Thuốc Gastsus là một loại thuốc kháng acid kết hợp với thuốc tê tại chỗ, được sử dụng phổ biến để kiểm soát các triệu chứng khó chịu liên quan đến hệ tiêu hóa như ợ nóng, đau bụng, ăn không tiêu.
Sản phẩm này mang đến hiệu quả nhanh chóng và kéo dài, giúp người bệnh thoải mái hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Gastsus, bao gồm thành phần, công dụng, liều lượng, tác dụng phụ, lưu ý khi sử dụng và những thông tin khác hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này.
Giới thiệu chung Thuốc Gastsus
Thuốc Gastsus là một loại thuốc kháng acid phổ biến, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng của chứng ợ nóng, đau bụng và ăn không tiêu.
Thuốc thuộc nhóm thuốc kháng acid kết hợp với thuốc tê tại chỗ, có tác dụng trung hòa acid dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày và làm giảm đau. Gastsus được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm BV Pharma, Việt Nam.
Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)
Trước khi sử dụng Gastsus, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Đặc biệt lưu ý:
- Không nên dùng thuốc cho trẻ em dưới 15 tuổi.
- Phụ nữ có thai 3 tháng đầu và đang cho con bú không nên sử dụng thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng, viêm ruột thừa cấp, giảm phosphat huyết và quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng Gastsus.
- Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Gastsus.
Thành phần Thuốc Gastsus
| Thành phần |
| Magnesi hydroxid |
196mg |
| Oxetacain |
20mg |
| Nhôm hydroxyd |
582mg |
| Phụ liệu vừa đủ |
- Magnesi hydroxid là một chất kháng acid có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày. Nó cũng có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp điều chỉnh tình trạng táo bón có thể xảy ra khi sử dụng nhôm hydroxyd.
- Nhôm hydroxyd cũng là một chất kháng acid, có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày. Tuy nhiên, nhôm hydroxyd có tác dụng chậm hơn magnesi hydroxyd và có thể gây táo bón.
- Oxetacain là một chất tê tại chỗ, có tác dụng làm tê niêm mạc dạ dày, giúp làm giảm đau và khó chịu.
Chỉ Định Thuốc Gastsus
Gastsus được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Làm giảm triệu chứng trong các trường hợp ăn không tiêu, ợ nóng, đau bụng liên quan đến loét đường tiêu hóa, viêm dạ dày, viêm thực quản.
- Thuốc đặc biệt làm giảm hữu hiệu các triệu chứng của cơn kích ứng thực quản cho các bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng acid đơn thuần.
Đối tượng sử dụng Thuốc Gastsus
Gastsus được chỉ định cho:
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi
- Bệnh nhân bị ợ nóng, đau bụng, ăn không tiêu, viêm dạ dày, viêm thực quản.
- Bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng acid đơn thuần.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Gastsus
Liều dùng Thuốc Gastsus
Liều dùng Gastsus cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi là:
- Mỗi lần uống 1 gói (10ml), 4 lần mỗi ngày.
- Có thể giảm liều sau khi triệu chứng bệnh đã thuyên giảm.
- Nếu các triệu chứng không được cải thiện trong 2 tuần điều trị, thì phải ngưng thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng Thuốc Gastsus
- Uống trước các bữa ăn 15 phút và lúc đi ngủ.
- Uống hỗn dịch nguyên chất không pha loãng, nên nuốt nhanh và tránh ngậm thuốc trong miệng.
- Nếu cần có thể uống kèm một ngụm nước.
Dược Lý Thuốc Gastsus
Gastsus là một loại thuốc kháng acid kết hợp với thuốc tê tại chỗ. Thuốc có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và làm giảm đau.
Dược lực học
Nhóm thuốc kháng acid kết hợp thuốc tê tại chỗ.
GASTSUS là một sản phẩm kết hợp 2 chất kháng acid gồm nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd có tác dụng trung hòa acid dịch vị tiết ra từ tế bào của dạ dày và qua đó bảo vệ niêm mạc dạ dày và làm giảm đau do vết loét.
- Magnesi hydroxyd có tác dụng nhanh trong khi nhôm hydroxyd có tác dụng chậm, sự kết hợp hài hòa 2 chất này tạo cho sản phẩm bắt đầu có tác dụng nhanh chóng và kéo dài thời gian tác dụng.
- Nhôm hydroxyd là một chất làm se và có thể gây táo bón, tác dụng phụ này cũng được cân bằng bởi magnesi hydroxyd vốn có thể gây tiêu chảy.
Ngoài ra sản phẩm còn thêm chất oxetacain (hoặc oxethazain) là một thuốc tê tại chỗ nhóm amid có tác dụng dài, làm tê niêm mạc vách dạ dày làm giảm các triệu chứng đau liên quan đến đau dạ dày và đường tiêu hóa.
Dược động học
- Magnesium hydroxid phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày để tạo thành muối magnesi clorid. Một lượng nhỏ muối này có thể bị hấp thụ và bài tiết trong nước tiểu hoặc bài tiết qua phân.
- Nhôm hydroxid phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày để tạo thành nhôm clorid. Một lượng nhỏ được hấp thụ và thải trừ qua nước tiểu. Phần lớn nhôm vẫn còn trong dạ dày - ruột và tạo thành các muối nhôm rất ít được hấp thu bao gồm các muối hydroxid, phosphat, carbonat và các dẫn chất acid béo, được thải trừ qua phân.
Oxetacain
- Sau khi uống 10ml thuốc có chứa 20mg oxetacain, nồng độ đỉnh trong huyết tương của oxetacain đạt được sau 1 giờ là khoảng 20ng/ml.
- Chất này được chuyển hóa nhanh chóng, thời gian bán thải khoảng một giờ.
- Dưới 1% oxetacain được phát hiện trong nước tiểu dưới dạng không đổi trong 24 giờ.
- Các chất chuyển hóa chủ yếu là beta – hydroxy mephentermin và beta-hydroxy phentermin.
- Mephentermin và phentermin tích lũy với một lượng đáng kể trong huyết tương trong 24 giờ và bài tiết qua nước tiểu dưới 1% liều dùng.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
- Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
- Quy cách đóng gói: Hộp 30 gói
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Ít khi gây các triệu chứng nghiêm trọng, có thể gây buồn nôn, ói mửa, kích ứng tiêu hóa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Xử trí:
- Tiêm tĩnh mạch calci gluconat, bù nước, buộc bài niệu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
- Trường hợp suy thận, thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc là cần thiết.
Quá liều oxetacain
Gây buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng.
Xử trí:
- Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Quên 1 liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Gastsus là một loại thuốc tương đối an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, giống như mọi loại thuốc khác, Gastsus cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ thường gặp
- Đau đầu: Cảm giác đau nhẹ, nhức đầu, có thể xuất hiện ở một số người khi sử dụng Gastsus.
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, ói mửa, chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Phát ban ở da: Cảm giác ngứa, nổi mẩn đỏ trên da, thường là phản ứng nhẹ, không nguy hiểm.
Các tác dụng phụ ít gặp
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, hoa mắt, thường là do tác dụng của oxetacain trong thuốc.
- Mất ngủ: Cảm giác khó ngủ, ngủ không ngon giấc.
- Tiêu chảy hoặc táo bón: Cảm giác đi ngoài phân lỏng hoặc táo bón, do tác dụng của magnesi hydroxyd hoặc nhôm hydroxyd trong thuốc.
- Viêm lưỡi: Cảm giác đau, rát, sưng ở lưỡi, thường là do tác dụng của oxetacain.
- Viêm da: Cảm giác ngứa, mẩn đỏ, bong tróc da, có thể là phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc.
- Suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, yếu sức, thường là do tác dụng phụ của thuốc, không phải là triệu chứng bệnh.
Các tác dụng phụ tần suất chưa rõ
- Phản ứng quá mẫn: Bao gồm ngứa ngáy, nổi mày đay, phù mạch, phản ứng phản vệ, rất hiếm gặp nhưng có thể nguy hiểm.
- Tăng magnesi huyết: Nồng độ magnesi trong máu tăng cao, thường xảy ra ở bệnh nhân suy thận hoặc sử dụng thuốc liều cao trong thời gian dài.
- Tăng lượng nhôm trong máu: Nồng độ nhôm trong máu tăng cao, có thể gây ra các vấn đề về xương, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Giảm phosphate huyết: Nồng độ phosphate trong máu giảm thấp, có thể gây ra các vấn đề về xương, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng thuốc liều cao trong thời gian dài hoặc có chế độ ăn uống ít phospho.
Hướng dẫn xử trí ADR
- Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp phải các tác dụng phụ của thuốc để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Chống chỉ định
Gastsus không được sử dụng cho các đối tượng sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Người bệnh có tiền sử dị ứng với nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd, oxetacain hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
- Phụ nữ có thai 3 tháng đầu: Sử dụng Gastsus trong giai đoạn này có thể gây hại cho thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú: Các thành phần của Gastsus có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Trẻ em < 15 tuổi: Liều lượng và tác dụng phụ của Gastsus chưa được nghiên cứu đầy đủ đối với trẻ em dưới 15 tuổi.
- Viêm ruột thừa cấp: Sử dụng Gastsus có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm ruột thừa.
- Giảm phosphat huyết: Nồng độ phosphat trong máu thấp, Gastsus có thể làm giảm thêm nồng độ phosphat trong máu, gây hại cho cơ thể.
- Suy thận nặng: Bệnh nhân suy thận nặng nên thận trọng khi sử dụng Gastsus.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Gastsus có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, làm giảm sự tập trung và khả năng phản ứng nhanh. Do đó, bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng Gastsus, hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn giải pháp phù hợp.
Thời kỳ mang thai
- 3 tháng đầu thai kỳ: Chống chỉ định sử dụng Gastsus.
- 3 tháng giữa và cuối thai kỳ: Sử dụng Gastsus chỉ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc về lợi ích mang lại cho người mẹ và nguy cơ có hại cho thai nhi.
- Trong trường hợp bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ mình có thai, bạn nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Gastsus.
Thời kỳ cho con bú
- Gastsus chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Các thành phần của Gastsus có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Nếu bạn đang cho con bú, bạn nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Gastsus.
Tương tác thuốc
Gastsus có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi hydroxyd cần được dùng cách xa từ 1 - 2 giờ với thuốc khác vì thuốc có thể làm tăng hay giảm hấp thu một số thuốc khác khi dùng cùng lúc như: Tetracyclin, các muối sắt, clorpromazin, levodopa, isoniazid, digoxin, ethambutol, một số thuốc kháng - muscarinic, benzodiazepin, phenothiazin, ranitidin, indomethacin, phenytoin, nitrofurantoin, vitamin A, fluorid và phosphat.
- Khi dùng thuốc kháng acid có thể gây kiềm hóa nước tiểu làm tăng nồng độ quinidin trong huyết tương và có thể đưa đến ngộ độc.
- Sử dụng cùng lúc thuốc kháng acid với polystyren sulphonat có nguy cơ làm giảm hiệu quả của nhựa trong việc gắn kết với kali, gây nhiễm kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận và gây tắc ruột báo cáo với nhôm hydroxid.
- Nhôm hydroxid và các muối citrat có thể làm tăng nồng độ nhôm, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc đối với oxetacain.
- Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Gastsus.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Hiện tại, chưa có nghiên cứu lâm sàng cụ thể nào được công bố về hiệu quả và tác dụng phụ của Gastsus. Tuy nhiên, các thành phần chính của Gastsus đã được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong điều trị chứng ợ nóng, đau bụng và ăn không tiêu.
Nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd là những chất kháng acid được chứng minh hiệu quả trong việc trung hòa axit dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và làm giảm đau. Oxetacain cũng đã được chứng minh có tác dụng tê tại chỗ, giúp giảm đau và khó chịu ở niêm mạc dạ dày.
Thuốc Gastsus giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Gastsus có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc, khu vực và thời điểm mua.
Bạn có thể mua Gastsus tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
Kết luận
Thuốc Gastsus là một loại thuốc kháng acid kết hợp với thuốc tê tại chỗ hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng khó chịu liên quan đến hệ tiêu hóa như ợ nóng, đau bụng, ăn không tiêu.
Sản phẩm này mang đến hiệu quả nhanh chóng và kéo dài, giúp người bệnh thoải mái hơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Gastsus, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.