1. /

Thuốc Cefpovera 200 điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu

SP006448

Danh mục

Quy cách

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế

Số Đăng Ký

VD-32251-19

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Cefpovera 200 điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Cefpovera 200 là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật gây ra.

Thuốc này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn được nhiều người bệnh tin tưởng và lựa chọn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết về Cefpovera 200.

Giới thiệu chung Thuốc Cefpovera 200

Cefpovera 200 là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi sinh vật nhạy cảm gây ra.

Thuốc có khả năng tác động mạnh mẽ đến các loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng. Việc hiểu rõ về thuốc này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị cũng như giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc Cefpovera 200 là thuốc gì?

Cefpovera 200 chứa thành phần chính là Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) với hàm lượng 200mg. Đây là một kháng sinh phổ rộng, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Cefpovera 200 thường được bào chế dưới dạng viên nén bao phim màu trắng, thuận tiện cho việc sử dụng.

Thành phần tá dược của Cefpovera 200 bao gồm Microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, sodium lauryl sulfate, crospovidon, colloidal Silicon dioxyd, magnesi stearat, và Opadry QX. Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình thức và bảo quản thuốc.

Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Cefpovera 200

Trước khi sử dụng Cefpovera 200, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề sau đây:

  • Không sử dụng Cefpovera 200 nếu bạn có tiền sử dị ứng với cefpodoxim hoặc các kháng sinh cephalosporin.
  • Nếu đang trong tình trạng mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc.
  • Những người có vấn đề về gan, thận, hoặc tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa cần phải tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Thành phần Thuốc Cefpovera 200

Thành phần
Cefpodoxim 200mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Cefpovera 200

Cefpovera 200 được chỉ định cho những trường hợp nhiễm khuẩn do các vi sinh vật nhạy cảm gây ra. Cụ thể, thuốc thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi do Streptococcus pneumoniae hay Haemophilus influenzae.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes.
  • Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng: Viêm tai giữa, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Viêm đường tiết niệu do E. coli, Klebsiella pneumoniae. Việc chỉ định thuốc cần căn cứ vào kết quả xét nghiệm vi sinh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Đối tượng sử dụng Thuốc Cefpovera 200

Cefpovera 200 phù hợp với người lớn và trẻ em trên 2 tuổi đang gặp các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxim.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Cefpovera 200

Liều dùng Thuốc Cefpovera 200

Cefpovera 200 có liều dùng thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và đối tượng sử dụng. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 

  • Viêm đường hô hấp trên: 200 mg/lần, các lần uống cách nhau 12 giờ, thời gian uống 10 – 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da: 400 mg/lần, các lần uống cách nhau 12 giờ, thời gian uống 1-2 tuần
  • Lậu chưa biến chứng: 200 - 400 mg Cefpovera,sau đó điều uống doxycyclin để phòng nhiễm Chlamydia.

Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi

  • Viêm đường hô hấp: 200 mg/lần, các lần uống cách nhau 12 giờ, điều trị 14 ngày (viêm phổi mắc phải cộng đồng) và 10 ngày (đợt cấp viêm phế quản mạn)
  • Nhiễm khuẩn da: 400 mg/lần, các lần uống cách nhau 12 giờ, thời gian uống 1-2 tuần
  • Lậu chưa không chứng: điều trị 1 liều duy nhất 400 mg + kháng sinh điều trị Chlamydia

Cách dùng Thuốc Cefpovera 200

Cefpovera 200 được khuyến cáo sử dụng bằng đường uống, tốt nhất là cùng với bữa ăn. Việc dùng thuốc trong thời gian ăn sẽ giúp tăng cường khả năng hấp thu của thuốc vào cơ thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Dược Lý 

Dược động học

Hấp thu : dạng proxetil là tiền thuốc, hấp thu và chuyển hóa bởi esterase không đặc hiệu trong thành ruột thành cefpodoxim có tác dụng. Cefpovera có hấp thu tăng khi uống cùng thức ăn, giảm trong điều kiện pH dạ dày thấp. 

Phân bố: Vd của Cefpodoxim là 0.7-1.15lít, có sự phân bố tốt vào các mô tại cơ quan hô hấp. Cefpodoxim đi vào sữa 1 lượng nhỏ. Cefpodoxim liên kết với 20-30% protein huyết tương.

Thải trừ: Cefpodoxim thải trừ qua thận, t ½ Cefpodoxim là 2-4h.

Dược lực học

Cefpodoxim là một kháng sinh thuộc nhóm 3 cephalosporin, có tác dụng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gram âm và gram dương. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy, Cefpodoxim có hiệu quả cao trong việc điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, đặc biệt là trong các trường hợp kháng thuốc với các loại kháng sinh khác.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Quy cách: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Quá liều

Nếu một người bệnh vô tình uống nhầm quá liều của Cefpovera 200, các triệu chứng có thể gặp phải bao gồm buồn ngủ, chóng mặt hoặc có thể xảy ra tình trạng bệnh não. Trong trường hợp này, người bệnh cần lập tức thông báo cho bác sĩ và ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.

Để xử trí quá liều, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch hoặc điều trị triệu chứng, nhằm giảm thiểu nguy hiểm cho người bệnh.

Quên 1 liều

Nếu người bệnh quên uống một liều của Cefpovera 200, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến liều tiếp theo thì cần bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch trình bình thường.

Không nên uống gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ 

Thường gặp

Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Cefpovera 200 bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, và viêm đại tràng màng giả.
  • Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu.
  • Da: Phát ban, nổi mày đay, ngứa.

Các triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự hết sau khi ngừng thuốc.

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốt, đau khớp, phản ứng phản vệ.
  • Da: Ban đỏ đa dạng.
  • Gan: Rối loạn enzym gan, viêm gan, vàng da.

Những triệu chứng này cần được theo dõi và báo cáo kịp thời cho bác sĩ nếu xuất hiện.

Hiếm gặp

Hiếm khi xảy ra nhưng không thể loại trừ các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Rối loạn về máu: Tăng bạch cầu ưa eosin hoặc rối loạn về máu.
  • Thận: Viêm thận kẽ.
  • Thần kinh trung ương: Tăng hoạt động, bị kích động, khó ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt hoa mắt.

Trong trường hợp gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Cefpovera 200 không được chỉ định cho các đối tượng:

  • Mẫn cảm với cefpodoxim hoặc các kháng sinh cephalosporin.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Đã từng dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Cần thận trọng khi sử dụng Cefpovera 200 vì thuốc có thể gây chóng mặt. Do đó, nếu người bệnh phải lái xe hoặc vận hành máy móc, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ đang mang thai cần thận trọng khi sử dụng Cefpovera 200. Nghiên cứu cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Đối với phụ nữ cho con bú, nên tạm ngừng cho con bú khi sử dụng Cefpovera 200, vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ.

Tương tác thuốc

Cefpovera 200 có thể tương tác với một số loại thuốc khác:

  • Thuốc đối vận thụ thể Histamin H2 và thuốc kháng acid có thể làm giảm sinh khả dụng của Cefpovera.
  • Probenecid có thể giảm thải trừ Cefpovera, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Coumarin có thể tăng tác dụng chống đông khi dùng đồng thời với Cefpovera.

Do đó, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để có phác đồ điều trị an toàn.

Nghiên cứu  

Cefpovera 200 đã trải qua nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tính hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Những thử nghiệm này đã chỉ ra rằng thuốc có khả năng điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu.

Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ đáp ứng điều trị bằng Cefpovera 200 lên đến 90% ở các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ và vừa. Ngoài ra, thuốc cũng cho thấy có ít tác dụng phụ hơn so với một số loại kháng sinh khác cùng nhóm.

Thuốc Cefpovera 200 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá Cefpovera 200 trên thị trường hiện nay dao động tuỳ theo từng khu vực và nhà thuốc.

Bạn có thể tìm mua thuốc tại các hiệu thuốc lớn, nhà thuốc bệnh viện hoặc qua các trang thương mại điện tử uy tín.

Kết luận

Thuốc Cefpovera 200 là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu.

Việc hiểu rõ về thuốc, cách sử dụng, cũng như những lưu ý quan trọng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cho người bệnh. Hãy tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu khi sử dụng thuốc.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm