1. /

Thuốc trị mỡ máu Atovze 10/10 (Hộp 3 vỉ x 10 viên )

SP005393

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

SAVI PHARMA

Số Đăng Ký

VD-30485-18

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc trị mỡ máu Atovze 10/10 (Hộp 3 vỉ x 10 viên )

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Atovze là một trong những loại thuốc hạ mỡ máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng Cholesterol và bệnh động mạch vành.

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hai hoạt chất chính là Ezetimibe và Atorvastatin, Atovze không chỉ giúp kiểm soát mức Cholesterol trong huyết thanh mà còn hỗ trợ giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Atovze, từ tác dụng đến Thành phần, cách sử dụng, tác dụng phụ và nhiều thông tin quan trọng khác để người dùng có thể hiểu rõ hơn về loại thuốc này.

Giới thiệu chung

Atovze không chỉ đơn thuần là một sản phẩm dược phẩm, mà còn là giải pháp cho những ai đang phải chịu đựng tình trạng mỡ máu cao, đặc biệt là Cholesterol.

Sự kết hợp của hai hoạt chất Ezetimibe và Atorvastatin tạo ra một công thức mạnh mẽ, mang lại hiệu quả điều trị cao và an toàn cho người dùng.

Atovze là thuốc gì?

Atovze là thuốc hạ mỡ máu thuộc nhóm Statin, được chỉ định trong việc điều trị các trường hợp tăng Cholesterol và bệnh động mạch vành. Với tác dụng chính là làm giảm nồng độ Cholesterol trong huyết tương, thuốc giúp ổn định tình trạng sức khỏe cho người bệnh.

Atovze bao gồm hai Thành phần chính: Atorvastatin và Ezetimibe.

Trong đó, Atorvastatin giúp giảm tổng hợp Cholesterol trong gan, còn Ezetimibe ngăn chặn sự hấp thu Cholesterol từ chế độ ăn uống.

Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu quả trong việc kiểm soát nồng độ Cholesterol trong máu.

Thành phần

Thành phần
Atorvastatin 10mg
Ezetimib 10 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên 

Chỉ Định

Atovze được chỉ định trong một số trường hợp nhất định:

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát
  • Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình.
  • Hỗ trợ bổ trợ cho các phương pháp điều trị giảm lipid máu khác.

Đối tượng sử dụng thuốc Atovze

Người lớn mắc tình trạng mỡ máu cao hoặc bệnh động mạch vành sẽ là đối tượng chính được chỉ định sử dụng Atovze. Việc kiểm soát Cholesterol sẽ giúp họ giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng.

Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch cũng thường được khuyến cáo sử dụng Atovze. Việc này nhằm ngăn ngừa và kiểm soát tốt hơn các yếu tố nguy cơ có thể gây ra bệnh tim mạch trong tương lai.

Cách dùng & Liều dùng

Liều dùng

Liều khởi đầu: thông thường là 1 viên/ngày.

Bệnh nhân tăng cholesterol máu hợp tử gia đình: 40/10mg/ngày hoặc 80/10mg/ ngày. Nên chọn dạng bào chế có hàm lượng phù hợp với tình trạng bệnh của bệnh nhân.

Sau 2 tuần cần kiểm tra lại nồng độ lipid trong máu để hiệu chỉnh liều cho phù hợp với tình trạng hiện tại của bệnh nhân.

Cách dùng

Atovze thường được sử dụng một lần mỗi ngày, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều này sẽ giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Dược Lý 

Nắm rõ dược lý của Atovze sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của thuốc trong cơ thể.

Dược động học

Atovze được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Thuốc chủ yếu được chuyển hóa tại gan và bài tiết qua nước tiểu và phân.

Dược lực học

Atovze hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giúp giảm sản xuất Cholesterol trong gan. Đồng thời, Ezetimibe có tác dụng hạn chế sự hấp thu Cholesterol ở ruột non, giúp phối hợp tốt với Atorvastatin trong việc kiểm soát mức Cholesterol trong máu.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Trong quá trình sử dụng Atovze, đôi khi người bệnh có thể gặp phải tình huống uống sai liều. Việc xử lý đúng cách sẽ giúp hạn chế các vấn đề phát sinh.

Quá liều

Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống quá liều Atovze, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm các vấn đề về chức năng gan và cơ bắp.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên một liều Atovze, hãy cố gắng uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Tuyệt đối không tự ý tăng gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.

Tác dụng phụ của thuốc Atovze

Mặc dù Atovze được đánh giá là dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể xảy ra một số tác dụng phụ cần lưu ý.

Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng phụ phổ biến của Atovze bao gồm rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn hoặc nôn. Ngoài ra, người dùng cũng có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mắt mờ và mất ngủ.

Tác dụng phụ ít gặp

Các tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm yếu cơ, nhược cơ, tiêu cơ vân, xuất hiện ban da, viêm xoang, viêm họng, viêm mũi và ho. Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Tác dụng phụ hiếm gặp

Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra như suy thận cấp thứ phát do myoglobin niệu. Người bệnh cần chú ý theo dõi sức khỏe và báo cáo ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Lưu ý khi dùng thuốc Atovze

Trước khi sử dụng Atovze, người bệnh cần nắm rõ thông tin về chống chỉ định và các lưu ý quan trọng liên quan đến việc sử dụng thuốc.

Chống chỉ định

Atovze không nên được sử dụng cho những người mẫn cảm với bất kỳ Thành phần nào của thuốc, người đang mắc bệnh gan hoặc tăng Transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân, và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Atovze không có ảnh hưởng đáng kể tới khả năng vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu người dùng cảm thấy chóng mặt hoặc buồn nôn sau khi sử dụng thuốc, nên tránh tham gia vào các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng Atovze để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Tương tác thuốc

Atovze có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế enzym CYP3A4, Amiodaron, Coumarin, Niacin và Colestipol. Do đó, trước khi bắt đầu điều trị, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để được điều chỉnh liều thích hợp.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của Atovze. Các thử nghiệm này thường được thực hiện trên nhóm bệnh nhân mắc bệnh mỡ máu cao và bệnh động mạch vành.

Kết quả nghiên cứu

Kết quả từ các nghiên cứu cho thấy Atovze có khả năng làm giảm đáng kể nồng độ Cholesterol toàn phần, LDL-Cholesterol và Triglyceride trong máu.

Bên cạnh đó, thuốc cũng cho thấy khả năng tăng cường HDL-Cholesterol, đồng nghĩa với việc cải thiện sức khỏe tim mạch cho người dùng.

Ưu điểm của Atovze

Ưu điểm lớn nhất của Atovze so với các loại thuốc hạ mỡ máu khác là khả năng dung nạp tốt, tỷ lệ ngừng thuốc thấp và hiệu quả điều trị cao. Điều này giúp người bệnh yên tâm hơn trong quá trình điều trị kéo dài.

Thuốc Atovze giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá bán

Giá bán của Atovze dao động tuỳ theo từng thởi điểm và khu vực bán.

Địa điểm mua

Atovze hiện có mặt tại nhiều nhà thuốc trên toàn quốc. Người bệnh có thể dễ dàng tìm mua tại các cửa hàng dược phẩm hoặc đặt hàng trực tuyến qua các trang web uy tín.

Kết luận

Atovze 10/10 là một sự lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị tình trạng tăng Cholesterol và các bệnh lý liên quan đến động mạch vành.

Với sự kết hợp hài hòa giữa các Thành phần, thuốc không chỉ giúp kiểm soát tốt mức Cholesterol mà còn hỗ trợ bảo vệ sức khỏe tim mạch cho người bệnh.

Tuy nhiên, người sử dụng cần tuân thủ các chỉ định và theo dõi sức khỏe định kỳ để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm