Thuốc Brilinta 60 là một trong những loại thuốc quan trọng trong việc phòng ngừa biến cố huyết khối ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính, cũng như những người có tiền sử nhồi máu cơ tim.
Với thành phần chính là Ticagrelor, thuốc này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch mà còn mang lại sự an toàn cho bệnh nhân khi sử dụng đúng cách.
Giới thiệu chung huốc Brilinta 60
Brilinta 60mg là một loại thuốc chống tiểu cầu, có tác dụng làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong các mạch máu, từ đó hạn chế tình trạng nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Thành phần chính của thuốc là Ticagrelor, hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt hóa của tiểu cầu, giúp máu lưu thông mượt mà hơn.
Bên cạnh đó, thuốc được sử dụng kết hợp với acid acetylsalicylic (ASA) để mang lại hiệu quả tối ưu trong việc phòng ngừa biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính, nơi mà khả năng hình thành cục máu đông là rất cao.
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc Brilinta 60
Trước khi sử dụng thuốc Brilinta 60mg, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Đầu tiên, hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ về bất kỳ trường hợp dị ứng nào với các thành phần của thuốc, cũng như các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Tiếp theo, nếu bạn có tiền sử về các bệnh lý như chảy máu hoặc suy gan nặng, hãy trao đổi kỹ với bác sĩ để được tư vấn liệu thuốc có phù hợp hay không. Cuối cùng, việc tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc là vô cùng quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Thành phần thuốc Brilinta 60
Chỉ Định thuốc Brilinta 60
Thuốc Brilinta 60mg dùng đồng thời với acid acetylsalicylic (ASA), được chỉ định để phòng ngừa các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở bệnh nhân người lớn bị:
- Hội chứng mạch vành cấp, hoặc
- Tiền sử nhồi máu cơ tim (MI) và có nguy cơ cao tiến triển biến cố huyết khối do xơ vữa
Đối tượng sử dụng thuốc Brilinta 60
Đối tượng sử dụng thuốc Brilinta 60mg chủ yếu là những bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp hoặc những người có tiền sử nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân cao tuổi, những người có nguy cơ cao về bệnh lý tim mạch cũng nằm trong danh sách những đối tượng nên sử dụng thuốc này.
Tuy nhiên, thuốc không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 18 tuổi, bởi chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của Ticagrelor ở nhóm đối tượng này.
Cách dùng & Liều dùng thuốc Brilinta 60
Liều dùng thuốc Brilinta 60mg
Bệnh nhân dùng Brilinta cũng nên uống liều thấp duy trì 75-100mg ASA hằng ngày, trừ khi có chống chỉ định cụ thể.
Hội chứng mạch vành cấp:
- Nên khởi đầu điều trị với chỉ một liều nạp 180mg Brilinta (hai viên 90mg) và sau đó duy trì với liều 90mg hai lần mỗi ngày.
- Khuyến cáo điều trị lên đến 12 tháng trừ khi có chỉ định lâm sàng ngưng dùng Brilinta
Tiền sử nhồi máu cơ tim
- Brilinta 60mg hai lần mỗi ngày là liều khuyến cáo khi cần điều trị kéo dài cho bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim ít nhất trong vòng một năm và có nguy cơ cao biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch
Cách dùng
Brilinta 60mg được sử dụng qua đường uống. Người bệnh có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu bệnh nhân không thể nuốt nguyên viên, thuốc có thể được nghiền thành bột mịn, hòa với nước và uống ngay lập tức.
Đối với những bệnh nhân sử dụng ống thông dạ dày, hỗn dịch thuốc cũng có thể được sử dụng một cách an toàn. Sau khi dùng, cần tráng ống thông bằng nước để đảm bảo thuốc được hấp thụ hoàn toàn.
Dược Lý
Dược lý của Brilinta 60mg liên quan đến cách thức hoạt động của Ticagrelor trên cơ thể con người. Ticagrelor chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế enzym CYP3A4 và P-glycoprotein, từ đó làm giảm khả năng hình thành cục máu đông. Đặc điểm này giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc phòng ngừa các biến cố huyết khối.
Dược động học
Khi được hấp thụ vào cơ thể, Ticagrelor tiếp xúc với các tiểu cầu và bắt đầu quá trình ức chế chúng nhanh chóng. Nồng độ tối đa của thuốc đạt được trong khoảng 1 đến 3 giờ sau khi uống. Thời gian bán thải của Ticagrelor khá ngắn, chỉ khoảng 7-8 giờ, điều này đồng nghĩa với việc thuốc cần được dùng nhiều lần trong ngày để duy trì hiệu quả.
Dược lực học
Với khả năng ức chế mạnh mẽ sự hoạt hóa của tiểu cầu, Brilinta 60mg giúp làm giảm đáng kể nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó bảo vệ bệnh nhân khỏi các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Thuốc cũng cho thấy khả năng hồi phục nhanh chóng, cho phép tiểu cầu trở lại hoạt động bình thường trong một thời gian ngắn sau khi ngừng dùng.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 6 vỉ x 10 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Trong quá trình sử dụng thuốc Brilinta 60mg, nếu bệnh nhân quên một liều thì nên dùng ngay khi nhớ ra, miễn là thời gian gần với liều kế tiếp không quá xa. Tuyệt đối không được gấp đôi liều trong lần uống tiếp theo.
Quá liều
Nếu bệnh nhân nghi ngờ đã uống quá liều Brilinta, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm chảy máu không ngừng, chóng mặt hoặc triệu chứng phản ứng dị ứng. Điều này có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm, vì vậy cần được xử lý kịp thời.
Quên 1 liều
Khi quên một liều Brilinta 60mg, bệnh nhân nên dùng ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Mặc dù Brilinta 60mg rất hiệu quả trong việc phòng ngừa các biến cố huyết khối, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
Thường gặp
Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Brilinta 60mg bao gồm chóng mặt, đau đầu và buồn nôn. Đây là những triệu chứng tương đối nhẹ và thường sẽ giảm dần sau vài ngày sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ.
Ít gặp
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn có thể xảy ra như xuất huyết hệ tiêu hóa, tiêu chảy, hoặc táo bón. Trong trường hợp các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hoặc không thuyên giảm, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp phù hợp.
Hiếm gặp
Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn như xuất huyết dưới da, ngứa ngáy, hoặc phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Lưu ý
Brilinta 60mg có một số chống chỉ định và lưu ý quan trọng trước khi sử dụng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê ở mục tá dược (xem phần Tác dụng không mong muốn).
- Đang bị chảy máu do bệnh lý.
- Tiền sử bị chảy máu trong sọ (xem phần Tác dụng không mong muốn).
- Suy gan nặng (xem phần Liều lượng và Cách dùng, Cảnh báo và Thận trọng và Dược lý - Đặc tính dược động học).
- Chống chỉ định dùng đồng thời ticagrelor với chất ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazol, clarithromycin, nefazodon, ritonavir và atazanavir), vì dùng đồng thời có thể dẫn đến làm tăng đáng kể mức độ tiếp xúc với ticagrelor (xem phần Tương tác).
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Brilinta 60 không có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành máy móc hay lái xe. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân cảm thấy chóng mặt hoặc buồn nôn sau khi dùng thuốc, họ nên tránh thực hiện các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, việc sử dụng Brilinta 60mg cần phải được cân nhắc cẩn thận. Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Ticagrelor trong thời kỳ này, do đó bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn thích hợp.
Tương tác thuốc
Brilinta có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ức chế enzym CYP3A4. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tình trạng tương tác thuốc không mong muốn.
Nghiên cứu
Nghiên cứu lâm sàng về Brilinta 60mg đã được thực hiện rộng rãi để xác minh tính hiệu quả và an toàn của thuốc trong việc phòng ngừa biến cố huyết khối. Các nghiên cứu cho thấy thuốc này có khả năng giảm thiểu đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ ở những bệnh nhân có tiền sử tim mạch.
Các thử nghiệm lâm sàng thường so sánh hiệu quả của Ticagrelor với các loại thuốc chống tiểu cầu khác để xác định liệu Brilinta có mang lại lợi ích vượt trội hơn hay không. Kết quả cho thấy bệnh nhân sử dụng Brilinta có tỷ lệ tử vong thấp hơn do các biến chứng tim mạch so với những bệnh nhân không sử dụng thuốc.
Hơn nữa, các nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng việc kết hợp Brilinta với ASA mang lại hiệu quả cao hơn trong việc phòng ngừa biến cố huyết khối so với chỉ sử dụng ASA đơn độc. Những phát hiện này đã củng cố vị thế của Brilinta trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch.
Thuốc Brilinta 60mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của thuốc Brilinta 60mg có thể thay đổi tùy thuộc vào các nhà thuốc khác nhau và khu vực mua hàng.
Bệnh nhân có thể mua thuốc tại các hiệu thuốc lớn hoặc bệnh viện có khoa tim mạch.
Kết luận
Thuốc Brilinta 60mg là một lựa chọn hiệu quả và cần thiết trong việc phòng ngừa các biến cố huyết khối cho bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp và những người có nguy cơ cao.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quát và sâu sắc hơn về thuốc Brilinta 60.