1. /

Thuốc Mibetel 40mg điều trị tăng huyết áp và phòng ngừa các biến chứng

SP000283

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

HASAN

Số Đăng Ký

VD-18540-13

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Mibetel 40mg điều trị tăng huyết áp và phòng ngừa các biến chứng

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Mibetel 40mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị tăng huyết áp và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến tim mạch.

Với thành phần chính là Telmisartan 40mg, Mibetel 40mg hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch và làm tăng huyết áp. Việc ngăn chặn angiotensin II giúp giãn mạch máu, làm giảm sức cản của mạch máu và do đó làm giảm huyết áp.

Ngoài ra, Mibetel 40mg còn có tác dụng làm giảm lượng aldosterone - một hormone được tiết ra từ tuyến thượng thận, góp phần làm giảm sự giữ nước và muối trong cơ thể, từ đó tạo điều kiện giảm huyết áp hiệu quả. Thuốc này có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát huyết áp.

Tuy nhiên, việc sử dụng Mibetel 40mg cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thông qua bài viết này, hãy cùng nhà thuốc Dược Hà Nội tìm hiểu chi tiết về thuốc Mibetel 40mg, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Việc nắm vững các thông tin này sẽ giúp người bệnh sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Mibetel 40mg là thuốc gì?

Mibetel 40mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). Thuốc này chứa thành phần chính là Telmisartan 40mg.

Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Khi Telmisartan gắn vào thụ thể AT1, nó ngăn chặn angiotensin II gắn kết và làm giảm tác dụng gây co mạch, dẫn đến giãn mạch và giảm huyết áp.

Ngoài ra, Telmisartan cũng làm giảm sự tiết aldosterone, một hormone có tác dụng giữ nước và muối trong cơ thể. Điều này giúp giảm thể tích dịch ngoại bào và giảm huyết áp.

Mibetel 40mg có tác dụng hạ huyết áp lâu dài, an toàn và hiệu quả.

Lưu ý trước khi sử dụng  Mibetel 40mg 

Trước khi sử dụng Mibetel 40mg, bạn cần trao đổi kỹ với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, đặc biệt nếu bạn:

  • Mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Có tiền sử dị ứng với Telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Có vấn đề về thận, gan hoặc tim.
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác.

Thành phần của Mibetel 40mg 

Thành phần
Telmisartan 40mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định thuốc Mibetel 40mg 

Mibetel 40mg được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến huyết áp và tim mạch.

  • Điều trị tăng huyết áp: Nó có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
  • Điều trị suy tim: Mibetel 40mg cũng được chỉ định trong điều trị suy tim, đặc biệt là suy tim do bệnh thận hoặc đái tháo đường.
  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch: Các biến cố tim mạch bao gồm các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh mạch vành...

Đối tượng sử dụng Mibetel 40mg 

Mibetel 40mg được chỉ định cho các đối tượng sau:

  • Người lớn bị tăng huyết áp
  • Người lớn bị suy tim
  • Người lớn có nguy cơ biến cố tim mạch

Cách dùng & Liều dùng Mibetel 40mg 

Liều dùng Mibetel 40mg 

Điều trị tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu thường là 40mg/ngày, uống một lần.
  • Đối với một số bệnh nhân, liều 20mg/ngày có thể mang lại hiệu quả.
  • Liều dùng có thể được tăng lên tối đa 80mg/ngày nếu cần thiết.

Phòng ngừa biến cố tim mạch:

  • Liều khuyến cáo là 80mg/ngày, uống một lần.

Suy thận:

  • Liều khởi đầu ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo là 20mg/ngày.
  • Ở bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình, không cần điều chỉnh liều.

Suy gan:

  • Ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình hoặc bệnh nhân tắc mật, liều hàng ngày không được vượt quá 40mg.
  • Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em dưới 18 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Cách dùng Mibetel 40mg 

  • Mibetel 40mg được dùng đường uống.
  • Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Dược Lý

Hiểu biết về dược động học và dược lực học của Mibetel 40mg giúp chúng ta nắm được cách thuốc hoạt động trong cơ thể và ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý, từ đó sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn.

Dược lực học

Telmisartan, thành phần chính của Mibetel 40mg, là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (type AT1).

Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp.

Telmisartan có ái lực mạnh với thụ thể AT1, gấp khoảng 3000 lần so với thụ thể AT2.

Nó ngăn chặn sự gắn kết của angiotensin II với thụ thể AT1 trên cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận, dẫn đến:

  • Giãn mạch: Telmisartan làm giãn mạch máu ngoại biên, giảm sức cản mạch máu và do đó làm giảm huyết áp.
  • Giảm tiết aldosterone: Angiotensin II kích thích sự tiết aldosterone, một hormone có tác dụng giữ nước và muối.

Telmisartan ngăn chặn tác dụng này, giúp giảm sự giữ nước và muối, từ đó góp phần giảm huyết áp.

Ở người, liều 80mg Telmisartan ức chế hầu như hoàn toàn tác dụng tăng huyết áp của angiotensin II.

Tác dụng ức chế này được duy trì trong 24 giờ và vẫn còn được đo được 48 giờ sau khi uống thuốc.

Dược động học

Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.

Sinh khả dụng tuyệt đối đường uống phụ thuộc vào liều dùng: khoảng 42% sau khi uống liều 40mg và 58% sau khi uống liều 160mg.

Sự có mặt của thức ăn làm giảm nhẹ sinh khả dụng của Telmisartan (giảm khoảng 6% khi dùng liều 40mg).

Sau khi uống, nồng độ thuốc cao nhất trong huyết tương đạt được sau 0,5 - 1 giờ.

Phân bố: Hơn 99,5% Telmisartan gắn với protein huyết tương, chủ yếu vào albumin và α1-acid glycoprotein.

Sự gắn vào protein là hằng định, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi liều.

Thể tích phân bố khoảng 500l.

Chuyển hóa: Telmisartan chuyển hóa ở gan thông qua liên hợp với glucuronide, trở thành dạng không có hoạt tính.

Thải trừ: Hơn 97% liều Telmisartan được thải trừ dưới dạng không đổi theo đường mật vào phân, chỉ một lượng rất ít (dưới 1%) thải qua nước tiểu.

Thời gian bán thải của Telmisartan khoảng 24 giờ, tỷ lệ đáy đỉnh của Telmisartan vào khoảng 15 - 20%.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế

Mibetel 40mg được bào chế dưới dạng viên nén.

Quy cách đóng gói

Mibetel 40mg được đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Việc sử dụng thuốc sai liều lượng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng là rất quan trọng.

Quá liều

Trong trường hợp uống quá liều Mibetel 40mg, bạn cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu và điều trị.

Telmisartan không bị loại bỏ khỏi cơ thể bằng thẩm phân máu.

Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Biện pháp xử trí phụ thuộc vào thời gian bệnh nhân đã dùng thuốc và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Các biện pháp được đề xuất bao gồm gây nôn hoặc rửa dạ dày, sử dụng than hoạt tính.

Theo dõi nồng độ các chất điện giải và creatinine thường xuyên.

Xử trí hạ huyết áp quá mức bằng cách cho bệnh nhân nằm ngửa, nhanh chóng bù muối và dịch cho bệnh nhân.

Quên 1 liều

Nếu quên uống một liều Mibetel 40mg, hãy uống ngay khi nhớ ra.

Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc.

Tác dụng phụ

Giống như các loại thuốc khác, Mibetel 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Tuy nhiên, không phải ai sử dụng thuốc cũng gặp phải tác dụng phụ.

Ngoài ra, mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ cũng có thể khác nhau tùy theo từng người và liều lượng sử dụng.

Thường gặp (>1/100)

Chưa có báo cáo về tác dụng phụ thường gặp.

Mặc dù chưa có báo cáo về tác dụng phụ thường gặp, nhưng người dùng vẫn nên theo dõi các phản ứng của cơ thể sau khi dùng thuốc.

Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)

  • Nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
  • Máu: Thiếu máu.
  • Điện giải: Tăng kali huyết.
  • Hệ thần kinh: Mất ngủ, trầm cảm, ngất, chóng mặt.
  • Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp, hạ huyết áp thế đứng.
  • Hô hấp: Khó thở, ho.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn.
  • Da: Ngứa, tiết nhiều mồ hôi, phát ban.
  • Cơ xương khớp: Đau lưng, co rút cơ, đau cơ.
  • Thận: Suy thận.
  • Khác: Đau ngực, suy nhược, tăng creatinine máu.

Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000)

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng huyết, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, giảm hemoglobin.
  • Miễn dịch: Phản ứng phản vệ, quá mẫn cảm.
  • Đường chuyển hóa: Hạ đường huyết (bệnh nhân đái tháo đường).
  • Hệ thần kinh: Lo âu, ngủ lơ mơ.
  • Mắt: Rối loạn thị giác.
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, chán ăn, rối loạn vị giác.
  • Gan: Rối loạn chức năng gan.
  • Da: Phù mạch, chàm, ban đỏ, nổi mày đay, phát ban do thuốc, phát ban da nhiễm độc.
  • Cơ xương khớp: Đau khớp, đau đầu chi, viêm gân.
  • Khác: Có triệu chứng giống cúm, tăng acid uric máu, tăng men gan, tăng creatine phosphokinase.

Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000)

  • Hô hấp: Bệnh phổi mô kẽ.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Việc xử trí tác dụng phụ sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình hình và đưa ra hướng xử lý phù hợp, có thể bao gồm điều chỉnh liều dùng, đổi sang thuốc khác hoặc các phương pháp điều trị hỗ trợ khác.

Lưu ý

Trước khi sử dụng Mibetel 40mg, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Chống chỉ định

Mibetel 40mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thai kỳ: Chống chỉ định sử dụng Mibetel 40mg cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là sau 3 tháng thai kỳ.

Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.

  • Suy gan nặng: Bệnh nhân suy gan nặng không nên sử dụng Mibetel 40mg do khả năng gan chuyển hóa thuốc bị suy giảm.
  • Rối loạn tắc nghẽn đường mật: Bệnh nhân bị tắc mật không nên dùng Mibetel 40mg vì thuốc được thải trừ qua đường mật, có thể làm tình trạng tắc mật trở nên nặng hơn.
  • Kết hợp với aliskiren: Chống chỉ định phối hợp Mibetel 40mg với các thuốc có chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60ml/phút/1,73m2) do có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali huyết và giảm chức năng thận.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Mibetel 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, ngất xỉu.

Do đó, người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng thuốc.

Nếu gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng thuốc và trao đổi với bác sĩ để tìm ra giải pháp phù hợp.

Thời kỳ mang thai

Mibetel 40mg chống chỉ định trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là sau 3 tháng thai kỳ.

Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.

Nếu phát hiện có thai trong thời gian sử dụng Mibetel 40mg, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Thời kỳ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn của Mibetel 40mg trong thời kỳ cho con bú.

Do đó, nên thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời gian này.

Nếu cần phải dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú, bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng thuốc và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh.

Nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và tìm ra giải pháp phù hợp.

Tương tác thuốc

Mibetel 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Mibetel 40mg:

  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali: Khi dùng chung với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (như spironolactone, amiloride, triamterene), có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor): Kết hợp với thuốc ức chế ACE có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali huyết và giảm chức năng thận.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Sử dụng chung với NSAID có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine có thể làm tăng nồng độ của cyclosporine trong máu.
  • Lithium: Mibetel 40mg có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.
  • Thuốc hạ đường huyết: Telmisartan có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của thuốc hạ đường huyết, do đó cần theo dõi đường huyết chặt chẽ khi dùng chung.

Trước khi sử dụng Mibetel 40mg, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.

Điều này giúp bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ tương tác thuốc và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Nghiên cứu 

ONTARGET (Ongoing Telmisartan Alone and in Combination with Ramipril Global Endpoint Trial)

Nghiên cứu ONTARGET là một thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn được thực hiện để đánh giá hiệu quả của Telmisartan trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Kết quả cho thấy Telmisartan có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

TRANSCEND (Telmisartan Randomized Assessment Study in ACE-Intolerant Subjects with Cardiovascular Disease)

Nghiên cứu TRANSCEND được thực hiện để đánh giá hiệu quả của Telmisartan ở những bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).

Kết quả cho thấy Telmisartan có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở nhóm bệnh nhân này.

PARADIGM-HF (Prospective Comparison of ARNI with ACEI to Determine Impact on Global Mortality and morbidity in Heart Failure)

Nghiên cứu PARADIGM-HF đã so sánh hiệu quả của Telmisartan với enalapril (một thuốc ức chế ACE) trong điều trị suy tim.

Kết quả cho thấy Telmisartan có hiệu quả tương đương với enalapril trong việc cải thiện các triệu chứng suy tim và giảm nguy cơ nhập viện do suy tim.

Các nghiên cứu lâm sàng trên đã chứng minh hiệu quả của Telmisartan trong việc điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa các biến cố tim mạch và điều trị suy tim.

Những kết quả này đã củng cố vai trò của Telmisartan trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch.

 Thuốc Mibetel 40mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Mibetel 40mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực địa lý và chính sách giá của từng đơn vị.

Bạn nên tham khảo giá bán tại các nhà thuốc hoặc đơn vị phân phối thuốc uy tín để có được giá cả chính xác nhất.

Mibetel 40mg được bán tại hầu hết các nhà thuốc trên toàn quốc.

Bạn có thể mua thuốc tại các hiệu thuốc, nhà thuốc bệnh viện hoặc các đơn vị phân phối thuốc trực tuyến.

Khi mua thuốc, bạn nên kiểm tra kỹ hạn sử dụng và nguồn gốc xuất xứ của thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Kết luận

Thuốc Mibetel 40mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân tăng huyết áp, suy tim và có nguy cơ cao mắc các biến cố tim mạch.

Với thành phần chính là Telmisartan, thuốc có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp.

Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm sự giữ nước và muối trong cơ thể, góp phần làm giảm huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

Việc sử dụng Mibetel 40mg cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Mibetel 40mg, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin
Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm