Dung dịch Hantacid CPC1HN là một trong những thuốc phổ biến trong việc điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là trào ngược dạ dày - thực quản.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Hantacid, từ thành phần, chỉ định, liều dùng đến Tác dụng phụ và các Lưu ý khi sử dụng.
Giới thiệu chung Dung dịch Hantacid CPC1HN
Khó chịu do các vấn đề tiêu hóa không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Thuốc Hantacid ra đời đáp ứng nhu cầu cấp thiết này.
Được biết đến với khả năng trung hòa acid dạ dày, Hantacid đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai đang phải đấu tranh với triệu chứng như ợ chua, chướng bụng, hay đau thượng vị.
Dung dịch Hantacid CPC1HN là thuốc gì?
Hantacid là một loại thuốc thuộc nhóm kháng acid, được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống. Thành phần chính của thuốc bao gồm Gel Nhôm Hydroxyd, Magnesi hydroxyd và Simethicon, tất cả đều phối hợp để tạo hiệu quả tốt nhất trong việc làm giảm triệu chứng của bệnh lý tiêu hóa.
Cụ thể, Gel Nhôm Hydroxyd có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày, trong khi Magnesi hydroxyd kích thích nhu động ruột. Simethicon lại giúp giảm tình trạng đầy hơi, khó tiêu bằng cách làm giảm sự hình thành khí trong đường tiêu hóa.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi bắt đầu sử dụng Hantacid, người dùng cần Lưu ý rằng sản phẩm này không phù hợp cho trẻ em dưới 6 tuổi, bệnh nhân suy thận nặng, hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, người có tiền sử bệnh lý tim mạch hay cao huyết áp cũng nên cẩn trọng.
Thành phần Dung dịch Hantacid CPC1HN
Thành phần |
Gel nhôm hydroxyd |
220mg |
Simethicon |
25mg |
Magnesi hydroxyd |
195mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Dung dịch Hantacid CPC1HN
Hantacid thường được chỉ định cho các bệnh nhân mắc phải:
- Trào ngược dạ dày thực quản: Đây là tình trạng mà acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác bỏng rát và khó chịu.
- Rối loạn tiêu hóa: Những dấu hiệu như chướng bụng, khó tiêu hay ợ chua thường gặp ở người mắc rối loạn tiêu hóa.
- Viêm loét dạ dày: Hantacid cũng được dùng để hỗ trợ điều trị các trường hợp viêm loét dạ dày, tá tràng.
- Phòng ngừa viêm loét dạ dày - tá tràng: Để ngăn ngừa tình trạng này, nhiều bác sĩ khuyên nên sử dụng Hantacid định kỳ.
Đối tượng sử dụng Dung dịch Hantacid CPC1HN
Người dùng Hantacid chủ yếu là những người trưởng thành gặp phải các vấn đề tiêu hóa.
Cách dùng & Liều dùng Dung dịch Hantacid CPC1HN
Liều dùng
Liều dùng Hantacid được quy định như sau:
- Kháng acid: Uống 1 gói sau bữa ăn khoảng 1-3 giờ và 1 gói trước khi đi ngủ. Tổng liều tối đa trong 1 ngày không vượt quá 4 gói.
- Điều trị loét dạ dày: Uống 1 gói sau bữa ăn 1-3 giờ và 1 gói trước khi đi ngủ. Tiếp tục uống ít nhất 4-6 tuần sau khi hết triệu chứng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Cách dùng Dung dịch Hantacid CPC1HN
Hantacid được bào chế dưới dạng hỗn dịch, vì vậy người dùng nên lắc kỹ trước khi mở nắp và đổ ra ly. Sau đó, uống toàn bộ dung dịch để đạt hiệu quả tối ưu. Không nên nghiền hoặc pha loãng thuốc với nước, vì điều này có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
Dược Lý
Dược động học
Nhôm hydroxyd tan khá chậm ở dạ dày và tạo ra phản ứng với HCl trong dạ dày, sản phẩm cuối cùng là nhôm clorid và nước. Có khoảng 17-30% lượng nhôm clorid được tạo ra được cơ thể hấp thu và được thận đào thải đối với người có thận khỏe mạnh.
Còn bệnh nhân bị suy thận sẽ thường có nguy cơ lưu trữ nhôm và dẫn đến nhiễm độc nhôm. Ở ruột non, nhôm clorid sẽ được biến đổi nhanh thành muối nhôm kiềm không tan và cũng kém được hấp thu. Nhôm khi phối hợp với phosphat sẽ không tan tại ruột và được phân đào thải.
Magie hydroxyd có phản ứng khá nhanh với HCl dạ dày và tạo thành sản phẩm nước và magie clorid. Có khoảng 30% ion magie sẽ được ruột non hấp thu. Tại huyết tương, khoảng 25-30% magie gắn vào protein huyết tương.
Magie được đào thải chủ yếu bởi nước tiểu và phân. Lượng nhỏ thuốc vào được trong sữa của mẹ và vào được cả nhau thai.
Simethicon không được hấp thu bởi đường tiêu hóa và chủ yếu đi theo phân để ra bên ngoài.
Dược lực học
Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd là những hoạt chất có khả năng trung hòa acid trong dạ dày nhưng không làm giảm tiết dịch.
Có thể giảm được các triệu chứng do thừa acid và có liên quan đến tình trạng viêm dạ dày, khó tiêu, loét đường tiêu hóa và viêm thực quản. Hai hoạt chất này cũng có khả năng ức chế sự tiêu thụ protid của pepsin.
Tác dụng này đặc biệt quan trọng đối với những người bị loét dạ dày. Nhôm hydroxyd còn có khả năng tăng pH ở dạ dày với mức độ chậm, bệnh nhân có thể bị táo bón do nhôm.
Magnesi tác dụng khá nhanh và có thể làm người dùng bị tiêu chảy. Sự kết hợp của hai hoạt chất này vừa giúp tăng cường tác dụng, vừa giúp giảm Tác dụng phụ.
Simethicone là một hoạt chất khá trơ về mặt hóa học cũng như sinh lý. Nó có đặc tính phá bọt, tác động trực tiếp đến hệ thống dạ dày và ruột, từ đó làm giảm đầy hơi.
Thông qua cơ chế chính là giảm sức căng ở bề mặt của các màng bao chứa bọt khí và làm vỡ màng. Dẫn đến lượng khí được tích tụ giải phóng ra bên ngoài qua việc ợ hơi.
Thuốc không có phản ứng hóa học, cũng không làm thay đổi tính acid tại dạ dày, không can thiệp vào hoạt động tiêu hóa, hấp thu đồ ăn của đường tiêu hóa.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.
Dạng bào chế: Dung dich uống
Quy cách: Hộp 30 ống.
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Trong trường hợp nghi ngờ uống quá liều, người dùng cần ngừng ngay việc sử dụng thuốc và báo cáo với bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm khó chịu dạ dày, tiêu chảy hoặc táo bón.
Quên 1 liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại.
Tác dụng phụ
Thường gặp
Tác dụng phụ của Hantacid thường gặp có thể bao gồm:
- Táo bón: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng táo bón nhẹ khi sử dụng thuốc.
- Tiêu chảy: Ngược lại, một số người có thể gặp phải tình trạng tiêu chảy.
Ít gặp
Một số Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng cũng không kém phần nghiêm trọng bao gồm:
- Tắc nghẽn ruột: Đây là tình trạng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu người bệnh sử dụng thuốc không đúng cách.
- Giảm phosphat huyết: Cần được theo dõi thường xuyên trong trường hợp có triệu chứng như yếu cơ hay mệt mỏi kéo dài.
Hiếm gặp
Đối với những Tác dụng phụ hiếm gặp, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như:
- Tăng magnesi huyết: Biểu hiện thông qua các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa hoặc nhức đầu.
- Bệnh não: Triệu chứng có thể bao gồm mất trí nhớ hoặc thay đổi tình trạng tâm thần.
Lưu ý
Chống chỉ định
Hantacid không nên được sử dụng cho những đối tượng như:
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc có các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa nghiêm trọng.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Tuy Hantacid không có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành máy móc, nhưng người dùng cần Lưu ý các Tác dụng phụ như chóng mặt hay buồn ngủ có thể xảy ra.
Thời kỳ mang thai
Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Hantacid. Dù thuốc có thể an toàn, nhưng việc theo dõi tim thai là rất quan trọng.
Thời kỳ cho con bú
Tương tự như mang thai, phụ nữ cho con bú cũng cần thận trọng khi sử dụng Hantacid. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Hantacid, bao gồm Tetracyclin, Digoxin, và muối sắt, làm giảm sự hấp thu của chúng. Do đó, cần tránh sử dụng đồng thời để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Dung dịch Hantacid CPC1HN giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá thuốc Hantacid thường dao động tuỳ theo từng khu vực và nhà thuốc.
Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc, bệnh viện hoặc đặt hàng trực tuyến từ các trang thương mại điện tử uy tín.
Kết luận
Dung dịch Hantacid CPC1HN là giải pháp hữu hiệu cho những ai đang gặp phải các vấn đề liên quan đến rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày - thực quản.
Việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kháng acid chất lượng, Hantacid chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.