Dung dịch Uống Fogyma là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy cho việc bổ sung sắt, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt. Với thành phần chính là phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose (IPC), Fogyma mang đến hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, cách sử dụng, Tác dụng phụ, tương tác thuốc và những lưu ý cần thiết khi sử dụng Fogyma.
Thành phần của thuốc sắt Fogyma
Thành phần |
Sắt nguyên tố (sắt (III) hydroxyd polymaltose) |
50mg |
Tá dược vừa đủ |
Công dụng thuốc sắt Fogyma
Dung dịch Uống Fogyma được chỉ định dùng trong các trường hợp cần bổ sung sắt, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt.
Đối tượng sử dụng thuốc sắt Fogyma
Fogyma là một lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng, bao gồm:
- Phụ nữ mang thai: Nhu cầu sắt của phụ nữ mang thai tăng cao, để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi. Thiếu sắt có thể gây nên tình trạng thiếu máu thai kỳ, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Fogyma là một giải pháp hiệu quả giúp bổ sung sắt cho phụ nữ mang thai một cách an toàn.
- Phụ nữ cho con bú: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chủ yếu cho trẻ sơ sinh. Việc thiếu sắt ở mẹ có thể ảnh hưởng đến lượng sắt trong sữa mẹ, gây thiếu máu ở trẻ bú mẹ. Fogyma giúp bổ sung sắt cho phụ nữ sau sinh, đảm bảo lượng sắt cần thiết trong sữa mẹ cho con bú.
- Người suy dinh dưỡng: Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến thiếu sắt, gây nên tình trạng thiếu máu. Fogyma giúp bổ sung sắt cho người suy dinh dưỡng, cải thiện tình trạng thiếu máu và tăng cường sức khỏe.
- Người bệnh sau phẫu thuật: Người bệnh sau phẫu thuật thường có nhu cầu sắt cao hơn do mất máu hoặc giảm hấp thu sắt. Fogyma giúp bù đắp lượng sắt mất đi, hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật.
- Trẻ em thiếu máu do thiếu sắt, chậm lớn, còi cọc: Thiếu sắt ở trẻ em có thể gây ra tình trạng thiếu máu, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Fogyma giúp bổ sung sắt, cải thiện tình trạng thiếu máu, thúc đẩy trẻ phát triển khỏe mạnh.
Dược lý thuốc sắt Fogyma
Dược lực học
IPC có vai trò quan trọng trong việc điều trị cũng như dự phòng thiếu máu do thiếu sắt. Cơ thể dự trữ sắt ở dạng ferritin và hemosiderin, hai protein chuyên biệt lưu trữ sắt trong cơ thể.
- Cơ chế hấp thu sắt: Phức hợp IPC có khả năng vận chuyển sắt vào cơ thể một cách hiệu quả. IPC có cấu trúc tương tự như ferritin, giúp sắt được hấp thu một cách tự nhiên, giống như cách cơ thể hấp thu sắt từ thực phẩm.
- Độ an toàn cao và ít độc tính: IPC ít gây kích ứng dạ dày và ít có tương tác bất lợi với các thuốc khác. Điều này giúp người dùng dung nạp tốt và an toàn hơn so với các dạng sắt thông thường.
Với cơ chế hoạt động hiệu quả và an toàn, IPC góp phần cải thiện tình trạng thiếu máu, thúc đẩy sức khỏe cho người sử dụng Fogyma.
Dược động học
Việc hấp thu sắt từ phức hợp IPC là một quá trình diễn ra theo cơ chế sinh lý. Sắt được giải phóng từ IPC và được hấp thu vào cơ thể theo các bước sau:
Hấp thu sắt
- Giải phóng sắt: Khi phức hợp IPC tiếp xúc với các vị trí gắn kết với sắt trên bề mặt niêm mạc ruột, nó sẽ giải phóng các ion sắt (III).
- Vận chuyển sắt: Các ion sắt (III) được vận chuyển chủ động vào trong tế bào niêm mạc ruột nhờ một protein màng.
- Liên kết với protein: Sắt sau khi được vận chuyển vào tế bào niêm mạc ruột, sẽ liên kết với ferritin hay transferrin, hai protein chuyên biệt vận chuyển sắt trong cơ thể.
Sinh khả dụng
- Sự tương đồng với muối sắt (II): Sinh khả dụng của IPC tương đương với muối sắt (II) về tổng hợp hemoglobin ở động vật thí nghiệm và ở người. Tuy nhiên, IPC có độ an toàn cao hơn và ít gây kích ứng dạ dày hơn so với muối sắt (II).
- Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn: Sinh khả dụng của IPC khi uống không bị ảnh hưởng bởi các thành phần trong thức ăn như acid phytic, acid oxalic, tannin, natri alginat, muối cholin, vitamin A, D3, E, dầu đậu tương và bột mì. Điều này giúp bệnh nhân dung nạp Fogyma một cách hiệu quả dù ăn uống như thế nào.
Phân bố sắt
- Vận chuyển trong máu: Sau khi hấp thu, sắt được vận chuyển trong máu bởi protein mang nội sinh, với thời gian bán thải khoảng 90 phút.
- Tích lũy trong cơ thể: Sắt sau đó được tích lũy ở hệ lưới nội mạc của gan, kết hợp với transferrin, apoferritin, tủy xương hay lách để tạo hồng cầu.
Cách dùng thuốc sắt Fogyma
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn tối ưu, bạn cần tham khảo kỹ hướng dẫn sử dụng Fogyma, hoặc tư vấn với bác sĩ về liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng của mình.
Cách dùng thuốc sắt Fogyma
- Dùng đường uống: Fogyma được sử dụng bằng đường uống.
- Liều dùng và thời gian điều trị: Liều dùng phụ thuộc vào mức độ thiếu sắt. Liều dùng hàng ngày có thể được chia thành các liều nhỏ hoặc dùng một lần.
- Thời điểm uống: Nên uống Fogyma trong hoặc ngay sau khi ăn để tăng cường hấp thu sắt.
- Cách uống:
- Bỏ ống nhựa và uống trực tiếp dung dịch trong ống.
- Có thể pha loãng với nước hoặc uống nước sau khi sử dụng.
Liều dùng thuốc sắt Fogyma
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 ống/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Uống 1 ống/ lần x 1 - 2 lần/ngày.
- Liều dùng cụ thể: Theo chỉ định của bác sĩ cho từng trường hợp cụ thể.
- Thời gian điều trị:
- Trong trường hợp biểu hiện thiếu sắt rõ rệt, cần điều trị trong khoảng 3 - 5 tháng cho đến khi giá trị hemoglobin trở lại bình thường.
- Sau đó cần tiếp tục điều trị trong khoảng vài tuần với liều chỉ định cho chứng thiếu sắt tiềm ẩn để bổ sung lượng sắt dự trữ.
Làm gì khi dùng sai liều thuốc sắt Fogyma
Quá liều
Biểu hiện
- Mệt mỏi, buồn nôn, nôn
- Đau vùng bụng, phân như hắc ín
- Mạch nhanh và yếu, sốt
- Hôn mê, co giật
Cách xử trí
- Cấp cứu ngay lập tức: Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trên đây, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.
- Gọi số điện thoại cấp cứu: 115.
Quên liều
- Dùng liều quên càng sớm càng tốt: Hãy dùng liều quên càng sớm càng tốt khi bạn nhớ ra.
- Bỏ qua liều quên: Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.
- Không dùng gấp đôi liều: Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định để bù liều quên.
Tác dụng phụ
Fogyma được dung nạp tốt, các tác dụng không mong muốn ít gặp hơn so với các chế phẩm sắt vô cơ.
Tác dụng không mong muốn thường gặp
- Tiêu hóa:
- Đau thượng vị
- Vị kim loại
- Buồn nôn hoặc nôn
- Khó chịu thượng vị
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Phân đen
- Răng: Đôi khi thay đổi màu răng.
Tác dụng không mong muốn ít gặp
Xử trí Tác dụng phụ
- Thông báo cho bác sĩ: Hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe: Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và liên hệ với bác sĩ nếu Tác dụng phụ xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng.
Chống chỉ định
Thuốc Fogyma không được sử dụng cho những đối tượng sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Fogyma, bạn cần thận trọng và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Thiếu máu không do thiếu sắt:
- Thiếu máu tan huyết: loại thiếu máu do sự phá hủy hồng cầu mạnh mẽ.
- Rối loạn tạo hồng cầu: loại thiếu máu do sự hư hỏng hoạt động tạo hồng cầu trong tủy xương.
- Giảm sản tủy xương: loại thiếu máu do tủy xương không thể tạo ra hồng cầu một cách bình thường.
- Thừa sắt: Nếu bạn đã có lượng sắt trong cơ thể quá cao, việc bổ sung sắt thêm có thể gây nguy hại cho sức khỏe.
Thận trọng khi sử dụng
Fogyma tương đối an toàn nhưng cũng cần lưu ý vài điều khi sử dụng.
Nhóm đối tượng cần thận trọng
- Trẻ em: Dùng quá liều các thuốc chứa sắt có thể gây ngộ độc dẫn đến tử vong ở trẻ dưới 6 tuổi. Mặc dù Fogyma khá an toàn, nhưng nên để thuốc ngoài tầm tay trẻ em.
- Người có cơ địa dị ứng: Các thuốc chứa sắt, kể cả sắt (III) hydroxyd polymaltose, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc phản vệ.
- Suy gan hay suy thận: Thận trọng khi dùng cho người có suy gan hay suy thận.
- Người nghiện rượu: Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu.
- Người bị bệnh đường tiêu hóa: Thận trọng khi dùng cho người bị bệnh đường tiêu hóa như loét đường tiêu hóa, viêm ruột kết.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc khác: Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, để bác sĩ xác định khả năng tương tác giữa Fogyma và các loại thuốc khác.
Lưu ý
- Không dùng quá liều chỉ định: Hãy tuân theo liều lượng và cách dùng đã được bác sĩ chỉ định.
- Việc điều trị thiếu máu phải theo sự hướng dẫn và theo dõi của bác sĩ: Hãy đi khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn trong quá trình điều trị.
- Khó chịu ở đường tiêu hóa: Đôi khi có khó chịu ở đường tiêu hóa (như buồn nôn), có thể làm giảm thiểu bằng cách uống thuốc trong bữa ăn.
- Táo bón hay tiêu chảy: Các thuốc chứa sắt có thể gây táo bón hay tiêu chảy.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Fogyma không ảnh hưởng đến Khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Fogyma được chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú trong các trường hợp có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt.
Thời kỳ cho con bú
Fogyma được chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú trong các trường hợp có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt.
Tương tác thuốc sắt Fogyma
IPC là một dạng sắt tiên tiến nên các tương tác giữa ion sắt với các thành phần của thức ăn (như phytin, Oxalat, tannin, vv ..) và các thuốc uống cùng khác (tetracyclin, các thuốc kháng acid) ít xảy ra.
Tương tác thuốc với Fogyma
- Các thuốc kháng acid:
- Các thuốc kháng acid gắn kết có thể tách ra được với IPC trong khoảng pH 3 đến 8, khác với các muối sắt vô cơ là gắn kết bền vững không tách ra được.
- Tuy nhiên, các thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu IPC.
- Không được dùng thuốc kháng acid trong vòng 2 giờ sau khi dùng IPC.
- Các thuốc khác:
- IPC không được uống trong vòng 2 giờ sau khi dùng các thuốc sau:
- Tetracyclin
- Fluoroquinolon
- Chloramphenicol
- Cimetidin
- Levodopa
- Levothyroxin
- Methyldopa
- Penicillamine
Lưu ý
- Thông báo cho bác sĩ: Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, để bác sĩ xác định sự tương tác giữa Fogyma và các loại thuốc khác.
Thuốc sắt Fogyma này giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Fogyma có thể thay đổi tùy theo nơi bán và thời điểm mua hàng.
Bạn có thể tham khảo giá sản phẩm tại các nhà thuốc, cửa hàng bán lẻ hoặc trên các trang thương mại điện tử uy tín.
Bảo quản
- Bảo quản trong bao bì kín: Hãy Bảo quản Fogyma trong bao bì kín, để tránh ảnh hưởng của không khí, ánh sáng và ẩm độ.
- Tránh ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào Fogyma để Bảo quản tính chất của thuốc.
- Nhiệt độ: Bảo quản Fogyma ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Hãy để Fogyma ngoài tầm tay trẻ em để tránh trẻ em tiếp xúc và nuốt phải thuốc.
Kết luận
Thuốc sắt Fogyma là một lựa chọn hiệu quả và an toàn cho việc bổ sung sắt, đặc biệt là cho những người có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt. Với thành phần chính là phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose (IPC), Fogyma mang đến hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn tối ưu, bạn cần tham khảo kỹ hướng dẫn sử dụng Fogyma, hoặc tư vấn với bác sĩ về liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng của mình.