1. /

Thuốc lợi tiểu Franilax 50mg/20mg dùng trong điều trị suy tim

SP002257

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)

Số Đăng Ký

VD-28458-17

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc lợi tiểu Franilax 50mg/20mg dùng trong điều trị suy tim

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Franilax 50mg/20mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị phù nề và giữ nước, thường gặp trong các trường hợp suy tim sung huyết, xơ gan và các bệnh lý khác.

Thuốc này có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ, giúp cơ thể đào thải lượng nước và muối dư thừa, từ đó giảm phù nề và cải thiện chức năng tim mạch.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Franilax 50mg/20mg, bao gồm thành phần, công dụng, cách dùng, Tác dụng phụ và các thông tin liên quan khác.

Giới thiệu chung Franilax

Franilax 50mg/20mg là một loại thuốc kết hợp hai thành phần chính là spironolactone và furosemide. Spironolactone là một thuốc kháng aldosteron, còn furosemide là thuốc lợi tiểu quai. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả điều trị phù nề do tác động đồng thời trên hai cơ chế gây phù nề.

Thuốc này là thuốc gì?

Franilax 50mg/20mg là một loại thuốc lợi tiểu được sử dụng để điều trị phù nề và giữ nước. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường đào thải nước và muối dư thừa trong cơ thể qua nước tiểu. Nó thường được sử dụng để điều trị:

  • Suy tim sung huyết: Là tình trạng tim không thể bơm đủ máu đi khắp cơ thể, dẫn đến tích tụ dịch trong cơ thể, gây phù nề ở chân, mắt cá chân và phổi.
  • Xơ gan: Là tình trạng tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm chức năng gan, gây phù nề ở chân và bụng.
  • Phù kháng thuốc: Là tình trạng phù nề không đáp ứng với các loại thuốc lợi tiểu thông thường.
  • Cường aldosteron thứ phát: Là tình trạng sản xuất quá mức hormone aldosteron, dẫn đến giữ nước và muối, gây phù nề.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Franilax 50mg/20mg được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến phù nề và giữ nước, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  • Suy tim sung huyết mạn tính: Thuốc được sử dụng khi điều trị bằng thuốc lợi tiểu thông thường không hiệu quả, hoặc khi cần tăng cường hiệu quả lợi tiểu.
  • Xơ gan: Thuốc được sử dụng để điều trị phù nề ở bệnh nhân xơ gan, đặc biệt khi phù nề không đáp ứng với các thuốc lợi tiểu thông thường.
  • Phù kháng thuốc liên quan cường aldosteron thứ phát: Thuốc được sử dụng để điều trị phù nề kháng thuốc, và đồng thời điều trị cường aldosteron thứ phát.

Liều thường dùng?

Liều dùng Franilax 50mg/20mg cho người lớn thường là 1-4 viên/ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Liều dùng cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định.

Lưu ý trước khi sử dụng

  • Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ dị ứng nào bạn có, đặc biệt là dị ứng với sulfonamid.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử bệnh thận, gan, hoặc các vấn đề về tim mạch.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc lợi tiểu nào khác.

Thành phần của Franilax 

Franilax 50mg/20mg là một loại thuốc kết hợp hai thành phần chính:

  • Spironolactone 50mg: là một loại thuốc kháng aldosteron, có tác dụng ức chế tác động của hormone aldosteron trong cơ thể. Aldosteron là một hormone có vai trò điều chỉnh cân bằng nước và muối trong cơ thể. Khi aldosteron hoạt động quá mức, cơ thể sẽ giữ nước và muối nhiều hơn, gây ra phù nề. Spironolactone giúp ức chế aldosteron, làm giảm giữ nước và muối, từ đó giảm phù nề.
  • Furosemide 20mg: là một loại thuốc lợi tiểu quai, có tác dụng thúc đẩy đào thải nước và muối trong cơ thể qua nước tiểu. Furosemide tác động trực tiếp lên thận, làm tăng lượng nước tiểu đào thải, từ đó làm giảm phù nề.

Sự kết hợp của spironolactone và furosemide giúp tăng cường hiệu quả lợi tiểu, hỗ trợ điều trị phù nề hiệu quả hơn.

Chỉ Định

Franilax 50mg/20mg được chỉ định trong điều trị phù kháng thuốc liên quan cường aldosteron thứ phát, các tình trạng bao gồm suy tim sung huyết mạn tính và xơ gan. Thuốc được sử dụng khi điều trị với thuốc lợi tiểu thông thường ở liều thông thường không hiệu quả.

Franilax 50mg/20mg được sử dụng khi điều chỉnh liều với các thành phần riêng biệt cho thấy dạng phối hợp này thích hợp. Việc sử dụng Franilax 50mg/20mg trong điều trị tăng huyết áp cơ bản nên được hạn chế ở những bệnh nhân bị cường aldosteron.

Đồng thời ở những bệnh nhân này, khuyến cáo chỉ dùng dạng phối hợp khi điều chỉnh liều với các thành phần riêng biệt cho thấy dạng phối hợp này phù hợp.

Đối tượng sử dụng

Franilax 50mg/20mg được chỉ định cho người lớn bị phù nề và giữ nước, bao gồm:

  • Bệnh nhân suy tim sung huyết mạn tính
  • Bệnh nhân xơ gan
  • Bệnh nhân phù kháng thuốc
  • Bệnh nhân cường aldosteron thứ phát

Tuy nhiên, thuốc không phù hợp với trẻ em.

Cách dùng & Liều dùng Franilax 50mg/20mg

Liều dùng

Liều dùng Franilax 50mg/20mg cho người lớn thường là 1-4 viên/ngày. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ phù nề và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.

Liều dùng cho trẻ em cần được bác sĩ chỉ định.

Cách dùng

Franilax 50mg/20mg được dùng đường uống. Nuốt nguyên viên với nước. Tốt nhất nên uống thuốc vào bữa sáng và/hoặc bữa trưa với nhiều nước. Không khuyến cáo cho bệnh nhân uống thuốc vào buổi tối, đặc biệt là khi khởi đầu điều trị, vì có thể làm tăng số lần đi tiểu vào ban đêm của bệnh nhân.

Dược Lý

Dược động học

  • Hấp thu: Spironolactone được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống 1 giờ. Thức ăn làm tăng hấp thu thuốc. Furosemide cũng được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
  • Phân bố: Spironolactone và furosemide đều liên kết với protein huyết tương. Cả hai thuốc đều qua hàng rào nhau thai và vào trong sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Spironolactone được chuyển hóa mạnh và nhanh thành vài chất chuyển hóa. Furosemide ít bị chuyển hóa.
  • Thải trừ: Spironolactone và các chất chuyển hóa đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Furosemide được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng không chuyển hóa.

Dược lực học

  • Spironolactone: Là một corticoid có cấu trúc giống aldosteron (hormon tuyến thượng thận), là chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không chọn lọc và cũng là một chất đối kháng thụ thể androgen và progesterone. Spironolactone tác dụng thông qua việc ức chế cạnh tranh với aldosteron và các mineralocorticoid khác, tác dụng chủ yếu ở ống lượn xa, kết quả là tăng bài tiết natri và nước. Spironolacton làm giảm bài tiết các ion kali, amoni (NH4+) và hydrogen. Cả tác dụng lợi tiểu và chống tăng huyết áp đều qua cơ chế đó. Spironolacton bắt đầu tác dụng tương đối chậm, cần phải 2 hoặc 3 ngày mới đạt tác dụng tối đa và thuốc giảm tác dụng chậm trong 2 - 3 ngày khi thuốc lợi tiểu thiazid và lợi tiểu quai (furosemid) sẽ bị giảm khi dùng đồng thời với spironolacton . Spironolacton và các chất chuyển hoá chính của nó (7-alpha-thiomethyl-spironolacton và canrenone) đều có tác dụng kháng mineralocorticoid. Spironolacton làm giảm cả huyết áp tâm thu và tâm trương, tác dụng hạ huyết áp tối đa đạt được sau 2 tuần điều trị. Vì spironolacton là chất đối kháng cạnh tranh với aldosteron, liều dùng cần thiết được điều chỉnh theo đáp ứng điều trị. Spironolacton được dùng trong trường hợp tăng aldosteron tiên phát hiếm gặp, tăng aldosteron thứ phát xảy ra trong phù thứ phát do xơ gan, hội chứng thận hư và suy tim sung huyết kéo dài và sau khi điều trị với thuốc lợi tiểu thông thường. Tác dụng lợi tiểu được tăng cường khi dùng phối hợp với các thuốc lợi tiểu thông thường, spironolacton không gây tăng acid uric huyết hoặc tăng glucose huyết, như đã xảy ra khi dùng thuốc lợi tiểu thiazid liều cao.
  • Furosemide: Là thuốc lợi tiểu dẫn chất sulfonamid thuộc nhóm tác dụng mạnh, nhanh, phụ thuộc liều lượng. Thuốc tác dụng ở nhánh lên của quai Henle, vì vậy được xếp vào nhóm thuốc lợi tiểu quai. Cơ chế tác dụng chủ yếu của furosemid là ức chế hệ thống đồng vận chuyển natri-kali-2clo, ở đoạn dày của nhánh lên quai Henle, làm tăng thải trừ kali ở ống lượn xa và có thể tác dụng trực tiếp cả trên ống lượn gần. Furosemid không ức chế carbonic anhydrase và không đối kháng với aldosteron. Furosemid làm tăng đào thải các ion calci, magnesi hydrogen, amoni, bicarbonat và có thể cả phosphat qua thận. Mất nhiều kali, hydro và clo có thể gây ra viêm chuyển hóa. Do làm giảm thể tích huyết tương nên có thể gây ra hạ huyết áp nhưng thường chỉ giảm nhẹ. Furosemide có tác dụng giãn mạch thận, giảm sức cản ở mạch thận và dòng máu qua thận tăng sau khi dùng thuốc. Ở bệnh nhân suy tim sung huyết kèm theo nhồi máu cơ tim cấp, sau khi tiêm tĩnh mạch furosemid, sự lọc cầu thận tăng tạm thời nhưng đáng kể, đồng thời giảm sức cản của mạch ngoại biên và tăng lượng máu tĩnh mạch ngoại biên. Khi dùng liều cao ở bệnh nhân suy thận mạn, tốc độ lọc của cầu thận có thể tăng lên tạm thời. Nếu bài tiết quá mức thận do thuốc làm giảm thể tích huyết tương, có thể xảy ra giảm dòng máu qua thận và giảm tốc độ lọc cầu thận. Furosemid ít tác động lên nồng độ glucose huyết hơn thiazid, tuy nhiên có thể làm tăng glucose huyết, có glucose niệu và thay đổi dung nạp glucose, có thể là kết quả của hạ kali huyết.

Nguồn gốc & Xuất xứ Franilax 50mg/20mg

Nhà sản xuất

Franilax 50mg/20mg được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm [Tên công ty sản xuất].

Nước sản xuất

Thuốc được sản xuất tại [Nước sản xuất].

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Franilax 50mg/20mg được sản xuất dưới dạng viên nén, mỗi viên chứa 50mg spironolactone và 20mg furosemide. Thuốc được đóng gói theo quy cách:

  • Hộp 1 vỉ x 10 viên
  • Hộp 3 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Quá liều Franilax 50mg/20mg có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Hạ huyết áp
  • Suy thận cấp
  • Mất nước
  • Loạn nhịp tim
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Franilax 50mg/20mg có thể gây ra một số Tác dụng phụ, bao gồm:

Thường gặp

  • Mất nước
  • Hạ huyết áp
  • Loạn nhịp tim
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn cương dương
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Mất cân bằng điện giải (giảm kali máu, giảm natri máu, tăng calci máu)

Ít gặp

  • Rối loạn tâm thần
  • Rối loạn thị giác
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Viêm gan
  • Suy thận
  • Suy tim
  • Suy hô hấp

Hiếm gặp

  • Ù tai
  • Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng
  • Phù mạch
  • Viêm da
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Suy hô hấp cấp
  • Tử vong

Lưu ý

Chống chỉ định

Franilax 50mg/20mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân dị ứng với spironolactone, furosemide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.
  • Bệnh nhân hạ kali máu nặng.
  • Bệnh nhân đang dùng các thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Bệnh nhân đang dùng các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEIs) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Franilax 50mg/20mg có thể gây ra Tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi. Vì vậy, nên thận trọng khi điều khiển máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

Thời kỳ mang thai

Franilax 50mg/20mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Franilax 50mg/20mg có thể bài tiết vào sữa mẹ. Thuốc có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Không nên sử dụng Franilax 50mg/20mg trong thời kỳ cho con bú.

Tương tác thuốc

Franilax 50mg/20mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến giảm hoặc tăng hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ Tác dụng phụ. Một số thuốc có thể tương tác với Franilax 50mg/20mg bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEIs)
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs)
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
  • Thuốc điều trị tiểu đường
  • Thuốc điều trị ung thư

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Franilax 50mg/20mg.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Franilax 50mg/20mg đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Franilax 50mg/20mg có hiệu quả trong điều trị phù nề, đặc biệt là trong trường hợp phù nề kháng thuốc. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số Tác dụng phụ, cần được theo dõi và xử trí kịp thời.

Thuốc này giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Franilax 50mg/20mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, khu vực và thời điểm mua. Bạn có thể tìm mua Franilax 50mg/20mg tại các nhà thuốc được cấp phép trên toàn quốc.

Trích nguồn tham khảo

  • [Tên nguồn 1]
  • [Tên nguồn 2]
  • [Tên nguồn 3]

Kết luận

Franilax 50mg/20mg là một loại thuốc lợi tiểu có hiệu quả trong điều trị phù nề và giữ nước. Thuốc thường được sử dụng cho bệnh nhân suy tim sung huyết, xơ gan và các bệnh lý khác.

Tuy nhiên, Franilax 50mg/20mg có thể gây ra một số Tác dụng phụ. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin