1. /

Thuốc Astmodin 10mg điều trị hen phế quản và triệu chứng viêm mũi dị ứng

SP006352
Một số sản phẩm tại nhà thuốc có thể đã hết hàng. Vui lòng liên hệ Zalo hoặc Hotline để kiểm tra tình trạng

Quy cách

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Nước sản xuất

Finland

Công ty sản xuất

Polfarmex S.A

Số Đăng Ký

VN-16882-13

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Astmodin 10mg điều trị hen phế quản và triệu chứng viêm mũi dị ứng

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Astmodin 10mg là một loại thuốc nổi tiếng trong việc điều trị và dự phòng bệnh hen phế quản cũng như các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những thông tin chi tiết về thuốc Astmodin 10mg, từ thành phần, tác dụng, đến cách sử dụng và những Lưu ý quan trọng.

Giới thiệu chung Thuốc Astmodin 10mg

Thuốc Astmodin 10mg là thuốc gì?

Thuốc Astmodin 10mg chứa hoạt chất chính là Montelukast sodium, một loại thuốc thuộc nhóm ức chế leukotriene. Leukotriene là một chất được giải phóng khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng, dẫn đến các triệu chứng của hen suyễn. Montelukast giúp ngăn chặn sự phát tán của leukotriene, từ đó giảm thiểu cơn hen và triệu chứng dị ứng ở đường hô hấp.

Ngoài ra, Astmodin còn được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp người dùng dễ dàng trong việc uống thuốc. Sản phẩm này không chỉ dành cho người lớn mà còn phù hợp với trẻ em từ 3 tuổi trở lên, mang lại sự linh hoạt trong điều trị.

Lưu ý trước khi sử dụng

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Astmodin 10mg, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và trao đổi với bác sĩ về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng và những phản ứng dị ứng đã từng gặp phải. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Thành phần Thuốc Astmodin 10mg

Thành phần
Montelukast 10mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Astmodin 10mg

Người bệnh được bác sĩ chỉ định sử dụng Astmodin 10mg trong các trường hợp sau:

  • Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính cho người trưởng thành và trẻ em từ 15 tuổi trở lên.
  • Làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa cho người trưởng thành và trẻ em từ 15 tuổi trở lên.
  • Giảm triệu chứng dị ứng quanh năm cho người trưởng thành và trẻ em từ 15 tuổi trở lên.

Đối tượng sử dụng Thuốc Astmodin 10mg

Astmodin 10mg thích hợp cho các đối tượng như:

  • Người trưởng thành mắc bệnh hen phế quản có triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Trẻ em từ 15 tuổi trở lên mắc bệnh hen phế quản và/hoặc viêm mũi dị ứng.
  • Bệnh nhân muốn kiểm soát các triệu chứng dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.

Tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh những Tác dụng phụ không mong muốn.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Astmodin 10mg

Liều dùng Thuốc Astmodin 10mg

Liều dùng Astmodin 10mg thường được khuyến nghị như sau:

  • Người lớn: Uống 1 viên mỗi ngày vào buổi tối.
  • Trẻ em từ 15 tuổi trở lên: Uống 1 viên mỗi ngày.

Tuy không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hay thận, nhưng vẫn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Cách dùng Thuốc Astmodin 10mg

Khi sử dụng thuốc Astmodin 10mg, người bệnh cần chú ý:

  • Uống thuốc nguyên viên với một cốc nước.
  • Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc trước khi nuốt.
  • Đối với điều trị hen suyễn, nên dùng thuốc vào buổi tối.
  • Trường hợp cần điều trị khó thở khi tập thể dục, hãy sử dụng thuốc ít nhất 2 giờ trước khi hoạt động.

Tuân thủ đúng cách dùng và liều lượng sẽ giúp đạt hiệu quả cao trong điều trị.

Dược Lý Thuốc Astmodin 10mg

Dược động học

Montelukast sodium trong Astmodin 10mg được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 3-4 giờ. Thuốc có thể ăn được với thức ăn hay không, nhưng nên uống đúng giờ hàng ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.

Montelukast chủ yếu được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khá ngắn, khoảng 2.7 đến 5.5 giờ, do đó người bệnh cần dùng thuốc hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Dược lực học

Montelukast lđây là chất đối kháng thụ thể leukotriene chọn lọc cao, liên kết với thụ thể cysteinyl leukotriene đối với leukotrienes D4 và E4. Các leukotriene này được bài tiết bởi các tế bào khác nhau, chẳng hạn như tế bào mast, và tham gia vào quá trình viêm có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Các thụ thể leukotriene được tìm thấy trong các tế bào đường hô hấp, chẳng hạn như đại thực bào và tế bào cơ trơn. Khi liên kết với các thụ thể leukotriene, Montelukast có tác dụng giúp ức chế tác dụng của leukotriene (như phù nề đường hô hấp, co cơ trơn và làm suy giảm hoạt động bình thường của tế bào) mà không thể hiện bất kỳ hoạt động chủ vận nào. Ở bệnh nhân hen, hoạt chất này có tác dụng gây ức chế đáng kể sự co thắt phế quản do leukotriene D4 gây ra.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Quy cách: Hộp 1 lọ 28 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Quá liều

Nếu bạn vô tình uống quá liều thuốc Astmodin 10mg, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn về biện pháp xử lý kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể gây ra Tác dụng phụ nghiêm trọng.

Quên một liều

Nếu quên một liều, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lộ trình với liều kế tiếp. Không bao giờ uống gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Một số Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Astmodin 10mg bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Đau dạ dày

Những triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự giảm sau một thời gian sử dụng thuốc.

Ít gặp

Một số Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra như:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Khó ngủ

Hiếm gặp

Các Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Trầm cảm
  • Kích động
  • Ảo giác

Bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ khi gặp phải những dấu hiệu này để có phương án can thiệp kịp thời.

Lưu ý

Chống chỉ định

Người bệnh không nên sử dụng Astmodin 10mg nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc. Việc này có thể dẫn đến những phản ứng không mong muốn và nghiêm trọng.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Astmodin 10mg có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do những Tác dụng phụ như chóng mặt hoặc mệt mỏi. Người bệnh cần thận trọng khi sử dụng thuốc và tránh thực hiện những hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

Thời kỳ mang thai

Phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Astmodin 10mg. Mặc dù chưa có dữ liệu cụ thể về tác động của thuốc đối với thai nhi, nhưng nên thận trọng trong thời kỳ nhạy cảm này.

Thời kỳ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Tương tác thuốc

Bệnh nhân cần chú ý không sử dụng Astmodin 10mg cùng với Aspirin hoặc thuốc NSAIDs khác. Việc này có thể gây nặng thêm các triệu chứng hen suyễn và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Montelukast trong việc điều trị hen phế quản và triệu chứng viêm mũi dị ứng. Các thử nghiệm cho thấy thuốc này giúp cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân và giảm thiểu tần suất các cơn hen.

Thuốc Astmodin 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Astmodin 10mg có thể thay đổi tùy theo nơi bán và khu vực.

Bạn có thể tìm mua tại các nhà thuốc lớn hoặc đặt hàng trực tuyến qua các trang thương mại điện tử uy tín.

Kết luận

Thuốc Astmodin 10mg là lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong việc điều trị hen phế quản và triệu chứng viêm mũi dị ứng.

Việc sử dụng đúng liều và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh lý một cách tốt nhất, nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày. Hãy luôn nhớ rằng, việc chăm sóc sức khỏe bản thân là điều quan trọng nhất và không nên xem nhẹ bất kỳ triệu chứng nào.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm