1. /

Thuốc Keppra 500mg điều trị động kinh ở người lớn

SP000973

Quy cách

Hộp 6 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Belgium

Công ty sản xuất

UCB PHARMA SA

Số Đăng Ký

VN-18676-15

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Keppra 500mg điều trị động kinh ở người lớn

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Keppra 500mg  là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị động kinh. Thuốc này chứa hoạt chất levetiracetam, có tác dụng ức chế các cơn động kinh bằng cách ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh trong não. Viên nén Keppra 500mg được chỉ định cho cả đơn trị liệu và điều trị kết hợp trong nhiều loại động kinh khác nhau.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, Tác dụng phụ và Lưu ý khi dùng viên nén Keppra 500mg, bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, Tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điểm cần Lưu ý khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung Thuốc Keppra 500mg 

Viên nén Keppra 500mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị động kinh. Thuốc này chứa hoạt chất levetiracetam, là một dẫn xuất của pyrrolidone. Levetiracetam có tác dụng ức chế các cơn động kinh bằng cách ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh trong não.

Thuốc Keppra 500mg  là thuốc gì?

Viên nén Keppra 500mg là một loại thuốc chống động kinh, được sử dụng để kiểm soát các cơn động kinh ở người lớn và trẻ em. Thuốc này có chứa hoạt chất levetiracetam, một dẫn xuất của pyrrolidone. Levetiracetam không phải là một thuốc an thần, thuốc gây ngủ hay thuốc chống lo âu.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Viên nén Keppra 500mg được chỉ định để điều trị một số loại động kinh, bao gồm:

  • Các cơn động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát: Đây là loại động kinh phổ biến nhất, thường biểu hiện ở một nửa cơ thể, có thể lan rộng ra toàn bộ cơ thể.
  • Các cơn giật cơ: Loại động kinh này chủ yếu ảnh hưởng đến cơ bắp, gây co giật và run rẩy.
  • Các cơn co cứng co giật toàn thể tiên phát: Đây là loại động kinh phổ biến thứ hai, thường biểu hiện ở cả hai nửa cơ thể.

Liều thường dùng

Liều dùng của viên nén Keppra 500mg phụ thuộc vào loại động kinh, tuổi tác, sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Liều lượng thường từ 500mg đến 1500mg mỗi ngày, chia thành 2 lần uống.

Lưu ý trước khi sử dụng

  • Không được sử dụng viên nén Keppra 500mg nếu bạn bị dị ứng với levetiracetam hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, bao gồm cả bệnh sử, thuốc đang dùng, dị ứng, đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Không được tự ý tăng liều hoặc ngưng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Thành phần Thuốc Keppra 500mg 

Viên nén Keppra 500mg chứa hoạt chất là levetiracetam, với hàm lượng 500mg trong mỗi viên.

Ngoài ra, thuốc còn chứa một số tá dược như:

  • Tá dược chính: Cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, hydroxypropylcellulose, magnesi stearat, povidone K30.
  • Tá dược phụ: Titanium dioxit, sắt oxit vàng, sắt oxit đỏ, macrogol 3350, talc.

Cơ chế tác dụng:

Levetiracetam là một dẫn xuất của pyrrolidone, cơ chế hoạt động vẫn chưa được hiểu rõ ràng. Các nghiên cứu in vitro đã cho thấy levetiracetam ảnh hưởng đến nồng độ Ca trong tế bào thần kinh, bằng cách:

  • Ức chế một phần dòng Ca2+ loại N
  • Làm giảm phóng thích Ca2+ từ các nguồn dự trữ trong tế bào thần kinh.

Ngoài ra, thuốc còn có tác động đến việc giảm sút dòng ion qua cổng glycine và GABA do tác động của kẽm và các beta - carboline.

Cơ chế tác dụng của levetiracetam có thể tóm tắt như sau:

  • Ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích: Levetiracetam có thể ảnh hưởng đến sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích như glutamate, làm giảm hoạt động của tế bào thần kinh và kiểm soát các cơn động kinh.
  • Tăng cường tác dụng của các chất dẫn truyền thần kinh ức chế: Levetiracetam cũng có thể tăng cường tác dụng của các chất dẫn truyền thần kinh ức chế như GABA, giúp giảm hoạt động của tế bào thần kinh và ức chế các cơn động kinh hiệu quả hơn.

Hiệu quả của levetiracetam:

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của levetiracetam trong điều trị động kinh. Thuốc có khả năng kiểm soát các cơn động kinh hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

An toàn và dung nạp:

Levetiracetam thường được dung nạp tốt, với ít Tác dụng phụ nghiêm trọng. Tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn ngủ, chóng mặt và đau đầu. Tuy nhiên, một số Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, ví dụ như dị ứng, trầm cảm hoặc ý định tự sát.

Chỉ Định Thuốc Keppra 500mg 

Viên nén Keppra 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

Levetiracetam được chỉ định đơn trị liệu trong điều trị:

  • Các cơn động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên mới được chẩn đoán động kinh.

Levetiracetam được chỉ định điều trị kết hợp trong điều trị:

  • Các cơn động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 4 tuổi trở lên bị bệnh động kinh.
  • Các cơn giật cơ ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị bệnh động kinh giật cơ thiếu niên.
  • Các cơn co cứng co giật toàn thể tiên phát ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị động kinh toàn thể vô căn.

Đối tượng sử dụng Thuốc Keppra 500mg 

Viên nén Keppra 500mg được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên, được bác sĩ chẩn đoán mắc các loại động kinh được liệt kê ở phần Chỉ định.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Keppra 500mg 

Liều dùng

Liều dùng của viên nén Keppra 500mg phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại động kinh: Loại động kinh cần điều trị sẽ quyết định liều dùng của thuốc.
  • Tuổi tác: Trẻ em thường cần liều thấp hơn so với người lớn.
  • Cân nặng: Liều dùng thường được tính theo trọng lượng cơ thể.
  • Phản ứng với thuốc: Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Liều dùng cụ thể cho mỗi đối tượng được khuyến cáo:

Người lớn:

  • Đơn trị liệu: Người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên: Liều bắt đầu được khuyến cáo là 250mg hai lần mỗi ngày và tăng lên đến liều điều trị khởi đầu 500mg hai lần mỗi ngày sau 2 tuần. Liều này có thể tăng thêm 250mg hai lần mỗi ngày cho mỗi 2 tuần tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng. Liều tối đa là 1500mg hai lần mỗi ngày.
  • Điều trị kết hợp: Người lớn (>18 tuổi) và thanh thiếu niên (12 đến 17 tuổi) cân nặng từ 50kg trở lên. Liều điều trị khởi đầu là 500mg hai lần mỗi ngày. Liều này có thể bắt đầu ngay từ ngày đầu tiên điều trị. Tùy thuộc đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp thuốc, có thể tăng liều hàng ngày lên tới 1. 500mg hai lần mỗi ngày. Có thể điều chỉnh liều tăng lên hoặc giảm xuống 500mg hai lần mỗi ngày cho mỗi 2 đến 4 tuần.

Trẻ em:

  • Đơn trị liệu: Chưa thiết lập được độ an toàn và hiệu quả của levetiracetam trong đơn trị liệu ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
  • Điều trị kết hợp cho trẻ từ 4 đến 11 tuổi và thanh thiếu niên(12 đến 17 tuổi) cân nặng dưới 50kg: Liều điều trị khởi đầu là 10mg/kg hai lần mỗi ngày, có thể tăng liều lên tới 30mg/kg hai lần mỗi ngày. Mức độ điều chỉnh không nên vượt quá 10mg/kg hai lần mỗi ngày cho mỗi 2 tuần.

Lưu ý:

  • Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
  • Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.

Cách dùng

Thuốc Keppra 500mg dạng viên nén bao phim phải được dùng đường uống, nuốt cùng với đủ lượng nước và có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn. Sau khi uống, có thể thấy vị đắng của levetiracetam. Liều mỗi ngày được chia đều cho 2 lần uống.

Dược Lý

Dược động học

  • Hấp thu: Levetiracetam (thành phần trong Thuốc Keppra 500mg) được hấp thu nhanh sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối đường uống đạt gần 100%. 
  • Phân bố: Thể tích phân bố của Thuốc Keppra 500mg là khoảng 0,5 đến 0,7l/kg.
  • Chuyển hóa: Con đường chuyển hóa chủ yếu (24% của liều) đã thủy phân nhóm acetamide bằng men. Các dạng đồng phân của men gan cytochrome P450 không tham gia vào quá trình tạo chất chuyển hóa chính, ucb L057. Hai chất chuyển hóa phụ cũng đã được xác định. Một chất thu được bởi hydroxyl, hóa vòng pyrrolidone (1,6% của liều) và chất còn lại thu được bởi mô vòng pyrrolidone (0,9% của liều).
  • Thải trừ: Độ thanh thải toàn thân trung bình là 0,96ml/phút/kg. Đường thải trừ chính là qua đường tiểu, chiếm trung bình 95% của liều.

Dược lực học

  • Cơ chế tác dụng: Cơ chế hoạt động chính xác của levetiracetam vẫn chưa được biết rõ, nhưng nghiên cứu cho thấy thuốc ảnh hưởng đến các dòng ion và hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Tác dụng chống động kinh: Levetiracetam có tác dụng chống động kinh rõ rệt trong cả động kinh cục bộ và toàn thể, thể hiện qua việc giảm tần suất và cường độ các cơn động kinh.
  • Hiệu quả lâm sàng: Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của levetiracetam trong điều trị động kinh, giúp giảm tần suất và cường độ các cơn động kinh, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Nhà sản xuất

Viên nén Keppra 500mg được sản xuất bởi UCB Pharma, một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Bỉ.

Nước sản xuất

Viên nén Keppra 500mg được sản xuất tại Bỉ.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Viên nén Keppra 500mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, được đóng gói theo quy cách:

  • Hộp 10 vỉ x 10 viên
  • Hộp 1 vỉ x 10 viên
  • Hộp 30 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

  • Triệu chứng: Các triệu chứng phổ biến nhất khi uống quá liều viên nén Keppra 500mg là buồn ngủ, chóng mặt, yếu cơ, lú lẫn và hôn mê.
  • Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu đối với levetiracetam. Xử trí quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng và có thể bao gồm việc thẩm tách máu. Hiệu suất máy thẩm tách là 60% đối với levetiracetam và 74% đối với chất chuyển hóa chính. Xử trí tiếp tục nên được chỉ định dựa trên lâm sàng hoặc khuyến cáo bởi trung tâm chống độc quốc gia khi cần.
  • Lưu ý: Nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều viên nén Keppra 500mg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Quên 1 liều

  • Xử trí: Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
  • Lưu ý: Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc, nên đặt chuông báo thức hoặc sử dụng hộp đựng thuốc để nhắc nhở.

Tác dụng phụ

Thường gặp

  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn.
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, chống đối, gây hấn, mất ngủ, bồn chồn, kích thích.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Co giật, rối loạn thăng bằng, choáng váng, ngủ lịm, run.
  • Rối loạn tai và mê đạo: Chóng mặt.
  • Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Ho.
  • Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, nôn, buồn nôn.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban.

Ít gặp

  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Sụt cân, tăng cân.
  • Rối loạn về máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
  • Rối loạn tâm thần: Ý định tự tử, rối loạn tâm thần, hành vi bất thường, ảo giác.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Quên, suy giảm trí nhớ, mất điều hòa/điều phối vận động bất thường, dị cảm, rối loạn tập trung.
  • Rối loạn về mắt: Song thị, nhìn mờ.
  • Rối loạn gan mật: Xét nghiệm: Chức năng gan bất thường.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Rụng tóc, chàm, ngứa.

Hiếm gặp

  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Suy nhược cơ, phù ngoại biên.
  • Rối loạn về máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính.
  • Rối loạn miễn dịch: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Rối loạn nội tiết: Giảm tiết hormon tuyến giáp.
  • Rối loạn thần kinh: Rối loạn vận động, ngủ gà, ngủ gật.
  • Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Viêm phổi kẽ, khó thở.
  • Rối loạn tiêu hóa: Viêm tụy cấp.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết: Rối loạn chức năng cơ xương khớp.
  • Rối loạn thận và đường tiết niệu: Suy thận.
  • Rối loạn chung và tình trạng tại chỗ: Sốt, đau ở vị trí tiêm.
  • Rối loạn thai nhi: Thai nhi bị dị tật, sảy thai sớm.

Lưu ý:

  • Danh sách các Tác dụng phụ của viên nén Keppra 500mg được liệt kê ở trên không đầy đủ. Có thể có các Tác dụng phụ khác không được đề cập trong danh sách này.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ Tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Cần sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ trong quá trình sử dụng thuốc để phát hiện và xử lý kịp thời các Tác dụng phụ có thể xảy ra.

Lưu ý

Chống chỉ định

  • Dị ứng: Không được sử dụng viên nén Keppra 500mg nếu bạn bị dị ứng với levetiracetam hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Suy gan nặng: Levetiracetam được thải trừ chủ yếu qua thận, nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân suy gan nặng có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể, gây độc.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Levetiracetam có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc suy giảm khả năng tập trung, vì vậy nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

Thời kỳ mang thai

  • Nguy cơ: Levetiracetam là một loại thuốc được phân loại là loại C trong thai kỳ, nghĩa là những nghiên cứu trên động vật đã cho thấy có nguy cơ gây hại cho thai nhi.
  • Lưu ý: Chỉ nên sử dụng viên nén Keppra 500mg trong thai kỳ nếu lợi ích của việc điều trị vượt quá nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

  • Nguy cơ: Levetiracetam có thể bài tiết vào sữa mẹ, nên có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Lưu ý: Không nên cho con bú trong khi sử dụng viên nén Keppra 500mg.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống động kinh: Levetiracetam không ảnh hưởng đến nồng độ trong huyết thanh của các thuốc chống động kinh hiện hành (phenytoin, carbamazepine, acid valproic, phenobarbital, lamotrigine, gabapentin, primidone) và các thuốc chống động kinh này không ảnh hưởng đến dược động học của levetiracetam.
  • Probenecid: Probenecid một chất ức chế bài tiết tại ống thận, cho thấy ức chế độ thanh thải qua thận của chất chuyển hóa ban đầu nhưng không ức chế sự thanh thải qua thận của levetiracetam.
  • Methotrexate: Sử dụng đồng thời levetiracetam và methotrexate đã được báo cáo làm giảm độ thanh thải của methotrexate, gây tăng/kéo dài nồng độ methotrexate trong máu đến mức có khả năng gây độc.
  • Các thuốc tránh thai đường uống, digoxin và warfarin: Việc dùng đồng thời với các thuốc digoxin, thuốc tránh thai đường uống và warfarin không ảnh hưởng tới dược động học của levetiracetam.

Lưu ý:

  • Danh sách các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không đầy đủ. Có thể có các tương tác thuốc khác không được đề cập trong danh sách này.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm bổ sung bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của viên nén Keppra 500mg trong điều trị động kinh. Các nghiên cứu này đã cho thấy:

  • Hiệu quả: Viên nén Keppra 500mg có hiệu quả trong việc kiểm soát các cơn động kinh ở nhiều bệnh nhân, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh.
  • An toàn: Viên nén Keppra 500mg thường được dung nạp tốt, với ít Tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số Tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi và rối loạn tiêu hóa.

Thuốc Keppra 500mg  giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của viên nén Keppra 500mg có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực.

Bạn có thể mua viên nén Keppra 500mg tại các nhà thuốc, bệnh viện hoặc các điểm bán thuốc được cấp phép trên toàn quốc.

Lưu ý:

  • Không nên mua thuốc ở những nơi không uy tín, vì có thể mua phải thuốc giả hoặc kém chất lượng.
  • Nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về giá cả, nơi mua và cách sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Trích nguồn tham khảo

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Keppra 500mg
  • Tờ thông tin sản phẩm Keppra 500mg
  • Website của UCB Pharma

Kết luận

Thuốc Keppra 500mg là một loại thuốc chống động kinh hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị động kinh ở người lớn và trẻ em.

Tuy nhiên, để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian sử dụng thuốc.

Nên liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về cách sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng bệnh lý của bạn.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin