Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên)

SP002883

Danh mục

Quy cách

Hộp 10 Viên

Nước sản xuất

Greece

Số Đăng Ký

VN-18716-15

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên)

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên) là loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm fluoroquinolon được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thuốc có tác dụng ức chế sự tổng hợp ADN của vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Nirdicin được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và hấp thu tốt.

Thuốc được chỉ định dùng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng, viêm tuyến tiền liệt mạn tính, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng, đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn, viêm xoang cấp tính.

Giới thiệu chung

Nirdicin 500mg là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Thuốc này có chứa hoạt chất levofloxacin, một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon.

Levofloxacin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ADN của vi khuẩn, do đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Nirdicin 500mg là thuốc gì?

Nirdicin 500mg là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm fluoroquinolon. Thuốc này được chỉ định dùng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin gây ra.

Hoạt chất chính của thuốc là levofloxacin, một loại kháng sinh có tác dụng ức chế sự tổng hợp ADN của vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và hấp thu tốt.

Nirdicin 500mg được dùng cho bệnh gì?

Nirdicin 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin gây ra sau đây:

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (community-acquired pneumonia).
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng (complicated urinary tract infections), bao gồm viêm thận - bể thận (pyelonephritis).
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính (chronic prostatitis).
  • Nhiễm khuẩn ở da và mô mềm (skin and soft tissue infections).
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng (uncomplicated urinary tract infections).
  • Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn (acute exacerbations of chronic bronchitis).
  • Viêm xoang cấp tính (acute sinusitis).

Liều thường dùng?

Liều lượng dùng tuỳ thuộc vào loại và độ nặng nhiễm khuẩn và độ nhạy của tác nhân gây bệnh. Liều dùng trên người lớn có chức năng thận bình thường (thanh thải creatinin > 50 ml/phút):

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: 500 mg/lần x 1 - 2 lần/ngày, uống 7 - 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận - bể thận: 250 mg/lần/ngày, uống 7 - 10 ngày.
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính: 500 mg/lần/ngày, uống 28 ngày.
  • Nhiễm khuẩn ở da và mô mềm: 250 mg/lần/ngày hoặc 500 mg/lần x 1 - 2 lần/ngày, uống 7 - 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng: 250 mg/lần/ngày, uống 3 ngày.
  • Viêm xoang cấp: 500 mg/lần/ngày, uống 10 - 14 ngày.
  • Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn: 250 đến 500 mg/lần/ngày, uống 7 - 10 ngày.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng Nirdicin 500mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:

  • Nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với levofloxacin, kháng sinh quinolon hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Nếu bạn bị động kinh hoặc có tiền sử đau gân cơ liên quan với việc sử dụng fluoroquinolon.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và vitamin.

Thành phần của thuốc Nirdicin 500mg

Mỗi viên nén Nirdicin 500mg chứa:

  • Hoạt chất: Levofloxacin 500mg.
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Các tá dược có thể được thay đổi tùy theo lô sản xuất. Bạn cần kiểm tra kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm để biết danh sách đầy đủ và cập nhật nhất các tá dược trong thuốc.

Chỉ Định của thuốc Nirdicin 500mg

Nirdicin 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin gây ra sau đây:

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (community-acquired pneumonia).
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng (complicated urinary tract infections), bao gồm viêm thận - bể thận (pyelonephritis).
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính (chronic prostatitis).
  • Nhiễm khuẩn ở da và mô mềm (skin and soft tissue infections).
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng (uncomplicated urinary tract infections).
  • Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn (acute exacerbations of chronic bronchitis).
  • Viêm xoang cấp tính (acute sinusitis).

Đối tượng sử dụng của thuốc Nirdicin 500mg

Nirdicin 500mg được chỉ định cho người lớn có chức năng thận bình thường. Thuốc chống chỉ định cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.

Cách dùng & Liều dùng của thuốc Nirdicin 500mg

Liều dùng

Liều lượng dùng tuỳ thuộc vào loại và độ nặng nhiễm khuẩn và độ nhạy của tác nhân gây bệnh. Liều dùng trên người lớn có chức năng thận bình thường (thanh thải creatinin > 50 ml/phút):

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: 500 mg/lần x 1 - 2 lần/ngày, uống 7 - 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận - bể thận: 250 mg/lần/ngày, uống 7 - 10 ngày.
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính: 500 mg/lần/ngày, uống 28 ngày.
  • Nhiễm khuẩn ở da và mô mềm: 250 mg/lần/ngày hoặc 500 mg/lần x 1 - 2 lần/ngày, uống 7 - 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng: 250 mg/lần/ngày, uống 3 ngày.
  • Viêm xoang cấp: 500 mg/lần/ngày, uống 10 - 14 ngày.
  • Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn: 250 đến 500 mg/lần/ngày, uống 7 - 10 ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Nirdicin cần được nuốt trọn, không nghiền nát, với một lượng nước vừa đủ. Thuốc có thể bẻ theo đường vạch bẻ để phân liều.

Thuốc có thể uống trong bữa ăn hoặc giữa hai bữa ăn.

Nirdicin nên được uống cách ít nhất 2 giờ trước khi dùng các chế phẩm chứa sắt, antacid và sucralfat vì có thể giảm sự hấp thu của thuốc.

Dược Lý

Dược động học

  • Hấp thu: Levofloxacin được hấp thu nhanh và hoàn toàn; nồng độ đỉnh đạt được trong 1 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 100%. Thức ăn ít ảnh hưởng đến hấp thu levofloxaxin.
  • Phân bố: Khoảng 30 - 40% levofloxacin gắn kết với protein huyết tương. Trạng thái ổn định đạt được trong vòng 3 ngày. Thuốc thâm nhập tốt vào mô xương, dịch nốt phỏng, và mô phổi nhưng kém trong dịch não tuỷ.
  • Chuyển hoá: Levofloxacin được chuyển hoá ở mức độ rất thấp, hai chất chuyển hoá là desmethyl-levofloxacin và levofloxacin N-oxid chiếm < 5% lượng được bài tiết qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Levofloxacin được thải trừ khỏi huyết tương tương đối chậm (t1/2: 6 - 8 giờ).

Dược lực học

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ADN của vi khuẩn, do đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Levofloxacin có phổ tác dụng rộng, bao gồm hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, cũng như một số vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn gây bệnh lao và một số loại nấm.

Tuy nhiên, levofloxacin không có hiệu quả đối với các vi khuẩn kháng thuốc hoặc có khả năng sản xuất enzyme beta-lactamase.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Nhà sản xuất

Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên) được sản xuất bởi: PHARMATHEN S.A.,

Bạn có thể tìm thông tin cụ thể về nhà sản xuất trên bao bì hoặc tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.

Nước sản xuất

Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên) được sản xuất tại: Hy Lạp

Bạn có thể tìm thông tin cụ thể về quốc gia sản xuất trên bao bì hoặc tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Nirdicin 500mg được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp 10 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Nếu bạn uống quá liều Nirdicin 500mg, nên điều trị triệu chứng. Theo dõi điện tâm đồ vì khoảng QT có thể kéo dài. Thuốc kháng acid được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Thẩm phân máu, bao gồm thẩm phân phúc mạc và CAPD không loại được levofloxacin ra khỏi cơ thể. Không có chất giải độc đặc hiệu.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên uống 1 liều Nirdicin 500mg, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra.

Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Lưu ý: Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể về việc xử trí khi uống sai liều dùng.

Tác dụng phụ của thuốc Nirdicin 500mg

Khi sử dụng thuốc Nirdicin 500mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):

Thường gặp

  • Tiêu hoá: Buồn nôn, ỉa chảy.
  • Gan: Tăng enzyme gan.
  • Thần kinh: Mất ngủ, đau đầu.

Ít gặp

  • Thần kinh: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng.
  • Tiêu hoá: Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, nôn.
  • Gan: Tăng bilirubin huyết.
  • Tiết niệu, sinh dục: Viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục.
  • Da: Ngứa, phát ban.

Hiếm gặp

  • Tim mạch: Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp.
  • Tiêu hoá: Viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi.
  • Cơ xương khớp: Đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tuỷ xương, viêm gân Achille.
  • Thần kinh: Co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần.
  • Dị ứng: Phù Quinck, choáng phản vệ, hội chứng Steven – Johnson và Lyelle.

Lưu ý

Chống chỉ định

Thuốc Nirdicin 500 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân dị ứng với levofloxacin, kháng sinh quinolon và bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị động kinh.
  • Bệnh nhân có tiền sử đau gân cơ liên quan với việc sử dụng fluoroquinolon.
  • Trẻ em hoặc thiếu niên (dưới 18 tuổi).
  • Người thiếu men G6PD.
  • Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Levofloxacin có thể gây những tác dụng không mong muốn như ù tai, chóng mặt, buồn ngủ và rối loạn thị giác, có thể trở thành một nguy cơ trong những trường hợp như lái xe hoặc vận hành máy móc. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Levofloxacin chống chỉ định cho phụ nữ mang thai vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Levofloxacin chống chỉ định cho phụ nữ cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc

  • Hai giờ trước hoặc sau khi uống levofloxacin, không nên uống những chế phẩm có chứa các cation hoá trị hai hoặc hoá trị ba như các muối sắt hoặc thuốc kháng acid chứa magnesi hay nhôm vì có thể làm giảm hấp thu.
  • Sinh khả dụng của levofloxacin giảm ý nghĩa khi được dùng chung với sucralfat, vì thế chỉ nên uống sucralfat 2 giờ sau khi uống levofloxacin.
  • Trong một nghiên cứu lâm sàng, không thấy có tương tác dược động học của levofloxacin với theophylin. Tuy vậy, ngưỡng co giật ở não có thể giảm đáng kể khi dùng chung quinolon với theophylin, fenbufen hoặc các thuốc kháng viêm không steroid tương tự hoặc các thuốc khác có tác dụng hạ thấp ngưỡng co giật.
  • Nên thận trọng khi dùng chung levofloxacin với những thuốc ảnh hưởng sự bài tiết qua thận như probenecid và cimetidin, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Cyclosporin, digoxin: Tương tác không có ý nghĩa lâm sàng, do đó không cần hiệu chỉnh liều các thuốc này khi dùng đồng thời với levofloxacin.
  • Tăng thời gian đông máu (PT/INR) và/hoặc chảy máu, có thể trầm trọng, đã được thấy ở bệnh nhân được điều trị levofloxacin với thuốc đối kháng vitamin K (như warfarin). Do đó, cần theo dõi các xét nghiệm đông máu trên bệnh nhân được điều trị với thuốc đối kháng vitamin K.

Lưu ý: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và vitamin.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

  • Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của levofloxacin trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
  • Các nghiên cứu đã chứng minh rằng levofloxacin có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng, viêm tuyến tiền liệt mạn tính, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Levofloxacin cũng được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi được sử dụng theo đúng chỉ định. Tuy nhiên, thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Thuốc này giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Nirdicin 500mg (Hộp 10 viên) có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc, địa điểm và thời điểm mua hàng.

Để mua Nirdicin 500mg, bạn có thể mua tại các nhà thuốc, hiệu thuốc hoặc các cửa hàng bán lẻ có giấy phép kinh doanh dược phẩm.

Lưu ý: Hãy mua thuốc tại những địa chỉ uy tín và có giấy phép kinh doanh hợp lệ để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.

Trích nguồn tham khảo

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Nirdicin 500mg
  • Trang web của Bộ Y tế Việt Nam
  • Các trang web uy tín về thông tin thuốc

Kết luận

Nirdicin 500mg là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của chuyên viên y tế. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào!

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm