1. /

Thuốc Plavix 75mg kháng tiêu cầu điều trị huyết khối do xơ vữa động mạch

SP001223

Quy cách

Hộp 1 Vỉ x 14 Viên

Nước sản xuất

France

Công ty sản xuất

SANOFI

Số Đăng Ký

VD-16229-13

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Plavix 75mg kháng tiêu cầu điều trị huyết khối do xơ vữa động mạch

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Plavix 75mg là một loại thuốc kháng tiểu cầu được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong động mạch, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim hay tử vong.

Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Plavix 75mg, bao gồm thành phần, chỉ định, cách dùng, tác dụng phụ, lưu ý và những thông tin liên quan đến việc sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Giới thiệu chung Thuốc Plavix 75mg

Plavix 75mg là một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong động mạch, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim hay tử vong.

Thuốc này được kê đơn cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch, bao gồm những người đã từng bị đau tim, đột quỵ hoặc bệnh lý động mạch ngoại biên. Ngoài ra, Plavix 75mg cũng được sử dụng để phòng ngừa cục máu đông ở bệnh nhân bị đặt stent tại vị trí động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc hẹp.

Thuốc này là thuốc gì?

Plavix 75mg là một loại thuốc kháng tiểu cầu, có tác dụng ức chế sự kết tập của tiểu cầu - một loại tế bào máu nhỏ có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi tiểu cầu kết tập lại với nhau, chúng sẽ tạo thành cục máu đông, có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Clopidogrel, hoạt chất chính trong Plavix 75mg, hoạt động bằng cách ngăn cản sự kết dính của tiểu cầu, từ đó giúp ức chế sự hình thành cục máu đông.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Plavix 75mg thường được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các bệnh tim mạch, bao gồm:

  • Phòng ngừa cục máu đông ở động mạch xơ cứng: Plavix 75mg giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong động mạch bị xơ cứng, từ đó giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch như đột quỵ, đau tim hoặc tử vong.
  • Điều trị bệnh nhân đã từng bị đau tim: Plavix 75mg được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân đã từng bị đau tim, giúp giảm nguy cơ tái phát đau tim và tử vong.
  • Điều trị bệnh nhân đã từng bị đột quỵ: Plavix 75mg được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân đã từng bị đột quỵ, giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • Điều trị bệnh nhân bị bệnh lý động mạch ngoại biên: Plavix 75mg được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân bị bệnh lý động mạch ngoại biên, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và các biến chứng nghiêm trọng.
  • Phòng ngừa cục máu đông ở bệnh nhân đặt stent: Plavix 75mg được sử dụng để phòng ngừa cục máu đông ở bệnh nhân bị đặt stent tại vị trí động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc hẹp, giúp duy trì dòng máu lưu thông và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới.

Liều thường dùng?

Liều lượng Plavix 75mg được bác sĩ kê đơn và phụ thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người. Tuy nhiên, liều thông thường thường là 75mg/ngày, uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Bệnh nhân bị đau ngực nặng (đau thắt ngực không ổn định hoặc đau tim) có thể được chỉ định uống liều 300mg (1 viên 300mg hoặc 4 viên 75mg) khi bắt đầu điều trị.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi sử dụng Plavix 75mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe hiện tại, bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải, các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn), và nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thành phần Thuốc Plavix 75mg

Plavix 75mg chứa hoạt chất chính là clopidogrel, với liều lượng 75mg trong mỗi viên nén. Ngoài clopidogrel, thuốc còn chứa một số tá dược khác như:

  • Tá dược viên nhân: mannitol, (E421), dầu hydrogenated castor, microcrystalline cellulose, macrogol 6000, low-substituted hydroxypropyl cellulose.
  • Tá dược bao viên: lactose (đường sữa), hypromellose (E464), triacetin (E1518), oxid sắt (E172), titan dioxid (E171), sáp camauba.

Chỉ Định Thuốc Plavix 75mg

Plavix 75mg được chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch do huyết khối do xơ vữa động mạch: Thuốc được sử dụng cho những bệnh nhân bị xơ cứng động mạch, đã từng bị đau tim, đột quỵ hoặc bệnh lý động mạch ngoại biên, hoặc đã được đặt stent tại nơi động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc hẹp. Tác dụng của Plavix 75mg là ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ của các biến cố trầm trọng như đột quỵ, đau tim hoặc tử vong.
  • Dự phòng các biến cố thuyên tắc - huyết khối và huyết khối do xơ vữa trên bệnh nhân rung nhĩ: Plavix 75mg được chỉ định kết hợp với ASA (acetylsalicylic acid) để dự phòng huyết khối do xơ vữa và các biến cố thuyên tắc–huyết khối, bao gồm cả đột quỵ, cho những bệnh nhân trưởng thành bị rung nhĩ có ít nhất một yếu tố nguy cơ gặp các biến cố tim mạch, không thể sử dụng được thuốc kháng vitamin K (VKA) và có nguy cơ xuất huyết thấp.

Đối tượng sử dụng Thuốc Plavix 75mg

Plavix 75mg được chỉ định cho người lớn và được kê đơn bởi bác sĩ. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Plavix 75mg

Cách dùng và liều lượng Plavix 75mg được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng bệnh của mỗi người.

Liều dùng

  • Liều thông thường: 75mg/ngày, uống một lần duy nhất.
  • Liều khởi đầu cho bệnh nhân bị đau ngực nặng (đau thắt ngực không ổn định hoặc đau tim): 300mg (1 viên 300mg hoặc 4 viên 75mg) khi bắt đầu điều trị, sau đó dùng liều duy trì 75mg/ngày.

Cách dùng

  • Uống viên nén Plavix 75mg cùng hoặc không cùng với thức ăn.
  • Nuốt viên thuốc nguyên vẹn, không nghiền nát, bẻ gãy hoặc nhai.
  • Uống thuốc đều đặn vào một giờ nhất định mỗi ngày.
  • Tiếp tục uống thuốc theo đơn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc.

Dược Lý ( Dược động học & Dược lực học)

Dược động học

  • Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 45 phút sau khi uống thuốc và đạt ít nhất 50% sự hấp thu, dựa trên sự bài tiết chất chuyển hóa clopidogrel qua nước tiểu.
  • Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa lưu hành chính (không hoạt động) gắn kết có hồi phục in vitro với protein huyết tương (lần lượt là 98% và 94%).
  • Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hai con đường chuyển hóa chính: một qua trung gian men esterase tạo ra sự thủy phân thành dẫn chất acid carboxylic bất hoạt (chiếm 85% chất chuyển hóa lưu hành), và một là qua trung gian của nhiều men cytochrome P450.
  • Bài tiết: Clopidogrel và chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa.

Dược lực học

Plavix 75mg là một thuốc kháng tiểu cầu, nó hoạt động bằng cách ức chế sự kết tập của tiểu cầu, một loại tế bào máu nhỏ có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Clopidogrel, hoạt chất chính trong Plavix 75mg, ức chế sự kết dính của tiểu cầu bằng cách ngăn chặn sự kết hợp của ADP (adenosine diphosphate) với thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu. Điều này dẫn đến ức chế sự hoạt hóa tiểu cầu và sự hình thành cục máu đông.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Nhà sản xuất

Plavix 75mg được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất dược phẩm khác nhau trên thế giới, bao gồm:

  • Sanofi (Pháp)
  • Bristol-Myers Squibb (Mỹ)
  • Các công ty sản xuất dược phẩm khác.

Nước sản xuất

Plavix 75mg được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm:

  • Pháp
  • Mỹ
  • Ấn Độ
  • Trung Quốc
  • Việt Nam.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Plavix 75mg thường được bào chế dưới dạng viên nén.

Quy cách đóng gói bao gồm:

  • Hộp 7 viên nén
  • Hộp 14 viên nén
  • Hộp 28 viên nén
  • Hộp 84 viên nén

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Nếu bạn uống quá liều Plavix 75mg, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu ngay lập tức để được tư vấn và xử lý kịp thời. Triệu chứng quá liều Plavix 75mg thường là chảy máu, có thể là chảy máu dạ dày, chảy máu mũi hoặc chảy máu ở vết thương.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống một liều Plavix 75mg, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi đã trễ quá 12 giờ. Sau đó, tiếp tục uống thuốc theo lịch trình thông thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ 

Plavix 75mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường là nhẹ và thoáng qua, nhưng cũng có thể nghiêm trọng.

Tác dụng phụ thường gặp 

  • Chảy máu: Chảy máu là tác dụng phụ thường gặp nhất của Plavix 75mg. Chảy máu có thể xảy ra ở dạ dày, ruột, vết bầm máu, xuất huyết, chảy máu cam, và tiểu ra máu.
  • Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu hoặc ợ nóng.

Tác dụng phụ không thường gặp

  • Sốt
  • Xuất huyết tiêu hóa
  • Bầm, tụ máu
  • Đầy hơi trong dạ dày hoặc ruột
  • Ban, ngứa
  • Choáng váng
  • Cảm giác ngứa ran và tê

Tác dụng phụ hiếm gặp (1-10/10.000 bệnh nhân)

  • Chóng mặt
  • Vàng da
  • Đau bụng trầm trọng có hoặc không có kèm đau lưng
  • Sốt, đôi khi khó thở kèm theo ho
  • Phản ứng dị ứng nói chung
  • Sưng miệng, rộp da
  • Dị ứng da, viêm miệng
  • Giảm huyết áp
  • Lú lẫn, ảo giác
  • Đau khớp, đau cơ, rối loạn vị giác

Tác dụng phụ rất hiếm gặp (< 1/10.0000 bệnh nhân)

  • Suy giảm số lượng tế bào máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), có thể dẫn đến sốt, mệt mỏi quá mức và dễ bị nhiễm trùng.
  • Bệnh gan như vàng da và/hoặc mắt, dù có kết hợp hay không với chảy máu như chấm nhỏ máu đỏ xuất hiện dưới da và/hoặc lú lẫn.
  • Sưng miệng hoặc rối loạn về da như ban hoặc ngứa, phồng rộp da (dấu hiệu dị ứng).

Lưu ý 

Chống chỉ định

  • Dị ứng với clopidogrel hoặc bất kỳ thành phần nào của Plavix 75mg.
  • Bệnh có thể gây chảy máu như loét dạ dày, chảy máu trong não.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Plavix 75mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bạn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị chóng mặt hoặc choáng váng khi sử dụng thuốc.

Thời kỳ mang thai

Plavix 75mg không thích hợp khi dùng trong thời kì mang thai. Nếu bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai, bạn phải báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết trước khi dùng Plavix 75mg. Clopidogrel không được khuyên dùng trong thời gian mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Không nên cho con bú sữa mẹ trong khi dùng Plavix 75mg vì clopidogrel có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang thời kỳ cho con bú sữa mẹ hoặc dự định nuôi con bằng sữa mẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Plavix 75mg.

Tương tác thuốc

Plavix 75mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Thuốc chống đông dạng uống (thuốc làm giảm đông máu): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thường để điều trị cơn đau và/hay viêm cơ hoặc khớp: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Heparin hoặc các thuốc khác làm giảm đông máu dạng chích: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Omeprazole, esomeprazole hay cimetidine, thuốc trị rối loạn tiêu hóa: Có thể làm giảm sự hấp thu của Plavix 75mg.
  • Fluconazole, voriconazole, ciprofloxacin, chloramphenicol, thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn và nhiễm nấm: Có thể làm tăng nồng độ clopidogrel trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Fluoxetine, fluvoxamine, moclobemide, thuốc chống trầm cảm: Có thể làm tăng nồng độ clopidogrel trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Carbamazepine, or oxcarbazepine, thuốc trị một vài dạng động kinh: Có thể làm giảm nồng độ clopidogrel trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Ticlopidine, thuốc kháng tiểu cầu khác: Tăng nguy cơ chảy máu.

Bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, trước khi sử dụng Plavix 75mg.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả và an toàn của Plavix 75mg trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch do huyết khối do xơ vữa động mạch.

  • Nghiên cứu CAPRIE: Nghiên cứu CAPRIE so sánh hiệu quả của Plavix 75mg với aspirin trong việc phòng ngừa đột quỵ, đau tim hoặc tử vong ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Kết quả cho thấy Plavix 75mg hiệu quả hơn aspirin trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch này.
  • Nghiên cứu CHARISMA: Nghiên cứu CHARISMA đánh giá hiệu quả của Plavix 75mg trong việc phòng ngừa đột quỵ ở những bệnh nhân bị rung nhĩ. Kết quả cho thấy Plavix 75mg kết hợp với aspirin hiệu quả trong việc giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Nghiên cứu CURE: Nghiên cứu CURE so sánh hiệu quả của Plavix 75mg với aspirin trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch ở người bệnh đã từng bị đau tim, đột quỵ hoặc đau thắt ngực không ổn định. Kết quả cho thấy Plavix 75mg hiệu quả hơn aspirin trong việc giảm nguy cơ các biến cố tim mạch này.

Thuốc Plavix 75mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Plavix 75mg có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, loại thuốc, quy cách đóng gói và địa điểm mua thuốc. Bạn có thể tìm mua Plavix 75mg tại các nhà thuốc, cửa hàng thuốc, siêu thị thuốc hoặc trên các nền tảng thương mại điện tử uy tín.

Trích nguồn tham khảo

  • Thư ngỏ của FDA về Plavix 75mg: https://www.fda.gov/drugs/drug-safety-and-availability/fda-drug-safety-communication-clopidogrel-plavix-increased-risk-bleeding-patients-certain-genetic-variations
  • Trang web của Sanofi: https://www.sanofi.us/en/patients/our-products/plavix-clopidogrel-bisulfate-tablets
  • Trang web của Bristol-Myers Squibb: https://www.bms.com/our-company/products-and-services/current-products/cardiology/plavix
  • Trang web của Viện Dược liệu Việt Nam: https://www.pharma.vn/

Kết luận

Thuốc Plavix 75mg là một loại thuốc kháng tiểu cầu hiệu quả trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch do huyết khối do xơ vữa động mạch. Thuốc này được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch, bao gồm những người đã từng bị đau tim, đột quỵ hoặc bệnh lý động mạch ngoại biên.

Tuy nhiên, Plavix 75mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó bạn cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng Plavix 75mg, hãy thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn, bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải, các loại thuốc bạn đang sử dụng, và nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin