Thuốc Synfovir-L là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiễm HIV và viêm gan B.
Vậy cụ thể hơn, Synfovir-L là gì? Nó hoạt động như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại thuốc này trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu chung Thuốc Synfovir-L
Thuốc Synfovir-L là thuốc gì?
Synfovir-L là một sản phẩm dược phẩm có nguồn gốc từ Ấn Độ. Đây là một viên nén kết hợp giữa hai thành phần chính: Tenofovir và Lamivudin.
Loại thuốc này được chỉ định chủ yếu trong việc điều trị nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành và cũng có tác dụng tích cực trong điều trị nhiễm virus viêm gan B.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Synfovir-L mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tải virus HIV trong cơ thể người bệnh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho họ.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi bắt đầu điều trị với Synfovir-L, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo không có bất kỳ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc.
Ngoài ra, trẻ em dưới 18 tuổi và những người có vấn đề về thận cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng loại thuốc này.
Thành phần Thuốc Synfovir-L
| Thành phần |
| Tenofovir |
300mg |
| Lamivudin |
100mg |
| Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Synfovir-L
Viên SYNFOVIR-L được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 cho người trưởng thành (> 18 tuổi).
- Điều trị cho bệnh nhân nhiễm HBV đã thất bại điều trị với tenofovir disoproxil fumarat hoặc lamivudin đơn trị liệu.
Đối tượng sử dụng Thuốc Synfovir-L
Synfovir-L chủ yếu được sử dụng cho người lớn từ 18 tuổi trở lên. Những bệnh nhân mắc HIV hoặc viêm gan B đều có thể sử dụng loại thuốc này, tuy nhiên cần có sự giám sát y tế.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Synfovir-L
Liều dùng
Liều dùng thông thường của Synfovir-L là 1 viên/ngày. Không nên tự ý tăng liều mà không có ý kiến từ bác sĩ.
Việc tuân thủ đúng liều lượng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của thuốc.
Cách dùng Thuốc Synfovir-L
Synfovir-L có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Điều này giúp tăng cường tính tiện lợi cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Trong trường hợp bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nuốt thuốc, có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng hợp lý.
Dược Lý
Dược động học
Hấp thu, phân bố: Tenofovir và Lamivudin đều có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Thải trừ:
Tenofovir được đào thải chủ yếu qua nước tiểu nhờ quá trình lọc ở cầu thận và bài tiết tích cực ở ống thận. Nửa đời thải trừ là 12 - 18 giờ. Thẩm phân máu loại bỏ được thuốc ra khỏi máu.
Lamivudin: Nửa đời trong tế bào lympho ở máu ngoại vi là 10 - 19 giờ. Nửa đời thải trừ sau khi uống liều một lần là 5 – 7 giờ ở người lớn; là 2 giờ ở trẻ em từ 4 tháng đến 14 tuổi.
Dược lực học
Tenofovir là một nucleotid ức chế enzym sao chép ngược, được dùng để điều trị nhiễm HIV typ I (phối hợp với ít nhất một thuốc kháng retrovirus khác) và nhiễm virus viêm gan B.
Tenofovir disoproxil fumarat là một muối của tiền thuốc tenofovir disoproxil được hấp thu nhanh và chuyển thành tenofovir rồi thành tenofovir diphosphat do được phosphoryl hóa trong tế bào. Chất này ức chế enzym sao chép ngược của virus HIV-1 và ức chế enzym polymerase của ADN virus viêm gan B, do tranh chấp với cơ chất tự nhiên là deoxyadenosin 5'-triphosphat và sau khi gắn vào ADN sẽ chấm dứt kéo dài thêm chuỗi ADN.
Đối với HIV in vitro, nồng độ tenofovir cần thiết để ức chế 50% (CE50) các chủng hoang dã in vitro HIV-1 là từ 1-6 micromol/ lít trong dòng tế bào lympho. Tenofovir cũng có tác dụng đối với HIV-2 in vitro, với nồng độ ức chế 50% là 4,9 micromol/lít trong các tế bào MT4. Các chủng HIV-1 nhạy cảm giảm đối với tenofovir disoproxil fumarat có thể được tạo ra in vitro và cũng đã tìm thấy trong lâm sàng khi điều trị bằng thuốc này. Các chùng này đều có một đột biến K65R. Có thể có kháng chéo tenofovir với các thuốc ức chế enzym sao chép ngược khác.
Đối với virus viêm gan B, hoạt tính kháng virus in vitro của tenofovir đã được đánh giá trong dòng tế bào HepG 222.15. Nồng độ tenofovir cần thiết để ức chế 50% là 0,141,5 micromol/lít, nồng độ gây độc tế bào 50% là > 100 microgam/lít.
Lamivudin (2',3'-dideoxythiacytidin) thuộc nhóm thuốc ức chế enzym sao chép ngược nucleosid. Lamivudin có cấu trúc tương tự zalcitabin. Lamivudin được các enzym trong tế bào chuyển thành dẫn xuất có hoạt tính là lamivudin-5’-triphosphat (3TC-TP). Do có cấu trúc tương tự deoxycytidin triphosphat là cơ chất tự nhiên cho enzym sao chép ngược nên 3TC-TP cạnh tranh với deoxycytidin triphosphat tự nhiên và làm sự tổng hợp DNA của virus bị kết thúc sớm. Lamivudin có độc tính thấp đối với tế bào.
3TC-TP có hoạt tính ức chế chọn lọc lên sự nhân lên của virus HIV-1 và HIV-2 in vitro.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Trong trường hợp bệnh nhân uống quá liều Synfovir-L, cần liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế gần nhất để nhận sự hỗ trợ kịp thời. Việc ghi lại và mang theo danh sách thuốc đã sử dụng sẽ giúp bác sĩ xác định tình trạng và đưa ra biện pháp xử lý phù hợp.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên uống một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần tới giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Một số Tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Synfovir-L bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu và chóng mặt.
Ít gặp
Các Tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, tăng men gan và phản ứng dị ứng nhẹ.
Hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy thận hoặc viêm tụy. Bệnh nhân cần theo dõi tình trạng sức khỏe của mình và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Lưu ý
Chống chỉ định
Synfovir-L chống chỉ định cho những bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Những người có vấn đề về thận nặng hoặc phụ nữ mang thai cũng cần tránh sử dụng thuốc này.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt và mất điều hòa, do đó bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Synfovir-L để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.
Thời kỳ cho con bú
Cũng tương tự như thời kỳ mang thai, việc sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú cần có sự thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác giữa Synfovir-L và các loại thuốc khác, do đó bệnh nhân nên cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả các loại thuốc mà mình đang sử dụng cho bác sĩ.
Nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của Synfovir-L trong việc điều trị nhiễm HIV và viêm gan B. Những dữ liệu này đã góp phần làm tăng độ tin cậy của thuốc trong cộng đồng y tế và đem lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
Thuốc Synfovir-L giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Synfovir-L thường dao động tùy thuộc vào địa điểm mua và quy cách đóng gói.
Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin và chọn mua ở những cơ sở uy tín.
Kết luận
Thuốc Synfovir-L đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị nhiễm HIV và viêm gan B, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hãy luôn theo dõi tình trạng sức khỏe và thông báo cho bác sĩ bất kỳ triệu chứng nào xảy ra trong quá trình điều trị.