Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh loãng xương. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm nguy cơ gãy xương mà còn cung cấp vitamin D cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là ở những phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu hụt vitamin D.
Giới thiệu chung Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Fosamax Plus 70mg/5600IU là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonat, được chỉ định để điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương. Thành phần chính của thuốc bao gồm Alendronic acid và Cholecalciferol (vitamin D3). Alendronic acid hoạt động bằng cách ức chế quá trình tiêu xương, giúp bảo vệ cấu trúc xương. Trong khi đó, vitamin D3 hỗ trợ hấp thu canxi, từ đó giúp gia tăng sức khỏe của xương.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi sử dụng Fosamax Plus, cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Kiểm tra tiền sử bệnh lý: Những người có tiền sử về rối loạn tiêu hóa, hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc nên thảo luận với bác sĩ.
- Thời điểm sử dụng: Thuốc cần được uống vào buổi sáng, lúc bụng đói, và uống với một cốc nước lớn để đảm bảo hiệu quả hấp thu tối ưu.
Thành phần Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Thành phần |
Alendronic |
70mg |
Colecalciferol |
5600IU |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Fosamax Plus thường được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị mất khối lượng xương, dẫn đến gãy xương.
- Điều trị loãng xương ở nam giới: Nam giới cũng có thể mắc phải tình trạng này, và việc bổ sung vitamin D là cần thiết.
Ngoài ra, thuốc cũng được chỉ định cho những người có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, nhằm duy trì sự cân bằng tối ưu về canxi trong cơ thể.
Đối tượng sử dụng Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Đối tượng sử dụng Fosamax Plus rất đa dạng, chủ yếu tập trung vào:
- Phụ nữ sau mãn kinh: Do sự suy giảm hormone estrogen gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa xương.
- Nam giới: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng tình trạng loãng xương cũng xuất hiện ở nam giới, đặc biệt là người lớn tuổi.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 viên 70mg mỗi tuần. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng sức khỏe cụ thể để chỉ định liều phù hợp.
Cách dùng Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU
- Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 200ml) vào buổi sáng, trước bữa ăn hoặc uống bất kỳ loại đồ uống nào khác.
- Không nằm ngay sau khi uống thuốc để tránh kích ứng thực quản. Người dùng cần ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống.
Dược Lý
Dược động học
Alendronate
- Hấp thu: Sinh khả dụng trung bình qua đường uống của alendronate có giá trị là 0,64% cho các liều từ 5 đến 70mg ở đối tượng phụ nữ. Sinh khả dụng giảm 0,46% và 0,39% khi alendronate được dùng một giờ hoặc nửa giờ trước khi bữa ăn sáng. Trong các nghiên cứu về loãng xương, alendronate có hiệu quả khi dùng ít nhất 30 phút trước bữa ăn đầu tiên trong ngày. Sử dụng đồng thời alendronate với cà phê hoặc nước cam làm giảm khả dụng sinh học khoảng 60%.
- Phân bố: Các nghiên cứu trên chuột cho thấy alendronate phân bố tạm thời vào các mô mềm sau khi tiêm tĩnh mạch liều 1mg/kg nhưng sau đó nhanh chóng được phân bố lại vào xương hoặc bài tiết qua nước tiểu. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định trung bình (không bao gồm tại xương) ít nhất là 28 lít. Liên kết protein trong huyết tương là khoảng 78%.
- Chuyển hóa: Không có bằng chứng cho thấy alendronate được chuyển hóa ở động vật hoặc người.
- Thải trừ: Sau một liều tiêm tĩnh mạch alendronate có gắn đồng vị phóng xạ, khoảng 50% lượng phóng xạ đã được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 72 giờ và có ít hoặc không có lượng phóng xạ nào được bài tiết trong phân. Sau một liều tiêm tĩnh mạch 10mg duy nhất, Độ thanh thải của alendronate ở thận là 71ml/phút và độ thanh thải toàn thân không vượt quá 200ml/phút. Nồng độ trong huyết tương giảm hơn 95% trong vòng sáu giờ sau khi tiêm tĩnh mạch.
Cholecalciferol
- Hấp thu: Ở những người trưởng thành khỏe mạnh, sau khi dùng Alendronic acid/cholecalciferol 70mg/5.600IU, diện tích trung bình dưới đường cong nồng độ trong huyết thanh (AUC 0-80 giờ) đối với Vitamin D3 là 490,2 ng.giờ/ml. Nồng độ tối đa trung bình trong huyết thanh (Cmax) của Vitamin D3 là 12,2 ng/ml và thời gian trung bình đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh (Tmax) là 10,6 giờ. Sinh khả dụng của liều 5.600IU vitamin D3 trong dạng phối hợp Alendronic acid/Cholecalciferol tương tự như vitamin D 3 dùng đơn độc.
- Phân bố: Vitamin D3 được phân bố nhanh chóng chủ yếu đến gan, nơi nó trải qua quá trình chuyển hóa thành 25-hydroxy Vitamin D 3, dạng lưu trữ chính. Lượng ít hơn được phân bố đến mô mỡ, mô cơ và được lưu trữ dưới dạng Vitamin D3 tại các vị trí này.
- Chuyển hóa: Vitamin D3 chuyển hóa bởi quá trình hydroxyl hóa ở gan tạo 25-hydroxy vitamin D3, và sau đó chuyển hóa trong thận thành 1,25-dihydroxyvitamin D3, dạng có hoạt tính sinh học. Hơn nữa quá trình hydroxyl hóa xảy ra trước khi thải trừ. Một tỷ lệ nhỏ vitamin D3 trải qua quá trình glucuronid hóa trước khi thải trừ.
- Thải trừ: Khi Vitamin D3 có gắn phóng xạ được sử dụng cho các đối tượng khỏe mạnh, sự bài tiết lượng gắn phóng xạ trung bình qua nước tiểu sau 48 giờ là 2,4% và sự bài tiết qua phân trung bình sau 4 ngày là 4,9%. Trong cả hai trường hợp, lượng phóng xạ bài tiết hầu như chỉ là chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình của Vitamin D3 trong huyết thanh sau khi uống liều Alendronic acid/Cholecalciferol (70mg/2.800IU) là khoảng 24 giờ.
Dược lực học
Alendronate: Alendronate Natri là một Bisphosphonate ức chế sự hủy xương mà không ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành xương. Hoạt động của các nguyên bào xương bị ức chế, nhưng việc tạo mới các nguyên bào xương không bị ảnh hưởng. Xương hình thành trong quá trình điều trị với Alendronate có chất lượng bình thường.
Cholecalciferol (Vitamin D3):
- Vitamin D3 được sản xuất trong da bằng cách chuyển đổi 7-dehydrocholesterol thành Vitamin D3 bằng ánh sáng. Trong trường hợp không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời đầy đủ, Vitamin D3 là một chất dinh dưỡng cần thiết được bổ sung qua chế độ ăn uống.
- Vitamin D3 được chuyển đổi thành 25-hydroxy vitamin D3 trong gan và được lưu trữ cho đến khi cần thiết. Sự chuyển đổi thành hormone hoạt động calci 1,25-dihydroxy vitamin D3 (calcitriol) trong thận được điều hòa chặt chẽ. Tác dụng chính của 1,25-dihydroxy vitamin D3 là làm tăng sự hấp thu của cả calci và phosphat cũng như điều hòa calci huyết thanh, bài tiết calci và phosphat ở thận, tạo xương và tái hấp thu xương.
- Vitamin D3 là cần thiết cho sự hình thành xương bình thường. Trong trường hợp nghiêm trọng, thiếu hụt dẫn đến cường cận giáp thứ phát, giảm phosphat huyết, yếu cơ và thoái hóa xương, làm tăng thêm nguy cơ té ngã và gãy xương ở những người bị loãng xương. Bổ sung Vitamin D làm giảm những rủi ro và hậu quả từ các rủi ro đó.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quên 1 liều
Khi sử dụng Fosamax Plus, việc tuân thủ liều lượng rất quan trọng. Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi nó gần thời gian uống liều tiếp theo.
Quá liều
Nếu bạn uống quá liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng, khó thở hoặc triệu chứng tiêu hóa khác do hiệu ứng của Alendronic acid.
Tác dụng phụ
Mặc dù Fosamax Plus rất hiệu quả trong việc điều trị loãng xương, nhưng thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Thường gặp
- Đau dạ dày hoặc khó tiêu
- Buồn nôn
Ít gặp
- Đau đầu
- Phản ứng dị ứng nhẹ như phát ban
Hiếm gặp
- Gãy xương hàm
- Viêm thực quản
Khi gặp các triệu chứng bất thường, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
Lưu ý
Chống chỉ định
Fosamax Plus 70mg/5600IU chống chỉ định ở bệnh nhân:
- Quá mẫn cảm với Alendronate, Cholecalciferol hoặc với bất kỳ tá dược nào của công thức.
- Thực quản bất thường và các yếu tố khác làm kéo dài việc làm rỗng thực quản như hẹp hoặc đau.
- Không có khả năng đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút.
- Hạ calci máu.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, tuy nhiên người dùng nên thận trọng nếu cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Fosamax Plus để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Tương tác thuốc
Fosamax Plus có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy nếu bạn đang dùng thuốc khác, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Fosamax Plus có tác dụng tích cực trong việc giảm nguy cơ gãy xương ở cả nam và nữ. Các thử nghiệm đã khẳng định rằng việc sử dụng thuốc kéo dài làm giảm lượng canxi trong nước tiểu, điều này cho thấy tác dụng ức chế tiêu xương của Alendronic acid.
Hơn nữa, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vitamin D3 trong Fosamax Plus giúp cải thiện sức khỏe xương qua việc tăng cường hấp thu canxi trong cơ thể.
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Fosamax Plus 70mg/5600IU có thể dao động tùy thuộc vào nơi bán và khu vực địa lý.
Người dùng có thể tìm mua thuốc tại các nhà thuốc lớn, hoặc đặt hàng online qua các trang thương mại điện tử uy tín.
Kết luận
Thuốc Fosamax Plus 70mg/5600IU là một giải pháp hiệu quả cho việc điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Alendronic acid và vitamin D3, thuốc không chỉ giúp giảm nguy cơ gãy xương mà còn đảm bảo sức khỏe xương vững chắc. Việc sử dụng đúng cách và tuân thủ chỉ định của bác sĩ sẽ giúp người dùng đạt được hiệu quả tốt nhất từ sản phẩm này.