1. /

Thuốc kháng sinh Newtop 200 điều trị bệnh nhiễm khuẩn

Danh mục

Quy cách

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Nước sản xuất

India

Công ty sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Số Đăng Ký

VN-14878-12

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc kháng sinh Newtop 200 điều trị bệnh nhiễm khuẩn

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc kháng sinh Newtop 200 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thuốc có chứa hoạt chất Cefixime, một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Newtop 200 được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dễ dàng sử dụng và mang lại hiệu quả điều trị cao.

Trong bài viết này, hãy cùng nhà thuốc DHN tìm hiểu chi tiết về thuốc Newtop 200, từ thành phần, công dụng, cách dùng đến tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Hiểu rõ về thuốc Newtop 200 sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Giới thiệu chung về thuốc Newtop 200

Thuốc Newtop 200 là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Nó được biết đến với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, làm giảm các triệu chứng nhiễm trùng và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng. Thuốc Newtop 200 có mặt trên thị trường với dạng bào chế viên nang cứng, dễ dàng sử dụng và mang lại hiệu quả điều trị cao.

Việc hiểu rõ về thuốc Newtop 200, bao gồm cả công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng, sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Thuốc Newtop 200 là thuốc gì? 

Newtop 200 là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Cefixime, thành phần chính của Newtop 200, có cơ chế hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.

Việc làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn sẽ khiến chúng bị vỡ và tiêu diệt, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lây lan của nhiễm khuẩn trong cơ thể.

Thành phần của thuốc Newtop 200

Thành phần
Cefixime 200mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định thuốc Newtop 200

Thuốc Newtop 200 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp tính, các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm tai giữa, viêm mũi. 
  • Nhiễm khuẩn đường tiết nệu: Viêm bể thận cấp tính không biến chứng, viêm bàng quang cấp tính không biến chứng, viêm niệu đạo và bệnh lậu không biến chứng.
  • Các nhiễm khuẩn khác như: Nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp. 

Đối tượng sử dụng thuốc Newtop 200

  • Newtop 200 được sử dụng cho các đối tượng mắc các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Cách dùng & Liều dùng thuốc Newtop 200

Liều dùng thuốc Newtop 200

  • Người lớn: Liều thông thường là 200 – 400 mg/ngày, chia 1-2 lần uống. Viêm niệu đạo và bệnh lậu không biến chứng: Uống liều duy nhất 400 mg.
  • Trẻ em:  Liều khuyên dùng là 8 – 12 mg/kg/ngày, uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần trong ngày.
  • Người cao tuổi và người suy thận: liều cần dùng được điều chỉnh dụa trên chức năng thận của người bệnh. 

Cách dùng

  • Uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Dược Lý

Thuốc Newtop 200 có cơ chế tác dụng kháng khuẩn hiệu quả nhờ vào hoạt chất Cefixime. Hiểu biết về mặt dược lý của thuốc, bao gồm cả dược lực học và dược động học, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thuốc hoạt động trong cơ thể.

Dược lực học

Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dùng đường uống.

  • Cơ chế tác động: Cefixime ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein gắn với penicillin (PBPs).  
  • Phổ kháng khuẩn: Cefixim có tác dụng diệt khuẩn với nhiều loại vi khuẩn gram âm vfa gram dương, boa gồm: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, E.coli, Klebsiella spp., Salmonella và Proteus spp.
  • Kháng thuốc: Cefixime có ái lực cao với PBPs và ổn dịnh khi có mặt nhiều loại B-lactamase.

Dược lực học

Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.

  • Cơ chế tác dụng: Cefixime ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết với penicillin (PBP) trên vi khuẩn. Kết quả là phá vỡ cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị tiêu diệt.
  • Phổ tác dụng: Cefixime có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Klebsiella spp., Salmonella spp., và Proteus spp.. Đây là những vi khuẩn thường gây ra các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiết niệu, và một số loại nhiễm khuẩn khác.
  • Kháng thuốc: Do sử dụng kháng sinh rộng rãi, một số chủng vi khuẩn có thể kháng cefixime. Tuy nhiên, cefixime vẫn giữ được hiệu quả cao đối với nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh.

Ảnh hưởng của Dược động học và Dược lực học đến hiệu quả điều trị:

Hiểu rõ về dược động học và dược lực học của Cefixime là rất quan trọng để lựa chọn liều dùng và thời gian điều trị phù hợp. Dược động học ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu và mô, trong khi dược lực học ảnh hưởng đến tác dụng kháng khuẩn của thuốc.

  • Ví dụ, thời gian bán thải dài của Cefixime cho phép sử dụng thuốc 1-2 lần/ngày, thuận tiện cho người bệnh.
  • Khả năng phân bố Cefixime vào các mô và dịch cơ thể giúp thuốc tiêu diệt vi khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể.
  • Hiểu rõ về cơ chế tác dụng của Cefixime giúp bác sĩ đưa ra lựa chọn thuốc phù hợp cho từng loại bệnh nhiễm khuẩn.

Việc sử dụng hiệu quả Newtop 200 đòi hỏi bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa dược động học và dược lực học, dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Quy cách:  Hộp 1 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Trong quá trình sử dụng Newtop 200, có thể xảy ra tình trạng uống quá liều hoặc quên liều. Việc xử lý đúng cách trong các trường hợp này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Quá liều

Nếu uống quá liều Newtop 200, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như co giật.

  • Xử trí: Khi có dấu hiệu quá liều, bạn cần ngừng uống thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Rửa dạ dày: Có thể rửa dạ dày để loại bỏ thuốc còn lại trong dạ dày.
  • Điều trị triệu chứng: Các triệu chứng như co giật có thể được điều trị bằng thuốc chống co giật, tùy thuộc vào sự chỉ định của bác sĩ.
  • Không dùng thẩm phân máu: Thuốc Cefixime không thể loại bỏ qua đường thẩm phân máu, do đó không nên áp dụng biện pháp này.

Quên 1 liều

Nếu quên một liều Newtop 200, bạn nên uống ngay khi nhớ ra.

  • Lưu ý: Nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống thuốc theo lịch trình đã được định sẵn.
  • Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều: Việc uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên có thể gây ra những tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Tiếp tục theo phác đồ điều trị: Sau khi quên một liều, bạn cần tiếp tục sử dụng Newtop 200 theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Các lưu ý quan trọng trong việc xử trí khi uống sai liều:

  • Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng và liều dùng Newtop 200.
  • Ghi chép lại các lịch dùng thuốc để tránh quên liều.
  • Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu gặp bất cứ vấn đề nào liên quan đến liều dùng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Newtop 200, thường xuất hiện trên 1/100 người sử dụng thuốc:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, phân lỏng, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi.
  • Da: Mẩn đỏ, nổi mày đay, ngứa.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.

Ít gặp

Các tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Newtop 200, thường xuất hiện ở 1/1000 < ADR < 1/100 người sử dụng thuốc:

  • Toàn thân: Sốt.
  • Gan mật: Tăng thoáng qua ALT, AST, ALP, LDH, bilirubin, BUN.
  • Huyết học: Giảm thoáng qua tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu trung tính và bạch cầu ưa eosin.

Hiếm gặp

Các tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Newtop 200:

  • Xét nghiệm: Dương tính với test thử Coombs.
  • Phản ứng quá mẫn: Phản ứng quá mẫn (bao gồm sốc phản vệ và tử vong) là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nhất.

Hướng dẫn xử trí ADR:

  • Dừng thuốc: Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, dù là nhẹ hay nặng, hãy ngừng sử dụng Newtop 200 và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.
  • Chẩn đoán và điều trị: Bác sĩ sẽ dựa trên triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bạn để chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
  • Theo dõi sức khỏe: Sau khi xử lý tác dụng phụ, cần được theo dõi cẩn thận để đảm bảo sức khỏe.

Lưu ý

Trước khi sử dụng Newtop 200, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chống chỉ định

Newtop 200 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với thuốc: Không sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử dị ứng với các kháng sinh penicillin hoặc cephalosporin.
  • Tiền sử dị ứng với Cefixime: Không sử dụng Newtop 200 nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với Cefixime hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

Newtop 200 cần được sử dụng thận trọng trong một số trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với các thuốc khác: Thận trọng khi dùng Newtop 200 cho bệnh nhân đã từng có tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác, đặc biệt là penicillin.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần thận trọng và điều chỉnh liều khi dùng Newtop 200 cho bệnh nhân suy thận.
  • Hệ vi sinh vật đường ruột: Điều trị bằng các kháng sinh phổ rộng, bao gồm Newtop 200, làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột và có thể gây nên sự phát triển quá mức của Clostridium difficile ở một số bệnh nhân.
  • Ngừng thuốc nếu nghi ngờ dị**nghi ngờ dị ứng: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ do phản ứng dị ứng, người sử dụng cần ngừng ngay thuốc và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

  • Một số bệnh nhân có thể gặp phải cảm giác mệt mỏi hoặc chóng mặt sau khi dùng thuốc. Điều này có thể làm giảm khả năng điều khiển xe cộ hoặc vận hành máy móc.
  • Nếu bạn cảm thấy không thoải mái hoặc có triệu chứng bất thường, hãy hạn chế tham gia vào các hoạt động yêu cầu sự chú ý cao, để tránh các tai nạn đáng tiếc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

  • Việc sử dụng Newtop 200 trong thời kỳ mang thai và cho con bú cần được cân nhắc cẩn thận.

Tương tác thuốc

Newtop 200 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng hoặc giảm hiệu quả chữa bệnh.

  • Phân tích: Một số loại thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm tác dụng của Newtop 200. Ví dụ, một số thuốc chống đông máu có thể tương tác mạnh với Cefixime.
  • Nguy cơ: Để đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng. Hãy thực hiện kiểm tra thường xuyên và điều chỉnh liệu trình điều trị nếu cần thiết.

Thuốc Newtop 200 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Newtop 200 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực, và thời điểm mua hàng. Giá thuốc thường dao động trong khoảng từ 70.000 đến 850.000 đồng/lọ.

Bạn có thể mua Newtop 200 tại các nhà thuốc, hiệu thuốc, hoặc các trang web bán thuốc trực tuyến uy tín.

Kết luận

Đối với việc sử dụng Newtop 200, điều quan trọng nhất là hiểu rõ về các tác dụng phụ, chống chỉ định, thận trọng và các yếu tố liên quan khác.

Bằng cách trang bị kiến thức và lắng nghe cơ thể của mình, người sử dụng có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị đồng thời giảm thiểu rủi ro.

Luôn luôn tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào và không bao giờ tự ý thay đổi liều lượng hay ngừng thuốc khi chưa có sự chỉ dẫn cụ thể. Sự cẩn trọng trong từng bước đi sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe ổn định và an toàn hơn.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin
Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm