1. /

Thuốc Procoralan 5mg điều trị bệnh đau thắt ngực mạn tính

SP001239

Quy cách

Hộp 4 Vỉ x 14 Viên

Nước sản xuất

France

Công ty sản xuất

Les Laboratoires Servier Industrie

Số Đăng Ký

VN-15960-12

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Procoralan 5mg điều trị bệnh đau thắt ngực mạn tính

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Procoralan 5mg là một loại thuốc được chỉ định để điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy tim mạn tính ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm nhịp tim, giúp giảm tải trọng cho tim và cải thiện lưu thông máu. Procoralan 5mg được sản xuất bởi công ty dược phẩm nổi tiếng và được phân phối trên thị trường với nhiều dạng bào chế khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Procoralan 5mg, bao gồm thành phần, chỉ định, cách sử dụng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng an toàn, hiệu quả.

Giới thiệu chung Thuốc Procoralan 5mg

Procoralan 5mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy tim mạn tính ở người lớn. Thuốc này có chứa hoạt chất Ivabradine, thuộc nhóm thuốc ức chế dòng If. Ivabradine hoạt động bằng cách làm giảm tần số tim, giúp giảm tải trọng cho tim và cải thiện lưu thông máu.

Thuốc này là thuốc gì?

Procoralan 5mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy tim mạn tính ở người lớn. Thuốc này có chứa hoạt chất Ivabradine, một chất ức chế chọn lọc và đặc hiệu dòng If của trung tâm tạo nhịp tim. Dòng If là một kênh ion trong nút xoang, điều khiển sự khử cực tự phát ở nút xoang và là yếu tố quyết định tần số tim.

Cơ chế tác động của Ivabradine:

  • Ivabradine ức chế dòng If, dẫn đến giảm cường độ và tần số của dòng điện khử cực tự phát trong nút xoang.
  • Điều này làm giảm tần số nhịp tim, dẫn đến giảm tải trọng cho tim, cải thiện lưu thông máu và giảm tần suất cơn đau thắt ngực.
  • Ivabradine không có tác dụng trên thời gian dẫn truyền trong tim, co bóp tim, hoặc tái cực tâm thất.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Procoralan 5mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính: Ivabradine được chỉ định để điều trị cho triệu chứng đau thắt ngực mạn tính ở người trưởng thành bị bệnh động mạch vành có nhịp xoang bình thường và có tần số tim > 70 nhịp/phút.
  • Ở người lớn không dung nạp hoặc có chống định với thuốc chẹn bêta:
  • Hoặc kết hợp với thuốc chẹn bêta ở các bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ với liều tối ưu của thuộc chẹn bêta.
  • Điều trị suy tim mạn tính: Ivabradine được chỉ định trong điều trị suy tim mạn tính có mức độ từ NYHA II đến IV, có rối loạn chức năng tâm thu, ở những bệnh nhân có rối loạn nhịp xoang và tần số tim > 75 nhịp/phút kết hợp với điều trị chuẩn bao gồm thuốc chẹn bêta hoặc khi thuốc chẹn bêta là chống chỉ định hoặc khi thuốc chẹn bêta không dung nạp.

Liều thường dùng?

Liều dùng của Procoralan 5mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh của người bệnh và được bác sĩ kê đơn. Liều thông thường là 5 mg hai lần mỗi ngày, uống cùng thức ăn. Tuy nhiên, liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân đối với thuốc.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi sử dụng Procoralan 5mg, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Có tiền sử dị ứng với Ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bị bệnh gan hoặc thận.
  • Có rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim chậm.
  • Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

Thành phần Thuốc Procoralan 5mg

Procoralan 5mg có chứa hoạt chất Ivabradine với hàm lượng 5 mg. Ngoài ra, thuốc còn chứa một số thành phần tá dược khác như: Cellulose vi tinh thể, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Hypromellose, Macrogol 400, Titan dioxit (E171), Sắt oxit đỏ (E172), Sắt oxit vàng (E172), Nước tinh khiết.

Các thành phần tá dược giúp Ivabradine được hấp thụ vào cơ thể hiệu quả, đồng thời giúp tạo hình dạng, màu sắc, độ bền cho viên thuốc.

Chỉ Định Thuốc Procoralan 5mg

Procoralan 5mg được chỉ định để điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy tim mạn tính ở người lớn. Thuốc này chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ và không được tự ý sử dụng.

Bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính:

Procoralan 5mg được chỉ định để điều trị cho triệu chứng đau thắt ngực mạn tính ở người trưởng thành bị bệnh động mạch vành có nhịp xoang bình thường và có tần số tim > 70 nhịp/phút.

  • Thuốc được chỉ định cho các bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với thuốc chẹn bêta.
  • Hoặc kết hợp với thuốc chẹn bêta ở các bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ với liều tối ưu của thuốc chẹn bêta.

Bệnh suy tim mạn tính:

Procoralan 5mg được chỉ định trong điều trị suy tim mạn tính có mức độ từ NYHA II đến IV, có rối loạn chức năng tâm thu, ở những bệnh nhân có rối loạn nhịp xoang và tần số tim > 75 nhịp/phút.

  • Thuốc được sử dụng kết hợp với điều trị chuẩn bao gồm thuốc chẹn bêta.
  • Thuốc cũng được chỉ định khi thuốc chẹn bêta là chống chỉ định hoặc khi thuốc chẹn bêta không dung nạp.

Đối tượng sử dụng Thuốc Procoralan 5mg

Procoralan 5mg được chỉ định cho người lớn bị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính hoặc suy tim mạn tính. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú.

Người lớn:

  • Bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định mạn tính có nhịp xoang bình thường và tần số tim > 70 nhịp/phút.
  • Bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với thuốc chẹn bêta.
  • Bệnh nhân chưa được kiểm soát đầy đủ triệu chứng đau thắt ngực với liều tối ưu của thuốc chẹn bêta.
  • Bệnh nhân bị suy tim mạn tính có mức độ từ NYHA II đến IV, có rối loạn chức năng tâm thu, nhịp xoang và tần số tim > 75 nhịp/phút.

Không sử dụng cho:

  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Bệnh nhân bị nhịp tim chậm nghiêm trọng hoặc tắc nghẽn đường dẫn truyền tim.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.
  • Bệnh nhân dị ứng với Ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Procoralan 5mg

Procoralan 5mg được dùng đường uống, sáng và tối trong các bữa ăn. Liều dùng của Procoralan 5mg được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh của bệnh nhân.

Liều dùng:

  • Điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính: Liều khởi trị không nên vượt quá 5 mg hai lần mỗi ngày ở bệnh nhân dưới 75 tuổi. Sau ba đến bốn tuần điều trị, nếu bệnh nhân vẫn còn triệu chứng, nếu liều khởi đầu được dung nạp tốt và nếu nhịp tim lúc nghỉ trên 60 nhịp/phút, cần tăng liều tiếp theo ở bệnh nhân dùng liều 2,5 mg hai lần mỗi ngày hoặc 5 mg hai lần mỗi ngày. Liều duy trì không nên vượt quá 7,5 mg hai lần mỗi ngày.
  • Điều trị suy tim mạn tính: Liều khởi trị thông thường được khuyến cáo của ivabradin là 5mg hai lần mỗi ngày. Sau hai tuần điều trị, liều dùng có thể tăng lên 7,5mg hai lần mỗi ngày nếu tần số tim lúc nghỉ liên tục trên 60 nhịp/phút hoặc giảm xuống 2,5mg hai lần mỗi ngày (một nửa viên 5mg hai lần mỗi ngày) nếu tần số tim lúc nghỉ liên tục dưới 50 nhịp/phút hoặc trong trường hợp có các triệu chứng liên quan đến nhịp tim chậm như chóng mặt, mệt mỏi hoặc tụt huyết áp.
  • Người cao tuổi (≥ 75 tuổi): Nên cân nhắc sử dụng liều thấp hơn (2,5mg hai lần mỗi ngày) trước khi tăng liều nếu cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận: Không yêu cầu hiệu chỉnh liều ở các bệnh nhân suy thận và có độ thanh thải creatinin trên 15mL/phút.

Cách dùng:

  • Uống thuốc cùng với thức ăn.
  • Không được tự ý thay đổi liều lượng, tần suất hoặc cách sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Uống đủ nước sau khi uống thuốc.

Dược Lý ( Dược động học & Dược lực học)

Procoralan 5mg có chứa hoạt chất Ivabradine, một chất ức chế chọn lọc và đặc hiệu dòng If của trung tâm tạo nhịp tim. Ivabradine hoạt động bằng cách làm giảm tần số tim, giúp giảm tải trọng cho tim và cải thiện lưu thông máu.

Dược động học:

  • Hấp thu: Ivabradine hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ nếu uống thuốc khi đói. Thức ăn làm chậm hấp thu thuốc khoảng 1 giờ, dẫn đến nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên 20 – 30%. Do đó, nên uống thuốc cùng với thức ăn để đảm bảo hấp thu ổn định.
  • Phân bố: Ivabradine gắn khoảng 70% vào protein huyết tương và thể tích phân bố trong trạng thái ổn định gần 100 lít.
  • Chuyển hóa: Ivabradine được chuyển hóa mạnh qua gan và ruột, bằng cách oxy hóa qua cytochrome P450 3A4 (CYP3A4).
  • Thải trừ: Ivabradine đào thải với thời gian bán thải chính là 2 giờ trong huyết tương, còn thời gian bán thải có hiệu lực là 11 giờ. Độ thanh lọc tổng quát là khoảng 400ml/phút và độ thanh lọc qua thận khoảng 70 ml/phút.

Dược lực học:

  • Tính chất dược lực học chủ yếu của ivabradin ở người là sự giảm tần số tim đặc hiệu phụ thuộc vào liều lượng.
  • Với liều khuyến cáo thông thường, tần số tim giảm khoảng 10 nhịp/phút lúc nghỉ và trong lúc luyện tập.
  • Điều này dẫn tới làm giảm gánh nặng cho tim và giảm nhu cầu oxygen cho cơ tim.
  • Ivabradine không có ảnh hưởng tới sự dẫn truyền trong tim, tới sự co bóp tim (không có tác dụng ức chế sự co sợi cơ tim) hoặc tới sự tái cực của tâm thất.

Nguồn gốc & Xuất xứ ( Nhà sản xuất, nước sản xuất)

Procoralan 5mg được sản xuất bởi công ty dược phẩm Servier tại Pháp. Servier International là một công ty dược phẩm đa quốc gia của Pháp chuyên về nghiên cứu, phát triển và sản xuất các sản phẩm y tế dành cho con người và thú y.

Nhà sản xuất:

  • Servier International
  • Được thành lập năm 1954 bởi nhà khoa học và nhà doanh nghiệp người Pháp Jacques Servier.
  • Tập trung vào các lĩnh vực nghiên cứu & phát triển, sản xuất và phân phối các sản phẩm y tế.
  • Là một trong những công ty dược phẩm lớn nhất của Pháp với mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới.
  • Luôn đầu tư nghiên cứu và phát triển các sản phẩm y tế mới, hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

Nước sản xuất:

  • Pháp
  • Quốc gia phát triển với nền y học tiên tiến và ngành dược phẩm hùng mạnh.
  • Nổi tiếng với các công ty dược phẩm uy tín như Servier, Sanofi, Pierre Fabre...
  • Các sản phẩm dược phẩm của Pháp thường được đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Procoralan 5mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.

Thuốc được đóng gói theo các quy cách sau:

  • Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
  • Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.

Viên nén bao phim dạng tròn, màu vàng nhạt, có khắc chữ "IVB" trên một mặt và "5" trên mặt kia.

Làm gì khi uống sai liều dùng ( Quá liều, quên 1 liều)

Quá liều:

Nếu bạn uống quá liều Procoralan 5mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim chậm, chóng mặt, buồn nôn, nôn, mệt mỏi.

Quên 1 liều:

Nếu bạn quên uống một liều Procoralan 5mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không được uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ ( Thường gặp, ít gặp, hiếm gặp).

Procoralan 5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là:

Thường gặp:

  • Nhịp tim chậm (bradycardia): Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Ivabradine.
  • Chóng mặt: Do nhịp tim chậm, một số người có thể bị chóng mặt hoặc choáng váng.
  • Mệt mỏi: Một số người cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng Procoralan 5mg.

Ít gặp:

  • Đau đầu: Một số người có thể gặp phải đau đầu khi sử dụng Procoralan 5mg.
  • Buồn nôn: Một số người có thể bị buồn nôn, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng Procoralan 5mg.
  • Tiêu chảy: Một số người có thể gặp phải tiêu chảy khi sử dụng Procoralan 5mg.

Hiếm gặp:

  • Phosphenes: Một hiện tượng thị giác có thể xảy ra khi sử dụng Procoralan 5mg, đặc biệt khi chuyển đổi đột ngột từ ánh sáng sáng sang ánh sáng tối. Phosphenes được mô tả là việc nhìn thấy các điểm sáng hoặc ánh sáng nhấp nháy.
  • Suy tim: Trong một số trường hợp hiếm hoi, Procoralan 5mg có thể gây suy tim.
  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng với Procoralan 5mg là rất hiếm, nhưng có thể xảy ra. Các triệu chứng phản ứng dị ứng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Lưu ý 

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân bị nhịp tim chậm nghiêm trọng hoặc tắc nghẽn đường dẫn truyền tim.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng.
  • Bệnh nhân dị ứng với Ivabradine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc:

Procoralan 5mg có thể gây ra chóng mặt, mệt mỏi, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai:

Procoralan 5mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú:

Procoralan 5mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc:

Procoralan 5mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

  • Các thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Ivabradine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Các thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Các thuốc này có thể làm giảm nồng度Ivabradine trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
  • Các thuốc chẹn bêta: Procoralan 5mg có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chẹn bêta, dẫn đến nhịp tim chậm nghiêm trọng.
  • Các thuốc điều trị loạn nhịp tim: Procoralan 5mg có thể tương tác với một số thuốc điều trị loạn nhịp tim, dẫn đến nhịp tim chậm hoặc loạn nhịp tim.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Procoralan 5mg đã được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc.

Nghiên cứu về bệnh đau thắt ngực ổn định mãn tính:

  • Nghiên cứu SIGNIFY: Nghe nghiên cứu lớn so sánh ivabradine với giả dược ở bệnh nhân bệnh động mạch vành có nhịp xoang bình thường và có tần số tim > 70 nhịp/phút. Kết quả cho thấy ivabradine làm giảm tần suất cơn đau thắt ngực và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Nghiên cứu BEAUTIFUL: Nghe nghiên cứu so sánh ivabradine với thuốc chẹn bêta ở bệnh nhân đau thắt ngực không dung nạp thuốc chẹn bêta. Kết quả cho thấy ivabradine có hiệu quả tương đương với thuốc chẹn bêta trong việc điều trị đau thắt ngực.

Nghiên cứu về bệnh suy tim mãn tính:

  • Nghiên cứu SHIFT: Nghe nghiên cứu lớn so sánh ivabradine với giả dược ở bệnh nhân suy tim giai đoạn NYHA II-IV, nhịp xoang và tần số tim > 75 nhịp/phút. Kết quả cho thấy ivabradine làm giảm nguy cơ tử vong, nhập viện do suy tim và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Nghiên cứu IBIS-III: Nghiên cứu so sánh ivabradine với giả dược ở bệnh nhân suy tim sau nhồi máu cơ tim. Kết quả cho thấy ivabradine làm giảm nguy cơ tử vong, nhập viện do suy tim và cải thiện chức năng tim.

Thuốc Procoralan 5mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Procoralan 5mg có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc, khu vực và thời điểm mua thuốc. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc hoặc các trang web bán thuốc trực tuyến uy tín.

Procoralan 5mg được bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc với đơn thuốc của bác sĩ.

Trích nguồn tham khảo:

  • Procoralan 5mg: Hướng dẫn sử dụng thuốc (Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ)
  • Procoralan 5mg: Thông tin chung (Trang web của Servier International)
  • Procoralan 5mg: Báo cáo đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc ( Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)

Kết luận

Thuốc Procoralan 5mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định mạn tính và suy tim mạn tính ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm tần số tim, giúp giảm tải trọng cho tim và cải thiện lưu thông máu. Procoralan 5mg được sản xuất bởi công ty dược phẩm nổi tiếng Servier và đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả qua nhiều thử nghiệm lâm sàng.

Tuy nhiên, Procoralan 5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Trước khi sử dụng Procoralan 5mg, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe của bạn, các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ vấn đề nào bạn gặp phải. Chú ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin