Thuốc Clorocid TW3 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này chứa thành phần chính là chloramphenicol, một kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn.
Clorocid TW3 được chỉ định sử dụng cho nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm khuẩn nặng, viêm màng não, nhiễm khuẩn do Rickettsia, và các trường hợp nhiễm khuẩn khác khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc bị chống chỉ định.
Thành phần của Thuốc Clorocid TW3
Thông tin thành phần
Thuốc Clorocid TW3 chứa thành phần chính là Chloramphenicol, một kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn. Chloramphenicol được biết đến với việc ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng.
Thành phần Thuốc Clorocid TW3 250mg
|
Chloramphenicol |
250mg |
Tá dược vừa đủ 1 viên |
Công dụng của Thuốc Clorocid TW3
Thuốc Clorocid TW3 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
Chỉ định
- Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm: Bao gồm nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm màng não, viêm phúc mạc, viêm nội tâm mạc, và nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Viêm màng não và những nhiễm khuẩn khác do Haemophilus influenzae: Khi các kháng sinh aminopenicillin, gentamicin và một số cephalosporin thế hệ 3 không hiệu quả hoặc bị chống chỉ định.
- Nhiễm khuẩn do Rickettsia: Khi không thể dùng tetracycline để điều trị.
- Nhiễm khuẩn do Chlamydia: Chloramphenicol có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng mắt, phổi, và đường sinh dục do Chlamydia.
Cách dùng - Liều dùng Thuốc Clorocid TW3
Cách dùng
Thuốc Clorocid TW3 dùng đường uống. Viên thuốc có thể được nuốt nguyên hoặc nghiền nát trước khi uống. Nên uống thuốc với một lượng nước đầy đủ để giúp thuốc dễ dàng đi xuống dạ dày.
Liều dùng
Liều dùng thuốc Clorocid TW3 được quyết định bởi bác sĩ dựa vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi, thể trạng và chức năng gan thận của người bệnh.
- Người lớn: Uống 1 – 2 viên/lần x 4 lần/ngày.
- Trẻ em: Uống 50mg/kg/ngày, chia làm 4 lần.
Dược lực học
Chloramphenicol thường có tác dụng kìm khuẩn, nhưng có thể diệt khuẩn ở nồng độ cao hoặc đối với những vi khuẩn nhạy cảm cao. Chloramphenicol ức chế tổng hợp protein ở những vi khuẩn nhạy cảm như Rickettsia, Chlamydia bằng cách gắn vào tiểu thể 50S của ribosome.
Chloramphenicol cũng ức chế tổng hợp protein ở những tế bào tăng sinh nhanh của động vật có vú. Điều này có thể dẫn đến những Tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như ức chế tuỷ xương và thiếu máu không tái tạo.
Chloramphenicol có thể gây ức chế tuỷ xương và có thể không hồi phục được. Thuốc có hoạt tính ức chế miễn dịch nếu cho dùng toàn thân trước khi kháng nguyên kích thích cơ thể. Chloramphenicol không có tác dụng đối với nấm.
Dược động học
Hấp thu
Chloramphenicol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá. Ở người lớn khoẻ mạnh, sau khi uống liều 1g chloramphenicol, nồng độ đỉnh trong huyết tương trung bình đạt khoảng 11 microgam/ml trong vòng 1 – 3 giờ.
Ở người lớn khoẻ mạnh uống liều 1g cloramphenicol, cứ 6 giờ 1 lần, tổng cộng 8 liều, nồng độ đỉnh huyết tương trung bình đạt khoảng 18 microgam/ml sau liều thứ 5 và trung bình đạt 8 – 14 microgam/ml trong 48 giờ.
Phân bố
Chloramphenicol phân bố rộng khắp trong phần lớn mô cơ thể và dịch, nồng độ cao nhất ở gan và thận. Thuốc có thể đi qua nhau thai và xuất hiện trong sữa mẹ.
Thải trừ
Thời gian bán thải của chloramphenicol ở người lớn có chức năng gan và thận bình thường là 1,5 – 4,1 giờ và kéo dài ở người bệnh có chức năng gan suy giảm. Ở người bệnh có chức năng thận suy giảm, thời gian bán thải của cloramphenicol kéo dài không đáng kể. Chloramphenicol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp bạn dùng quá liều thuốc Clorocid TW3, cần rửa dạ dày ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ. Triệu chứng quá liều thường bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, và rối loạn chức năng gan thận.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Clorocid TW3, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Da: Ngoại ban.
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu và giảm hồng cầu lưới, tất cả có thể phục hồi.
- Da: Mày đay.
- Phản ứng quá mẫn: Phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ, khó thở.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Toàn thân: Nhức đầu.
- Máu: Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu không tái tạo (với tỷ lệ 1/10000–1/40000).
- Thần kinh: Viêm dây thần kinh thị giác, viêm đa thần kinh ngoại biên, liệt cơ mắt, lú lẫn.
- Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuần tuổi: (đặc biệt nguy cơ ở liều cao). Triệu chứng bao gồm màu da xanh xao, khó thở, hạ thân nhiệt, hôn mê.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí dùng epinephrine, thở oxygen, dùng kháng histamine, corticoid…). Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định
Thuốc Clorocid TW3 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có bệnh sử quá mẫn hoặc phản ứng độc hại do thuốc: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với chloramphenicol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không nên sử dụng Clorocid TW3.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chloramphenicol có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Loạn chuyển hóa porphyrin cấp: Chloramphenicol có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Clorocid TW3 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chưa xác định được sự an toàn của liệu pháp chloramphenicol đối với người mang thai. Chloramphenicol dễ dàng đi qua nhau thai và nồng độ huyết tương thai nhi có thể bằng 30 – 80% nồng độ huyết tương đồng thời của mẹ.
- Không dùng chloramphenicol cho phụ nữ mang thai gần đến ngày sinh hoặc trong khi chuyển dạ vì có thể xảy ra những tác dụng độc với thai nhi (ví dụ hội chứng xám là một thể trụy tim mạch xảy ra ở trẻ sinh non và trẻ sơ sinh khi dùng chloramphenicol).
Thời kỳ cho con bú
Chloramphenicol được phân bố vào trong sữa.
- Phải dùng thận trọng cho người mẹ cho con bú vì những tác dụng độc đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bú sữa mẹ.
Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC. Bảo quản thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Clorocid TW3 250mg giá bao nhiêu tiền?
Giá bán: Thuốc Clorocid TW3 250mg có giá từ 400.000VNĐ - 450.000VNĐ/hộp (400 viên).
Quý khách có thể mua thuốc Clorocid TW3 250mg chính hãng tại Nhà thuốc Dược Hà Nội với giá ưu đãi nhất.
Kết luận
Thuốc Clorocid TW3 là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng có hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra các Tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ức chế tuỷ xương.
Để tránh những Tác dụng phụ không mong muốn, bạn nên sử dụng thuốc Clorocid TW3 theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng, tình trạng sức khỏe, và các loại thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Clorocid TW3.