Thuốc OpeCipro 500 điều trị nhiễm khuẩn phổ rộng
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Thuốc OpeCipro 500 điều trị nhiễm khuẩn phổ rộng
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Thuốc OpeCipro 500 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Với hoạt chất chính là Ciprofloxacin 500mg, thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng hiệu quả.
Thuốc này được chỉ định trong nhiều trường hợp, từ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường tiết niệu đến nhiễm khuẩn da và mô mềm, xương khớp, hô hấp,… Tuy nhiên, như mọi loại thuốc kháng sinh khác, OpeCipro 500 cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ.
Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ, đồng thời theo dõi sát sao các phản ứng của cơ thể để kịp thời xử lý các Tác dụng phụ, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết về thuốc OpeCipro 500, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng thuốc.
Giới thiệu chung
Thuốc OpeCipro 500 được biết đến là một giải pháp hữu hiệu trong việc kiểm soát và điều trị các loại nhiễm khuẩn. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ khả năng tác động rộng trên nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là những chủng vi khuẩn đã kháng lại các thuốc kháng sinh thông thường.
Sự ra đời của OpeCipro 500 đã và đang đóng góp tích cực vào việc cải thiện sức khỏe cộng đồng, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu các biến chứng do nhiễm khuẩn gây ra.
Thuốc OpeCipro 500 là thuốc gì?
OpeCipro 500 là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm quinolon, có tác dụng kìm hãm sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
Thuốc chứa hoạt chất chính là Ciprofloxacin, một chất kháng khuẩn có phổ tác dụng rộng.
Ciprofloxacin thuộc nhóm thuốc ức chế men DNA gyrase, một loại enzym thiết yếu cho quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Bằng cách ức chế men này, Ciprofloxacin làm gián đoạn quá trình sinh sản của vi khuẩn, dẫn đến sự suy giảm và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
OpeCipro 500 được bào chế dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và hấp thu vào cơ thể, giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng và hiệu quả.
Thường được dùng cho bệnh gì?
OpeCipro 500 được chỉ định trong việc điều trị một loạt các nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Bao gồm viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy do vi khuẩn.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận, viêm niệu đạo, lậu cầu.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da, áp xe da, nhiễm trùng vết thương.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang.
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng: Viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng.
- Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng máu do vi khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường mật: Viêm đường mật, nhiễm trùng túi mật.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng: Viêm phúc mạc, nhiễm trùng ổ bụng.
Liều thường dùng?
Liều dùng OpeCipro 500 sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và độ nặng của bệnh.
- Người lớn: Liều thông thường là 500mg/lần, ngày 2 lần, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn.
- Trẻ em: Liều dùng cần được tính toán dựa trên cân nặng và độ tuổi của trẻ, theo chỉ định của bác sĩ.
Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày, nhưng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng người bệnh.
Lưu ý trước khi sử dụng (Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi sử dụng OpeCipro 500, bạn cần Lưu ý một số điểm sau:
- Thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tiền sử dị ứng với Ciprofloxacin hoặc các quinolon khác.
- Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
- Uống thuốc với một cốc nước đầy.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu khi sử dụng thuốc.
Thành phần của thuốc OpeCipro 500
Thành phần | |
Ciprofloxcin | 500mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định thuốc OpeCipro 500
- Chỉ định cho các nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm mà các thuốc kháng sinh thông thường không tác dụng để tránh phát triển chủng vi khuẩn kháng ciprofloxacin.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- Nhiễm khuẩn thận và đường tiểu, lậu cầu và nhiễm khuẩn đường sinh dục
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da, áp xe da, nhiễm trùng vết thương.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang.
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng: Viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng.
- Nhiễm khuẩn sản phụ khoa: Viêm vùng chậu, nhiễm trùng sau sinh.
- Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng máu do vi khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường mật: Viêm đường mật, nhiễm trùng túi mật.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng (viêm phúc mạc).
- Dự phòng bệnh não mô cầu và nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch.
Việc sử dụng OpeCipro 500 trong các trường hợp này cần được bác sĩ chỉ định dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đối tượng sử dụng OpeCipro 500
- OpeCipro 500 được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 18 tuổi mắc các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin.
Cách dùng & Liều dùng OpeCipro 500
Thuốc OpeCipro 500 được dùng theo đường uống. Liều dùng và thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Liều dùng OpeCipro 500
Liều dùng OpeCipro 500 cho người lớn thường là:
- Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa biến chứng: 250mg, ngày 2 lần.
- Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng: 500mg, ngày 2 lần.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp và viêm xương tủy xương: 750mg, ngày 2 lần.
- Các nhiễm khuẩn khác: 500mg, ngày 2 lần.
- Lậu cầu cấp: 250mg, liều đơn.
- Phòng bệnh viêm não mô cầu: 500mg, liều duy nhất cho người lớn và trẻ em trên 20kg; 250mg, liều duy nhất hoặc 20mg/kg cho trẻ em dưới 20kg.
- Phòng nhiễm khuẩn gram âm ở người suy giảm miễn dịch: 250-500mg, ngày 2 lần.
Lưu ý:
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
- Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ nặng nhẹ của bệnh, độ tuổi và các yếu tố khác của bệnh nhân.
Cách dùng OpeCipro 500
- Uống OpeCipro 500 với một lượng nước vừa đủ.
- Có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn.
- Tuy nhiên, nếu uống thuốc cùng lúc với thức ăn hoặc sữa, tốc độ hấp thu thuốc có thể bị chậm lại.
- Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, giúp thuốc phát huy hiệu quả tối ưu nhất.
Các Lưu ý khi dùng OpeCipro 500:
- Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.
- Không ngưng uống thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.
- Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt.
- Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Uống thuốc OpeCipro 500 đúng cách rất quan trọng để thuốc phát huy tác dụng tối ưu và giảm thiểu các Tác dụng phụ không mong muốn.
Dược Lý
Thuốc OpeCipro 500 có cơ chế tác dụng và cách thức vận chuyển trong cơ thể đặc trưng, tạo nên hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.
Dược động học
Ciprofloxacin, hoạt chất chính của OpeCipro 500, hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa.
Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ uống thuốc.
Khả dụng sinh học của Ciprofloxacin là khoảng 70-80%.
Sự ảnh hưởng của thực phẩm và thuốc trung hòa axit:
Thức ăn và thuốc trung hòa axit có thể làm chậm sự hấp thu Ciprofloxacin.
Do đó, nên uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn khoảng 1-2 giờ để đảm bảo thuốc được hấp thu tối ưu.
Thời gian bán hủy:
Thời gian bán hủy của Ciprofloxacin trong huyết tương là khoảng 3,5-4,5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Ở bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi, thời gian bán hủy có thể dài hơn.
Phân bố thuốc:
Ciprofloxacin phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm các dịch cơ thể, mô, và các cơ quan như phổi, thận, gan, mật, và tuyến tiền liệt.
Nồng độ Ciprofloxacin trong mô thường cao hơn trong huyết thanh, đặc biệt là trong nhu mô, cơ, mật và tuyến tiền liệt.
Khả năng đi qua hàng rào máu não: Thông thường, Ciprofloxacin khó đi qua hàng rào máu não.
Tuy nhiên, nếu màng não bị viêm, thuốc có thể đi vào dịch não tủy với nồng độ cao hơn.
Bài tiết thuốc:
Ciprofloxacin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng không đổi.
Khoảng 40-50% liều uống được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Dược lực học
Ciprofloxacin là một kháng sinh tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng, thuộc nhóm quinolon.
Thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển và sinh sản của nhiều loại vi khuẩn, bao gồm vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương.
Cơ chế tác dụng:
Ciprofloxacin ức chế men DNA gyrase và topoisomerase IV, hai loại men đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn.
Bằng cách ức chế các men này, Ciprofloxacin làm gián đoạn quá trình sinh sản của vi khuẩn, ức chế sự phát triển của chúng và dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn:
Ciprofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như:
- Escherichia coli
- Salmonella spp.
- Shigella spp.
- Campylobacter jejuni
- Pseudomonas aeruginosa
- Klebsiella pneumoniae
- Proteus mirabilis
- Enterobacter spp.
- Haemophilus influenzae
- Moraxella catarrhalis
- Neisseria gonorrhoeae
- Streptococcus pneumoniae
- Staphylococcus aureus
Nguồn gốc & Xuất xứ OpeCipro 500
Nhà sản xuất
Thuốc OpeCiro 500 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
Nước sản xuất
Thuốc OpeCipro 500 được sản xuất tại Việt Nam.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
- Thuốc OpeCipro 500 được bào chế dưới dạng viên nén.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 2 vỉ x 7 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Việc uống thuốc sai liều có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, do đó, cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc.
Quá liều
Nếu bạn uống quá liều OpeCipro 500, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Các triệu chứng quá liều có thể gặp phải:
- Buồn nôn, nôn mửa
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Chóng mặt, choáng váng
- Nhức đầu
- Rối loạn tâm thần như lú lẫn, hoang tưởng, kích động.
- Co giật.
Xử trí khi quá liều:
- Gây nôn hoặc rửa dạ dày để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
- Dùng thuốc lợi tiểu để tăng tốc độ bài tiết thuốc ra khỏi cơ thể.
- Theo dõi chức năng tim mạch, thận và gan.
- Điều trị hỗ trợ triệu chứng như truyền dịch.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên một liều OpeCipro 500, hãy uống càng sớm càng tốt.
Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ
Như tất cả các loại thuốc khác, OpeCipro 500 cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai dùng thuốc cũng gặp Tác dụng phụ.
Thường gặp
Các Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng OpeCipro 500 bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, đau bụng.
- Tác dụng phụ này thường xuất hiện ở những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
- Việc uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa có thể giúp giảm thiểu Tác dụng phụ này.
- Gan - mật: Tăng tạm thời nồng độ men gan.
- Đây là phản ứng thường gặp của gan trước tác nhân lạ là Ciprofloxacin.
- Thông thường, nồng độ men gan sẽ trở lại bình thường khi ngưng dùng thuốc.
- Thận - tiết niệu: Tăng bài niệu.
- Ciprofloxacin có thể làm tăng lượng nước tiểu bài tiết, có thể dẫn đến tình trạng mất nước nếu không uống đủ nước.
- Người bệnh cần uống đủ nước để tránh mất nước.
Ít gặp
Các Tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm:
- Huyết học: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu đa nhân, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Ciprofloxacin có thể gây ra một số thay đổi trong máu, nhưng thường không nghiêm trọng.
- Các thay đổi này thường tự hết khi ngưng dùng thuốc.
- Toàn thân: Nhức đầu, sốt do thuốc.
- Nhức đầu có thể là do tác dụng trực tiếp của thuốc lên hệ thần kinh trung ương.
- Sốt do thuốc thường không nghiêm trọng và sẽ tự hết khi ngưng dùng thuốc.
- Cơ - khớp: Đau khớp, sưng khớp.
- Đây là Tác dụng phụ hiếm gặp của Ciprofloxacin.
- Thông thường, các triệu chứng sẽ giảm dần và tự hết khi ngưng dùng thuốc.
- Khác: Nhịp tim nhanh, kích động, rối loạn tiêu hóa, nổi ban, ngứa, viêm tĩnh mạch nông, tăng tạm thời creatinin, bilirubin và phosphatase kiềm trong máu.
Hiếm gặp
Các Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Miễn dịch - dị ứng: Phản ứng phản vệ hoặc dạng phản vệ, hội chứng da - niêm mạc, viêm mạch, hội chứng Lyell, ban đỏ da dạng nốt, ban đỏ đa dạng.
- Phản ứng phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng.
- Nếu gặp phải các triệu chứng như khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, ngứa, nổi mề đay, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
- Huyết học: Thiếu máu, tăng bạch cầu, tăng tiểu cầu, thay đổi nồng độ prothrombin.
- Tâm thần kinh: Co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, hoang tưởng, mất ngủ, trầm cảm, loạn cảm ngoại vi, rối loạn thị giác kể cả ảo giác, rối loạn thính giác, ù tai, rối loạn vị giác và khứu giác, tăng áp lực nội sọ.
- Các rối loạn tâm thần và thần kinh có thể là do tác dụng trực tiếp của Ciprofloxacin lên hệ thần kinh trung ương.
- Nếu gặp phải các triệu chứng này, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để điều chỉnh liều dùng hoặc ngưng thuốc.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả.
- Đây là một biến chứng nghiêm trọng của việc sử dụng kháng sinh, có thể dẫn đến tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng ở đại tràng.
- Nếu gặp phải các triệu chứng như tiêu chảy nặng, đau bụng, sốt, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
- Gan - mật: Hoại tử tế bào gan, đau cơ, viêm gan, vàng da ứ mật.
- Ciprofloxacin có thể gây tổn thương gan, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh gan.
- Nếu gặp phải các triệu chứng như vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, buồn nôn, nôn, đau bụng, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
- Cơ khớp: Bị đứt gân, đặc biệt là ở người cao tuổi khi dùng phối hợp với corticosteroid.
- Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ đứt gân, đặc biệt là ở những người cao tuổi đang dùng corticosteroid.
- Nếu gặp phải các triệu chứng như đau, sưng, cứng khớp, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tiết niệu: Có tinh thể niệu khi nước tiểu kiềm tính, đái ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ.
- Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ hình thành tinh thể niệu, đặc biệt là ở những người có nước tiểu kiềm tính.
- Nếu gặp phải các triệu chứng như đái ra máu, đau khi đi tiểu, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Khác: Nhạy cảm với ánh sáng khi phơi nắng, phù thanh quản hoặc phù phổi, khó thở, co thắt phế quản.
Lưu ý
Trước khi sử dụng OpeCipro 500, bạn cần Lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Thuốc OpeCipro 500 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Ciprofloxacin, acid nalidixic và các quinolon khác.
- Nếu bạn đã từng bị dị ứng với Ciprofloxacin hoặc các thuốc thuộc nhóm quinolon khác, bạn không nên sử dụng OpeCipro 500.
- Các phản ứng dị ứng có thể rất nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Ciprofloxacin có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.
- Vì vậy, không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích của thuốc vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Việc sử dụng Ciprofloxacin ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của sụn và xương.
- Trừ khi trong trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, bác sĩ mới cân nhắc sử dụng Ciprofloxacin cho trẻ em.
Thận trọng khi sử dụng
Trong một số trường hợp, cần thận trọng khi sử dụng OpeCipro 500, bao gồm:
- Ở người có tiền sử động kinh hay rối loạn hệ thần kinh trung ương.
- Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ co giật ở những người có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh.
- Cần theo dõi sát sao bệnh nhân khi sử dụng thuốc.
- Người bị suy chức năng gan hay chức năng thận.
- Ciprofloxacin được bài tiết chủ yếu qua thận.
- Ở những bệnh nhân suy thận, liều dùng cần được điều chỉnh để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
- Tương tự, chức năng gan bị suy giảm có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa và thải trừ thuốc, nên cần thận trọng khi dùng thuốc.
- Người thiếu men glucose 6 phosphat dehydrogenase.
- Ciprofloxacin có thể gây ra thiếu máu tan máu ở những người thiếu men glucose 6 phosphat dehydrogenase.
- Cần kiểm tra men glucose 6 phosphat dehydrogenase trước khi sử dụng thuốc.
- Người bị bệnh nhược cơ.
- Ciprofloxacin có thể làm nặng thêm tình trạng nhược cơ ở những người đang bị bệnh.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Ciprofloxacin có thể gây ra một số Tác dụng phụ như chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi, nhìn mờ,...
Do đó, bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian đang sử dụng thuốc.
Cần đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác bằng cách tránh các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ khi sử dụng thuốc.
Thời kỳ mang thai
Ciprofloxacin có thể gây hại cho thai nhi.
Do đó, chỉ sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết và theo dõi cẩn thận trong quá trình mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Ciprofloxacin có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Do đó, không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
OpeCipro 500 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
Do đó, cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
Một số tương tác thuốc quan trọng cần Lưu ý:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID):
- Sử dụng đồng thời NSAID (như ibuprofen, indomethacin) với Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ co giật và tổn thương gân.
- Cần thận trọng khi dùng phối hợp hai loại thuốc này.
- Thuốc trung hòa acid:
- Thuốc trung hòa acid có chứa nhôm, magiê, hoặc các chế phẩm có sắt (fumarat, gluconat, sulfat), hay các chế phẩm có kẽm có thể làm giảm sự hấp thu Ciprofloxacin.
- Nên uống Ciprofloxacin trước hoặc sau khi uống các thuốc này ít nhất 2 giờ.
- Thuốc gây độc tế bào:
- Một số thuốc gây độc tế bào (như cyclophosphamid, vincristin, doxorubicin, cytosin arabinosid, mitozantron) có thể làm giảm sự hấp thu Ciprofloxacin.
- Cần điều chỉnh liều dùng của Ciprofloxacin khi dùng phối hợp với các thuốc này.
- Didanosin:
- Didanosin có thể làm giảm nồng độ Ciprofloxacin trong máu.
- Nên uống Ciprofloxacin trước khi dùng didanosin 2 giờ hoặc sau khi dùng didanosin 6 giờ.
- Theophylin:
- Ciprofloxacin có thể làm tăng nồng độ Theophylin trong máu, gây ra các Tác dụng phụ của Theophylin.
- Cần theo dõi nồng độ Theophylin trong máu và có thể phải giảm liều Theophylin khi dùng phối hợp hai loại thuốc này.
- Ciclosporin:
- Sử dụng đồng thời Ciprofloxacin và Ciclosporin có thể làm tăng nồng độ Creatinin trong máu.
- Cần theo dõi nồng độ Creatinin thường xuyên khi dùng phối hợp hai loại thuốc này.
- Probenecid:
- Probenecid có thể ức chế sự bài tiết Ciprofloxacin qua thận, dẫn đến làm tăng nồng độ Ciprofloxacin trong máu.
- Cần điều chỉnh liều dùng Ciprofloxacin khi dùng phối hợp với Probenecid.
- Warfarin:
- Ciprofloxacin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu Warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Cần theo dõi INR thường xuyên khi dùng phối hợp hai loại thuốc này.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng về OpeCipro 500 đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của thuốc trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Các nghiên cứu này đã cho thấy rằng Ciprofloxacin, hoạt chất chính của OpeCipro 500, có hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.
Các nghiên cứu này đã tập trung vào các khía cạnh sau:
- Hiệu quả điều trị: Đánh giá hiệu quả của Ciprofloxacin trong việc kiểm soát và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.
- Tính an toàn: Đánh giá các Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Ciprofloxacin.
- Dược động học: Nghiên cứu cách thức Ciprofloxacin được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể.
- Tương tác thuốc: Đánh giá tương tác giữa Ciprofloxacin và các loại thuốc khác.
Các nghiên cứu này đã cung cấp những bằng chứng khoa học về tính an toàn và hiệu quả của Ciprofloxacin trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân có thể phản ứng khác nhau với thuốc.
Việc sử dụng OpeCipro 500 cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả điều trị.
Thuốc OpeCipro 500 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá thuốc OpeCipro 500 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực phân phối.
Để biết giá chính xác nhất, bạn có thể liên hệ với các nhà thuốc hoặc tham khảo trên các website bán thuốc trực tuyến uy tín.
Một số nơi bạn có thể mua thuốc OpeCipro 500:
- Các nhà thuốc trên toàn quốc.
- Các website bán thuốc trực tuyến uy tín.
Lưu ý:
- Nên mua thuốc ở những nơi uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
- Không nên mua thuốc ở những nơi không rõ nguồn gốc, xuất xứ để tránh mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng.
Trích nguồn tham khảo
- Hướng dẫn sử dụng thuốc OpeCipro 500.
- Cơ sở dữ liệu thuốc quốc gia.
- Tài liệu tham khảo về kháng sinh Ciprofloxacin.
- Các bài báo khoa học về Ciprofloxacin và các bệnh nhiễm khuẩn.
Lưu ý:
Các thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn về liều dùng và cách sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Kết luận
Thuốc OpeCipro 500 là một trong những lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn.
Với hoạt chất chính là Ciprofloxacin, thuốc có tác dụng ức chế sựsinh trưởng và phát triển của vi khuẩn, giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện đúng cách và dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng OpeCipro 500 mang lại nhiều lợi ích trong việc điều trị nhiễm khuẩn, nhưng cũng cần Lưu ý đến các Tác dụng phụ có thể xảy ra và tương tác với các loại thuốc khác. Việc kiểm tra nồng độ thuốc trong máu và điều chỉnh liều dùng khi cần thiết là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Khi mua thuốc, người dùng nên lựa chọn những nơi uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sẽ giúp bạn có được sự tư vấn chính xác về liều dùng và cách sử dụng phù hợp nhất với sức khỏe của bản thân. Tóm lại, OpeCipro 500 là một giải pháp hữu hiệu cho những ai gặp phải các vấn đề về nhiễm khuẩn, tuy nhiên, người sử dụng cũng cần tôn trọng các hướng dẫn và khuyến cáo y tế để đạt được kết quả tốt nhất.
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực