1. /

Viên nén Pacemin Hataphar 325mg điều trị giảm đau hạ sốt và dị ứng

SP002995
3,450₫  / vỉ
Đơn vị tính:

Quy cách

Hộp 50 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Công ty CP dược phẩm Hà Tây

Số Đăng Ký

VD-24772-16
Chọn số lượng

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Viên nén Pacemin Hataphar 325mg điều trị giảm đau hạ sốt và dị ứng

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Viên nén Pacemin Hataphar 325mg là một loại thuốc được biết đến rộng rãi với khả năng giảm đau, hạ sốt hiệu quả. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dài, chứa thành phần chính là Acetaminophen (Paracetamol) và Chlorpheniramine. Pacemin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh lý, từ cảm cúm, sốt, sổ mũi đến đau đầu, đau dây thần kinh, đau bụng kinh, và nhiều vấn đề về cơ xương khớp.

Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả những loại thuốc phổ biến như Pacemin, cũng cần được thực hiện một cách cẩn trọng và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về Pacemin, từ thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ, đến những Lưu ý cần thiết trước khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung Viên nén Pacemin Hataphar 325mg

Pacemin là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để giảm đau và hạ sốt. Thuốc có tác dụng giảm đau nhẹ đến trung bình, và có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau, bao gồm:

Thuốc này là thuốc gì?

Pacemin là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính:

  • Acetaminophen (Paracetamol): Là một thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn (OTC) được sử dụng rộng rãi để điều trị đau nhẹ đến trung bình và sốt. Acetaminophen hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất prostaglandin, những chất gây đau và viêm trong cơ thể.
  • Chlorpheniramine: Là một thuốc kháng histamin được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng, bao gồm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, và ngứa mắt. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách chặn tác dụng của histamin, một chất hóa học được cơ thể giải phóng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Sự kết hợp của Acetaminophen và Chlorpheniramine trong Pacemin giúp giảm hiệu quả các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, sốt, sổ mũi và nghẹt mũi. Thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý như cảm cúm, dị ứng, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, và các bệnh về cơ xương khớp.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Pacemin được sử dụng để điều trị các triệu chứng của nhiều bệnh lý như:

  • Cảm cúm: Giảm đau đầu, sốt, sổ mũi, nghẹt mũi, đau cơ.
  • Dị ứng: Giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, và ngứa mắt.
  • Đau đầu: Giảm đau đầu do nhiều nguyên nhân như căng thẳng, đau nửa đầu.
  • Đau răng: Giảm đau răng do sâu răng, viêm nha chu.
  • Đau bụng kinh: Giảm đau bụng, chuột rút, và khó chịu trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • Đau nhức xương khớp: Giảm đau do viêm khớp, đau dây thần kinh, viêm gân, đau cơ.
  • Viêm mũi dị ứng: Giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi.

Lưu ý rằng Pacemin không phải là thuốc điều trị nguyên nhân gốc rễ của bệnh. Thuốc chỉ giúp giảm các triệu chứng và mang lại cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân.

Liều thường dùng?

Liều lượng Pacemin cho từng trường hợp cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý.

  • Người lớn: Liều thường dùng là 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em (2-6 tuổi): Liều thường dùng là 1/2-1 viên/lần, 1-3 lần/ngày.
  • Trẻ em (7-15 tuổi): Liều thường dùng là 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

Lưu ý: Các lần dùng thuốc nên cách nhau ít nhất 4 giờ. Liều dùng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

  • Không sử dụng Pacemin nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nên thông báo với bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang mắc phải, bao gồm các bệnh về gan, thận, tim, phổi, và dị ứng.
  • Không sử dụng Pacemin cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Pacemin.
  • Không dùng quá liều lượng khuyến cáo.

Thành phần Viên nén Pacemin Hataphar 325mg

Pacemin là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính:

  • Acetaminophen (Paracetamol): Đây là thành phần chính của Pacemin, đóng vai trò giảm đau, hạ sốt. Acetaminophen hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, những chất gây đau và viêm trong cơ thể. Hoạt chất này có tác dụng nhanh chóng, giúp giảm đau và hạ sốt hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân.
  • Chlorpheniramine: Là một thuốc kháng histamin, đóng vai trò chống dị ứng, giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, và ngứa mắt. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách chặn tác dụng của histamin, một chất hóa học được cơ thể giải phóng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Ngoài hai thành phần chính, Pacemin còn chứa một số tá dược khác, giúp hỗ trợ tạo viên, tăng độ bền vững và khả năng hấp thu của thuốc.

Chỉ Định Viên nén Pacemin Hataphar 325mg

Pacemin được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Giảm đau, hạ sốt: Đau đầu, đau cơ, sốt do cảm cúm, dị ứng, viêm nhiễm.
  • Chống dị ứng: Giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, và ngứa mắt do dị ứng với phấn hoa, nấm mốc, bụi, thức ăn...
  • Viêm mũi dị ứng: Giảm hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi do dị ứng.
  • Đau bụng kinh: Giảm đau bụng, chuột rút, và khó chịu trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • Đau nhức xương khớp: Giảm đau do viêm khớp, đau dây thần kinh, viêm gân, đau cơ.

Đối tượng sử dụng Viên nén Pacemin Hataphar 325mg

Pacemin có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, bao gồm:

  • Người lớn: Sử dụng để giảm đau, hạ sốt, chống dị ứng, điều trị các bệnh lý như cảm cúm, dị ứng, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, và các bệnh về cơ xương khớp.
  • Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Sử dụng để giảm đau, hạ sốt, chống dị ứng, điều trị các bệnh lý như cảm cúm, dị ứng, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.

Lưu ý:

  • Không sử dụng Pacemin cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Pacemin.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mắc các bệnh về gan, thận, tim, phổi nên thận trọng khi sử dụng Pacemin.

Cách dùng & Liều dùng Viên nén Pacemin Hataphar 325mg

Pacemin được sử dụng qua đường uống.

Liều dùng

Liều lượng Pacemin cho từng trường hợp cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý.

  • Người lớn: Liều thường dùng là 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày, tương đương với 975-1950mg Acetaminophen và 6-12mg Chlorpheniramine mỗi ngày.
  • Trẻ em (2-6 tuổi): Liều thường dùng là 1/2-1 viên/lần, 1-3 lần/ngày.
  • Trẻ em (7-15 tuổi): Liều thường dùng là 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

Cách dùng

  • Uống Pacemin với một ly nước đầy.
  • Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Người bệnh có thể uống Pacemin cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Trong trường hợp người bệnh thường xuyên ói mửa khi uống thuốc, nên uống cùng với thức ăn để hạn chế nôn ói và tránh uống lại thuốc.

Dược Lý

Dược động học

  • Hấp thu: Acetaminophen được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Acetaminophen được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào gan, thận, não và cơ.
  • Chuyển hóa: Acetaminophen được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Hầu hết thuốc được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động và thải trừ qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Acetaminophen được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt động. Thời gian bán hủy của Acetaminophen trong cơ thể là khoảng 2-3 giờ.

Chlorpheniramine được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-4 giờ sau khi uống. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, chủ yếu vào gan, thận, não và cơ. Chlorpheniramine được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Chlorpheniramine trong cơ thể là khoảng 12-24 giờ.

Dược lực học

  • Acetaminophen: Hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, những chất gây đau và viêm trong cơ thể.
  • Chlorpheniramine: Hoạt động bằng cách chặn tác dụng của histamin, một chất hóa học được cơ thể giải phóng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Nhà sản xuất

Pacemin là một sản phẩm được sản xuất bởi nhiều nhà sản xuất dược phẩm khác nhau. Một số nhà sản xuất nổi tiếng của Pacemin bao gồm:

  • Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hatico)
  • Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 (Pharmedic)
  • Công ty cổ phần Dược phẩm Hoá chất Thăng Long (Thang Long Pharma)
  • Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Dược (Tam Duoc Pharma)

Nước sản xuất

Pacemin là một sản phẩm được sản xuất trong nước.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Pacemin được bào chế dưới dạng viên nén dài. Mỗi viên nén chứa 325mg Acetaminophen và 2mg Chlorpheniramine. Thuốc được đóng gói trong hộp, thường là:

  • Hộp 50 vỉ x 10 viên nén
  • Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

  • Triệu chứng quá liều: Nôn ói, buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, khó thở, nhịp tim nhanh, co giật, hôn mê.
  • Cách xử lý: Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Pacemin, hãy liên lạc ngay với bác sĩ hoặc gọi cấp cứu 115. Hãy mang theo hộp thuốc để bác sĩ nắm rõ tình hình.
  • Lưu ý: Không tự ý gây nôn trừ khi bác sĩ chỉ định.

Quên 1 liều

  • Cách xử lý: Nếu bạn quên uống một liều Pacemin, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
  • Lưu ý: Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Tác dụng phụ

Pacemin có thể gây ra một số Tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

Thường gặp

  • Khô miệng
  • Buồn ngủ
  • Choáng váng
  • Thẩn thờ
  • Táo bón
  • Đầy bụng
  • Tiêu chảy
  • Đau dạ dày

Ít gặp

  • Thiếu máu tiêu huyết
  • Giảm bạch cầu hạt
  • Giảm bạch cầu trung tính
  • Giảm toàn thể huyết cầu
  • Thiếu máu
  • Rối loạn máu
  • Suy giảm hô hấp
  • Bệnh phổi mãn tính
  • Ngủ gà
  • Buồn nôn và nôn ói
  • Phản ứng quá mẫn
  • Khó thở
  • Vùng mắt, môi, lưỡi, miệng và cổ họng có dấu hiệu phù nề
  • Hoa mắt
  • Suy giảm thị giác
  • Tổn thương niêm mạc
  • Bí tiểu tiện
  • Phát ban
  • Nổi mề đay
  • Ngứa ngáy

Hiếm gặp

  • Mất ngủ
  • Lo lắng
  • Nhịp tim nhanh
  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn chức năng gan

Lưu ý

Chống chỉ định

Pacemin chống chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Dị ứng với Acetaminophen, Chlorpheniramine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc điều trị gout và thuốc chống viêm không Steroid khác.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
  • Bệnh nhân bị suy chức năng gan, suy chức năng thận hoặc những bệnh lý liên quan.
  • Người bị thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Những người bị hen suyễn cấp tính, phì đại tuyến tiền liệt, tắc cổ bàng quang, tắc môn vị, tá tràng, glocom góc hẹp.
  • Những người thường xuyên bị thiếu máu.
  • Người bị bệnh tim, bệnh phổi.
  • Những người đang dùng IMAO trong vòng 14 ngày.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Pacemin có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Pacemin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, ví dụ như dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể cân nhắc kê đơn Pacemin cho phụ nữ mang thai với liều lượng thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể.

Thời kỳ cho con bú

Acetaminophen và Chlorpheniramine có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó Pacemin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Pacemin có thể tương tác với các loại thuốc khác, do đó cần thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược.

Pacemin có thể tương tác mạnh với:

  • Thuốc đối kháng thụ thể muscarinic: Atropine
  • Thuốc chống trầm cảm: IMAO
  • Chất ức chế thần kinh trung ương
  • Rượu

Lưu ý bổ sung

  • Sử dụng Pacemin đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng Pacemin để điều trị các cơn đau kéo dài hoặc sốt cao.
  • Không sử dụng Pacemin cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Pacemin.
  • Trong trường hợp gặp Tác dụng phụ không mong muốn, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Pacemin trong việc giảm đau, hạ sốt, và chống dị ứng.

Viên nén Pacemin Hataphar 325mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Pacemin có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, nhà thuốc và khu vực. Bạn có thể tìm mua Pacemin tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.

Trích nguồn tham khảo

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Pacemin.
  • Website của Bộ Y tế.
  • Website của Cục Quản lý Dược.

Kết luận

Viên nén Pacemin Hataphar 325mg là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để giảm đau, hạ sốt, và chống dị ứng. Thuốc có tác dụng nhanh chóng và an toàn, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng Pacemin cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh Tác dụng phụ không mong muốn.

Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin