Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim và suy thận.
Thuốc Mibetel Plus là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, với sự kết hợp của hai hoạt chất Telmisartan và Hydrochlorothiazide.
Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp cao hơn so với việc sử dụng riêng lẻ từng hoạt chất, giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mibetel Plus, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ và những Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc, giúp bạn hiểu rõ hơn về giải pháp này trong việc điều trị và kiểm soát huyết áp.
Giới thiệu chung thuốc Mibetel Plus
Mibetel Plus là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong việc điều trị tăng huyết áp, một tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến khả năng lưu thông máu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời.
Thuốc này được tạo thành từ sự kết hợp của hai thành phần chính: Telmisartan và Hydrochlorothiazide, mỗi thành phần đều đóng một vai trò riêng biệt trong việc hạ huyết áp, song khi kết hợp lại, chúng tạo ra hiệu quả hiệp đồng, giúp kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả hơn.
Với cơ chế hoạt động độc đáo, Mibetel Plus đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các bác sĩ trong việc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là đối với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với việc sử dụng đơn độc Telmisartan.
Thuốc Mibetel Plus là thuốc gì?
Mibetel Plus là thuốc phối hợp cố định liều, chứa hai hoạt chất chính là Telmisartan và Hydrochlorothiazide.
- Telmisartan là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (thuốc chẹn thụ thể AT1). Cơ chế hoạt động của Telmisartan là ngăn chặn angiotensin II, một chất gây co mạch máu, từ đó giúp giãn mạch, làm giảm sức cản của mạch máu và dẫn đến hạ huyết áp.
- Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Cơ chế hoạt động của Hydrochlorothiazide là làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, giúp giảm thể tích máu và giảm huyết áp.
Sự kết hợp giữa Telmisartan và Hydrochlorothiazide trong Mibetel Plus mang lại hiệu quả hiệp đồng trong việc hạ huyết áp. Telmisartan giúp giãn mạch, trong khi Hydrochlorothiazide giúp giảm thể tích máu. Hai cơ chế này cùng hoạt động làm giảm huyết áp một cách hiệu quả và bền vững, đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân không đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp mong muốn khi chỉ sử dụng Telmisartan riêng lẻ.
Thường được dùng cho bệnh gì?
Mibetel Plus được chỉ định dùng trong các trường hợp tăng huyết áp, đặc biệt là đối với những bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp khi chỉ dùng Telmisartan đơn lẻ.
- Điều trị tăng huyết áp vô căn: Tăng huyết áp vô căn là tình trạng huyết áp cao mà không rõ nguyên nhân. Mibetel Plus giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng do tăng huyết áp gây ra.
- Phối hợp với Telmisartan để kiểm soát huyết áp: Đối với những trường hợp bệnh nhân không đạt được huyết áp mục tiêu khi chỉ dùng Telmisartan đơn lẻ, việc phối hợp với Hydrochlorothiazide trong Mibetel Plus có thể cải thiện hiệu quả kiểm soát huyết áp đáng kể.
Liều thường dùng?
- Liều khởi đầu: Thông thường, liều khởi đầu là 40 mg Telmisartan/12.5 mg Hydrochlorothiazide mỗi ngày.
- Điều chỉnh liều: Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và theo dõi của bác sĩ. Liều dùng tối đa không nên vượt quá 80 mg Telmisartan/25 mg Hydrochlorothiazide mỗi ngày.
Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện cẩn thận dưới sự giám sát của bác sĩ. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao huyết áp của bệnh nhân và đánh giá Tác dụng phụ để đưa ra liều dùng phù hợp nhất.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi sử dụng Mibetel Plus, bạn cần trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, bao gồm các bệnh lý đang mắc phải, các loại thuốc đang sử dụng và các phản ứng dị ứng.
- Tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Telmisartan, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không nên sử dụng Mibetel Plus.
- Bệnh thận: Mibetel Plus cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận. Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh dựa trên chức năng thận của bệnh nhân.
- Bệnh gan: Mibetel Plus không được chỉ định cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Thai kỳ và cho con bú: Mibetel Plus không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Việc tuân thủ nghiêm chỉnh theo chỉ định của bác sĩ là vô cùng quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa nguy cơ Tác dụng phụ.
Thành phần thuốc Mibetel Plus
Thành phần |
Telmisartan |
40mg |
Hydrochlorothiazide |
12.5mg |
Tá dược vừa đủ |
- Telmisartan: Đây là thành phần chính của Mibetel Plus, với hàm lượng 40mg trong mỗi viên nén. Telmisartan thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, có tác dụng ức chế angiotensin II, một chất gây co mạch máu. Việc ức chế angiotensin II giúp giãn mạch máu, làm giảm sức cản của mạch máu và dẫn đến hạ huyết áp.
- Hydrochlorothiazide: Với hàm lượng 12.5mg trong mỗi viên nén, Hydrochlorothiazide là thành phần quan trọng thứ hai của Mibetel Plus. Hydrochlorothiazide thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid, có tác dụng làm tăng bài tiết nước và muối qua thận, giúp giảm thể tích dịch ngoại bào và hạ huyết áp. Sự kết hợp của Telmisartan và Hydrochlorothiazide mang lại hiệu quả hiệp đồng trong việc kiểm soát huyết áp.
Chỉ Định của Mibetel Plus
Thuốc Mibetel Plus được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn.
- Dạng thuốc phối hợp liều cố định Mibetel Plus (40mg telmisartan/12,5mg hydroclorothiazid) được chỉ định cho bệnh nhân không hoàn toàn kiểm soát được huyết áp nếu chỉ dùng telmisartan riêng lẻ.
Dược lực học
Dược lực học của Mibetel Plus tập trung vào cơ chế hoạt động của hai thành phần chính: Telmisartan và Hydrochlorothiazide, trong việc tác động đến hệ thống mạch máu và thận để làm giảm huyết áp.
- Tác dụng hiệp đồng: Sự kết hợp của Telmisartan (thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II) và Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazid) tạo ra tác dụng hiệp đồng, làm giảm huyết áp ở mức độ cao hơn so với việc sử dụng từng thành phần đơn lẻ.
- Giảm huyết áp hiệu quả: Mibetel Plus giúp duy trì huyết áp ổn định trong suốt 24 giờ, nhờ vào tác dụng hiệp đồng của hai thành phần. Điều này rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng do tăng huyết áp, chẳng hạn như đột quỵ và đau tim.
Hiểu rõ về cơ chế dược lực học của Mibetel Plus giúp cho bác sĩ có thể lựa chọn thuốc phù hợp cho từng đối tượng bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tối đa Tác dụng phụ.
Đối tượng sử dụng Mibetel Plus
- Người lớn bị tăng huyết áp
- Người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, bao gồm cả tăng huyết áp. Mibetel Plus được chứng minh là an toàn và hiệu quả ở người cao tuổi.
- Bệnh nhân suy thận cần thận trọng khi sử dụng Mibetel Plus. Chức năng thận có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc và cần được theo dõi cẩn thận.
- Bệnh nhân suy gan cần thận trọng khi sử dụng Mibetel Plus. Chức năng gan có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc và cần được theo dõi cẩn thận.
Cách dùng & Liều dùng Mibetel Plus
Liều dùng
Liều dùng của Mibetel Plus được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe, các yếu tố nguy cơ, và đáp ứng của từng bệnh nhân với thuốc.
- Liều khởi đầu: Liều khởi đầu thường là 1 viên Mibetel Plus 40mg/12.5mg mỗi ngày. Liều dùng này có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
- Liều duy trì: Liều duy trì thường là 1 viên Mibetel Plus 40mg/12.5mg mỗi ngày, tối đa là 80mg/25mg một ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
Bác sĩ sẽ theo dõi huyết áp và đánh giá Tác dụng phụ để điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp nhất.
Cách dùng Mibetel Plus
- Đường uống: Mibetel Plus được dùng bằng đường uống, nghĩa là uống thuốc theo đường miệng.
- Thời điểm uống: Mibetel Plus có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả kiểm soát huyết áp ổn định.
- Nuốt nguyên viên: Nên nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát thuốc.
Dược Lý
Dược Lý của Mibetel Plus bao gồm hai khía cạnh chính là dược động học và dược lực học. Hiểu rõ về Dược Lý giúp cho bác sĩ đưa ra quyết định dùng thuốc chính xác và tối ưu hóa hiệu quả điều trị, đồng thời cũng giúp người bệnh hiểu rõ hơn về cách thuốc hoạt động trong cơ thể mình.
Dược động học
Dược động học của Mibetel Plus phản ánh cách thức cơ thể xử lý thuốc, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc.
- Hấp thu: Telmisartan đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5-1 giờ. Sự có mặt của thức ăn làm giảm nhẹ sinh khả dụng của Telmisartan. Hydrochlorothiazide đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Telmisartan gắn kết mạnh với protein huyết tương. Hydrochlorothiazide được gắn kết với protein huyết tương khoảng 68%.
- Chuyển hóa: Telmisartan được chuyển hóa qua liên hợp. Hydrochlorothiazide không bị chuyển hóa.
- Thải trừ: Telmisartan được đào thải chủ yếu qua phân. Hydrochlorothiazide được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Dược lực học
Dược lực học của Mibetel Plus phản ánh cách thức thuốc tác động đến cơ thể, cụ thể là cách thức Telmisartan và Hydrochlorothiazide làm giảm huyết áp.
- Telmisartan: Là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, Telmisartan ức chế tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch máu. Việc ức chế angiotensin II giúp giãn mạch, làm giảm sức cản của mạch máu và dẫn đến hạ huyết áp.
- Hydrochlorothiazide: Là một thuốc lợi tiểu thiazid, Hydrochlorothiazide làm tăng bài tiết natri và nước qua thận, từ đó giảm thể tích máu và hạ huyết áp.
Sự phối hợp của Telmisartan và Hydrochlorothiazide trong Mibetel Plus mang lại hiệu quả hiệp đồng trong việc hạ huyết áp. Telmisartan giúp giãn mạch, trong khi Hydrochlorothiazide giúp giảm thể tích máu. Sự kết hợp này giúp kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả và bền vững.
Nguồn gốc & Xuất xứ của Mibetel Plus
Nhà sản xuất
Mibetel Plus là một sản phẩm của công ty dược phẩm HASAN
Nước sản xuất
Mibetel Plus được sản xuất tại Việt Nam.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế
- Viên nén: Mibetel Plus được bào chế dưới dạng viên nén, giúp dễ dàng sử dụng và nuốt. Dạng bào chế viên nén giúp người dùng dễ dàng uống thuốc theo đúng liều lượng chỉ định.
- Màu sắc và hình dạng: Viên nén Mibetel Plus có màu sắc và hình dạng đặc trưng, giúp phân biệt với các loại thuốc khác.
Quy cách đóng gói
- Vỉ: Mibetel Plus được đóng gói trong các vỉ, giúp bảo quản thuốc tốt hơn, tránh bị ẩm mốc hoặc hư hỏng.
- Số lượng viên/vỉ: Mỗi vỉ Mibetel Plus thường có 10 hoặc 30 viên.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều Mibetel Plus, bạn cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Triệu chứng quá liều: Triệu chứng quá liều Telmisartan có thể bao gồm huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm, buồn nôn, tăng creatinin huyết thanh và suy thận cấp. Triệu chứng quá liều Hydrochlorothiazide có thể bao gồm mất nước, giảm kali máu, giảm clo máu, buồn nôn và ngủ lơ mơ.
- Xử trí quá liều: Xử trí quá liều phụ thuộc vào thời gian bệnh nhân dùng thuốc và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Có thể bao gồm gây nôn và/hoặc rửa dạ dày, sử dụng than hoạt, theo dõi nồng độ các chất điện giải và creatinin, điều trị hạ huyết áp bằng cách nằm ngửa và bù dịch, bù muối cho bệnh nhân..
Quên 1 liều
Nếu quên 1 liều Mibetel Plus, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Tác dụng phụ
Giống như các loại thuốc khác, Mibetel Plus cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Hầu hết các Tác dụng phụ đều nhẹ và thoáng qua, nhưng cũng có một số trường hợp nghiêm trọng hơn. Việc nhận biết các Tác dụng phụ có thể giúp bạn và bác sĩ theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe và có những điều chỉnh phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
Thường gặp
Các Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Mibetel Plus bao gồm:
- Chóng mặt: Chóng mặt là Tác dụng phụ thường gặp nhất của Mibetel Plus. Chóng mặt có thể do huyết áp giảm đột ngột sau khi uống thuốc.
- Hạ kali máu: Hạ kali máu là tình trạng nồng độ kali trong máu thấp hơn bình thường. Hạ kali máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút, nhịp tim bất thường.
- Lo lắng: Một số người sử dụng Mibetel Plus có thể cảm thấy lo lắng, bồn chồn, hoặc khó ngủ.
Ít gặp
Các Tác dụng phụ ít gặp khi sử dụng Mibetel Plus bao gồm:
- Ngất: Ngất có thể xảy ra do huyết áp giảm đột ngột sau khi uống thuốc.
- Dị cảm: Dị cảm là cảm giác tê bì, kiến bò trên da. Dị cảm có thể xảy ra do ảnh hưởng của thuốc lên hệ thần kinh.
- Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh là tình trạng tim đập nhanh hơn bình thường. Nhịp tim nhanh có thể do tác dụng của thuốc trên hệ tim mạch.
- Loạn nhịp tim: Loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim không đều. Loạn nhịp tim có thể do tác dụng của thuốc trên hệ tim mạch.
Hiếm gặp
Các Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng Mibetel Plus bao gồm:
- Suy thận: Suy thận là tình trạng thận không hoạt động bình thường. Suy thận có thể do Tác dụng phụ của thuốc trên thận.
- Giảm bạch cầu: Giảm bạch cầu là tình trạng số lượng tế bào bạch cầu trong máu giảm xuống. Giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Lưu ý
Trước khi sử dụng Mibetel Plus, bạn cần trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại của mình, các loại thuốc đang sử dụng, và các yếu tố nguy cơ khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Mibetel Plus không được sử dụng cho những người:
- Dị ứng với Telmisartan hoặc Hydrochlorothiazide: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn không nên sử dụng Mibetel Plus.
- Suy gan nặng: Mibetel Plus không được sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Suy thận nặng: Mibetel Plus cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Mibetel Plus có thể gây ra các Tác dụng phụ như chóng mặt, ngất xỉu, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng thuốc hoặc khi tăng liều.
- Thận trọng: Do đó, bạn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong thời gian đầu dùng thuốc.
- Theo dõi: Theo dõi các phản ứng của cơ thể khi dùng thuốc, nếu bạn có cảm giác bị chóng mặt, ngất xỉu, hãy ngừng lái xe hoặc vận hành máy móc và báo cho bác sĩ biết.
Thời kỳ mang thai
Mibetel Plus không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
- Nguy cơ cho thai nhi: Telmisartan có thể gây hại cho thai nhi.
- Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn đang mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng Mibetel Plus.
Thời kỳ cho con bú
Mibetel Plus không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Nguy cơ cho trẻ sơ sinh: Hydrochlorothiazide có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn đang cho con bú, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng Mibetel Plus.
Tương tác thuốc
Mibetel Plus có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Sử dụng đồng thời Mibetel Plus với các thuốc lợi tiểu giữ kali như spironolactone hoặc amiloride có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu.
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEIs): Việc sử dụng đồng thời Mibetel Plus với ACEIs có thể làm tăng nguy cơ huyết áp thấp.
- Lithium: Sử dụng đồng thời Mibetel Plus với lithium có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc lithium.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng đồng thời Mibetel Plus với NSAIDs có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Mibetel Plus.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Các nghiên cứu lâm sàng về Mibetel Plus đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của thuốc trong việc điều trị tăng huyết áp. Các nghiên cứu đã đánh giá tác dụng của thuốc trên huyết áp, cũng như các Tác dụng phụ tiềm ẩn.
- Hiệu quả hạ huyết áp: Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Mibetel Plus có thể làm giảm huyết áp một cách hiệu quả ở bệnh nhân tăng huyết áp.
- An toàn: Các nghiên cứu lâm sàng đã đánh giá sự an toàn của Mibetel Plus và nhận thấy rằng thuốc có thể được dung nạp tốt bởi hầu hết bệnh nhân.
- Kết hợp với các thuốc khác: Các nghiên cứu cũng đã đánh giá tác dụng của Mibetel Plus khi kết hợp với các thuốc khác, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
Các nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng khoa học ủng hộ việc sử dụng Mibetel Plus trong điều trị tăng huyết áp.
Thuốc Mibetel Plus giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Mibetel Plus có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực địa lý và chính sách giá của từng nhà thuốc.
- Tham khảo giá: Bạn có thể tham khảo giá Mibetel Plus tại các nhà thuốc, hiệu thuốc hoặc trang web của các nhà cung cấp thuốc.
- Nhà thuốc uy tín: Nên mua Mibetel Plus tại các nhà thuốc uy tín, có giấy phép kinh doanh và cam kết bán thuốc chính hãng.
Trích nguồn tham khảo
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Mibetel Plus.
- Cơ sở dữ liệu thuốc điện tử (eMedicineHealth).
- Trang web của Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Kết luận
Mibetel Plus là một loại thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp, mang lại sự an tâm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tăng huyết áp.
Tuy nhiên, việc sử dụng Mibetel Plus cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hiểu rõ về thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi sử dụng Mibetel Plus là rất quan trọng để bệnh nhân có thể kiểm soát huyết áp hiệu quả và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Mibetel Plus, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và giải đáp cụ thể.