Thuốc Famotidin 40mg (hộp 10 vỉ x 10 viên)

SP008061

Danh mục

Quy cách

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Thuốc Famotidin 40mg (hộp 10 vỉ x 10 viên)

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Famotidin 40mg là một loại thuốc kháng histamin H2 được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến acid dạ dày, bao gồm loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do hồi lưu và hội chứng Zollinger-Ellison.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tiết acid dạ dày, từ đó giúp giảm các triệu chứng như ợ nóng, đau dạ dày và buồn nôn. 

Thành phần của thuốc Famotidin 40mg

Thuốc Famotidin 40mg có thành phần chính là famotidin, một loại thuốc kháng histamin H2. Thuốc được đóng gói dưới dạng viên nén, mỗi viên chứa 40mg famotidin.

Thông tin thành phần thuốc Famotidin 40mg

Thành phần Hàm lượng
Famotidine 40mg

Công dụng chính của thuốc Famotidin 40mg

Thuốc Famotidin 40mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Trị loét dạ dày tá tràng
  • Trị hội chứng Zollinger-Ellison
  • Trị viêm thực quản do hồi lưu

Cơ chế tác dụng chung

Famotidin hoạt động bằng cách ức chế sự tác động của histamin lên thụ thể H2 ở tế bào vách dạ dày. Histamin là một chất hóa học gây ra tiết acid dạ dày. Khi Famotidin gắn kết với thụ thể H2, nó ngăn chặn histamin kích hoạt tế bào tiết acid, từ đó làm giảm lượng acid dạ dày được tiết ra.

Bằng cách ức chế tiết acid dạ dày, Famotidin giúp:

  • Giảm đau và khó tiêu
  • Duy trì sự lành vết loét dạ dày tá tràng
  • Kiểm soát chứng ợ nóng và trào ngược acid.

Công dụng & Cách dùng của thuốc Famotidin 40mg

Thuốc Famotidin 40 được chỉ định dùng để điều trị một số bệnh lý liên quan đến dạ dày như:

Chỉ định

  • Trị loét dạ dày tá tràng: Thuốc Famotidin 40 được sử dụng để chữa lành các vết loét dạ dày tá tràng gây ra bởi vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc bởi các yếu tố khác như thuốc aspirin hoặc ibuprofen. Thuốc giúp giảm mức acid dạ dày, tạo điều kiện cho dạ dày tự phục hồi.
  • Trị hội chứng Zollinger-Ellison: Hội chứng này xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều acid dạ dày, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau dạ dày, nôn mửa và tiêu chảy. Thuốc Famotidin 40 giúp giảm mức acid dạ dày, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Trị viêm thực quản do hồi lưu: Viêm thực quản do hồi lưu xảy ra khi acid dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát, đau và khó nuốt. Thuốc Famotidin 40 giúp giảm lượng acid dạ dày, giảm nguy cơ trào ngược và làm dịu các triệu chứng.

Cách dùng

Thuốc Famotidin 40 được dùng đường uống, nên uống với một lượng nước đầy đủ. Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc.

Liều dùng

  • Liều lượng thuốc Famotidin 40 phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của người bệnh.
  • Thường thì người lớn dùng 1 viên/ngày, có thể dùng vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, liều dùng có thể được tăng thành 02 viên/ Ngày/ chia 2 lần uống.

Dược lực học

Famotidin là một thuốc kháng histamin H2, có tác dụng ức chế sự tác động của histamin lên thụ thể H2 ở tế bào vách dạ dày, làm giảm tiết acid dạ dày.

Khi histamin liên kết với thụ thể H2, nó kích hoạt chuỗi phản ứng dẫn đến sản xuất acid dạ dày. Famotidin cạnh tranh với histamin để liên kết với thụ thể H2, do đó ức chế sự kích hoạt tế bào tiết acid và làm giảm nồng độ acid dạ dày.

Cơ chế tác dụng của Famotidin:

  • Ức chế cạnh tranh với histamin: Famotidin cạnh tranh với histamin để liên kết với thụ thể H2 ở tế bào vách dạ dày.
  • Giảm tiết acid dạ dày: Khi Famotidin liên kết với thụ thể H2, nó ngăn chặn histamin kích hoạt tế bào tiết acid, từ đó giảm lượng acid dạ dày được tiết ra.
  • Ức chế tiết acid dạ dày cả ngày và đêm: Famotidin có tác dụng ức chế tiết acid cả vào ban ngày và ban đêm, do đó giúp kiểm soát các triệu chứng ợ nóng, đặc biệt là những triệu chứng xuất hiện vào ban đêm.
  • Tác dụng kéo dài: Famotidin có tác dụng kéo dài, có thể duy trì hiệu quả ức chế tiết acid trong nhiều giờ sau khi dùng thuốc.

Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống, Famotidin được hấp thu không hoàn toàn ở đường tiêu hóa và sinh khả dụng khoảng 40-45%. Nghĩa là, khoảng 40-45% liều thuốc được cơ thể hấp thu và đến được máu.
  • Phân bố: Famotidin được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong dạ dày, ruột non và gan.
  • Chuyển hóa: Famotidin được chuyển hóa một phần ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ của Famotidin là 2,5-3,5 giờ, nghĩa là sau 2,5-3,5 giờ, nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.

Tác dụng phụ & Cách xử lý khi quá liều:

Giống như tất cả các loại thuốc khác, thuốc Famotidin 40 cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tác dụng phụ thường gặp là:

Tác dụng phụ thường gặp thuốc Famotidin 40mg

  • Toàn thân:
    • Nhức đầu
    • Chóng mặt
  • Tiêu hóa:
    • Táo bón
    • Tiêu chảy

Tác dụng phụ ít gặp

  • Toàn thân:
    • Sốt
    • Mệt mỏi
  • Tim mạch:
    • Loạn nhịp tim
  • Tiêu hóa:
    • Vàng da ứ mật
    • Men gan bất thường
    • Buồn nôn
    • Nôn
    • Chán ăn
    • Khó chịu ở bụng
    • Khô miệng
  • Phản ứng quá mẫn:
    • Choáng phản vệ
    • Phù mạch
    • Phù mắt
    • Phù mặt
    • Mày đay
    • Phát ban
    • Sung huyết kết mạc
  • Cơ xương:
    • Đau cơ xương
    • Chuột rút
    • Đau khớp
  • Thần kinh:
    • Co giật toàn thân
    • Rối loạn tâm thần (ảo giác, lú lẫn, kích động, trầm cảm lo âu, suy giảm tình dục)
    • Dị cảm
    • Mất ngủ
    • Ngủ gà
  • Hô hấp:
    • Co thắt phế quản
  • Giác quan:
    • Mất vị giác
    • ù tai

Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Tim mạch:
    • Blốc nhĩ thất
    • Đánh trống ngực
  • Máu:
    • Giảm bạch cầu hạt
    • Giảm huyết cầu toàn thể
    • Giảm bạch cầu
    • Giảm tiểu cầu
  • Da:
    • Hoại tử da nhiễm độc
    • Rụng tóc
    • Trứng cá
    • Ngứa
    • Khô da
    • Đỏ ửng
  • Khác:
    • Liệt dương
    • Vú to ở đàn ông

Làm gì khi dùng quá liều?

Chưa có báo cáo về trường hợp ngộ độc nặng do dùng quá liều Famotidin 40. Tuy nhiên, nếu bạn nghi ngờ đã uống quá liều thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Lưu ý khi dùng thuốc Famotidin 40mg

Chống chỉ định

Thuốc Famotidin 40 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng với famotidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em: Thuốc Famotidin 40 chưa được nghiên cứu và chứng minh an toàn cho trẻ em.

Thận trọng khi sử dụng

  • Suy thận: Famotidin được thải trừ qua thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người bệnh suy thận, có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc khoảng cách giữa các liều dùng.
  • Loét dạ dày ác tính: Phản ứng với Famotidin không loại trừ khả năng loét dạ dày ác tính.
  • Dùng thuốc kéo dài: Nên ngừng thuốc sau 2 tuần nếu triệu chứng ợ nóng, rát ngực, xót rát dạ dày không cải thiện.
  • Phụ nữ mang thai: Nên thận trọng khi sử dụng Famotidin 40 trong thai kỳ, chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết và phải có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên thận trọng khi sử dụng Famotidin 40 trong thời kỳ cho con bú, vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Famotidin 40 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, do đó, người bệnh có thể lái xe, sử dụng máy móc bình thường khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid làm giảm nhẹ sinh khả dụng của Famotidin.
  • Thức ăn: Thức ăn làm tăng nhẹ sinh khả dụng của Famotidin.

Bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để thuốc Famotidin 40 xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc sau hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Kết luận

Thuốc Famotidin 40 là một loại thuốc hữu hiệu trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến acid dạ dày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu và thúc đẩy sự phục hồi của sức khỏe.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng thuốc, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phù hợp nhất về liều lượng và phương pháp sử dụng thuốc.

Luôn nhớ sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, và tuyệt đối không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian dùng thuốc để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Dược sĩ duy thực

Thạc sĩ, Dược Sĩ Đại Học Dược Hà Nội Dược Sĩ Duy Thực

Đã kiểm duyệt nội dung
Xem thêm thông tin