Thuốc Mibeviru 800mg điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus Herpes
Đổi trả trong 30 ngày
kể từ ngày mua hàng
Miễn phí 100%
đổi thuốc
Miễn phí vận chuyển
theo chính sách giao hàng
Thuốc Mibeviru 800mg điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus Herpes
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Mô tả sản phẩm
Mibeviru 800mg là một loại thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus Herpes gây ra, bao gồm cả Herpes simplex (HSV) và Varicella zoster (VZV).
Thuốc có chứa hoạt chất chính là Acyclovir, một chất tương tự nucleoside có khả năng ức chế sự nhân lên của virus. Mibeviru 800mg được bào chế dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và hấp thu vào cơ thể. Với hiệu quả điều trị cao và độ an toàn tương đối, thuốc này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến virus Herpes.
Tuy nhiên, để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, người bệnh cần hiểu rõ về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng trước khi sử dụng. Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Mibeviru 800mg, giúp bạn nắm bắt được kiến thức cần thiết để sử dụng thuốc một cách hợp lý nhất, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe của mình.
Mibeviru 800mg là thuốc gì?
Mibeviru 800mg là một loại thuốc kháng virus có chứa hoạt chất chính là Acyclovir với hàm lượng 800mg trong mỗi viên. Acyclovir là một chất tương tự nucleoside, có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus Herpes bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA của virus.
Acyclovir hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình sao chép DNA của virus. Khi virus xâm nhập vào tế bào, Acyclovir được phosphoryl hóa thành dạng hoạt động, sau đó kết hợp với DNA polymerase của virus và ngăn cản quá trình sao chép DNA, dẫn đến ức chế sự tăng trưởng và nhân lên của virus.
Đặc biệt, Acyclovir có tác dụng chọn lọc cao, nghĩa là nó chỉ tác động lên các tế bào bị nhiễm virus Herpes mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
Điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn, đồng thời tăng cường hiệu quả điều trị.
Lưu ý trước khi sử dụng Mibeviru 800mg
Trước khi sử dụng Mibeviru 800mg, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng:
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú: Acyclovir có thể bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác: Một số loại thuốc có thể tương tác với Acyclovir, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử bệnh thận: Acyclovir chủ yếu được đào thải qua thận, nên người bệnh suy thận cần được điều chỉnh liều dùng cẩn thận.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc: Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt được thông tin về cách dùng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý cần thiết.
- Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều dùng: Điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái phát bệnh.
Thành phần thuốc Mibeviru 800mg
Thành phần | |
Acyclovir | 800mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Mibeviru 800mg
Chỉ định là những trường hợp bệnh lý mà thuốc được khuyến cáo sử dụng để điều trị. Mibeviru 800mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị khởi đầu và dự phòng tái nhiễm virus Herpes simplex typ 1 và 2
- Virus Herpes simplex typ 1 và 2 gây ra các bệnh lý như herpes labialis (loét lạnh trên môi), herpes genitalis (herpes sinh dục), và các tổn thương da khác. Mibeviru 800mg được chỉ định trong điều trị khởi đầu các triệu chứng và giảm nguy cơ tái phát.
Điều trị nhiễm Herpes zoster cấp tính
- Herpes zoster, còn gọi là bệnh zona, là một bệnh nhiễm trùng do virus Varicella zoster (VZV) gây ra sau khi người bệnh đã mắc thủy đậu.
Điều trị thủy đậu
- Mibeviru 800mg được chỉ định điều trị thủy đậu, đặc biệt là ở những trường hợp nguy cơ biến chứng cao như: trẻ em suy giảm miễn dịch, trẻ sơ sinh, hoặc người lớn bị thủy đậu.
Đối tượng sử dụng Mibeviru 800mg
Mibeviru 800mg được sử dụng cho các đối tượng bị nhiễm virus Herpes simplex typ 1 và 2, virus Varicella zoster, bao gồm:
- Người lớn bị nhiễm virus Herpes simplex typ 1 và 2
- Trẻ em bị nhiễm virus Herpes simplex typ 1 và 2,
- Người lớn và trẻ em bị nhiễm virus Varicella zoster (VZV)
Cách dùng & Liều dùng Mibeviru 800mg
Liều dùng Mibeviru 800mg
- Nhiễm Herpes simplex: Người lớn: 200mg x 5 lần/ngày, Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn, Trẻ em trên 2 tuổi: Bằng liều người lớn.
- Phòng ngừa tái phát Herpes simplex: Người lớn: 200 – 400mg x 4 lần/ ngày, Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn, Trẻ em trên 2 tuổi: Bằng liều người lớn.
- Điều trị thủy đậu và zona: Người lớn: 800mg x 5 lần/ngày, trong 7 ngày, Trẻ em: Bệnh varicella, 20 mg/kg thể trọng (tối đa 800 mg) x 4 lần/ngày, trong 5 ngày.
Lưu ý:
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
- Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.
- Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng Mibeviru 800mg
Thuốc Mibeviru 800mg được sử dụng bằng đường uống, nghĩa là thuốc được nuốt trực tiếp với nước.
- Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ: Điều này giúp thuốc dễ dàng đi xuống dạ dày và hấp thu tốt hơn.
- Uống thuốc sau khi ăn: Sử dụng thuốc sau khi ăn có thể giúp giảm thiểu các tác dụng phụ đường tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng.
Lưu ý:
- Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt.
- Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
- Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược Lý
Dược lý học là nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với cơ thể. Việc hiểu rõ về dược lực học và dược động học của Mibeviru 800mg là điều cần thiết để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Dược động học
Dược động học là nghiên cứu về sự chuyển hóa của thuốc trong cơ thể, bao gồm: hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của aciclovir khoảng 20% (15 – 30%). Thức ăn không làm giảm sự hấp thu của thuốc.
- Phân bố: Aciclovir phân bố rộng trong dịch của cơ thể và các cơ quan như: Não, thận, phổi, ruột, gan, lách, cơ, tử cung, niêm mạc và dịch âm đạo, nước mắt, thủy dịch, tinh dịch, dịch não tủy. Liên kết với protein thấp (9 – 33%).
- Chuyển hóa: Một lượng nhỏ thuốc được chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Phần lớn (30 – 90% liều) được đào thải qua thận dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải của thuốc ở người lớn khoảng 3 giờ, ở trẻ em từ 2 – 3 giờ, ở trẻ sơ sinh 4 giờ.
Hiểu rõ về dược động học của Mibeviru 800mg giúp các bác sĩ điều chỉnh liều dùng phù hợp cho từng bệnh nhân, đặc biệt là những người có vấn đề về chức năng thận.
Dược lực học
Dược lực học là nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc đối với cơ thể.
- Cơ chế tác dụng: Aciclovir là một chất tương tự nucleosid, có tác dụng chọn lọc trên tế bào nhiễm virus Herpes. Để có tác dụng aciclovir phải được phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính là aciclovir triphosphat. Aciclovir triphosphat ức chế tổng hợp DNA của virus và sự nhân lên của virus mà không ảnh hưởng gì đến chuyển hóa của tế bào bình thường.
- Tích lũy chọn lọc trong tế bào nhiễm virus: Acyclovir có khả năng ức chế sự sao chép DNA của virus, ngăn cản sự nhân lên của chúng, từ đó làm giảm số lượng virus trong cơ thể.
- Hiệu quả trên các loại virus Herpes: Tác dụng của aciclovir mạnh nhất trên virus Herpes simplex typ 1 (HSV – 1) và kém hơn ở virus Herpes simplex typ 2 (HSV – 2), virus Varicella zoster (VZV), tác dụng yếu nhất trên cytomegalovirus. Trong quá trình điều trị đã xuất hiện một số chủng kháng thuốc và virus Herpes simplex tiềm ẩn trong các hạch không bị tiêu diệt.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói Mibeviru 800mg
Mibeviru 800mg được bào chế dưới dạng viên nén.
Mỗi hộp thuốc thường bao gồm 10 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc sai liều lượng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn, thậm chí gây tổn hại đến sức khỏe.
Quá liều
Nếu bạn uống quá liều Mibeviru 800mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Kết tủa trong ống thận.
- Suy thận.
- Tăng creatinin huyết thanh.
- Kích thích, bồn chồn, run, co giật.
- Đánh trống ngực, cao huyết áp, khó tiểu tiện.
Điều trị quá liều bao gồm:
- Thẩm tách máu.
- Truyền dịch và điện giải.
- Ngưng sử dụng thuốc.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt.
Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Mibeviru 800mg thường được dung nạp tốt, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn: Buồn nôn là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Mibeviru 800mg, đặc biệt là khi dùng liều cao.
- Nôn: Nôn là một tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc, thường kèm theo buồn nôn.
- Đau bụng: Đau bụng là một tác dụng phụ có thể xảy ra ở một số người, thường là đau nhẹ và tự khỏi sau một vài ngày.
Nếu gặp phải các tác dụng phụ này, bạn nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Tác dụng phụ ít gặp
- Tiêu chảy: Tiêu chảy có thể xảy ra ở một số người, thường là nhẹ và tự khỏi sau một vài ngày.
- Ban: Ban là sự xuất hiện của các đốm đỏ trên da.
- Nhức đầu: Nhức đầu có thể xảy ra ở một số người khi sử dụng Mibeviru 800mg.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Suy thận: Suy thận là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
- Rối loạn thần kinh: Rối loạn thần kinh như lú lẫn, ảo giác có thể xảy ra ở một số trường hợp.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Mibeviru 800mg là thuốc an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ.
Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định
Mibeviru 800mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là với các thuốc thuộc nhóm Acyclovir.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu nào cho thấy Mibeviru 800mg ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tuy nhiên, một số người dùng có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt khi sử dụng thuốc.
Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chỉ nên dùng Mibeviru 800mg cho người mang thai khi lợi ích điều trị vượt trội so với rủi ro có thể xảy ra đối với thai nhi.
Acyclovir có thể đi qua nhau thai và có thể gây hại cho thai nhi.
Tuy nhiên, vẫn chưa có bằng chứng xác thực về tác hại của thuốc đối với thai nhi.
Nếu bạn đang mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng Mibeviru 800mg.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc được bài tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi dùng cho người cho con bú.
Acyclovir có thể được bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng Mibeviru 800mg.
Tương tác thuốc
- Zidovudine: Dùng đồng thời aciclovir và zidovudin có thể tăng nguy cơ gây ngủ lịm, lơ mơ.
- Probenecid: Probenecid làm giảm độ thanh thải của aciclovir, có thể làm tăng nồng độ aciclovir trong máu.
- Amphotericin và ketoconazol: Amphotericin và ketoconazol làm tăng hiệu lực chống virus của aciclovir.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Nghiên cứu
Mibeviru 800mg đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng rộng rãi để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc.
Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Mibeviru 800mg có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý do virus Herpes gây ra, bao gồm:
- Giảm thời gian phát ban và ngứa ngáy ở bệnh nhân thủy đậu.
- Giảm số lượng và thời gian tồn tại các tổn thương da ở bệnh nhân Herpes simplex.
- Giảm đau và các triệu chứng khác của zona.
Các nghiên cứu cũng cho thấy Mibeviru 800mg tương đối an toàn khi sử dụng, với các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua.
Thuốc Mibeviru 800mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá thuốc Mibeviru 800mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực phân phối.
Bạn có thể tìm mua thuốc tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc.
Để biết giá chính xác và mua thuốc một cách an toàn, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, hoặc trực tiếp đến các nhà thuốc uy tín để mua thuốc.
Kết luận
Thuốc Mibeviru 800mg là một loại thuốc kháng virus hiệu quả trong điều trị các bệnh lý do virus Herpes gây ra.
Thuốc có chứa hoạt chất chính là Acyclovir, có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus, giúp làm giảm các triệu chứng, thúc đẩy quá trình lành thương, và ngăn ngừa biến chứng.
Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý các vấn đề liên quan đến tương tác thuốc, tác dụng phụ và chống chỉ định.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.
Chúc bạn sức khỏe!
Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực