mg/ngày, chia 3 – 4 lần (mỗi 6 – 8 giờ). Không dùng quá 12 mg/lần. Tổng liều hàng ngày không được quá 36 mg.
  • Đau do co cơ: Uống 2 – 4 mg/lần x 3 lần/ngày.

Cách dùng thuốc Muslexan 6

Muslexan 6 được sử dụng bằng đường uống, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Tuy nhiên, người dùng không nên chuyển đổi giữa hai thời điểm này, vì điều này có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc.

Nếu quên một liều, bệnh nhân nên uống liều tiếp theo như bình thường mà không cần uống gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Dược Lý  

Dược lý của Muslexan 6 chủ yếu xoay quanh cơ chế hoạt động của Tizanidin. Tizanidin có khả năng tác động trực tiếp vào hệ thần kinh, làm giãn cơ và giảm đau hiệu quả.

Dược động học

Sau khi sử dụng, Tizanidin hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh thường rơi vào khoảng 1-2 giờ.

Sự phân bố của thuốc diễn ra rộng rãi trong các mô, và nó có thể vượt qua hàng rào máu não, điều này cho phép nó tác động sâu sắc vào hệ thần kinh trung ương.

Dược lực học

Tizanidin hoạt động chủ yếu thông qua việc kích thích thụ thể α2 ở các neuron tiền synap. Điện thoại này giúp giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích, từ đó giảm trương lực cơ và đau do co cơ.

Việc hiểu rõ cơ chế này không chỉ giúp bác sĩ trong việc chỉ định thuốc, mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Trong trường hợp bệnh nhân uống sai liều, cần phải thực hiện một số biện pháp nhất định:

Quá liều

  • Triệu chứng: Dữ liệu lâm sàng còn hạn chế, trong 1 trường hợp bệnh nhân người lớn dùng 400 mg tizanidin, hồi phục hoàn toàn khi được dùng manitol và furosemid để giải độc.
    Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, tụt huyết áp, nhịp tim chậm, kéo dài khoảng QT, chóng mặt, co đồng tử, bồn chồn, buồn ngủ, suy hô hấp, hôn mê. 
  • Cách xử trí: Các biện pháp hỗ trợ được chỉ định và thực hiện các biện pháp để loại bỏ nhanh tizanidin khỏi đường tiêu hóa: rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt tính với liều cao lặp lại hoặc dùng thuốc lợi tiểu mạnh. Đồng thời điều trị triệu chứng cho bệnh nhân.

Quên 1 liều

Nếu quên uống một liều, bệnh nhân nên uống liều tiếp theo như bình thường mà không cần uống bù cho liều đã quên. Việc tự ý tăng liều có thể dẫn đến các Tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Muslexan 6 có thể phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên tần suất xảy ra.

Thường gặp

Một số Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, rối loạn tiêu hóa và giảm cảm giác thèm ăn. Những triệu chứng này thường xảy ra ở mức độ nhẹ và thường tự khỏi sau một thời gian sử dụng thuốc.

Ít gặp

Có một số Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng vẫn cần được Lưu ý như ảo giác, rối loạn tâm thần, và các vấn đề liên quan đến tim mạch như nhịp tim chậm.

Hiếm gặp

  • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, bao gồm cả sốc phản vệ, phù mạch và nổi mày đay.
  • Tâm thần: Ảo giác. Rối loạn tâm thần do lo lắng dai dẳng; trạng thái hỗn loạn, nhầm lẫn.
  • Thần kinh: Đau đầu, rối loạn vận ngôn.
  • Gan: Suy gan, viêm gan.
  • Da và mô dưới da: Phát ban, đỏ, ngứa, viêm da

Lưu ý

Muslexan 6 không phải là thuốc dành cho mọi đối tượng. Có một số chống chỉ định cần Lưu ý trước khi sử dụng:

Chống chỉ định

  • Người có tiền sử quá mẫn với Tizanidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.
  • Phối hợp với các chất ức chế mạnh CYP 1A2 như ciprofloxacin, fluvoxamin.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng Muslexan 6 nếu có kế hoạch tham gia vào các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc, vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Hiện tại vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu về tác động của Muslexan 6 đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, việc sử dụng thuốc trong thời kỳ này cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Chất ức chế CYP 1A2: Phối hợp tizanidin với các thuốc ức chế CYP 1A2 có thể làm tăng nồng độ tizanidin trong huyết tương. Chống chỉ định dùng kết hợp tizanidin với fluvoxamin hoặc ciprofloxacin vì làm tăng lần lượt AUC của tizanidin lên 33 lần và 10 lần, tăng Cmax lên 12 lần và 7 lần. Hạ huyết áp nặng và kéo dài có thể dẫn tới tình trạng lơ mơ buồn ngủ, chóng mặt và giảm hoạt động thần kinh. Không khuyến cáo phối hợp tizanidin với các thuốc ức chế CYP 1A2 khác như thuốc chống loạn nhịp (amiodaron, mexiletin, propafenon), cimetidin, famotidin, một số fluoroquinolon (enoxacin, pefloxacin, norfloxacin), rofecoxib, thuốc tránh thai đường uống và ticlopidin.
Tăng nồng độ tizanidin trong huyết tương có thể dẫn tới các triệu chứng quá liều như kéo dài khoảng QT. Không khuyến cáo phối hợp tizanidin (liều cao) với các thuốc khác có thể gây kéo dài khoảng QT. Theo dõi điện tâm đồ (ECG) khi cần thiết.
Chất cảm ứng CYP 1A2: Phối hợp tizanidin với các thuốc cảm ứng CYP 1A2 có thể làm giảm nồng độ tizanidin trong huyết tương và làm giảm tác dụng điều trị của tizanidin. Rifampicin làm giảm 50% nồng độ tizanidin. Tương tác này có thể có ý nghĩa lâm sàng ở một số bệnh nhân, nên tránh sử dụng kết hợp trong thời gian dài. Nếu cần thiết điều trị kết hợp, có thể phải điều chỉnh liều của tizanidin.
Thuốc điều trị tăng huyết áp: Do tizanidin có thể làm hạ huyết áp nên có thể làm tăng tác dụng của thuốc điều trị tăng huyết áp, kể cả thuốc lợi tiểu. Cần thận trọng khi dùng tizanidin ở bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn β-adrenergic hoặc digoxin vì có thể làm tụt huyết áp hoặc làm chậm nhịp tim. Ở một số bệnh nhân đang dùng đồng thời tizanidin với các thuốc điều trị tăng huyết áp, cho thấy có tăng nhịp tim và tăng huyết áp dội ngược khi ngưng thuốc đột ngột. Trong trường hợp nghiêm trọng, tăng huyết áp dội ngược có thể dẫn tới tai biến mạch máu não.
Thuốc tránh thai đường uống: Dữ liệu dược động học khi dùng liều đơn và đa liều tizanidin cho thấy thanh thải của tizanidin giảm đi khoảng 50% ở phụ nữ dùng đồng thời với thuốc tránh thai đường uống. Mặc dù không có nghiên cứu dược động học riêng biệt được tiến hành để đánh giá tương tác có thể xảy ra giữa thuốc tránh thai đường uống và tizanidin, nhưng có thể có đáp ứng lâm sàng và/ hoặc tác dụng không mong muốn xảy ra ở liều tizanidin thấp hơn khi phối hợp với thuốc tránh thai đường uống. Tương tác có ý nghĩa lâm sàng đáng kể chưa được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.
Thuốc giãn cơ: Kết hợp tizanidin với các thuốc giãn cơ khác có thể tăng cường hiệu quả lẫn nhau.
Acetaminophen: Tizanidin làm chậm Tmax của acetaminophen 16 lần.
Rượu và thuốc ức chế thần kinh trung ương (dẫn chất benzodiazepin, opioid, chống trầm cảm 3 vòng): Có thể làm tăng tác dụng an thần của tizanidin gây trở ngại cho hoạt động hằng ngày. Rượu làm tăng AUC và Cmax của tizanidin khoảng 20% và 15%. Cần theo dõi các triệu chứng an thần quá mức ở bệnh nhân phối hợp tizanidin với các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
Thuốc lá: Hút thuốc (> 10 điếu/ngày) làm giảm 30% phơi nhiễm tizanidin toàn thân.

Nghiên cứu 

Các thử nghiệm lâm sàng về Muslexan 6 đã chỉ ra rằng thuốc này có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng co cứng cơ ở nhiều bệnh nhân mắc bệnh lý khác nhau. Các dữ liệu ghi nhận cho thấy rằng Tizanidin có khả năng làm giảm đáng kể cảm giác đau và cải thiện khả năng vận động cho bệnh nhân.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng tỷ lệ Tác dụng phụ của Muslexan 6 là thấp và thường không nghiêm trọng, điều này giúp bệnh nhân yên tâm hơn khi sử dụng thuốc.

Thuốc Muslexan 6 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thành của Muslexan 6 thường dao động trong mức hợp lý và dễ dàng tiếp cận cho bệnh nhân.

Người dùng có thể mua thuốc tại các nhà thuốc trên toàn quốc hoặc đặt hàng qua các trang web uy tín.

Kết luận

 

Thuốc Muslexan 6 là một trong những giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu tình trạng co cứng cơ ở nhiều bệnh nhân. Với thành phần Tizanidin, thuốc không chỉ mang lại hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu và hạn chế các Tác dụng phụ có thể xảy ra.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin
Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm