Thuốc Smecta hộp nhỏ 10 gói

SP008287
5,175₫  / gói
Đơn vị tính:

Quy cách

Hộp 30 Gói x 3g

Nước sản xuất

France

Công ty sản xuất

BEAUFOUR IPSEN INDUSTRIE

Số Đăng Ký

VN-19485-15
Chọn số lượng

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Smecta hộp nhỏ 10 gói

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Smecta là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị tiêu chảy. Thuốc có tác dụng hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, giúp giảm triệu chứng và nhanh chóng phục hồi sức khỏe.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về Smecta, bao gồm thành phần, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, lưu ý khi sử dụng và những thông tin cần biết khác.

Giới thiệu chung thuốc Smecta 3g/ gói

Smecta là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tiêu chảy ở người lớn và trẻ em. Thuốc có tác dụng hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, giúp giảm triệu chứng và nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Smecta được sản xuất bởi Laboratoires Bouchara-Recordati và được phân phối bởi nhiều nhà thuốc trên toàn quốc.

Giới thiệu về thuốc

Smecta là một loại thuốc kháng tiêu chảy được sử dụng để điều trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính ở người lớn và trẻ em. Thuốc có tác dụng hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, giúp giảm triệu chứng và nhanh chóng phục hồi sức khỏe.

Smecta được sản xuất bởi Laboratoires Bouchara-Recordati và được phân phối bởi nhiều nhà thuốc trên toàn quốc. Thuốc có dạng bột pha hỗn dịch uống, được đóng gói trong các gói 3g hoặc 4g.

1.2 Ý nghĩa của việc sử dụng Smecta

Việc sử dụng Smecta mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh, đặc biệt là trong trường hợp tiêu chảy:

  • Hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy: Smecta có cấu trúc đặc biệt, giúp hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, ngăn chặn chúng tiếp xúc với thành ruột và gây tổn thương.
  • Giảm triệu chứng tiêu chảy: Smecta giúp làm giảm tần suất đi tiêu và lượng phân, từ đó giảm bớt các triệu chứng khó chịu như đau bụng, nôn mửa và mất nước.
  • Tăng cường sức khỏe đường ruột: Smecta giúp tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột, hỗ trợ phục hồi chức năng tiêu hóa.
  • Phục hồi nhanh chóng: Smecta giúp rút ngắn thời gian điều trị tiêu chảy, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

1.3 Lưu ý chung

Smecta là một loại thuốc an toàn, hiệu quả và ít có tác dụng phụ. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

2- Mô tả chung

2.1 Thương hiệu và danh mục

  • Thương hiệu: Smecta
  • Danh mục: Thuốc kháng tiêu chảy

2.2 Dạng bào chế, quy cách

  • Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
  • Quy cách đóng gói:
    • Gói 3g: Hộp 10 gói, Hộp 20 gói, Hộp 30 gói
    • Gói 4g: Hộp 10 gói

2.3 Thành phần

Thành phần chính của Smecta là diosmectite. Mỗi gói Smecta chứa 3g hoặc 4g diosmectite.

2.4 Nước sản xuất, nhà sản xuất

  • Nước sản xuất: Pháp
  • Nhà sản xuất: Laboratoires Bouchara-Recordati

2.5 Số đăng ký

  • Số đăng ký: (Xin lưu ý, số đăng ký thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và thời điểm)

2.6 Thuốc cần kê đơn

Smecta là thuốc không kê đơn, có nghĩa là bạn có thể mua thuốc tại các hiệu thuốc mà không cần toa bác sĩ. Tuy nhiên, bạn vẫn nên tham khảo ý kiến của chuyên viên y tế trước khi sử dụng.

2.7 Mô tả ngắn

Smecta là một loại thuốc kháng tiêu chảy, có tác dụng hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy. Thuốc thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính ở người lớn và trẻ em.

2.8 Lưu ý

  • Nên bảo quản Smecta ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Không tự ý sử dụng Smecta quá liều lượng khuyến cáo.
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều lượng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

3- Thành phần

3.1 Diosmectite

Thành phần chính của Smecta là diosmectite, một loại đất sét có nguồn gốc tự nhiên. Diosmectite có khả năng hấp thụ độc tố, vi khuẩn và virus gây tiêu chảy, giúp giảm triệu chứng tiêu chảy và làm dịu niêm mạc ruột.

3.2 Cơ chế hoạt động của diosmectite

Diosmectite có cấu trúc đặc biệt với bề mặt diện tích lớn, giúp nó hấp thụ các chất độc hại, vi khuẩn và virus gây tiêu chảy. Ngoài ra, diosmectite còn có khả năng:

  • Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột: Diosmectite tạo thành một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc ruột, hạn chế tiếp xúc của các tác nhân gây bệnh với thành ruột.
  • Điều chỉnh sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột: Diosmectite giúp khôi phục cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
  • Làm dịu viêm nhiễm: Diosmectite có tác dụng làm giảm viêm nhiễm và kích ứng niêm mạc ruột, giúp giảm đau bụng và khó chịu.

3.3 Các chất phụ gia

Ngoài diosmectite, Smecta còn chứa một số chất phụ gia khác, bao gồm:

  • Hương vị: Được thêm vào để tạo hương vị dễ chịu cho thuốc, giúp việc uống thuốc trở nên dễ dàng hơn.
  • Chất tạo ngọt: Được thêm vào để tạo vị ngọt cho thuốc, giúp người bệnh dễ uống thuốc hơn.
  • Chất bảo quản: Được thêm vào để bảo quản thuốc, giúp thuốc giữ được chất lượng tốt hơn trong thời gian dài.

4- Chỉ Định của thuốc Smecta 3g/ gói

Smecta được chỉ định để điều trị các trường hợp tiêu chảy cấp tính và mãn tính ở người lớn và trẻ em, bao gồm:

4.1 Tiêu chảy cấp tính

  • Tiêu chảy do nhiễm khuẩn: Tiêu chảy do vi khuẩn gây ra, thường có các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa, sốt và đi phân lỏng.
  • Tiêu chảy do nhiễm virus: Tiêu chảy do virus gây ra, thường có các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và đi phân lỏng.
  • Tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm: Tiêu chảy do ăn uống thức ăn bị ô nhiễm, thường có các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa, sốt và đi phân lỏng.
  • Tiêu chảy du lịch: Tiêu chảy xảy ra khi du lịch đến một đất nước khác, thường do ăn uống thức ăn không đảm bảo vệ sinh hoặc do thay đổi chế độ ăn uống.

4.2 Tiêu chảy mãn tính

  • Tiêu chảy mãn tính do bệnh lý: Tiêu chảy xảy ra kéo dài, do các bệnh lý về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày tá tràng, hội chứng ruột kích thích, bệnh Crohn, viêm đại tràng, ...
  • Tiêu chảy mãn tính do sử dụng thuốc: Tiêu chảy do sử dụng một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư, ...

4.3 Một số tình huống khác

Smecta cũng có thể được sử dụng để điều trị một số tình huống khác liên quan đến đường tiêu hóa, chẳng hạn như:

  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Smecta giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng, giảm triệu chứng đau dạ dày và ợ nóng.
  • Hội chứng ruột kích thích: Smecta giúp giảm triệu chứng đau bụng, đầy hơi, khó tiêu và tiêu chảy trong hội chứng ruột kích thích.
  • Viêm đại tràng: Smecta giúp làm dịu niêm mạc đại tràng, giảm triệu chứng đau bụng, tiêu chảy và táo bón trong viêm đại tràng.

5- Cách dùng & Liều dùng Smecta 3g/ gói

5.1 Cách dùng

Smecta được dùng bằng đường uống, pha với nước lọc hoặc nước trái cây. Nên uống Smecta trước hoặc cùng bữa ăn để hạn chế tác dụng phụ.

5.2 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Uống 3 gói/ngày, chia làm 3 lần.
  • Trẻ em từ 1 đến 15 tuổi: Uống 2 gói/ngày, chia làm 2 lần.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi: Uống 1 gói/ngày, chia làm 2 lần.
  • Người bệnh bị suy thận: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng phù hợp.

5.3 Cách pha Smecta

  • Cách pha Smecta cơ bản:
    • Hòa tan 1 gói Smecta với 100ml nước lọc hoặc nước trái cây, khuấy đều cho đến khi bột tan hết.
  • Cách pha Smecta ngon hơn:
    • Hòa tan 1 gói Smecta với 100ml nước ấm, sau đó thêm một ít đường hoặc mật ong để tăng hương vị.
  • Lưu ý: Không nên pha Smecta với nước nóng vì có thể làm giảm hoạt tính của thuốc.

5.4 Liều dùng trong các trường hợp cụ thể

Liều dùng Smecta có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chẳng hạn như:

  • Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em thường thấp hơn so với người lớn.
  • Người bệnh bị suy thận: Liều dùng Smecta có thể cần phải được điều chỉnh cho phù hợp với chức năng thận.
  • Tiêu chảy cấp tính: Liều dùng Smecta có thể được tăng lên trong thời gian ngắn để kiểm soát triệu chứng tiêu chảy.

6- Tác dụng phụ

Smecta thường được dung nạp tốt và có ít tác dụng phụ. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

6.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Táo bón: Smecta có thể gây táo bón, đặc biệt là khi sử dụng liều cao hoặc trong thời gian dài.

6.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Buồn nôn: Smecta có thể gây buồn nôn, đặc biệt là khi uống thuốc với nước lạnh.
  • Nôn mửa: Smecta có thể gây nôn mửa, đặc biệt là khi sử dụng liều cao hoặc khi có các triệu chứng nghiêm trọng khác như đau bụng, sốt cao.

6.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Smecta có thể gây phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở hoặc sưng mặt.
  • Suy hô hấp: Smecta có thể gây suy hô hấp, đặc biệt là ở những người bị hen suyễn.

6.4 Các trường hợp cần lưu ý

  • Phản ứng dị ứng: Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng Smecta, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
  • Suy hô hấp: Nếu bạn bị hen suyễn hoặc có tiền sử bị suy hô hấp, nên thận trọng khi sử dụng Smecta và liên hệ với bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Táo bón: Nếu bạn bị táo bón khi sử dụng Smecta, hãy tăng cường bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống và uống nhiều nước để khắc phục tình trạng này.

7- Lưu ý

7.1 Lưu ý khi sử dụng Smecta

  • Không tự ý sử dụng Smecta quá liều lượng khuyến cáo: Việc sử dụng Smecta quá liều có thể gây táo bón nghiêm trọng.
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Smecta: Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh lý, phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Không nên pha Smecta với nước nóng: Nước nóng có thể làm giảm hoạt tính của thuốc.
  • Nên uống nhiều nước khi sử dụng Smecta: Uống nhiều nước giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì sự cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Thận trọng với những người bị suy thận: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được điều chỉnh liều dùng phù hợp.
  • Không sử dụng Smecta cho trẻ em dưới 1 tuổi: Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Smecta cho trẻ em dưới 1 tuổi.

7.2 Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng tiêu chảy nói chung

  • Không nên sử dụng thuốc kháng tiêu chảy quá lâu: Việc sử dụng thuốc kháng tiêu chảy trong thời gian dài không được khuyến khích vì có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
  • Nên bổ sung chất điện giải khi bị tiêu chảy: Bổ sung chất điện giải giúp bù nước và khoáng chất cho cơ thể, phòng tránh nguy cơ mất nước do tiêu chảy.
  • Nên điều trị nguyên nhân gây tiêu chảy: Việc sử dụng thuốc kháng tiêu chảy chỉ là biện pháp điều trị triệu chứng, không giải quyết được nguyên nhân gây tiêu chảy.

7.3 Lưu ý khi bị tiêu chảy

  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp bù lại lượng nước bị mất do tiêu chảy.
  • Ăn các thức ăn dễ tiêu: Nên ăn các thức ăn dễ tiêu như cháo, súp, chuối, khoai tây,... để tránh làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy.
  • Tránh các thức ăn gây kích thích: Tránh ăn các thức ăn gây kích thích như ớt, tỏi, hành, rượu, bia,...
  • Nghỉ ngơi: Nên nghỉ ngơi để cơ thể có thời gian phục hồi.
  • Liên hệ với bác sĩ: Nếu triệu chứng tiêu chảy kéo dài, nghiêm trọng hoặc đi kèm các triệu chứng bất thường khác, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

8- Bảo quản

  • Bảo quản Smecta ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Không nên bảo quản Smecta trong tủ lạnh.
  • Bảo quản Smecta ở nơi trẻ em không thể với tới.

9- Quá Liều & Cách xử lý

9.1 Triệu chứng quá liều

  • Táo bón nghiêm trọng.
  • Đau bụng.
  • Nôn mửa.

9.2 Cách xử lý khi quá liều

  • Ngừng sử dụng Smecta và liên lạc với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
  • Nên uống nhiều nước để giúp đào thải Smecta ra khỏi cơ thể.
  • Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng, ví dụ như đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, hãy gọi cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

10 - Trích nguồn tham khảo

  • Dược điển Việt Nam 2018
  • Thư viện y khoa trực tuyến MedScape
  • Website của nhà sản xuất Laboratoires Bouchara-Recordati

Kết luận

Thuốc Smecta 3g/ gói là một loại thuốc kháng tiêu chảy an toàn và hiệu quả được sử dụng phổ biến để điều trị tiêu chảy ở người lớn và trẻ em. Thuốc có tác dụng hấp thụ độc tố và vi khuẩn gây tiêu chảy, giúp giảm triệu chứng và nhanh chóng phục hồi sức khỏe.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng Smecta, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Ngoài ra, cần tuân thủ liều lượng và cách dùng được khuyến cáo để hạn chế tác dụng phụ và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin