Thuốc Hepasyzin là một trong những sản phẩm bổ gan ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng hỗ trợ chức năng gan, làm giảm tổn thương và phục hồi nhanh chóng các tế bào gan bị tổn hại.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thuốc Hepasyzin từ thành phần, công dụng, cách sử dụng đến những điều cần Lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa khi sử dụng.
Giới thiệu chung Thuốc Hepasyzin
Thuốc Hepasyzin là thuốc gì?
Hepasyzin là thuốc bổ gan ở dạng viên nang mềm, chứa các hoạt chất tự nhiên và vitamin giúp nâng cao chức năng của gan.
Thành phần chính của thuốc bao gồm Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin), cùng các vitamin như Thiamin nitrate, Pyridoxin hydrochlorid, Nicotinamide và Cyanocobalamin.
Công thức này đã được nghiên cứu kỹ lưỡng nhằm tối ưu hóa khả năng bảo vệ gan, chống oxy hóa và hỗ trợ các quá trình chuyển hóa ở gan.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi bắt đầu sử dụng Hepasyzin, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt những người dễ dị ứng hoặc có tiền sử bệnh gan nặng như xơ gan, viêm gan mãn tính. Tuyệt đối không sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang có thai hoặc đang cho con bú, để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.
Ngoài ra, người bệnh cần kiểm tra kỹ thành phần, hạn sử dụng của thuốc, và tuân thủ đúng liệu trình điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất, đồng thời tránh các Tác dụng phụ không mong muốn. Phối hợp hợp lý với chế độ ăn uống và sinh hoạt để giúp gan thực hiện chức năng tối ưu nhất.
Thành phần Thuốc Hepasyzin
| Thành phần |
| Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) |
200mg |
| Thiamin nitrate |
4mg |
| Pyridoxin hydrochlorid |
4mg |
| Nicotinamide |
12mg |
| Cyanocobalamin |
1.2mcg |
| Tá dược vừa đủ |
nhau để mang lại kết quả điều trị tối ưu nhất cho người dùng.
Chỉ Định Thuốc Hepasyzin
Hepasyzin được chỉ định cho các trường hợp mắc các bệnh về gan như:
- Viêm gan mạn tính, giúp giảm thiểu các triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành tổn thương.
- Xơ gan, hỗ trợ duy trì chức năng gan, giảm thiểu sự tiến triển của bệnh.
- Gan nhiễm mỡ, giúp cải thiện chuyển hóa mỡ trong gan, giảm tình trạng tích tụ mỡ gây tổn thương.
- Nhiễm độc gan do các yếu tố như thuốc, ngộ độc thủy ngân, nấm độc, carbon tetraclorid. Ngoài ra, Hepasyzin còn có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ giúp duy trì sức khỏe gan ở những người bình thường có nguy cơ cao mắc các bệnh gan do môi trường và lối sống.
Đối tượng sử dụng Thuốc Hepasyzin
Hepasyzin phù hợp cho mọi đối tượng trên 12 tuổi trong các trường hợp sau:
- Người mắc viêm gan mạn tính hoặc xơ gan.
- Người bị gan nhiễm mỡ, có các biểu hiện rối loạn chuyển hóa mỡ trong gan.
- Người có nguy cơ cao bị tổn thương gan do tiếp xúc với độc tố hoặc dùng thuốc kéo dài.
- Người có chức năng gan suy giảm nhưng chưa biểu hiện rõ rệt triệu chứng.
- Người lành mạnh mong muốn bổ sung bảo vệ gan, phòng ngừa các bệnh lý về gan trong tương lai.
Tuy nhiên, đối tượng phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc dị ứng với thành phần của thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Hepasyzin
Liều dùng
- Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, liều khuyên dùng là từ 1-2 viên, mỗi ngày 3 lần sau khi ăn.
- Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, dùng từ 2-3 viên/ngày, phân chia đều trong các bữa ăn chính.
- Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi chỉ nên dùng từ 1-2 viên/ngày, còn các trẻ nhỏ hơn cần có chỉ định rõ từ bác sĩ.
Chỉ định dùng kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt trong các trường hợp điều trị mạn tính hoặc phục hồi chức năng gan.
Cách dùng Thuốc Hepasyzin
Hepasyzin được bào chế dạng viên nang mềm nên bệnh nhân cần uống với lượng nước đủ, tránh nhai hoặc nghiền nát thuốc để đảm bảo hoạt chất không bị phân hủy trước khi vào dạ dày. Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm Tác dụng phụ trên tiêu hóa và nâng cao hiệu quả hấp thu.
Dược Lý
Dược động học
Các thành phần của Hepasyzin, đặc biệt là Silymarin, sau khi uống sẽ được hấp thu qua hệ tiêu hóa và chuyển hóa tại gan. Hoạt chất này liên kết mạnh với các mô gan, thải trừ chủ yếu qua đường mật và nước tiểu sau khi trải qua quá trình chuyển hóa ở gan. Tỷ lệ hấp thu và chuyển hóa có thể phụ thuộc vào cơ địa từng người, nơi dùng thuốc và trạng thái gan của bệnh nhân.
Các vitamin trong thuốc như B1, B6, B3, B12 tham gia hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp tối ưu hóa chức năng gan, đồng thời làm giảm các triệu chứng mệt mỏi, uể oải do tổn thương gan ảnh hưởng.
Dược lực học
Chức năng chính của Hepasyzin thể hiện qua khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của Silymarin, giảm hoạt tính của các gốc tự do gây tổn hại tế bào gan. Hoạt chất còn kích thích quá trình sinh tổng hợp protein, thúc đẩy tái tạo tế bào gan mới, giảm viêm, chống xơ hóa và bảo vệ tế bào khỏi độc tố.
Ngoài ra, thuốc còn giúp cân bằng hoạt động của các enzyme gan, giảm thiểu các triệu chứng lâm sàng thông qua khả năng điều hòa chuyển hóa mỡ và giảm quá trình tích tụ mỡ trong gan, duy trì chức năng gan toàn diện.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quên 1 liều
Trong quá trình điều trị, có thể xảy ra quên liều. Nếu phát hiện ra khi còn thời gian gần đó, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ uống liều kế tiếp, không nên uống gấp đôi để bù, mà hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng đúng theo lịch trình.
Quá liều
Trong trường hợp quá liều, xuất hiện các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, phù chân hoặc các dấu hiệu bất thường khác, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để xử lý kịp thời. Không tự ý dùng thuốc giải độc hoặc giảm liều mà không có chỉ định của chuyên gia y tế.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Người dùng có thể gặp các Tác dụng phụ nhẹ như ban đỏ, ngứa, hoặc dị ứng da. Một số trường hợp có thể xuất hiện vàng da nhẹ nhưng thường biến mất sau khi dừng thuốc hoặc điều chỉnh liều.
Ít gặp
Một số bệnh nhân có thể gặp các biểu hiện như nôn nao, buồn nôn hoặc tiêu chảy nhẹ. Trong thời gian dài sử dụng, không loại trừ khả năng gây phản ứng phụ về tiêu hóa hoặc dị ứng nhẹ, nhưng các tác dụng này ít xảy ra.
Hiếm gặp
Các phản ứng hiếm gặp bao gồm phù nề, tê liệt các đầu chi, phù chân hoặc các phản ứng phản vệ nặng nếu có dị ứng nghiêm trọng với thành phần của thuốc. Trong các trường hợp này, cần ngưng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự can thiệp y tế cấp cứu.
Lưu ý
Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định cho các người dị ứng với thành phần có trong Hepasyzin như Cao Cardus marianus hoặc các vitamin trong công thức.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Hepasyzin có thể gây Tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn ngủ nhẹ, ảnh hưởng tới khả năng tập trung và vận hành máy móc trong một số trường hợp. Tuy nhiên, đa phần các tác dụng này chỉ xảy ra với liều cao hoặc nhạy cảm thuốc.
Thời kỳ mang thai và thời kỳ cho con bú
Không dùng thuốc Hepasyzin cho phụ nữ đang trong thai kì và đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Hepasyzin có khả năng chuyển hóa qua các enzyme CYP và P-glycoprotein, do đó tương tác thuốc là điều cần chú ý. Các thuốc như Deferiprone, Fosphenytoin-Phenytoin, Simeprevir, Sirolimus, Tolbutamide có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ hoạt chất trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thuốc Hepasyzin giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hepasyzin hiện được bán với giá dao động tùy từng nhà phân phối.
Bạn có thể mua sản phẩm tại các hiệu thuốc lớn, các trang thương mại điện tử uy tín hoặc qua các nhà phân phối phân phối chính hãng để đảm bảo chất lượng và chính hãng.
Kết luận
Thuốc Hepasyzin là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai đang cần một sản phẩm hỗ trợ chức năng gan, giúp phục hồi tổn thương và duy trì sức khỏe gan vững bền.
Với thành phần tự nhiên, an toàn, dễ sử dụng phù hợp cho nhiều đối tượng, lại có bằng chứng lâm sàng rõ ràng, đây xứng đáng là một trong những sản phẩm bổ gan đáng cân nhắc.
Trong quá trình sử dụng, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn, chú ý các Lưu ý về chống chỉ định, tương tác thuốc, đặc biệt là trong các giai đoạn đặc biệt như mang thai, cho con bú để đảm bảo an toàn tối đa. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về Hepasyzin và có thể tự tin hơn trong quyết định sử dụng sản phẩm phù hợp với sức khỏe của chính mình.