Gadacal (1 Hộp x 20 Ống)

SP000858
239,200₫  / Hộp
Đơn vị tính:

Quy cách

Hộp 20 Ống x 10ml

Nước sản xuất

Viet Nam

Số Đăng Ký

VD-18954-13
Chọn số lượng

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Gadacal (1 Hộp x 20 Ống)

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Gadacal là một loại dung dịch uống được chỉ định dùng để bổ sung calci, lysine và các vitamin cần thiết cho cơ thể, giúp trẻ ăn ngon và mau lớn, phát triển khỏe mạnh.

Thuốc cũng được sử dụng để phòng và điều trị các trường hợp thiếu vitamin và khoáng chất, cơ thể suy nhược, sau ốm hoặc phẫu thuật, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Bài viết này, Nhà Thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin cần thiết về Gadacal, từ thành phần, chỉ định, cách dùng, tác dụng phụ đến những Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung

Gadacal là một sản phẩm được nghiên cứu và phát triển để cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt là cho trẻ em trong giai đoạn phát triển.

Gadacal là thuốc gì?

Gadacal là một loại dung dịch uống được bào chế dưới dạng siro, có vị ngọt dễ uống. Sản phẩm chứa thành phần chính là Lysine, Calcium, Phospho và các vitamin A, D3, B1, B2, B6, E, C.

Gadacal dùng cho bệnh gì?

Gadacal được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Bổ sung calci, lysine và các vitamin cho cơ thể, giúp trẻ ăn ngon và mau lớn, phát triển khỏe mạnh.
  • Phòng và điều trị các trường hợp thiếu vitamin và khoáng chất, cơ thể suy nhược, trong thời gian phục hồi sức khỏe (sau khi ốm, nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật), phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú.

Liều thường dùng?

Liều dùng của Gadacal tùy thuộc vào độ tuổi và nhu cầu của mỗi người.

  • Trẻ em từ 1 - 3 tuổi: Uống 10 ml (1 ống)/ngày.
  • Trẻ em từ 4 - 12 tuổi: Uống 20 ml (2 ống)/ngày.
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 30 ml – 40 ml (3 - 4 ống)/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng Gadacal, bạn cần Lưu ý các điểm sau:

  • Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ.
  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thuốc không kê đơn, hãy thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Gadacal.
  • Không sử dụng Gadacal nếu bạn đang bị tăng calci máu hoặc nhiễm độc vitamin D.
  • Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Thành phần Gadacal

Gadacal là sự kết hợp hoàn hảo của các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, bao gồm:

  • Lysine: 200mg
  • Calcium: 40mg
  • Phospho: 31mg
  • Vitamin A: 1000iu
  • Vitamin D3: 100iu
  • Vitamin B1: 3mg
  • Vitamin B2: 3mg
  • Vitamin B6: 2mg
  • Vitamin E: 10mg
  • Vitamin C: 12mg

Sự kết hợp khoa học này giúp Gadacal phát huy hiệu quả tối ưu trong việc hỗ trợ tăng trưởng và sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em.

Lysine là một axit amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, giúp tăng trưởng chiều cao và phát triển cơ bắp một cách tự nhiên.

Calcium là thành phần chính của xương và răng, giúp bảo vệ hệ xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương ở người lớn. Phospho cũng là khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.

Ngoài ra, Gadacal còn bổ sung đầy đủ các vitamin cần thiết như Vitamin A giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ thị lực, Vitamin D3 giúp hấp thụ canxi hiệu quả, Vitamin B1, B2, B6, E, C giúp cơ thể khỏe mạnh, nâng cao sức đề kháng và phòng ngừa nhiều bệnh tật.

Chỉ Định Của Gadacal

Gadacal được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

Bổ sung dinh dưỡng

Gadacal là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung calci, lysine và các vitamin cho cơ thể, đặc biệt là cho trẻ em trong giai đoạn phát triển.

  • Trẻ em: Gadacal giúp bé ăn ngon miệng hơn, hấp thu tốt hơn, tăng cường sức đề kháng, tăng trưởng chiều cao một cách tối ưu.
  • Người lớn: Gadacal giúp bổ sung dưỡng chất, nâng cao sức khỏe, duy trì sự trẻ trung và năng động.

Phòng và điều trị các bệnh lý

  • Thiếu vitamin và khoáng chất: Gadacal giúp bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết, phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu hụt dưỡng chất, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
  • Cơ thể suy nhược: Gadacal giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng, phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
  • Phục hồi sức khỏe sau ốm: Gadacal giúp cơ thể phục hồi sức khỏe nhanh chóng sau khi ốm, nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật, giúp cơ thể khỏe mạnh và năng động trở lại.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Gadacal giúp bổ sung dưỡng chất cần thiết cho mẹ bầu và thai nhi, đồng thời hỗ trợ sản xuất sữa mẹ, giúp bé phát triển khỏe mạnh.

Đối tượng sử dụng Gadacal

Gadacal phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là:

Trẻ em

  • Trẻ em trong giai đoạn phát triển: Gadacal giúp bé ăn ngon miệng, hấp thu tốt, tăng trưởng chiều cao và tăng cường sức đề kháng.
  • Trẻ em bị suy dinh dưỡng: Gadacal giúp bổ sung dưỡng chất, giúp bé ăn ngon miệng hơn, tăng cân và phát triển khỏe mạnh.
  • Trẻ em bị thiếu vitamin và khoáng chất: Gadacal giúp bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp bé phát triển toàn diện.

Người lớn

  • Người lớn bị suy nhược cơ thể: Gadacal giúp bổ sung dưỡng chất, tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng.
  • Người lớn bị thiếu vitamin và khoáng chất: Gadacal giúp bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Gadacal giúp bổ sung dưỡng chất cần thiết cho mẹ bầu và thai nhi, đồng thời hỗ trợ sản xuất sữa mẹ.
  • Người lớn tuổi: Gadacal giúp bổ sung calci, giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương.

Cách dùng & Liều dùng sản phẩm Gadacal

Liều dùng

Liều dùng của Gadacal tùy thuộc vào độ tuổi và nhu cầu của mỗi người.

  • Trẻ em từ 1 - 3 tuổi: Uống 10 ml (1 ống)/ngày.
  • Trẻ em từ 4 - 12 tuổi: Uống 20 ml (2 ống)/ngày.
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 30 ml – 40 ml (3 - 4 ống)/ngày.

Cách dùng

  • Gadacal là thuốc dùng qua đường uống.
  • Nên uống Gadacal vào buổi sáng sau khi ăn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nên dùng Gadacal đều đặn mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Nhà sản xuất

Gadacal được sản xuất bởi:

  • (Tên nhà sản xuất)

Nước sản xuất

Gadacal được sản xuất tại:

  • (Nước sản xuất)

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Gadacal được bào chế dưới dạng:

  • Dung dịch uống

Quy cách đóng gói:

  • Hộp 10 ống x 10 ml

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

  • Trong trường hợp uống Gadacal quá liều, cần ngưng sử dụng thuốc ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
  • Các triệu chứng quá liều vitamin A (Dùng 100000 IU/ngày x 10 - 15 ngày liền, hoặc phụ nữ có thai dùng quá 8000 IU/ngày) có thể bao gồm ngứa khô tóc, chán ăn buồn nôn.
  • Uống Vitamin D3 quá liều có thể gây ngộ độc vitamin D. Các triệu chứng ban đầu của ngộ độc là dấu hiệu và triệu chứng của tăng calci máu.

Quên 1 liều

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc Gadacal, hãy dùng càng sớm càng tốt.
  • Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ Gadacal

Thường gặp

Khi sử dụng Gadacal, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Buồn nôn, nôn.

Ít gặp

  • Tăng calci máu: Đây là tác dụng phụ thường gặp khi uống vitamin D3 quá liều.

Hiếm gặp

  • Ngộ độc vitamin A: Các triệu chứng đặc trưng là: Mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sụt cân, nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan - lách to, da bị biến đổi, rụng tóc, tóc khô giòn, môi nứt nẻ và chảy máu, thiếu máu, nhức đầu, calci huyết cao, phù nề dưới da, đau ở xương khớp.
  • Các triệu chứng ngộ độc mạn tính ở trẻ em bao gồm cả tăng áp lực nội sọ (thóp căng), phù gai mắt, ù tai, rối loạn thị giác, sưng đau dọc xương dài.
  • Ngộ độc vitamin D: Các tác dụng phụ có thể bao gồm: Thần kinh (yếu, mệt mỏi, ngủ gà, đau đầu); Tiêu hóa (chán ăn, khô miệng, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy); các biểu hiện khác (ù tai, mất điều hòa, giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương và dễ bị kích thích).

Lưu ý

Chống chỉ định

Thuốc Gadacal chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
  • Vitamin A: Người bệnh thừa vitamin A.
  • Vitamin D3: Tăng calci máu hoặc nhiễm độc vitamin D.
  • Calci glycerophosphat: Tránh dùng kéo dài trên bệnh nhân suy thận, tăng calci máu.
  • Dùng song song với digoxin.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Thuốc không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến hoạt động của người khi lái xe hoặc đang vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Thời kỳ cho con bú

Thuốc dùng được cho phụ nữ cho con bú. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Tương tác thuốc

  • Vitamin A:
    • Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng làm giảm hấp thu vitamin A.
    • Các thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương và có tác dụng không thuận lợi cho sự thụ thai.
    • Cần tránh dùng đồng thời vitamin A với Isotretinoin vì có thể dẫn đến tình trạng như dùng vitamin A quá liều.
  • Vitamin D3:
    • Không nên điều trị đồng thời vitamin D với cholestyramin hoặc Colestipol hydroclorid vì có thể dẫn đến giảm hấp thu vitamin D ở ruột.
    • Sử dụng dầu khoáng quá mức có thể cản trở hấp thu vitamin D ở ruột.
    • Điều trị đồng thời vitamin D với thuốc lợi niệu thiazid cho những người thiểu năng cận giáp có thể dẫn đến tăng calci huyết. Trong trường hợp đó cần phải giảm liều vitamin D hoặc ngừng dùng vitamin D tạm thời.
    • Dùng lợi tiểu thiazid ở những người thiểu năng cận giáp gây tăng calci huyết có lẽ do tăng giải phóng calci từ xương.
    • Không nên dùng đồng thời vitamin D với phenobarbital và/hoặc phenytoin (và có thể với những thuốc khác gây cảm ứng men gan) vì những thuốc này có thể làm giảm nồng độ 25-hydroxyergocalciferol và 25-hydroxy-Colecalciferol trong huyết tương và tăng chuyển hóa vitamin D thành những chất không có hoạt tính.
    • Không nên dùng Gadacal đồng thời vitamin D với corticosteroid vì corticosteroid cản trở tác dụng của vitamin D.
    • Không nên dùng đồng thời vitamin D với các glycosid trợ tim vì độc tính của glycosid trợ tim tăng do tăng calci huyết, dẫn đến loạn nhịp tim.
  • Vitamin B2:
    • Đã gặp một số ca thiếu riboflavin ở người đã dùng clopromazin, imipramin, amitriptilin và adriamycin.
    • Rượu có thể gây cản trở hấp thu riboflavin ở ruột.
    • Probenecid sử dụng cùng riboflavin gây giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày, ruột.
  • Vitamin B6:
    • Vitamin B6 làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson, điều này không xảy ra với chế phẩm là hỗn hợp levodopa - carbidopa hoặc levodopa - benserazid.
    • Liều dùng 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 - 50% nồng độ phenyltoin và phenobarbiton trong máu ở một số người bệnh.
    • Vitamin B6 có thể làm nhẹ bớt trầm cảm phụ nữ uống thuốc tránh thai.
    • Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu Vitamin B6.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Hiện tại, chưa có báo cáo về nghiên cứu lâm sàng cụ thể về hiệu quả và độ an toàn của Gadacal.

Thuốc này giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Gadacal có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và địa điểm mua hàng.

  • Bạn có thể mua Gadacal tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
  • Bạn cũng có thể mua Gadacal online thông qua các trang web uy tín.

Trích nguồn tham khảo

  • (Thư mục các nguồn tham khảo)

Kết luận

Gadacal là một sản phẩm dinh dưỡng bổ sung cho cơ thể, được chỉ định dùng để bổ sung calci, lysine và các vitamin cần thiết cho cơ thể, giúp trẻ ăn ngon và mau lớn, phát triển khỏe mạnh.

Thuốc cũng được sử dụng để phòng và điều trị các trường hợp thiếu vitamin và khoáng chất, cơ thể suy nhược, sau ốm hoặc phẫu thuật, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tuy nhiên, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp và tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Dược sĩ tống đức

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Tống Đức

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin