1. /

Thuốc Lipitor 20mg điều trị bệnh mỡ máu

SP001020

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

United States

Công ty sản xuất

PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH

Số Đăng Ký

VN-17767-14

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Lipitor 20mg điều trị bệnh mỡ máu

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Lipitor 20mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị cholesterol máu cao. Thuốc này có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim hoặc đột quỵ.

Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Lipitor 20mg cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lipitor 20mg, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc. Sản phẩm có bán tại nhà thuốc DHN.

Giới thiệu chung Lipitor 20mg

Lipitor 20mg là một loại thuốc thuộc nhóm statin, được sử dụng để hạ cholesterol máu. Thuốc này giúp giảm lượng cholesterol xấu (LDL) và tăng lượng cholesterol tốt (HDL) trong máu. Lipitor 20mg thường được chỉ định cho những người bị cholesterol máu cao, có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đã bị bệnh tim mạch.

Thuốc Lipitor 20mg là thuốc gì?

Lipitor 20mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị cholesterol máu cao. Thuốc này chứa atorvastatin, một chất ức chế enzym HMG-CoA reductase. Enzym này có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp cholesterol trong cơ thể. Bằng cách ức chế enzym này, Lipitor 20mg giúp giảm việc sản xuất cholesterol và giảm lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Lipitor 20mg thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến cholesterol máu cao, bao gồm:

  • Tăng cholesterol máu tiên phát (tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình): Đây là tình trạng phổ biến nhất liên quan đến cholesterol máu cao.
  • Tăng lipid máu phối hợp (hỗn hợp) (nhóm lla và llb theo phân loại của Fredrickson): Tình trạng này liên quan đến sự tăng cao cả cholesterol và triglycerid trong máu.
  • Tăng triglycerid máu (nhóm IV, theo phân loại của Fredrickson): Tình trạng này liên quan đến sự tăng cao triglycerid, một loại chất béo trong máu.
  • Rối loạn betalipoprotein máu (nhóm III theo phân loại của Fredrickson): Tình trạng này là kết quả của sự tích lũy và tăng mức cholesterol LDL trong máu.
  • Dự phòng biến chứng tim mạch: Lipitor 20mg có thể được sử dụng để giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác ở những người có nguy cơ cao.

*Ngoài ra, Lipitor 20mg còn được sử dụng để làm giảm C - toàn phần và LDL - C ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử và dự phòng biến chứng tim mạch.

Liều thường dùng?

Liều dùng của Lipitor 20mg khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân và mục tiêu điều trị. Liều khởi đầu thường là 10mg mỗi ngày, nhưng có thể tăng lên đến 80mg mỗi ngày tùy theo đáp ứng của cơ thể.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi sử dụng Lipitor 20mg, bạn nên trao đổi với bác sĩ về tiền sử bệnh tật của mình, đặc biệt là các vấn đề về gan, thận, cơ bắp, tiểu đường hoặc phụ nữ mang thai và cho con bú. Bạn cũng cần thông báo cho bác sĩ về những loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Thành phần Lipitor 20mg

Lipitor 20mg có thành phần chính là atorvastatin, với hàm lượng 20mg trong mỗi viên nén bao phim. Ngoài atorvastatin, thuốc còn chứa một số tá dược khác, có tác dụng giúp tạo hình viên nén và giúp thuốc dễ dàng hấp thu vào cơ thể.

Chỉ Định Lipitor 20mg

Lipitor 20mg được chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân bị tăng cholesterol máu tiên phát (tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình), tăng lipid máu phối hợp (hỗn hợp) (nhóm IIa và IIb theo phân loại của Fredrickson), tăng triglycerid máu (nhóm IV, theo phân loại của Fredrickson) và ở các bệnh nhân có rối loạn betalipoprotein máu (nhóm III theo phân loại của Fredrickson) mà không có đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.

Thuốc còn được dùng để làm giảm C - toàn phần và LDL - C ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử và dự phòng biến chứng tim mạch.

Đối tượng sử dụng Lipitor 20mg

Lipitor 20mg được chỉ định cho các đối tượng sau:

  • Người lớn bị tăng cholesterol máu tiên phát (tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình), tăng lipid máu phối hợp (hỗn hợp) (nhóm IIa và IIb theo phân loại của Fredrickson), tăng triglycerid máu (nhóm IV, theo phân loại của Fredrickson) và ở các bệnh nhân có rối loạn betalipoprotein máu (nhóm III theo phân loại của Fredrickson) mà không có đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.
  • Người lớn có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử.
  • Người lớn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Trẻ em (10 - 17 tuổi) bị tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử, sau khi điều trị bằng chế độ ăn kiêng thích hợp bệnh nhân vẫn còn những đặc điểm dưới đây:
    • Mức LDL - C vẫn > 190mg/dl hoặc mức LDL - C vẫn > 160mg/dl.
    • Có tiền sử gia đình có bệnh tim mạch sớm hoặc có ít nhất 2 yếu tố nguy cơ tim mạch khác

Cách dùng & Liều dùng Lipitor 20mg

Lipitor 20mg được sử dụng bằng đường uống, với liều lượng và thời gian điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.

Liều dùng

  • Liều khởi đầu thông thường cho hầu hết người lớn là 10mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Liều dùng có thể được tăng lên dần dần cho đến khi đạt được mức cholesterol máu mong muốn. Liều lượng có thể thay đổi từ 10mg đến 80mg một lần mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của cơ thể.

Cách dùng

  • Uống Lipitor 20mg một lần mỗi ngày, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • Có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không.
  • Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ.
  •  

Nguồn gốc & Xuất xứ

Lipitor 20mg là sản phẩm của Công ty Dược phẩm Pfizer Pharmaceuticals LLC.

Nhà sản xuất

Lipitor 20mg được sản xuất bởi PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH.

Nước sản xuất

Thuốc được sản xuất tại Đức và có xuất xứ thương hiệu Mỹ.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Lipitor 20mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc được đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng 

  • Quá liều: Không có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân dùng quá liều atorvastatin. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được điều trị triệu chứng và dùng các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Kiểm tra chức năng gan nên được thực hiện và nồng độ CK huyết thanh cần được kiểm soát. Do phần lớn atorvastatin gắn với protein huyết tương nên lọc máu hầu như không làm tăng thải trừ avortastatin ra khỏi cơ thể.
  • Quên liều: Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ 

Lipitor 20mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là đau đầu, đau cơ và tiêu chảy.

Thường gặp, ADR > 1/100

  • Nhiễm trùng và ký sinh trùng: Viêm mũi họng.
  • Miễn dịch: Phản ứng dị ứng.
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng glucose huyết.
  • Thần kinh: Đau đầu.
  • Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Đau thắt vòm họng, chảy máu cam.
  • Tiêu hóa: Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Cơ - xương và mô liên kết: Đau cơ, đau khớp, đau đầu chi, co thắt cơ, sưng khớp, đau lưng.
  • Xét nghiệm: Xét nghiệm chức năng gan bất thường, tăng creatin kinase huyết.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Chuyển hoá và dinh dưỡng: Hạ glucose huyết, tăng cân, chán ăn.
  • Tâm thần: Ác mộng, mất ngủ.
  • Thần kinh: Chóng mặt, dị cảm, giảm cảm giác, loạn vị giác, mất ngủ.
  • Mắt: Nhìn mờ.
  • Tai và tai trong: Ù tai.
  • Tiêu hóa: Nôn, đau bụng trên và dưới, ợ hơi, viêm tụy.
  • Gan - mật: Viêm gan.
  • Da và mô dưới da: Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc.
  • Cơ - xương và mô liên kết: Đau có, mỏi cơ.
  • Toàn thân và tình trạng nơi dùng thuốc: Khó ở, suy nhược, đau ngực, phù ngoại biên, kiệt sức, sốt.
  • Xét nghiệm: Bạch cầu niệu dương tính.

Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000

  • Máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu.
  • Thần kinh: Bênh thần kinh ngoại biên.
  • Mắt: Rối loạn thị giác.
  • Gan - mật: Ứ mật.
  • Da và mô dưới da: Phù mạch thần kinh, viêm da bọng nước bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens - Johnson và hoại tử biếu bì nhiễm độc.
  • Cơ - xương và mô liên kết: Bệnh cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, chấn thương gân, đôi khi có biến chứng do đứt mạch máu.

Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000

  • Miễn dịch: Quá mẫn.
  • Tai và tai trong: Giảm thính lực.
  • Gan mật: Suy gan.
  • Sinh sản và tuyến vú: Nữ hóa tuyến vú.

Chưa rõ tần suất

  • Cơ - xương và mô liên kết: Hoại tử cơ qua trung gian miễn dịch.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Lipitor 20mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh dai dẳng không giải thích được vượt quá 3 lần giới hạn trên của mức bình thường.
  • Trong thai kỳ, thời kỳ cho con bú và ở phụ nữ có khả năng mang thai không sử dụng biện pháp tránh thai thích hợp.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Lipitor 20mg có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, do đó, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc này.

Thời kỳ mang thai

Lipitor 20mg chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Lipitor 20mg chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Thuốc có thể tiết vào sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Lipitor 20mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

  • Một số loại thuốc có thể tương tác với Lipitor 20mg bao gồm:
    • Thuốc kháng nấm: itraconazole, ketoconazole, fluconazole
    • Thuốc kháng sinh: erythromycin, clarithromycin
    • Thuốc kháng virus: ritonavir, saquinavir
    • Thuốc hạ cholesterol: gemfibrozil, fenofibrate
    • Thuốc chống đông máu: warfarin
    • Thuốc điều trị cao huyết áp: diltiazem, verapamil

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Lipitor 20mg đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm cholesterol máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

  • Nghiên cứu ALLHAT (Antihypertensive and Lipid-Lowering Treatment to Prevent Heart Attack Trial): Nghiên cứu này cho thấy atorvastatin giúp giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch ở những người bị tăng cholesterol máu.
  • Nghiên cứu PROVE IT-TIMI 22 (Pravastatin or Atorvastatin Evaluation and Infection Therapy - Thrombolysis in Myocardial Infarction 22): Nghiên cứu này cho thấy atorvastatin giúp giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch ở những người đã bị đau tim.

Thuốc Lipitor 20mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Lipitor 20mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực bán hàng. Bạn có thể mua Lipitor 20mg tại các hiệu thuốc, nhà thuốc tây, hoặc các trang web bán thuốc trực tuyến.

  • Lưu ý: Bạn nên mua thuốc tại những nơi uy tín và đảm bảo thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu thêm về cách sử dụng và liều lượng của thuốc.

Trích nguồn tham khảo

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Lipitor 20mg.
  • Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA): https://www.fda.gov/
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): https://www.who.int/

Kết luận

Lipitor 20mg là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cholesterol máu cao và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Thuốc này đã được chứng minh lâm sàng và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, Lipitor 20mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng thuốc này. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

dược sĩ huyền

Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược sĩ Nguyễn Thị Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin