1. /

Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy

SP002655

Danh mục

Quy cách

1 vỉ x 10 ống

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

VINPHACO

Số Đăng Ký

893110375323

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng do vi khuẩn.

Thuốc này được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Lincomycin 600mg/2ml, bao gồm thành phần, tác dụng, cách dùng, lưu ý, tương tác thuốc và những điều cần biết trước khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin 600mg/2ml là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

Thuốc này được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin, đặc biệt là các loại vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus, Streptococcus và Pneumococcus.

Lincomycin 600mg/2ml được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, chủ yếu là Staphylococcus, Streptococcus và Pneumococcus, ở những người bệnh dị ứng với penicillin.
  • Nhiễm trùng xương do Staphylococcus.
  • Nhiễm trùng phụ khoa, chẳng hạn như nhiễm trùng âm đạo, viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu.
  • Viêm phúc mạc thứ phát.
  • Áp xe phổi.
  • Nhiễm trùng huyết.
  • Mụn nhọt biến chứng và loét do nhiễm trùng kỵ khí.
  • Nhiễm trùng do các vi khuẩn kháng penicillin.
  • Nhiễm trùng ở những vị trí thuốc khó tiếp cận như viêm tuỷ xương cấp tính và mạn tính, hoặc các nhiễm trùng do Bacteroides spp.

Mô tả chung Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin 600mg/2ml được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, đóng gói trong hộp 10 ống, mỗi ống chứa 2ml dung dịch.

Thuốc này được sử dụng bằng cách tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Dạng bào chế & quy cách

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống, mỗi ống chứa 2ml dung dịch.

Thành phần Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

  • Mỗi ống Lincomycin 600mg/2ml chứa:
    • Lincomycin hydroclorid tương đương với Lincomycin khan 600mg.
    • Tá dược vừa đủ 2ml.

Tác dụng của từng thành phần Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin

Lincomycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cơ chế hoạt động của lincomycin là liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Điều này dẫn đến việc ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Lincomycin có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, bao gồm:

  • Staphylococcus aureus: Vi khuẩn này thường gây ra nhiễm trùng da, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm màng não và các nhiễm trùng khác.
  • Streptococcus pneumoniae: Vi khuẩn này thường gây ra viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang và viêm màng não.
  • Streptococcus pyogenes: Vi khuẩn này thường gây ra viêm họng, viêm da, sốt thấp khớp và các nhiễm trùng khác.
  • Bacteroides fragilis: Vi khuẩn này thường gây ra nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng xương khớp và viêm nội tâm mạc.

Lincomycin cũng có tác dụng chống lại một số loại vi khuẩn Gram âm, bao gồm:

  • Haemophilus influenzae: Vi khuẩn này thường gây ra viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phổi và viêm màng não.
  • Moraxella catarrhalis: Vi khuẩn này thường gây ra viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phổi và viêm màng kết.

Lincomycin không có tác dụng chống lại các loại vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh, chẳng hạn như methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA).

Tá dược

  • Tá dược là những thành phần bổ sung thêm vào thuốc để giúp thuốc ổn định, dễ bào chế và dễ sử dụng. Tá dược thường không có tác dụng điều trị, nhưng có thể gây ra Tác dụng phụ nếu cơ thể nhạy cảm với chúng.

Chỉ Định Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin 600mg/2ml được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm: Lincomycin có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng nặng do các loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus, Bacteroides spp., đặc biệt là ở những bệnh nhân bị dị ứng với penicillin.
  • Nhiễm khuẩn xương do Staphylococcus:Lincomycin 600mg/2ml có thể sử dụng để điều trị nhiễm trùng xương do Staphylococcus, một loại vi khuẩn thường gây viêm tủy xương hoặc nhiễm trùng xương sau phẫu thuật.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa: Lincomycin có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng phụ khoa do vi khuẩn nhạy cảm, chẳng hạn như nhiễm trùng âm đạo, viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu.
  • Viêm phúc mạc thứ phát: Lincomycin 600mg/2ml có thể được sử dụng để điều trị viêm phúc mạc thứ phát, một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra trong ổ bụng, thường do thủng ruột.
  • Áp xe phổi: Lincomycin có tác dụng điều trị áp xe phổi, một tình trạng viêm nhiễm trong phổi, thường do nhiễm trùng đường hô hấp hoặc do các vi khuẩn khác xâm nhập vào phổi.
  • Nhiễm trùng huyết: Lincomycin được sử dụng điều trị nhiễm trùng huyết, một tình trạng nhiễm trùng toàn thân, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào máu và lan truyền khắp cơ thể.
  • Mụn nhọt biến chứng và loét do nhiễm trùng kỵ khí: Lincomycin có tác dụng điều trị mụn nhọt biến chứng và loét do nhiễm trùng kỵ khí, những tình trạng nhiễm trùng xảy ra do vi khuẩn kỵ khí xâm nhập vào cơ thể.
  • Nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng penicillin: Lincomycin có thể hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn kháng penicillin.

Lưu ý: Lincomycin 600mg/2ml chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khoẻ của bạn, xét nghiệm để xác định vi khuẩn gây bệnh và chọn liều lượng phù hợp nhất.

Đối tượng sử dụng Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin 600mg/2ml được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng.

Bác sĩ sẽ khuyến cáo liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

  • Người lớn: Lincomycin 600mg/2ml được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin.
  • Trẻ em: Lincomycin 600mg/2ml có thể được sử dụng cho trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với lincomycin. Tuy nhiên, liều lượng cần được điều chỉnh cho phù hợp với tuổi và cân nặng của trẻ.
  • Người bệnh suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng Lincomycin 600mg/2ml cho người bệnh suy thận, vì lincomycin được đào thải qua thận. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng cho phù hợp với chức năng thận của bệnh nhân.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng Lincomycin 600mg/2ml cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ, có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân trong giai đoạn này.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin 600mg/2ml được sử dụng bằng cách tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Liều dùng Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

Liều dùng Lincomycin 600mg/2ml cần được điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể, dựa trên tuổi tác, sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và chức năng thận của bệnh nhân.

  • Người lớn:
    • Tiêm bắp: 600mg, 1 hoặc 2 lần/ngày.
    • Truyền tĩnh mạch chậm: 0,6 - 1g, 2 hoặc 3 lần/ngày.
    • Đối với nhiễm khuẩn nặng: Liều dùng đường tĩnh mạch có thể được tăng lên, tối đa 8g/ngày.
  • Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên:
    • Tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch: 10 - 20mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Người suy thận:
    • Cần giảm liều, sử dụng 25 - 30% liều bình thường.

Cách dùng Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml

  • Tiêm bắp:
    • Lincomycin 600mg/2ml được tiêm bắp sâu vào cơ, tại vùng mông, đùi hoặc vai, để giảm thiểu sự kích ứng và đau tại chỗ tiêm.
    • Nên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh tổn thương mô.
  • Truyền tĩnh mạch:
    • Lincomycin 600mg/2ml được pha loãng với dung dịch glucose 5% hoặc dung dịch natri clorid 0,9%, nồng độ 1g lincomycin pha vào ít nhất 100ml dung dịch thích hợp.
    • Truyền nhỏ giọt trong ít nhất 1 giờ (100ml/1 giờ).
    • Không được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, vì có thể gây viêm tĩnh mạch huyết khối.

Làm gì khi quá liều

  • Nếu bạn vô tình dùng quá liều Lincomycin 600mg/2ml, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất để được xử trí kịp thời.
  • Biểu hiện của quá liều: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, khó thở, ngưng thở.
  • Xử trí: Chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc không hiệu quả trong việc loại bỏ lincomycin ra khỏi huyết thanh. Bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị để giảm nhẹ các triệu chứng quá liều.

Làm gì khi quên 1 liều

  • Nếu bạn quên dùng 1 liều Lincomycin 600mg/2ml, hãy uống bổ sung ngay khi nhớ ra.
  • Nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
  • Không được dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ, vì điều này có thể gây ra quá liều và dẫn đến các Tác dụng phụ nguy hiểm.

Tác dụng phụ

Lincomycin 600mg/2ml có thể gây ra một số Tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Các Tác dụng phụ thường gặp nhất là ở đường tiêu hóa, chủ yếu là tiêu chảy.

Thường gặp (ADR > 1/100)

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đôi khi do phát triển quá nhiều Clostridium difficile gây nên.
  • Da: Mày đay, phát ban.
  • Các tác dụng khác: Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm tĩnh mạch.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)

  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, viêm thực quản khi điều trị bằng đường uống.
  • Gan: Tăng enzym gan (phục hồi được), như tăng transaminase.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000)

  • Toàn thân: Phản ứng phản vệ.
  • Máu: Giảm bạch cầu trung tính (có thể phục hồi được).

Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Lincomycin 600mg/2ml có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực bán hàng.

Bạn có thể mua Lincomycin 600mg/2ml tại các nhà thuốc, quầy thuốc tây, các cơ sở bán lẻ thuốc được phép hoạt động.

Lưu ý: Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và an toàn, bạn nên mua thuốc tại các cơ sở uy tín, có giấy phép hoạt động và kiểm tra kỹ về nguồn gốc, hạn sử dụng của sản phẩm.

Kết luận

Thuốc tiêm Lincomycin 600mg/2ml là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin.

Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ, vì vậy việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.

Trước khi sử dụng Lincomycin 600mg/2ml, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm